Phân biệt các loại dây nhảy quang
-
Phân biệt các loại dây nhảy quang
- Bài viết này sẽ là giúp bạn phân biệt các loại dây nhảy quang một cách dễ dàng và chính xác. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng loại, từ cấu tạo, đặc điểm, đến ứng dụng thực tế, để bạn có thể tự tin lựa chọn sản phẩm đúng với mục đích sử dụng, tối ưu hóa hiệu suất và chi phí cho hệ thống của mình.
Phân biệt các loại dây nhảy quang
-
Dây nhảy quang Singlemode là gì?
- Dây nhảy quang Singlemode (SM), hay còn gọi là dây nhảy quang đơn mode, là một loại dây chuyên dụng được thiết kế để truyền tín hiệu ánh sáng theo một đường thẳng duy nhất, hay còn gọi là một mode tia sáng. Đặc điểm cốt lõi của loại dây này nằm ở đường kính lõi sợi quang (core) cực kỳ nhỏ, thường chỉ khoảng 9 micromet (µm).
- Nhờ cấu trúc lõi hẹp này, ánh sáng đi qua sợi quang Singlemode ít bị phản xạ, giúp giảm thiểu suy hao tín hiệu và loại bỏ hoàn toàn hiện tượng tán sắc – một nhược điểm lớn của dây đa mốt (Multimode). Điều này cho phép dây nhảy quang Singlemode truyền tín hiệu đi rất xa, có thể lên tới hàng trăm kilomet, với tốc độ và độ ổn định cao.
- Đặc điểm nhận biết và thông số kỹ thuật:
- Màu sắc: Vỏ ngoài của dây nhảy quang Singlemode có màu vàng tươi đặc trưng, giúp dễ dàng phân biệt với các loại dây khác.
- Đường kính lõi: 9/125µm (9µm là đường kính lõi, 125µm là đường kính lớp vỏ phản xạ cladding).
- Bước sóng hoạt động: Chủ yếu hoạt động ở các bước sóng 1310nm và 1550nm.
- Tốc độ: Phổ biến ở tốc độ 1Gbps nhưng có khả năng hỗ trợ các tốc độ cao hơn trên khoảng cách xa.
- Ứng dụng: Thường được ví như "chiếc cầu nối" trong các hệ thống viễn thông, dùng để kết nối giữa các Hộp phối quang (ODF), bộ chuyển đổi quang điện (converter quang), và các thiết bị mạng trong các mạng diện rộng (WAN), mạng đô thị (MAN).
- Do tính phổ biến trong ngành viễn thông và khả năng sản xuất trong nước, dây nhảy quang Singlemode thường có giá thành rẻ hơn so với dây Multimode, trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều doanh nghiệp và dự án tại Việt Nam.
-
Dây nhảy quang Multimode là gì?
- Trái ngược với Singlemode, dây nhảy quang Multimode (MM), hay còn gọi là dây nhảy đa mode, được thiết kế để cho phép nhiều tia sáng (nhiều mode) truyền đồng thời trong lõi sợi quang. Để làm được điều này, dây Multimode có đường kính lõi lớn hơn đáng kể so với Singlemode, thường là 50µm hoặc 62.5µm.
- Việc truyền nhiều tia sáng cùng lúc giúp dây Multimode có khả năng "thu thập ánh sáng" tốt hơn, nhưng cũng chính là nguyên nhân gây ra hiện tượng tán sắc, làm tín hiệu bị méo dạng và giới hạn khoảng cách truyền. Do đó, dây nhảy quang Multimode là giải pháp cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cực lớn trên một khoảng cách ngắn.
- Đặc điểm nhận biết và thông số kỹ thuật:
- Màu sắc: Dây nhảy quang Multimode có nhiều màu sắc để phân biệt các chuẩn khác nhau. Phổ biến nhất là màu cam (cho chuẩn OM1, OM2), màu xanh nước biển hay xanh aqua (cho chuẩn OM3), và màu tím (cho chuẩn OM4).
- Đường kính lõi: 50/125µm hoặc 62.5/125µm.
- Bước sóng hoạt động: Thường hoạt động ở bước sóng 850nm và 1300nm.
- Tốc độ và khoảng cách: Có khả năng đạt tốc độ rất cao từ 10Gbps đến 100Gbps nhưng chỉ trên khoảng cách ngắn, thường dưới 2km, lý tưởng nhất là vài trăm mét.
- Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống mạng nội bộ (LAN), trung tâm dữ liệu (Data Center), và các kết nối khoảng cách ngắn yêu cầu tốc độ cao.
- Dây nhảy quang Multimode thường có chi phí sản xuất và giá thành cao hơn Singlemode do yêu cầu về vật liệu và công nghệ chế tạo phức tạp hơn.
-
Phân biệt các loại dây nhảy quang đang có trên thị trường
- Để lựa chọn đúng loại dây nhảy quang, bạn cần nắm vững các tiêu chí phân biệt cốt lõi. Dưới đây là những cách phân loại chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định chính xác.
-
So sánh trực tiếp Singlemode và Multimode
- Đây là sự khác biệt cơ bản việc lựa chọn giữa Singlemode và Multimode
Tiêu chí | Dây nhảy quang Singlemode (SM) | Dây nhảy quang Multimode (MM) |
Đường kính lõi | Rất nhỏ, 9µm | Lớn hơn, 50µm hoặc 62.5µm |
Chế độ truyền | Một tia sáng duy nhất | Nhiều tia sáng đồng thời |
Khoảng cách truyền | Rất xa, lên đến hàng trăm km | Ngắn, dưới 2km, hiệu quả nhất trong vài trăm mét |
Băng thông/Tốc độ | Thấp hơn nhưng ổn định trên đường dài | Rất cao trên đường ngắn (10G, 40G, 100G) |
Bước sóng | 1310nm, 1550nm | 850nm, 1300nm |
Màu sắc | vỏ Vàng tươi | Cam (OM1/OM2), Xanh Aqua (OM3), Tím (OM4) |
Chi phí | Thấp hơn, phổ biến | Cao hơn, chuyên dụng |
-
Phân loại theo chuẩn đầu nối quang (Connector)
- Đầu nối là bộ phận quan trọng để kết nối dây nhảy với các thiết bị. Bạn phải chọn loại đầu nối tương thích với cổng quang trên thiết bị của mình. Các loại phổ biến bao gồm:
- SC (Subscriber Connector): Đầu nối dạng vuông lớn, kết nối bằng thao tác cắm-rút (push-pull). Rất phổ biến, giá rẻ và đáng tin cậy.
- LC (Lucent Connector): Đầu nối dạng vuông nhỏ, chỉ bằng một nửa SC, có lẫy cài. Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu mật độ cổng cao như trong các module SFP hiện đại.
- FC (Ferrule Connector): Đầu nối dạng tròn, thân kim loại, kết nối bằng ren vặn. Cung cấp kết nối chắc chắn, phù hợp cho môi trường có độ rung động cao.
- ST (Straight Tip): Đầu nối dạng tròn, kết nối bằng ngàm vặn (bayonet). Từng rất phổ biến trong các hệ thống mạng LAN cũ.
- MPO/MTP: Đầu nối chuyên dụng chứa nhiều sợi quang (8, 12 hoặc 24 sợi) trong một đầu cắm duy nhất, được sử dụng cho các kết nối tốc độ cực cao 40G/100G.
- Ngoài ra, cần phân biệt kiểu đánh bóng bề mặt đầu nối, ảnh hưởng đến suy hao phản xạ:
- UPC (Ultra Physical Contact): Đầu nối có màu xanh dương, bề mặt được mài phẳng, cho suy hao phản xạ tốt (≥50dB).
- APC (Angled Physical Contact): Đầu nối có màu xanh lá, bề mặt được mài vát một góc 8 độ. Giảm tối đa suy hao phản xạ (≥60dB), lý tưởng cho các ứng dụng nhạy cảm với tín hiệu phản hồi như truyền hình cáp, video.
-
Phân loại theo chuẩn dây Multimode (OM)
- Đối với dây nhảy quang Multimode, có nhiều chuẩn khác nhau (Optical Multimode - OM), mỗi chuẩn tối ưu cho một tốc độ và khoảng cách nhất định:
- OM1/OM2 (Màu cam): Các chuẩn cũ, lõi 62.5µm (OM1) hoặc 50µm (OM2). Hỗ trợ tốc độ 1Gbps, hoặc 10Gbps ở khoảng cách rất ngắn. Thường dùng cho các hệ thống mạng cũ.
- OM3 (Màu xanh Aqua): Chuẩn phổ biến nhất hiện nay, được tối ưu hóa cho laser (VCSEL). Hỗ trợ tốc độ 10Gbps ở khoảng cách lên đến 300m, và 40G/100G ở khoảng cách ngắn hơn. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các trung tâm dữ liệu.
- OM4 (Màu tím hoặc xanh Aqua): Là phiên bản cải tiến của OM3, cho phép truyền tín hiệu 10Gbps ở khoảng cách xa hơn (lên đến 550m) và hỗ trợ tốt hơn cho 40G/100G.
-
Phân loại theo cấu trúc sợi (Simplex và Duplex)
- Simplex (sợi đơn): Dây chỉ có một sợi quang và một đầu nối ở mỗi đầu. Dữ liệu chỉ có thể truyền theo một chiều. Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu giao tiếp hai chiều đồng thời.
- Duplex (sợi đôi): Dây có hai sợi quang được gắn với nhau, cho phép truyền và nhận dữ liệu đồng thời (giao tiếp hai chiều). Đây là loại phổ biến nhất cho các kết nối thiết bị mạng như switch, router.
-
Viễn Thông 3A chuyên cung cấp Dây nhảy quang, Dây nhảy quang Singlemode, Dây nhảy quang multimode Giá cạnh tranh
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
Bài viết liên quan :
- Dây nhảy quang multi core là gì?
- Cáp quang treo hình số 8 là gì?
- Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?
- Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS
- Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC
- Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo
- Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng
- Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang
- Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500
- Cáp quang Multimode là gì?