Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563

​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?

  • Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?

  • Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode, còn được gọi là converter quang 2 sợi multimode hoặc media converter multimode, là một thiết bị mạng quan trọng được thiết kế để chuyển đổi tín hiệu mạng từ dạng quang sang dạng điện và ngược lại trên hai sợi quang riêng biệt. Đây là một trong những loại converter phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống mạng LAN (Local Area Network) và MAN (Metropolitan Area Network) hiện đại.
converter-gnet-hhd-20g-20

  • Cấu tạo cơ bản của bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode

  • Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode thường bao gồm các thành phần chính sau:
  • Cổng đầu vào quang: Thường là cổng SC, LC, FC hoặc ST dùng để kết nối với cáp quang multimode.
  • Cổng đầu ra điện: Thường là cổng RJ45 chuẩn để kết nối với cáp mạng UTP.
  • Bo mạch chuyển đổi tín hiệu: Đảm nhiệm việc chuyển đổi giữa tín hiệu quang và tín hiệu điện.
  • Đèn báo trạng thái: Hiển thị tình trạng hoạt động, kết nối và truyền dữ liệu.
  • Nguồn điện: Cấp nguồn cho thiết bị hoạt động, thường có dạng adapter ngoài.
  • Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode được thiết kế đặc biệt để làm việc với cáp quang multimode OM2 hoặc cáp quang multimode OM3. Chúng có khả năng chuyển đổi sợi 10/100/1000Base-Tx cáp quang sang 1000Base-Fx cáp đồng và ngược lại. Thiết kế của chúng tuân theo chuẩn IEEE 802.3ab 1000 Base-Tx và chuẩn IEEE802.3z 1000Base-Fx.
converter-quang-multimode-bton-bt-950gm-2
 
  • Đặc điểm nhận dạng của bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode

  • Khi nhìn vào một bộ converter, bạn có thể nhận biết đó là loại multimode hay singlemode thông qua một số đặc điểm:
  • Màu sắc đầu nối quang: Thiết bị multimode thường có đầu nối màu cam hoặc ngà, trong khi singlemode có đầu nối màu xanh.
  • Thông số kỹ thuật: Thường ghi rõ là "multimode" trên thân thiết bị hoặc trong tài liệu kèm theo.
  • Nhãn bước sóng: Multimode thường hoạt động ở bước sóng 850nm hoặc 1300nm.
  • Khoảng cách truyền dẫn: Các thiết bị multimode thường ghi rõ khoảng cách tối đa khoảng 0.5km đến 2km.
  • Converter quang 2 sợi multimode hoạt động ở bước sóng 850nm trên cả truyền và nhận dữ liệu. Với thiết kế tối ưu, thiết bị này có thể được sử dụng như một thiết bị độc lập (không yêu cầu các bộ phận phụ trợ khác) và có khả năng mở rộng khoảng cách truyền tín hiệu lên đến 0.5km khi sử dụng cáp quang multimode.
  • Đặc trưng của Bộ chuyển đổi quang điện converter multimode 2 sợi

  • Bộ chuyển đổi quang điện converter multimode 2 sợi có nhiều đặc trưng nổi bật khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các hệ thống mạng hiện đại. Việc hiểu rõ về các đặc trưng này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về khả năng và giới hạn của thiết bị.
  • Đặc trưng kỹ thuật
  • Tương thích với chuẩn IEEE: Các bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi tương thích với các chuẩn IEEE 802.3ab và IEEE 802.3z, đảm bảo khả năng tích hợp với hầu hết các thiết bị mạng hiện đại.
  • Tốc độ truyền dữ liệu cao: Hỗ trợ tốc độ truyền lên đến 1000Mbps (1Gbps) trong chế độ Full-Duplex cho cả hai cổng Tx và Rx, giúp đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn.
  • Hỗ trợ tự động MDI/MDIX: Tính năng này cho phép thiết bị tự động nhận dạng và điều chỉnh pin truyền và nhận trên cổng Tx, giúp việc kết nối trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng cáp chéo.
  • Bước sóng hoạt động: Bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi hoạt động ở bước sóng 850nm, là bước sóng tối ưu cho truyền dẫn trên cáp quang multimode.
  • Khả năng mở rộng khoảng cách: Có thể mở rộng khoảng cách truyền dẫn lên tới 0.5km khi sử dụng với cáp quang multimode, vượt xa giới hạn 100m của cáp đồng UTP thông thường.
  • Hỗ trợ nhiều loại giao diện quang: Tùy từng model, các bộ chuyển đổi có thể hỗ trợ các giao diện quang SC, FC, ST hoặc LC, tạo sự linh hoạt trong việc kết nối với các hệ thống khác nhau.
  • Đặc trưng vận hành
  • Hoạt động ổn định: Bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi được thiết kế để hoạt động ổn định trong thời gian dài, với MTBF (Mean Time Between Failures) cao, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
  • Dễ dàng cấu hình và quản lý: Hầu hết các bộ chuyển đổi đều hỗ trợ chức năng plug-and-play, không yêu cầu cấu hình phức tạp, đồng thời có đèn LED hiển thị trạng thái giúp việc giám sát trở nên dễ dàng.
  • Linh hoạt trong triển khai: Có thể được sử dụng như thiết bị độc lập hoặc lắp vào khung giá tập trung converter, phù hợp với nhiều môi trường và yêu cầu triển khai khác nhau.
  • Tiêu thụ điện năng thấp: Thiết bị được thiết kế với mức tiêu thụ điện năng thấp, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động trong dải nhiệt độ rộng, thường từ 0°C đến 50°C hoặc cao hơn với các model công nghiệp, đảm bảo sự ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  • Ưu điểm nổi bật
  • Bộ chuyển đổi quang điện converter multimode 2 sợi mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các giải pháp kết nối khác:
  • Loại bỏ giới hạn khoảng cách của cáp đồng: Trong khi cáp UTP chỉ có thể truyền dẫn hiệu quả ở khoảng cách tối đa 100m, converter quang multimode 2 sợi cho phép mở rộng khoảng cách lên đến 0.5km mà không cần thiết bị khuếch đại.
  • Khả năng chống nhiễu điện từ: Cáp quang không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu radio (RFI), giúp đảm bảo tín hiệu truyền dẫn ổn định và chất lượng cao, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị phát ra nhiễu.
  • Tính bảo mật cao: Tín hiệu quang khó bị nghe trộm hoặc can thiệp so với tín hiệu điện, làm tăng tính bảo mật cho dữ liệu truyền qua mạng quang.
  • Chi phí triển khai hợp lý: So với việc thay thế toàn bộ hệ thống mạng sang cáp quang, việc sử dụng bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi là giải pháp tiết kiệm chi phí hơn để tận dụng lợi thế của cả cáp quang và cáp đồng.
  • Đáp ứng nhu cầu băng thông lớn: Với khả năng hỗ trợ tốc độ Gigabit, bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi đáp ứng tốt nhu cầu về băng thông lớn của các ứng dụng hiện đại như video conference, truyền files, ứng dụng cơ sở dữ liệu.
  • Nguyên lý hoạt động của Converter multimode

  • Để hiểu rõ về cách thức bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi hoạt động, chúng ta cần phân tích chi tiết quá trình chuyển đổi tín hiệu và cơ chế truyền nhận dữ liệu. Nguyên lý hoạt động của converter multimode là nền tảng quan trọng giúp bạn hiểu được giá trị và ứng dụng của thiết bị này trong hệ thống mạng.
  • Quá trình chuyển đổi tín hiệu quang-điện
  • Bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi hoạt động theo nguyên lý chuyển đổi giữa tín hiệu quang và tín hiệu điện. Quá trình này diễn ra theo các bước cơ bản sau:
  • Nhận tín hiệu quang: Bộ chuyển đổi nhận tín hiệu quang từ một sợi quang multimode (thường là tín hiệu ở bước sóng 850nm) thông qua đầu cắm quang (SC, ST, hoặc SFP).
  • Chuyển đổi sang tín hiệu điện: Tín hiệu quang nhận được sẽ được chuyển đổi thành tín hiệu điện thông qua bộ phận thu quang (photodetector). Tín hiệu điện này sau đó được xử lý để phù hợp với chuẩn Ethernet (10/100/1000 Mbps).
  • Truyền tín hiệu điện: Tín hiệu điện được truyền qua cổng RJ45 đến các thiết bị mạng sử dụng cáp đồng UTP thông thường như máy tính, switch, router.
  • Nhận tín hiệu điện đầu vào: Khi có dữ liệu cần truyền từ phía mạng điện, bộ chuyển đổi nhận tín hiệu điện từ cổng RJ45.
  • Chuyển đổi sang tín hiệu quang: Tín hiệu điện nhận được sẽ được chuyển đổi thành tín hiệu quang thông qua bộ phát quang (laser hoặc LED cho multimode).
  • Phát tín hiệu quang: Tín hiệu quang sau khi được tạo ra sẽ được phát đi qua sợi quang thứ hai đến thiết bị nhận hoặc đích mà bộ chuyển đổi được kết nối.
  • Điểm đặc biệt của bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi là nó sử dụng hai sợi quang riêng biệt: một sợi cho việc truyền dữ liệu (TX) và một sợi cho việc nhận dữ liệu (RX). Cấu trúc này khác với các bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi, vốn sử dụng công nghệ WDM (Wavelength Division Multiplexing) để truyền và nhận dữ liệu trên cùng một sợi quang nhưng ở các bước sóng khác nhau.
  • Cơ chế truyền nhận dữ liệu
  • Cơ chế truyền nhận dữ liệu trong bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi dựa trên các nguyên tắc sau:
  • Cơ chế Full-Duplex: Bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi hỗ trợ chế độ truyền dẫn Full-Duplex, cho phép dữ liệu được truyền và nhận đồng thời, tăng hiệu quả sử dụng băng thông.
  • Tự động điều chỉnh tốc độ: Thiết bị có khả năng tự động điều chỉnh tốc độ theo chuẩn IEEE802.3U, tự động nhận biết và điều chỉnh để hoạt động ở tốc độ 10/100/1000Mbps tùy thuộc vào thiết bị được kết nối.
  • Tự động MDI/MDIX: Đây là tính năng cho phép thiết bị tự động phát hiện và điều chỉnh cấu hình pin truyền và nhận trên cổng RJ45, giúp việc kết nối trở nên dễ dàng hơn mà không cần quan tâm đến việc sử dụng cáp thẳng hay cáp chéo.
  • Điều khiển luồng dữ liệu: Bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi tích hợp cơ chế kiểm soát luồng dữ liệu để đảm bảo không xảy ra tình trạng tràn bộ đệm và mất gói tin trong quá trình truyền nhận.
  • Xử lý khung dữ liệu: Thiết bị hỗ trợ truyền tải các gói tin dài và các gói VLAN dài thêm, đồng thời có khả năng xử lý chất lượng dịch vụ (QoS) để đảm bảo việc truyền các gói VoIP được ưu tiên phù hợp.
  • Vai trò của cáp quang multimode trong hệ thống

  • Cáp quang multimode đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi:
  • Cấu tạo của cáp quang multimode: Cáp quang multimode có đường kính lõi lớn (thường là 50 µm hoặc 62,5 µm) so với singlemode (9 µm), cho phép nhiều chế độ ánh sáng truyền qua cùng một lúc.
  • Nguồn sáng sử dụng: Cáp quang multimode thường sử dụng nguồn sáng giá rẻ như đèn LED hoặc VCSEL (laser phát quang bề mặt khoang dọc) hoạt động ở bước sóng 850nm và 1300nm.
  • Ảnh hưởng đến hiệu suất: Do kích thước lõi lớn, cáp quang multimode có mức suy hao cao hơn so với singlemode, dẫn đến giới hạn về khoảng cách truyền dẫn (thường chỉ đạt hiệu quả tối đa khoảng 0.5km đến 2km).
  • Băng thông: Băng thông của cáp quang multimode bị giới hạn bởi số lượng chế độ ánh sáng, với băng thông tối đa hiện tại là 28000MHz * km đối với sợi OM5.
  • Ứng dụng phù hợp: Cáp quang multimode và bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong phạm vi campus, tòa nhà, hoặc khu vực có khoảng cách truyền dẫn không quá xa, nơi chi phí triển khai là yếu tố quan trọng.
  • Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi giúp người dùng tối ưu hóa việc thiết kế, triển khai và bảo trì hệ thống mạng, đồng thời có cơ sở để lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu cụ thể.
  • Sự khác nhau giữa Converter singlemode và converter multimode

  • Để lựa chọn đúng loại bộ chuyển đổi quang điện cho hệ thống mạng, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa converter singlemode và converter multimode là rất quan trọng. Hai loại thiết bị này có những đặc điểm kỹ thuật và phạm vi ứng dụng khác nhau, phù hợp với các nhu cầu đặc thù.
  • Sự khác biệt về cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật
  • Đường kính lõi sợi quang:
  • Converter singlemode làm việc với cáp quang có đường kính lõi nhỏ, thường là 9 µm.
  • Converter multimode làm việc với cáp quang có đường kính lõi lớn hơn nhiều, thường là 50 µm hoặc 62,5 µm.
  • Bước sóng hoạt động:
  • Converter singlemode thường hoạt động ở bước sóng 1310 nm và 1550 nm.
  • Converter multimode hoạt động ở bước sóng 850 nm và 1300 nm.
  • Nguồn phát quang:
  • Converter singlemode sử dụng laser có công suất cao với tia sáng tập trung.
  • Converter multimode sử dụng đèn LED hoặc VCSEL có giá thành thấp hơn.
  • Đặc tính truyền dẫn:
  • Converter singlemode chỉ cho phép một mode ánh sáng đi qua, giảm thiểu hiện tượng tán sắc.
  • Converter multimode cho phép nhiều mode ánh sáng đi qua cùng lúc, có thể gây ra hiện tượng tán sắc đa mode.
  • Loại đầu kết nối:
  • Cả hai loại có thể sử dụng các đầu kết nối SC, LC, FC, ST, nhưng chúng khác nhau về màu sắc (xanh dương cho singlemode, cam hoặc ngà cho multimode).
  • So sánh về khoảng cách và tốc độ truyền dẫn
  • Khoảng cách truyền dẫn:
  • Converter singlemode có thể truyền tín hiệu đến khoảng cách rất xa, từ 2km đến 120km tùy thuộc vào model và công nghệ sử dụng.
  • Converter multimode giới hạn ở khoảng cách ngắn hơn, thường chỉ từ 0.5km đến 2km.
  • Tốc độ truyền dẫn:
  • Cả hai loại converter đều có thể hỗ trợ tốc độ từ 10Mbps đến 10Gbps, nhưng singlemode thường được ưa chuộng hơn cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ rất cao trên khoảng cách dài.
  • Với khoảng cách ngắn, cả hai loại đều có thể đạt được tốc độ truyền dẫn tương đương nhau.
  • Sự suy hao tín hiệu:
  • Converter singlemode có mức suy hao tín hiệu thấp hơn (0.3-0.5 dB/km ở bước sóng 1310nm) cho phép truyền dẫn khoảng cách xa.
  • Converter multimode có mức suy hao cao hơn (2-3 dB/km ở bước sóng 850nm) hạn chế khoảng cách truyền dẫn.
  • So sánh về chi phí và phạm vi ứng dụng
  • Chi phí đầu tư:
  • Converter singlemode thường có giá thành cao hơn do sử dụng laser chất lượng cao và công nghệ phức tạp hơn.
  • Converter multimode có giá thành thấp hơn, đặc biệt là khi xét đến chi phí của toàn bộ hệ thống (bao gồm cả cáp quang và thiết bị đầu cuối).
  • Chi phí vận hành:
  • Converter singlemode có thể tiêu thụ nhiều điện năng hơn do sử dụng laser công suất cao.
  • Converter multimode thường tiết kiệm điện năng hơn do sử dụng LED hoặc VCSEL có công suất thấp.
  • Phạm vi ứng dụng:
  • Converter singlemode thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khoảng cách xa như kết nối giữa các tòa nhà, campus lớn, hệ thống viễn thông, truyền hình cáp, và hệ thống camera IP ngoài trời.
  • Converter multimode lý tưởng cho các ứng dụng trong phạm vi nhỏ hơn như kết nối trong cùng một tòa nhà, trung tâm dữ liệu, văn phòng, hoặc nhà máy sản xuất.
  • Khả năng mở rộng:
  1. Hệ thống sử dụng converter singlemode dễ dàng mở rộng về khoảng cách mà không cần thay đổi cơ sở hạ tầng.
  • Hệ thống sử dụng converter multimode có thể gặp hạn chế khi cần mở rộng khoảng cách vượt quá 2km.
  • Khi nào nên chọn converter multimode 2 sợi?

  • Dựa trên những so sánh trên, có thể đưa ra một số hướng dẫn khi nào nên chọn bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi:
  • Khoảng cách truyền dẫn ngắn: Nếu khoảng cách truyền dẫn dưới 0.5km, converter multimode 2 sợi là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.
  • Yêu cầu chi phí thấp: Khi ngân sách có hạn và không cần truyền dẫn khoảng cách xa, converter multimode 2 sợi giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
  • Hệ thống mạng nội bộ: Đối với các mạng LAN trong tòa nhà văn phòng, trường học, hoặc khu công nghiệp nhỏ, converter multimode 2 sợi đáp ứng tốt nhu cầu kết nối.
  • Tái sử dụng cơ sở hạ tầng cáp multimode hiện có: Nếu hệ thống đã có sẵn cáp quang multimode, việc sử dụng converter multimode 2 sợi giúp tận dụng tối đa cơ sở hạ tầng hiện có.
  • Nhu cầu triển khai nhanh và đơn giản: Converter multimode 2 sợi thường dễ cài đặt và cấu hình hơn, phù hợp cho các triển khai nhanh chóng.
  • Hiểu rõ sự khác biệt giữa converter singlemode và converter multimode sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn thiết bị cho hệ thống mạng, tối ưu hóa chi phí đầu tư và đảm bảo hiệu suất hoạt động phù hợp với nhu cầu cụ thể.
  • Ứng dụng của Bộ chuyển đổi 2 sợi multimode

  • Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode có rất nhiều ứng dụng thực tiễn trong các môi trường và ngành nghề khác nhau. Khả năng chuyển đổi tín hiệu giữa cáp quang và cáp đồng mở ra nhiều khả năng kết nối linh hoạt và hiệu quả.
  • Ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp và văn phòng
  • Kết nối mạng LAN nội bộ: Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode được sử dụng rộng rãi để kết nối các phòng ban trong cùng một tòa nhà hoặc giữa các tòa nhà trong khuôn viên văn phòng có khoảng cách vừa phải (dưới 0.5km).
  • Mở rộng mạng không cần thay đổi cơ sở hạ tầng: Khi doanh nghiệp cần mở rộng mạng LAN vượt quá giới hạn 100m của cáp đồng UTP, bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode là giải pháp tiết kiệm chi phí mà không cần thay đổi toàn bộ hệ thống.
  • Kết nối các thiết bị đầu cuối với switch trung tâm: Trong các văn phòng lớn, thiết bị này giúp kết nối các máy trạm, máy in mạng, hoặc các thiết bị đầu cuối khác với switch trung tâm ở khoảng cách xa.
  • Xây dựng backbone mạng cho tòa nhà: Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode được sử dụng để tạo đường backbone quang kết nối các tầng trong tòa nhà văn phòng, đảm bảo băng thông cao và ổn định.
  • Ứng dụng trong công nghiệp và sản xuất
  • Kết nối hệ thống tự động hóa: Trong môi trường công nghiệp có nhiều nhiễu điện từ, bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode giúp kết nối các hệ thống điều khiển tự động với mạng quản lý trung tâm, đảm bảo tín hiệu không bị ảnh hưởng bởi nhiễu.
  • Giám sát quy trình sản xuất: Thiết bị này được sử dụng để kết nối camera IP và các cảm biến trong nhà máy với hệ thống giám sát trung tâm, giúp theo dõi quy trình sản xuất từ xa.
  • Kết nối các khu vực sản xuất: Trong các nhà máy lớn với nhiều khu vực sản xuất khác nhau, bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode giúp tạo mạng lưới kết nối ổn định giữa các khu vực này.
  • Hệ thống điều khiển từ xa: Trong các môi trường nguy hiểm cần điều khiển từ xa, thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải tín hiệu điều khiển đến thiết bị đầu cuối.
  • Ứng dụng trong an ninh và giám sát
  • Hệ thống camera IP: Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode được sử dụng rộng rãi trong hệ thống camera IP giám sát an ninh cho tòa nhà, trung tâm thương mại, hoặc khu vực công cộng.
  • Giám sát giao thông: Thiết bị này kết nối các camera giám sát giao thông với trung tâm điều khiển, giúp theo dõi tình hình giao thông và phát hiện vi phạm.
  • Hệ thống kiểm soát ra vào: Trong các tòa nhà có hệ thống kiểm soát ra vào phức tạp, bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode giúp kết nối các thiết bị đọc thẻ, cảm biến với hệ thống quản lý trung tâm.
  • Giám sát trong quân đội: Hệ thống camera IP sử dụng bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode được ứng dụng trong các cơ sở quân sự để đảm bảo an ninh và bảo mật cao.
  • Ứng dụng trong giáo dục và y tế
  • Kết nối mạng campus: Trong các trường đại học và cơ sở giáo dục lớn, bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode giúp kết nối các tòa nhà trong khuôn viên trường thành một mạng lưới thống nhất.
  • Hệ thống học tập trực tuyến: Thiết bị này đảm bảo băng thông ổn định cho các hệ thống học tập trực tuyến, video conference trong môi trường giáo dục.
  • Kết nối các thiết bị y tế: Trong bệnh viện, bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode kết nối các thiết bị chẩn đoán, thiết bị y tế với hệ thống quản lý thông tin bệnh nhân.
  • Truyền dẫn hình ảnh y tế: Thiết bị hỗ trợ truyền dẫn hình ảnh y tế độ phân giải cao từ các máy chụp X-quang, CT, MRI đến các máy trạm để bác sĩ phân tích.
  • Giải pháp triển khai thực tế
  • Kết nối điểm-điểm: Sử dụng hai bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode ở hai đầu để tạo kết nối giữa hai switch mạng cách xa nhau nhưng trong phạm vi 0.5km.
  • Mô hình sao (Star): Sử dụng nhiều bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode để kết nối các nhánh mạng với trung tâm, tạo thành mô hình hình sao.
  • Kết hợp với ODF (Optical Distribution Frame): Trong các hệ thống lớn, bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode thường được sử dụng kết hợp với hộp phối quang ODF để tổ chức và quản lý các kết nối quang.
  • Giải pháp dự phòng: Triển khai các bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode kết hợp với công nghệ STP (Spanning Tree Protocol) để tạo thành mạng dự phòng, đảm bảo tính liên tục của hệ thống.
  • Chia VLAN: Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode có thể được sử dụng để chia 4 VLAN (mạng nội bộ độc lập), giúp tiết kiệm chi phí triển khai.
  • Những ứng dụng đa dạng này cho thấy tính linh hoạt và hiệu quả của bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi multimode trong việc cải thiện kết nối mạng và mở rộng phạm vi truyền dẫn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Thông số kỹ thuật chung của bộ chuyển đổi converter 2 sợi multimode

  • Khi lựa chọn bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo thiết bị phù hợp với nhu cầu và tương thích với hệ thống mạng hiện có. Dưới đây là những thông số kỹ thuật chung mà bạn nên quan tâm.
  • Thông số về cổng kết nối và giao diện
  • Cổng quang (Optical Port):
  • Loại đầu kết nối: Hầu hết các bộ chuyển đổi quang điện multimode 2 sợi sử dụng đầu kết nối SC, LC, ST hoặc FC.
  • Số lượng cổng: Thông thường là 2 cổng (1 TX và 1 RX) cho phiên bản 2 sợi.
  • Loại sợi quang tương thích: Multimode (OM2, OM3, OM4).
  • Cổng điện (Electrical Port):
  • Loại đầu kết nối: RJ45 chuẩn.
  • Số lượng cổng: Thường là 1 cổng RJ45.
  • Hỗ trợ Auto MDI/MDIX: Cho phép sử dụng cả cáp thẳng và cáp chéo mà không cần quan tâm đến loại cáp.
  • Giao diện quản lý:
  • Một số model cao cấp có thể có cổng console RS232 hoặc giao diện web cho mục đích quản lý và cấu hình.
  • Thông số về hiệu suất truyền dẫn
  • Tốc độ dữ liệu:
  • Cổng điện: Thường hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps với khả năng tự động cảm nhận (Auto-negotiation).
  • Cổng quang: Thường có tốc độ 1000Mbps (1Gbps) ở chế độ Full-Duplex.
  • Khoảng cách truyền dẫn:
  • Với cáp quang multimode OM2: Thường đạt khoảng 0.5km ở tốc độ 1Gbps.
  • Với cáp quang multimode OM3: Có thể đạt xa hơn, khoảng 0.55km đến 2km tùy thuộc vào chất lượng cáp và model cụ thể.
  • Bước sóng hoạt động:
  • Thường hoạt động ở bước sóng 850nm cho cả truyền và nhận dữ liệu.
  • Độ suy hao quang học tối đa:
  • Thường trong khoảng -3 đến -10 dBm cho bộ phát và -3 đến -20 dBm cho bộ thu, tùy thuộc vào model cụ thể.
  • Bit Error Rate (BER):
  • Thường nhỏ hơn 1/1,000,000,000 (10^-9), đảm bảo độ tin cậy cao trong truyền dữ liệu.
  • Thông số về nguồn điện và môi trường hoạt động
  • Nguồn điện:
  • Điện áp đầu vào: Thường là 5V DC, 12V DC, hoặc 100-240V AC tùy thuộc vào model.
  • Công suất tiêu thụ: Thường từ 2W đến 5W, giúp tiết kiệm năng lượng.
  • Nhiệt độ hoạt động:
  • Nhiệt độ làm việc bình thường: 0°C đến 50°C.
  • Nhiệt độ làm việc công nghiệp (đối với các model chuyên dụng): -40°C đến 85°C.
  • Độ ẩm hoạt động:
  • Thường từ 5% đến 95% không ngưng tụ.
  • Kích thước và trọng lượng:
  • Kích thước: Thường trong khoảng 94×70.6×26.5mm đến 120x80x30mm tùy thuộc vào nhà sản xuất.
  • Trọng lượng: Khoảng 0.3kg đến 0.5kg.
  • Thông số về khả năng tương thích và tiêu chuẩn
  • Tương thích với chuẩn IEEE:
  • IEEE 802.3: Ethernet cơ bản.
  • IEEE 802.3u: Fast Ethernet.
  • IEEE 802.3ab: 1000Base-T (Gigabit Ethernet trên cáp đồng).
  • IEEE 802.3z: 1000Base-X (Gigabit Ethernet trên cáp quang).
  • Hỗ trợ chế độ truyền:
  • Full-duplex: Cho phép truyền và nhận dữ liệu đồng thời.
  • Half-duplex: Chỉ cho phép truyền hoặc nhận dữ liệu tại một thời điểm (ít phổ biến với Gigabit Ethernet).
  • Hỗ trợ các tính năng mạng nâng cao:
  • VLAN tagging: Hỗ trợ truyền các gói VLAN dài thêm.
  • QoS (Quality of Service): Đảm bảo việc truyền các gói VoIP và dữ liệu quan trọng.
  • Jumbo frames: Hỗ trợ truyền các gói tin dài (thường lên đến 9KB).
  • Flow control: Kiểm soát luồng dữ liệu để tránh tắc nghẽn.
  • Thông số về độ tin cậy và bảo hành
  • MTBF (Mean Time Between Failures):
  • Thường lớn hơn 5 năm, đảm bảo độ tin cậy cao trong hoạt động lâu dài.
  • Thời gian bảo hành:
  • Thông thường từ 12 tháng đến 36 tháng tùy theo nhà sản xuất và nhà phân phối.
  • Chứng nhận và tiêu chuẩn an toàn:
  • CE: Chứng nhận tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của Châu Âu.
  • FCC: Chứng nhận tuân thủ các quy định về tần số vô tuyến của Hoa Kỳ.
  • RoHS: Chứng nhận không chứa các chất độc hại.
  • Các thương hiệu phổ biến trên thị trường
  • Trên thị trường Việt Nam, có nhiều thương hiệu bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode được ưa chuộng:
  • G-Net: Sản phẩm như HHD-220-2, có giá thành hợp lý và chất lượng ổn định.
  • OPTONE: Model OPT-2200, thiết kế hiện đại và hiệu suất cao.
  • BTON: Model BT-950GM-2, nổi bật với độ tin cậy cao và khả năng hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau.
  • GNETCOM: Sản phẩm GNC-2211S-MM, được bảo hành lên đến 24 tháng.
  • WINTOP: Model YT-8110GMA-11-2-AS, phù hợp cho các ứng dụng đa dạng từ văn phòng đến công nghiệp.
  • Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật này giúp người dùng có thể lựa chọn bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của mình, đồng thời đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và ổn định trong môi trường triển khai thực tế.

Bài viết liên quan :

Đối tác - khách hàng

HTCITC
netlink