Thiết bị mạng Cisco là nhóm sản phẩm phần cứng và phần mềm do Cisco phát triển để kết nối các thiết bị, phân tách lưu lượng, định tuyến, bảo vệ, giám sát và tối ưu hạ tầng mạng trong nhiều kịch bản khác nhau.
Các thiết bị này gồm các lớp truy cập, phân phối, lõi, trung tâm dữ liệu và biên internet, có thể hoạt động độc lập hoặc tích hợp thành kiến trúc tổng thể có khả năng mở rộng theo quy mô người dùng và ứng dụng.
Ưu điểm cốt lõi của thiết bị Cisco là độ tin cậy, bảo mật tích hợp, dải sản phẩm phong phú, hỗ trợ lâu dài và hệ sinh thái quản trị on‑premises và cloud, phù hợp cho chuyển đổi số và vận hành liên tục.
Phân loại Thiết bị mạng Cisco
Switch (Thiết bị chuyển mạch)
Dùng để kết nối thiết bị trong LAN, phân chia VLAN, đảm bảo băng thông và an ninh ở lớp truy cập và phân phối.
Dòng tiêu biểu: Catalyst (doanh nghiệp), Nexus (trung tâm dữ liệu), Cisco Business CBS (SMB) với các tùy chọn PoE/PoE+, Multi‑Gig, uplink 10G/25G và tính năng xếp chồng.
Router (Thiết bị định tuyến)
Định tuyến giữa các mạng nội bộ và internet/wan, hỗ trợ SD‑WAN, VPN, QoS, NAT, bảo mật tầng biên.
Dòng tiêu biểu: ISR/Catalyst 8000 Edge (chi nhánh), ASR (biên doanh nghiệp/ISP), MX (Meraki) cho quản trị cloud đơn giản.
Wireless (Wi‑Fi và Controller)
Access Point Wi‑Fi 6/6E cho văn phòng, bán lẻ, giáo dục; Controller 9800 (on‑prem/virtual) hay Meraki cloud quản trị tập trung.
Tính năng: Roaming liền mạch, RF optimization, bảo mật WPA3, phân tích lưu lượng, định vị và IoT gateway tùy dòng.
Security (Tường lửa, IPS, SASE)
Firewall thế hệ mới (NGFW), IDS/IPS, URL filtering, AMP/Threat Intelligence, VPN site‑to‑site/remote, Zero Trust.
Dòng tiêu biểu: Cisco Secure Firewall/Firepower, Meraki MX, kèm các dịch vụ cloud như Umbrella, Duo trong kiến trúc SASE.
SD‑WAN/SASE
Kết nối chi nhánh linh hoạt, tối ưu đường truyền đa nhà mạng, hiển thị ứng dụng, chính sách tập trung; tích hợp bảo mật đám mây.
Giảm chi phí WAN, nâng cao trải nghiệm ứng dụng cloud/SaaS, phù hợp mô hình nhiều điểm bán.
Data Center (Nexus, ACI)
Switch Nexus spine‑leaf, 25/40/100G trở lên, hỗ trợ VXLAN/EVPN, tự động hóa, phân đoạn vi mô cùng ACI.
Phù hợp trung tâm dữ liệu hiện đại, container, microservices và hạ tầng ảo hóa.
Quang/Module/SFP
Module quang SFP/SFP+/QSFP, DAC/AOC, transceiver chuẩn Cisco đảm bảo tương thích và độ tin cậy đường uplink tốc độ cao.
Lưu ý xác thực module chính hãng để tránh lỗi tương thích, giảm rủi ro vận hành.
Collaboration/Voice
IP Phone, gateway thoại, Webex thiết bị cộng tác cho họp trực tuyến; tích hợp bảo mật và quản trị tập trung.
Tối ưu trải nghiệm giao tiếp, ghi âm, quản lý danh tính và truy cập.
Một số Thiết bị mạng Cisco hay sử dụng
Cho hộ gia đình cao cấp và SMB
Switch Cisco Business (CBS110/250/350): dễ triển khai, PoE cho camera/IP phone/AP, quản trị web đơn giản.
Wi‑Fi: Access Point Cisco Business hoặc Meraki Go/MR entry, phù hợp cửa hàng, quán café, văn phòng nhỏ.
Router/Firewall: Meraki MX nhỏ, hoặc ISR/Catalyst Edge cấp chi nhánh với VPN và bảo mật cơ bản.
Cho doanh nghiệp vừa và lớn
Switch Catalyst 9200/9300 (lớp truy cập): VLAN, PoE(++) cho điện thoại/IP camera/AP, stacking, uplink 10/25G.
Switch Catalyst 9500 (lớp phân phối/lõi nhỏ): hiệu năng cao, định tuyến động, tính sẵn sàng cao.
Wi‑Fi: Catalyst 9100 Wi‑Fi 6/6E + Controller 9800 (on‑prem/virtual) hoặc Meraki MR + quản trị cloud.
Router WAN/SD‑WAN: Catalyst 8000 Edge/ISR, hoặc Meraki MX cho quản trị đơn giản, tích hợp bảo mật.
Security: Cisco Secure Firewall/Firepower 1000/2100, hoặc Meraki MX Advanced Security.
Data Center: Nexus 9K + ACI/VXLAN‑EVPN cho mạng spine‑leaf, tự động hóa và phân đoạn vi mô.
Module: SFP‑10G‑SR/LR, GLC‑LH‑SMD, QSFP‑40/100G; ưu tiên module chính hãng để đảm bảo ổn định.