Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563

Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?

  • Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?

  • Để hiểu một cách đơn giản nhất, Cáp quang treo F8 bọc kim loại là một loại cáp quang được thiết kế chuyên dụng để lắp đặt trên không, treo giữa các cột điện hoặc cột viễn thông. Tên gọi của nó xuất phát từ hai đặc điểm thiết kế cốt lõi và độc đáo:

  • Cáp quang treo F8 Bọc kim loại

  • "F8" hoặc "Hình số 8": Nếu bạn nhìn vào mặt cắt ngang của sợi cáp, bạn sẽ thấy nó có hình dạng giống hệt số 8. Cấu trúc này được tạo ra bởi hai phần chính được liên kết với nhau: một phần là lõi cáp quang chứa các sợi quang truyền tín hiệu, và phần còn lại là dây treo bằng thép chịu lực. Thiết kế này giúp cáp có khả năng tự treo mà không cần thêm dây gia cường riêng biệt, giúp việc thi công trở nên nhanh chóng và tiết kiệm hơn.
cap-quang-m3-f8-8fo
 
  • "Bọc kim loại": Đây chính là "lớp áo giáp" tạo nên sự khác biệt. Bên dưới lớp vỏ nhựa bên ngoài, lõi cáp được bảo vệ thêm bằng một lớp băng thép gợn sóng. Lớp kim loại này có tác dụng cực kỳ quan trọng:
  • Chống gặm nhấm: Bảo vệ lõi cáp khỏi sự tấn công của các loài côn trùng, động vật gặm nhấm như chuột, sóc – một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đứt cáp ngoài trời.
  • Tăng khả năng chịu lực: Giúp cáp chống lại các tác động cơ học, va đập từ môi trường bên ngoài.
  • Chính nhờ cấu trúc đặc biệt này, cáp quang treo F8 bọc kim loại là lựa chọn hàng đầu cho các tuyến cáp quang ngoài trời, đặc biệt là ở những khu vực có môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi độ bền và sự ổn định cao.
  • Phân biệt Cáp quang treo F8 Kim loại và Phi kim loại

  • Cáp bọc kim loại (DB - Damp-proof with Steel Tape): Có lớp băng thép gợn sóng, cung cấp khả năng chống gặm nhấm và chịu va đập
  • Cáp phi kim loại (DU - Damp-proof without Steel Tape): Không có lớp băng thép, thay vào đó có thể sử dụng các sợi gia cường phi kim như sợi Aramid để tăng khả năng chịu lực. Loại này nhẹ hơn nhưng khả năng chống gặm nhấm và va đập không bằng loại bọc kim loại.
  • Việc lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào môi trường lắp đặt và các rủi ro tiềm ẩn tại địa điểm thi công.
  • Cáp quang treo F8 bọc kim loại có nhiều tùy chọn về số lượng sợi quang (còn gọi là core hoặc FO) để đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau, từ hộ gia đình, doanh nghiệp nhỏ đến các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) lớn. Các dung lượng phổ biến bao gồm:
  • Cáp quang 4FO, 8FO, 12FO: Phù hợp cho mạng LAN nội bộ, hệ thống camera giám sát quy mô nhỏ và vừa.
  • Cáp quang 24FO, 48FO trở lên: Dành cho các tuyến trục viễn thông, kết nối liên tòa nhà, trung tâm dữ liệu đòi hỏi băng thông cực lớn.
  • Loại sợi quang được sử dụng chủ yếu là Single-mode (đơn mode), tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế như ITU-T G.652D, cho phép truyền tín hiệu đi xa hàng chục, thậm chí hàng trăm kilomet với độ suy hao tín hiệu cực thấp.
  • Cấu tạo chi tiết của Cáp quang treo F8 Bọc kim loại

  • 1. Phần lõi truyền dẫn (Cable Core)

  • Sợi quang (Optical Fiber):
  • Vật liệu: Được làm từ thủy tinh hoặc nhựa plastic siêu tinh khiết, có đường kính chỉ tương đương một sợi tóc.
  • Chức năng: Truyền dữ liệu dưới dạng xung ánh sáng thay vì tín hiệu điện, giúp đạt tốc độ cực cao và không bị nhiễu điện từ. Các sợi quang thường được mã hóa màu sắc để dễ dàng nhận diện khi hàn nối.
  • Tiêu chuẩn: Hầu hết các loại cáp F8 hiện nay đều sử dụng sợi quang single-mode theo tiêu chuẩn ITU-T G.652D, tối ưu cho truyền dẫn băng rộng và khoảng cách xa.
  • Ống đệm lỏng (Loose Tube):
  • Cấu tạo: Sợi quang không nằm trần trụi mà được đặt lỏng bên trong các ống nhựa PBT (Polybutylene Terephthalate). Thiết kế "lỏng" này cho phép sợi quang di chuyển tự do một chút, bảo vệ chúng khỏi các lực uốn cong, kéo căng hoặc co giãn do thay đổi nhiệt độ.
  • Chất làm đầy chuyên dụng (Thixotropic Jelly): Bên trong mỗi ống lỏng được bơm đầy một loại gel đặc biệt. Hợp chất này có hai nhiệm vụ: ngăn chặn hơi ẩm và nước xâm nhập vào lõi, đồng thời cố định sợi quang, giảm ma sát và chống sốc.
  • Thành phần gia cường trung tâm (Central Strength Member):
  • Vật liệu: Thường là một thanh phi kim loại làm từ nhựa cốt sợi thủy tinh (FRP - Fiberglass Reinforced Plastic).
  • Chức năng: Nằm ở chính giữa lõi cáp, thanh FRP đóng vai trò như "xương sống", giúp cáp chống lại lực kéo căng và ngăn ngừa hiện tượng gập gãy trong quá trình thi công và sử dụng.
  • 2. Các lớp "Áo giáp" bảo vệ

  • Bao bọc quanh phần lõi truyền dẫn là một hệ thống bảo vệ nhiều lớp, tạo nên sự khác biệt về độ bền.
  • Băng chống thấm nước (Water Blocking Tape/Yarn):
  • Quấn quanh lõi cáp là một hoặc nhiều lớp băng và sợi có khả năng trương nở khi gặp nước. Khi cáp bị rách vỏ và nước lọt vào, vật liệu này sẽ phồng lên ngay lập tức, bịt kín khe hở và ngăn nước lan truyền dọc theo sợi cáp.
  • Lớp giáp kim loại (Corrugated Steel Tape Armor):
  • Đây là lớp bảo vệ đặc trưng của dòng cáp này. Một lớp băng thép mỏng, có gợn sóng để tăng độ cứng và linh hoạt, được quấn quanh lõi cáp. Lớp giáp này là rào cản vật lý gần như không thể xuyên thủng đối với các loài gặm nhấm và bảo vệ lõi cáp khỏi các tác động va đập mạnh.
  • Sợi róc vỏ cáp (Ripcord):
  • Là một hoặc nhiều sợi Aramid (hoặc vật liệu tương tự) bền chắc được đặt ngay bên dưới lớp vỏ ngoài cùng. Kỹ thuật viên chỉ cần kéo sợi dây này là có thể xé rách lớp vỏ một cách dễ dàng và an toàn mà không cần dùng dao, tránh nguy cơ làm hỏng các lớp bên trong.
  • Lớp vỏ ngoài HDPE (High-Density Polyethylene Sheath):
  • Đây là lớp vỏ ngoài cùng, tiếp xúc trực tiếp với môi trường. Nó được làm từ nhựa HDPE nguyên chất màu đen, có pha chất chống tia cực tím (UV).
  • Đặc tính: Nhựa HDPE có độ bền cực cao, chịu được mài mòn, cách điện tốt, chống cháy và đặc biệt là trơ với hầu hết các loại hóa chất và sự khắc nghiệt của thời tiết (nắng, mưa, nhiệt độ thay đổi).
  • 3. Phần dây treo chịu lực (Messenger Wire)

  • Đây là bộ phận giúp cáp tự treo trên không, tạo thành hình số 8 đặc trưng.
  • Vật liệu: Là một sợi hoặc một bó gồm nhiều sợi thép mạ kẽm (thường là 7 sợi) được bện xoắn chặt với nhau để tạo ra khả năng chịu lực kéo cực lớn.
  • Chức năng: Chịu toàn bộ tải trọng của sợi cáp và các lực tác động từ môi trường như gió, bão. Dây treo được bọc trong một lớp vỏ nhựa HDPE riêng và dính liền với vỏ cáp chính, tạo thành một khối thống nhất hình số 8.
  • Ứng dụng của Cáp quang treo F8 Bọc kim loại

  • Mạng viễn thông đường trục của các ISP: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Các nhà cung cấp dịch vụ Internet lớn như Viettel, VNPT, FPT, CMC sử dụng loại cáp này để xây dựng các tuyến truyền dẫn chính, kết nối các tổng đài, trạm BTS và các khu vực dân cư. Khả năng vượt nhịp xa và chống chịu thời tiết tốt giúp đảm bảo dịch vụ Internet ổn định cho hàng triệu người dùng.
  • Hệ thống mạng Doanh nghiệp (LAN/WAN): Dùng để kết nối mạng giữa các tòa nhà, nhà xưởng trong một khu công nghiệp, khuôn viên trường đại học, hoặc bệnh viện. Việc sử dụng cáp treo giúp tiết kiệm đáng kể chi phí so với việc đào đường để đi cáp ngầm.
  • Hệ thống Camera giám sát an ninh (CCTV): Các hệ thống camera IP hiện đại đòi hỏi băng thông lớn và tín hiệu ổn định để truyền hình ảnh chất lượng cao. Cáp quang treo F8 là giải pháp lý tưởng để kết nối các camera ở vị trí xa, ngoài trời, đảm bảo tín hiệu không bị suy hao hay nhiễu. Lớp giáp kim loại đặc biệt hữu ích để bảo vệ hệ thống khỏi hành vi phá hoại.
  • Truyền dẫn tín hiệu tại các khu vực đặc thù:
  • Miền núi, hải đảo: Nơi địa hình hiểm trở, khó thi công cáp ngầm.
  • Khu công nghiệp, nhà máy: Nơi có nguy cơ cao về va đập cơ học hoặc sự tấn công của hóa chất, động vật gặm nhấm.
  • Dọc theo tuyến đường sắt, cao tốc: Nơi cần một đường truyền ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
  • Mạng truyền hình cáp: Cung cấp tín hiệu truyền hình và Internet tốc độ cao đến các hộ gia đình.
  • Viễn Thông 3A chuyên cung cấp Thiết bị quang, Cáp quang Chính hãng

  1. HOTLINE: 0983.699.563
  2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
  3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com

Bài viết liên quan :

Đối tác - khách hàng

HTCITC
netlink