Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng
-
Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng
- Bài viết này sẽ là một cẩm nang kiến thức về cáp quang PKL, giúp bạn đi từ những khái niệm cơ bản nhất "Cáp quang PKL Phi kim loại là gì?" đến việc hiểu sâu về cấu trúc phức tạp bên trong, các ứng dụng thực tiễn và quan trọng là làm thế nào để chọn mua được sản phẩm chính hãng, chất lượng xứng đáng với sự đầu tư của bạn.
-
Cáp quang PKL (Phi kim loại) là gì?
- Cáp quang PKL (Phi kim loại), đúng như tên gọi của nó, là loại cáp quang được cấu tạo hoàn toàn từ các vật liệu phi kim loại, không chứa bất kỳ thành phần kim loại nào có khả năng dẫn điện. Đây chính là đặc điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt của loại cáp này so với các loại cáp quang có kim loại (CKL) hay cáp đồng truyền thống.
- Về cơ bản, cáp quang truyền tín hiệu bằng ánh sáng đi qua một lõi sợi thủy tinh hoặc nhựa, và việc loại bỏ hoàn toàn các yếu tố kim loại trong cấu trúc giúp nó miễn nhiễm với nhiều rủi ro, bao gồm:

- Nhiễu điện từ (EMI): Vì không có kim loại, cáp không bị ảnh hưởng bởi sóng điện từ từ các nguồn như đường dây điện cao thế, động cơ điện hay các thiết bị điện tử khác. Điều này đảm bảo tín hiệu truyền đi luôn ổn định và không bị suy hao.
- Sét đánh: Đây là một trong những ưu điểm an toàn lớn nhất. Khi được lắp đặt ngoài trời hoặc ở những khu vực thường xuyên có sấm sét, cáp quang phi kim loại không có nguy cơ bị sét đánh lan truyền, giúp bảo vệ an toàn cho các thiết bị mạng đắt tiền và cả hệ thống.
- Ăn mòn và oxy hóa: Môi trường ẩm ướt, hóa chất hay nước mặn có thể gây rỉ sét và ăn mòn các thành phần kim loại theo thời gian, làm giảm tuổi thọ và độ tin cậy của cáp. Cáp PKL hoàn toàn loại bỏ được vấn đề này.
- Cáp quang PKL thường được sản xuất dưới hai dạng chính để phù hợp với các môi trường lắp đặt khác nhau:
- Cáp quang luồn cống phi kim loại: Đây là loại cáp được thiết kế đặc biệt để đi trong các đường ống cống ngầm, trong tường của các tòa nhà chung cư hoặc các môi trường cần sự bảo vệ cơ học cao. Chúng có lớp vỏ cứng cáp để chống lại sự va đập và áp lực từ môi trường bên ngoài.
- Cáp quang treo phi kim loại: Loại cáp này được thiết kế để treo trên các cột điện mà không cần đến dây gia cường kim loại riêng biệt. Chúng có cấu trúc chịu lực căng rất tốt nhờ các sợi gia cường aramid, cho phép treo giữa các cột với khoảng cách xa mà không bị võng hay đứt gãy.
- Tại Việt Nam, nhiều loại cáp quang PKL đã có thể được sản xuất trong nước theo dây chuyền công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng cao mà giá thành lại cạnh tranh hơn nhiều so với các sản phẩm nhập khẩu. Điều này giúp cáp quang PKL ngày càng trở nên phổ biến và là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình từ quy mô nhỏ đến lớn.
-
Cấu trúc của cáp quang Phi kim loại
- 1. Lõi sợi quang (Optical Fiber Core)
- Đây là thành phần quan trọng, trực tiếp truyền dẫn tín hiệu ánh sáng.
- Vật liệu: Được làm từ thủy tinh hoặc plastic siêu tinh khiết, có khả năng truyền ánh sáng đi xa hàng chục ki-lô-mét với độ suy hao tín hiệu cực thấp.
- Loại sợi: Hầu hết cáp PKL sử dụng sợi quang Singlemode (đơn mode) theo tiêu chuẩn quốc tế như G.652.D hoặc G.655. Sợi singlemode cho phép truyền một tia sáng duy nhất, giúp tín hiệu đi xa hơn và đạt băng thông lớn hơn so với sợi Multimode.
- Đặc điểm: Các sợi quang trong cáp là liên tục, không có mối hàn, giúp hạn chế tối đa suy hao tín hiệu trong quá trình truyền dẫn.
- 2. Lớp phủ (Coating)
- Mỗi sợi quang được bọc một lớp phủ bảo vệ kép bằng vật liệu chịu được tia cực tím (UV) để bảo vệ sợi khỏi các tác động vật lý nhỏ và độ ẩm.
- 3. Ống đệm lỏng (Loose Tube)
- Các sợi quang được đặt lỏng lẻo bên trong các ống này thay vì bám chặt vào.
- Vật liệu: Thường làm từ nhựa PBT (Polybutylene Terephthalate) có độ bền cao.
- Công nghệ: Thiết kế ống đệm lỏng giúp sợi quang di chuyển tự do, không bị căng hay gãy gập khi cáp bị uốn cong hoặc chịu tác động cơ học.
- Hợp chất điền đầy: Bên trong mỗi ống đệm lỏng được bơm đầy một loại gel chống ẩm đặc biệt (Thixotrophic Jelly). Hợp chất này ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của nước và hơi ẩm vào lõi cáp, đồng thời giúp sợi quang di chuyển linh hoạt hơn.
- 4. Phần tử chịu lực trung tâm (Central Strength Member)
- Đây là "xương sống" của sợi cáp, có nhiệm vụ chịu lực căng và nén, giữ cho cáp không bị biến dạng.
- Vật liệu: Được làm từ FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) – nhựa gia cố bằng sợi thủy tinh. Đây là vật liệu phi kim loại nhưng có độ cứng và khả năng chịu lực cực tốt, thay thế hoàn hảo cho lõi thép trong các loại cáp truyền thống.
- 5. Các thành phần bảo vệ và gia cường khác
- Xung quanh phần tử chịu lực trung tâm và các ống đệm lỏng là một loạt các lớp bảo vệ bổ sung:
- Sợi chống thấm (Water-blocking Swellable Yarn/Tape): Các sợi hoặc băng này được quấn quanh lõi cáp. Khi tiếp xúc với nước, chúng sẽ trương nở ra, tạo thành một lớp gel bịt kín mọi khe hở, ngăn nước lan rộng vào sâu bên trong cáp.
- Ống độn (Filler): Các ống nhựa rỗng được đặt xen kẽ với các ống đệm lỏng chứa sợi quang để giữ cho cấu trúc lõi cáp luôn có dạng tròn đều, giúp tăng khả năng chịu nén và bảo vệ các ống chứa sợi quang.
- Phương pháp bện SZ: Các ống đệm và ống độn được bện xoắn theo phương pháp SZ quanh phần tử chịu lực trung tâm. Cấu trúc xoắn này giúp cáp có độ linh hoạt cao, dễ dàng uốn cong khi thi công mà không làm ảnh hưởng đến các sợi quang bên trong.
- Sợi róc (Ripcord): Là một hoặc nhiều sợi chỉ bền chắc được đặt ngay dưới lớp vỏ ngoài, dùng để tuốt vỏ cáp một cách nhanh chóng và an toàn mà không cần dùng dao, tránh làm hỏng các thành phần bên trong.
- 6. Lớp vỏ ngoài (Outer Sheath/Jacket)
- Đây là lớp áo giáp cuối cùng, tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
- Vật liệu: Thường được làm từ nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) màu đen, có độ dày và độ dẻo dai cao.
- Đặc tính: Vỏ HDPE có khả năng chống chịu va đập, áp lực nén, mài mòn và đặc biệt là chống lại sự tấn công của các loài côn trùng, gặm nhấm. Nó cũng có khả năng chống tia cực tím (UV) tốt, giúp cáp không bị lão hóa khi lắp đặt ngoài trời.

-
Đặc tính cơ học và môi trường Tiêu chuẩn và chỉ tiêu
- Khả năng chịu căng Chịu được lực căng liên tục khoảng 85kg mà độ tăng suy hao không đáng kể (£ 0.1 dB).
- Khả năng chịu nén Chịu được lực nén 1100N-2000N/10cm mà cáp không bị vỡ vỏ, đứt sợi.
- Khả năng chịu va đập Chịu được va đập từ búa nặng 1kg rơi từ độ cao 1m mà không làm hỏng sợi quang.
- Khả năng chịu uốn cong Bán kính uốn cong cho phép gấp 10-20 lần đường kính cáp mà không gây suy hao.
- Phạm vi nhiệt độ làm việc Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -5°C đến 70°C.
- Khả năng chống thấm Chịu được cột nước cao 1m trong 24 giờ mà nước không thấm qua được.
-
Ứng dụng Cáp quang PKL (Phi kim loại)
- 1. Hệ thống mạng cục bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN)
- Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Cáp quang PKL được dùng để kết nối các máy tính, máy chủ, và thiết bị mạng trong một tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp (mạng LAN) hoặc kết nối giữa các tòa nhà, các chi nhánh cách xa nhau hàng chục ki-lô-mét (mạng WAN). Tốc độ truyền dẫn lên tới Gigabit, thậm chí 10Gbps, đảm bảo việc trao đổi dữ liệu, truy cập tài nguyên mạng luôn nhanh chóng và thông suốt.
- 2. Hệ thống camera giám sát (CCTV)
- Các hệ thống camera an ninh hiện đại, đặc biệt là camera IP có độ phân giải cao, yêu cầu băng thông rất lớn để truyền tải hình ảnh chất lượng cao về trung tâm mà không bị giật, lag. Cáp quang PKL là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống camera lắp đặt trong nhà xưởng, khu đô thị, đường cao tốc, nơi khoảng cách giữa các camera và phòng điều khiển là rất lớn.
- 3. Hệ thống thông tin nội bộ và mạng thuê bao
- Cáp quang PKL được các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) sử dụng để triển khai hạ tầng mạng đến các hộ gia đình (FTTH - Fiber to the Home) và các doanh nghiệp. Khả năng mở rộng dễ dàng với các loại cáp nhiều sợi (4FO, 8FO, 24FO, 48FO...) cho phép họ dễ dàng nâng cấp và cung cấp dịch vụ cho nhiều khách hàng hơn mà không cần thay đổi toàn bộ cơ sở hạ tầng.
- 4. Hệ thống truyền hình cáp và âm thanh
- Tín hiệu truyền hình và âm thanh kỹ thuật số rất nhạy cảm với nhiễu. Sử dụng cáp quang PKL giúp đảm bảo chất lượng hình ảnh và âm thanh luôn sắc nét, trung thực, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường bên ngoài.
- 5. Các ứng dụng trong môi trường đặc thù
- Nhờ khả năng chống nhiễu, chống sét và chống ăn mòn, cáp quang PKL là lựa chọn bắt buộc cho các môi trường có yêu cầu cao về an toàn và độ bền như:
- Nhà máy, xí nghiệp có nhiều máy móc công suất lớn gây nhiễu điện từ.
- Các khu vực ven biển, hải đảo có độ ẩm và hơi muối cao.
- Các công trình chạy song song với đường dây điện cao thế.
- Hệ thống điều khiển tín hiệu trong ngành đường sắt, hàng không.
-
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com