Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563

Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến

  • Mục lục

  • 1. Cáp Quang Là Gì?

  • 2. Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động

  • 3. Ưu Điểm Vượt Trội So Với Cáp Đồng

  • 4. Phân Loại Cáp Quang Phổ Biến

  • 4.1. Phân loại theo chế độ truyền sáng

  • 4.2. Phân loại theo môi trường sử dụng

  • 4.3. Phân loại theo cấu trúc

  • 5. Cách Chọn Cáp Quang Phù Hợp Cho Từng Dự Án

  • 6. Hướng Dẫn Lắp Đặt và Bảo Trì

  • 7. Xu Hướng Công Nghệ Cáp Quang Trong Tương Lai

  • 8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  • 1. Cáp Quang Là Gì?

  • Cáp quang (Fiber Optic Cable) là loại cáp truyền dẫn tín hiệu bằng ánh sáng, sử dụng sợi thủy tinh hoặc nhựa trong suốt để truyền dữ liệu với tốc độ cao, ổn định và khoảng cách xa. Khác với cáp đồng truyền tín hiệu điện, cáp quang ít bị nhiễu, tốc độ lên đến hàng trăm Terabit/giây, là xương sống của mạng Internet toàn cầu.
  • Vai trò của cáp quang trong đời sống:
  • Kết nối mạng viễn thông, Internet băng rộng.
  • Ứng dụng trong y tế, công nghiệp, quân sự.
  • Hạ tầng cho thành phố thông minh, IoT.
cap-quang-12fo-kv-100-gia-re
 
  • 2. Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động

  • Cấu tạo cáp quang

  • Lõi (Core): Sợi thủy tinh hoặc nhựa đường kính 8–62.5μm, dẫn truyền ánh sáng.
  • Lớp phản xạ (Cladding): Bao quanh lõi, phản xạ ánh sáng trở lại lõi.
  • Lớp phủ (Coating): Bảo vệ cơ học, chống ẩm, nhiệt.
  • Sợi gia cường: Kevlar hoặc thép, tăng độ bền.
  • Vỏ bọc ngoài (Jacket): Chống cháy, UV, hóa chất.
  • Nguyên lý hoạt động

  • Tín hiệu điện được chuyển thành ánh sáng bằng diode laser hoặc LED. Ánh sáng phản xạ liên tục trong lõi nhờ hiện tượng phản xạ toàn phần, truyền đến đầu thu và chuyển ngược lại thành tín hiệu điện.
  • 3. Ưu Điểm Vượt Trội So Với Cáp Đồng

  • Tốc độ: Truyền dữ liệu lên đến 100+ Gbps.
  • Khoảng cách: Tín hiệu ổn định trên hàng trăm km (không cần repeater).
  • Bảo mật: Không phát xạ tín hiệu, chống nghe lén.
  • Chống nhiễu: Không ảnh hưởng bởi điện từ, thời tiết.
  • Tuổi thọ: Trên 25 năm, ít hư hỏng.
  • 4. Phân Loại Cáp Quang Phổ Biến

  • 4.1. Phân loại theo chế độ truyền sáng

  • Cáp quang Single-mode hay còn được gọi là cáp quang đơn mốt(SMF):
  • Đặc điểm: Lõi nhỏ (8–10μm), dùng laser truyền tia sáng đơn.
  • Ưu điểm: Tốc độ cao, khoảng cách xa (hàng trăm km).
  • Ứng dụng: Mạng viễn thông, đường trục quốc gia.
  • Cáp quang Multi-mode hay cáp quang đa mốt (MMF):
  • Đặc điểm: Lõi lớn (50–62.5μm), dùng LED phát ánh sáng đa chế độ.
  • Phân nhóm: OM1, OM2 , OM3/OM4 ( hỗ trợ 10–100Gbps).
  • Ứng dụng: Mạng nội bộ, data center.
  • 4.2. Phân loại theo môi trường sử dụng

  • Cáp quang treo 
  • Chống thấm, chịu nhiệt -40°C đến 70°C.
  • Cáp quang treo phi kim loại Được thiết kế và sử dụng được treo ngoài trời trên cột điện và trên thang máng cáp của các toà nhà buiding. Với lớp vỏ được làm bằng vật việu chống mưa ướt, chống bụi bẩn, chống thấm, giúp cáp luôn bền bỉ, chống chọi mọi tác động của môi trường. Ngoài ra loại cáp treo cũng hay thường sử dụng là cáp quang treo ADSS KV 100, Kv 200, Kv 300, Kv500, loại cáp này cũng chuyên để treo ngoài trời với Kv phù hợp.
  • Cáp quang ngầm luồn cống
  • Cáp quang luồn cống được phân làm 2 loại: Cáp quang luồn cống Phi kim loại(PKL) và cáp quang luồn cống có kim loại(CKL). Cáp quang luồn cống PKL bên trong lớp vỏ bọc không có thành phần kim loại, chính bởi vậy cáp quang luồn cống PKl thường sẽ không chống chuột, không chịu được uốn cong như cáp quang có kim loại, cáp quang Phi kim loại dùng chủ yếu cho các dự án ko đòi hỏi cao về uốn cong và chống chuột. Cáp quang có kim loại CKL là loại cáp chuyên để luồn cống đi ngầm hoặc chôn trực tiếp vì cáp quang Có kim loại có khả năng chống mọi yếu tố của môi trường, chống uốn cong, chống các loại côn trùng gặm nhấm.
  • Cáp quang dưới biển (Submarine):
  • Lõi thép, lớp chống ăn mòn, dùng cho đại dương.
  • 4.3. Phân loại theo cấu trúc

  • Cáp dạng ống lỏng (Loose Tube):
  • Sợi quang nằm trong ống nhựa rỗng, chống kéo căng, uốn cong.
  • Phù hợp môi trường khắc nghiệt.
  • Cáp đệm chặt (Tight Buffer):
  • Sợi quang bọc lớp đệm dày, dễ lắp đặt trong nhà.
cap-quang-ngam-co-kim-loai-ckl-24fo-m3-viettel-bao-gia
 
  • 5. Cách Chọn Cáp Quang Phù Hợp Cho Từng Dự Án

  • Yếu tố cần cân nhắc
  • Khoảng cách: Single-mode cho xa >2km, Multi-mode cho ngắn.
  • Băng thông: OM4/OM5 cho data center, SMF cho viễn thông
  • Môi trường: Cáp chôn trực tiếp nếu lắp dưới đất; cáp chống cháy cho tòa nhà.
  • Chi phí: Multi-mode tiết kiệm hơn nhưng hạn chế khoảng cách.
  • Ví dụ thực tế
  • Dự án mạng đô thị: Cáp treo ADSS hoặc cáp ngầm Armored.
  • Data center: Cáp OM4 LC-LC, hỗ trợ 40/100Gbps.
  • 6. Hướng Dẫn Lắp Đặt và Bảo Trì

  • Lưu ý khi lắp đặt:
  • Tránh uốn gập sợi quang (bán kính cong tối thiểu 20x đường kính cáp).
  • Sử dụng máy hàn quang chuyên dụng.
  • Bảo trì:
  • Kiểm tra định kỳ bằng OTDR (Optical Time Domain Reflectometer).
  • Vệ sinh đầu nối bằng cồn isopropyl.
  • 7. Xu Hướng Công Nghệ Cáp Quang Trong Tương Lai

  • Cáp quang Hollow Core: Giảm độ trễ, tốc độ gần ánh sáng.
  • Cáp quang Multi-core: Tăng dung lượng nhờ nhiều lõi song song.
  • Cáp thông minh: Tích hợp cảm biến theo dõi nhiệt độ, ứng phó sự cố.
  • 8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  • Q1: Cáp quang có dễ bị đứt không?
  • Cáp quang có sợi gia cường bằng Kevlar, chịu lực tốt, nhưng cần tránh uốn cong quá mạnh.
  • Q2: Nên chọn cáp Single-mode hay Multi-mode cho doanh nghiệp?
  • Tùy nhu cầu: Multi-mode phù hợp mạng nội bộ <2km; Single-mode cho kết nối xa.
  • Q3: Tuổi thọ trung bình của cáp quang?
  • Khoảng 25–30 năm nếu lắp đặt đúng kỹ thuật.
  • Mua cáp quang ở đâu chính hãng giá tốt?

  1. Viễn Thông 3A là đơn vị chuyên cung cấp Thiết bị quang, Cáp quang Chính hãng giá tốt trên thị trường
  2. HOTLINE: 0983.699.563
  3. Email: 3a.vienthong@gmail.com
  4. Wedsite: phukiencapquang.com - vienthong3a.com
VIỄN THÔNG 3A

Bài viết liên quan :

Đối tác - khách hàng

HTCITC
netlink