Tủ rack trong nhà indoor là gì?
-
Tủ rack trong nhà indoor là gì? hướng dẫn chọn tủ rack trong nhà phù hợp
- Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu tất cả mọi thứ về "Tủ rack trong nhà indoor là gì?", từ định nghĩa cơ bản, cấu tạo chi tiết, các loại phổ biến, cho đến cách lựa chọn một chiếc tủ rack phù hợp với nhu cầu của bạn!
-
Tủ rack trong nhà indoor là gì?
- Tủ rack trong nhà indoor, thường được biết đến với các tên gọi khác như tủ mạng hay rack cabinet, là một loại tủ chuyên dụng được thiết kế để chứa, sắp xếp và bảo vệ các thiết bị điện tử, thiết bị mạng và máy chủ trong một môi trường có kiểm soát như văn phòng, trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, hoặc thậm chí tại gia đình. Khác với những chiếc tủ thông thường, tủ rack được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo sự tương thích, an toàn và hiệu quả tản nhiệt cho các thiết bị công nghệ quan trọng.

- Về cơ bản, tủ rack hoạt động như một "ngôi nhà" an toàn và có tổ chức cho các phần cứng quan trọng của hệ thống mạng, bao gồm:
- Máy chủ (Server)
- Bộ chuyển mạch (Switch)
- Bộ định tuyến (Router)
- Tường lửa (Firewall)
- Bộ lưu điện (UPS)
- Hộp phối quang (ODF)
- Bảng cắm (Patch Panel)
- Và nhiều thiết bị viễn thông khác.
-
Cấu tạo và ứng dụng của Tủ rack trong nhà
- Cấu tạo chi tiết của một chiếc tủ rack indoor
- Một chiếc tủ rack tiêu chuẩn thường có cấu trúc hình chữ nhật và được cấu thành từ nhiều bộ phận có thể tháo rời, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và bảo trì. Vật liệu chính để sản xuất tủ rack là tôn và thép, đảm bảo độ bền, dẻo dai và trọng lượng không quá nặng để dễ vận chuyển. Độ dày của vật liệu thường dao động từ 1.2mm đến 2.0mm đối với các sản phẩm chất lượng cao.
- Các thành phần chính bao gồm:
- Khung chính (Main Frame): Đây là bộ phận chịu lực cốt lõi của tủ, được làm từ các thanh thép dày, kết nối với nhau để tạo thành một kết cấu vững chắc. Khung tủ phải đảm bảo khả năng chịu được tải trọng lớn của các thiết bị mà không bị biến dạng.
- Hệ thống cửa (Doors): Tủ rack thường có cửa trước và cửa sau. Cửa có thể ở dạng lưới (đột lỗ) hoặc kính cường lực.
- Cửa lưới: Giúp không khí lưu thông dễ dàng, tăng cường khả năng tản nhiệt tự nhiên cho các thiết bị bên trong, rất phù hợp cho các server tỏa nhiều nhiệt. Tỷ lệ thông khí của cửa lưới có thể lên tới 70%.
- Cửa kính (Mica): Cho phép người quản trị dễ dàng quan sát các thiết bị bên trong mà không cần mở tủ.
- Hầu hết các cửa đều được trang bị khóa để tăng cường an ninh, ngăn chặn sự truy cập trái phép.
- Tấm hông (Side Panels): Hai bên hông của tủ thường là các tấm kim loại có thể tháo rời dễ dàng bằng lẫy hoặc khóa, giúp người dùng có thể tiếp cận thiết bị từ nhiều phía.
- Thanh tiêu chuẩn (Mounting Rails): Đây là hai hoặc bốn thanh kim loại được gắn dọc theo khung tủ, có các lỗ vuông hoặc tròn được đục sẵn theo một tiêu chuẩn quốc tế. Các lỗ này dùng để bắt ốc, cố định các thiết bị mạng vào tủ. Tiêu chuẩn công nghiệp phổ biến nhất cho chiều rộng lắp đặt là 19 inch, đảm bảo rằng hầu hết các thiết bị mạng từ các nhà sản xuất khác nhau đều có thể lắp vừa vặn.
- Nóc và Đáy tủ: Nóc và đáy tủ được thiết kế để có thể lắp đặt quạt tản nhiệt và cũng là nơi có các lỗ chờ để đi dây cáp vào và ra khỏi tủ một cách gọn gàng.
- Hệ thống làm mát (Cooling System): Để đảm bảo các thiết bị hoạt động ở nhiệt độ tối ưu, tủ rack thường được trang bị hệ thống quạt tản nhiệt gắn ở trên nóc tủ hoặc các vị trí khác. Luồng không khí được lưu thông giúp giảm nguy cơ quá nhiệt, tăng tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị.
-
Phụ kiện đi kèm:
- Khay trượt (Sliding Tray) và Khay cố định (Fixed Tray): Dùng để đặt các thiết bị không được thiết kế theo chuẩn 19 inch hoặc cần được kéo ra ngoài để bảo trì.
- Thanh quản lý cáp (Cable Management): Giúp sắp xếp dây cáp mạng, cáp nguồn một cách khoa học, tránh tình trạng rối và dễ dàng cho việc truy vết khi có sự cố.
- Thanh phân phối nguồn (PDU - Power Distribution Unit): Là một ổ cắm điện dài được gắn trong tủ, cung cấp nhiều ổ cắm nguồn cho tất cả các thiết bị.
- Bánh xe và chân đế: Tủ rack thường có cả bánh xe để dễ dàng di chuyển và chân đế để cố định tủ một cách vững chắc khi đã ở đúng vị trí.
- Các loại tủ rack indoor phổ biến
- Dựa vào thiết kế và mục đích sử dụng, tủ rack trong nhà được chia thành các loại chính sau:
- Tủ rack đứng (Server Rack / Floor Standing Rack): Đây là loại tủ có kích thước lớn, đặt trực tiếp trên sàn nhà, thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ của doanh nghiệp. Chúng có khả năng chịu tải lớn và không gian rộng rãi để chứa nhiều thiết bị. Các kích thước phổ biến là 27U, 36U, 42U.
- Tủ rack treo tường (Wall-mount Rack): Loại tủ này có kích thước nhỏ hơn, được thiết kế để treo lên tường, là giải pháp lý tưởng cho các không gian hạn chế như văn phòng nhỏ, cửa hàng, hoặc hệ thống mạng gia đình. Chúng thường dùng để chứa các thiết bị nhỏ gọn như switch, router, patch panel. Kích thước phổ biến từ 6U đến 15U, với khả năng chịu tải tối đa khoảng 60kg.
- Tủ rack mở (Open Frame Rack): Loại này chỉ có kết cấu khung sườn mà không có cửa hay các tấm che xung quanh. Ưu điểm của nó là khả năng tiếp cận thiết bị cực kỳ dễ dàng và tản nhiệt tối đa. Tuy nhiên, nó không cung cấp khả năng bảo vệ vật lý và an ninh như tủ rack kín.
-
Ứng dụng thực tiễn của tủ rack trong nhà
- Trung tâm dữ liệu (Data Center): Đây là ứng dụng phổ biến nhất, nơi hàng trăm, hàng nghìn máy chủ và thiết bị mạng được lắp đặt trong các dãy tủ rack để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Văn phòng doanh nghiệp: Quản lý hệ thống máy chủ nội bộ, tổng đài điện thoại, thiết bị mạng và hệ thống camera an ninh.
- Ngành viễn thông và truyền hình: Chứa các thiết bị phát sóng, bộ định tuyến, và các phần cứng viễn thông chuyên dụng.
- Giáo dục và y tế: Các trường học và bệnh viện sử dụng tủ rack để quản lý hệ thống máy chủ lưu trữ dữ liệu học sinh, bệnh án và các thiết bị mạng nội bộ.
- Hệ thống tại gia (Home Lab): Những người yêu công nghệ thường tự xây dựng một hệ thống máy chủ nhỏ tại nhà để học tập, thử nghiệm, và tủ rack treo tường là một lựa chọn hoàn hảo cho mục đích này.
- Thông số kỹ thuật cơ bản của tủ rack indoor
- Khi bạn đã hiểu "Tủ rack trong nhà indoor là gì?" và vai trò của nó, bước tiếp theo là nắm rõ các thông số kỹ thuật để có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp. Việc lựa chọn sai kích thước có thể dẫn đến việc không lắp vừa thiết bị hoặc không đủ không gian cho việc mở rộng trong tương lai.
- Ba thông số quan trọng nhất của một chiếc tủ rack là Chiều cao (U), Chiều rộng (Width), và Chiều sâu (D).
- 1. Chiều cao (tính bằng "U")
- Chiều cao của không gian hữu dụng bên trong tủ rack được đo bằng một đơn vị đặc biệt gọi là "U". Đây là thông số quan trọng nhất quyết định số lượng thiết bị bạn có thể lắp vào tủ.
- Quy ước: 1U = 1.75 inch (tương đương 44.45 mm).
- Các thiết bị mạng như server, switch, patch panel thường có chiều cao được tính bằng đơn vị U (ví dụ: server 1U, switch 2U).
- Cách tính: Để chọn tủ có chiều cao phù hợp, bạn cần cộng tổng số U của tất cả các thiết bị dự định lắp đặt và cộng thêm một khoảng dự phòng (khoảng 25-30%) cho việc mở rộng trong tương lai và tạo không gian cho luồng khí lưu thông.
- Các chiều cao phổ biến:
- Tủ treo tường: 6U, 9U, 10U, 12U, 15U.
- Tủ đứng: 20U, 27U, 32U, 36U, 42U, 45U. Tủ 42U là loại cực kỳ phổ biến trong các trung tâm dữ liệu.
- 2. Chiều rộng (Width)
- Khi nói về chiều rộng của tủ rack, có hai con số cần phân biệt:
- Chiều rộng lắp đặt (Mounting Width): Đây là khoảng cách giữa hai thanh tiêu chuẩn bên trong tủ. Theo tiêu chuẩn quốc tế EIA-310-D, chiều rộng này là 19 inch (tương đương 482.6 mm). Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đảm bảo rằng mọi thiết bị được sản xuất theo chuẩn rack 19 inch đều có thể lắp vừa vào bất kỳ tủ rack tiêu chuẩn nào, tạo ra sự đồng bộ và linh hoạt tối đa.
- Chiều rộng tổng thể của tủ: Đây là kích thước phủ bì của tủ, thường là 600mm hoặc 800mm. Tủ rộng 800mm cung cấp thêm không gian ở hai bên để đi dây cáp và quản lý dễ dàng hơn.
- Thông thường, khi một tủ rack được gọi là "chuẩn 19 inch", điều đó ám chỉ chiều rộng lắp đặt bên trong.
- 3. Chiều sâu (Depth - D)
- Chiều sâu của tủ rack là khoảng cách từ cửa trước đến cửa sau, quyết định khả năng chứa các thiết bị có độ dài khác nhau, đặc biệt là các dòng máy chủ hiện đại.
- Đơn vị tính: Milimét (mm).
- Cách chọn: Bạn cần đo chiều sâu của thiết bị dài nhất (thường là máy chủ) và chọn tủ có độ sâu lớn hơn ít nhất 100-150mm để có không gian cho việc cắm dây cáp và lưu thông không khí.
- Các chiều sâu phổ biến:
- D600 (600mm): Phù hợp cho các thiết bị mạng cơ bản như switch, router, patch panel.
- D800 (800mm): Dành cho các máy chủ có độ sâu vừa phải và các hệ thống cần nhiều không gian đi dây hơn.
- D1000 (1000mm) / D1100 (1100mm): Là tiêu chuẩn cho hầu hết các dòng máy chủ hiện đại, đặc biệt là các máy chủ từ Dell, HP, IBM.
- D1200 (1200mm): Dành cho các hệ thống máy chủ mật độ cao (high-density server) và các hệ thống lưu trữ lớn.
- 4. Tải trọng (Load Capacity)
- Đây là thông số chỉ khả năng chịu đựng tổng trọng lượng của tất cả các thiết bị được lắp trong tủ, thường được tính bằng kilogam (Kg). Tải trọng phụ thuộc vào độ dày của vật liệu và chất lượng kết cấu khung của tủ. Bạn cần đảm bảo rằng tổng trọng lượng của các thiết bị không vượt quá tải trọng cho phép của tủ để tránh nguy cơ sập, đổ gây hư hỏng nghiêm trọng
-
Viễn Thông 3A chuyên cung cấp Tủ rack, Thiết bị mạng, Thiết bị quang Chính hãng với giá thành Cạnh tranh
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthomg@gmail.com
- Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com