Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563

Fast connector là gì? Ứng dụng như thế nào?

  • Fast connector là gì? Ứng dụng như thế nào?

  • Bạn đi kéo cáp quang cho khách, đến đoạn cuối cần bấm đầu vào modem nhưng không có máy hàn, cũng không có máy mài, đánh bóng.
  • Mỗi lần cần xử lý thêm 1–2 đầu cáp là lại phải hẹn khách, chờ đội hàn tới, vừa phiền cho khách, vừa tốn thêm chi phí nhân công.
  • Nếu chọn nhầm đầu nối kém chất lượng thì suy hao lớn, mạng chập chờn, khách gọi lại phàn nàn, mất uy tín.
  • Fast connector ra đời chính là để giải quyết những vấn đề đó. Với đầu nối quang nhanh, bạn có thể bấm đầu cáp quang tương tự như bấm hạt mạng RJ45, thao tác tại chỗ, không cần đầu tư máy hàn trị giá cả trăm triệu nhưng vẫn có đường truyền ổn định, suy hao ở mức cho phép.
fast-connector-sc-upc-dau-noi-quang-nhanh

  • Fast connector là gì?

  • Fast connector (đầu nối quang nhanh) là loại đầu nối quang cơ khí cho phép đấu nối trực tiếp sợi cáp quang vào đầu connector mà không cần mài, đánh bóng hay dùng máy hàn quang chuyên dụng.​
  • Bên trong đầu Fast connector đã có sẵn một đoạn sợi quang và cơ chế kẹp cơ khí, giúp lõi sợi quang của cáp trường và lõi sợi quang bên trong đầu nối tiếp xúc thẳng hàng, đảm bảo ánh sáng truyền qua với suy hao thấp.​
fast-connector-sc-upc
 
  • Đặc điểm nổi bật của Fast connector

  • Thi công nhanh: Chỉ cần tuốt sợi, làm sạch, cắt vuông và đưa vào đầu nối, tổng thời gian mỗi đầu thường chỉ vài phút nếu thợ đã quen tay.​
  • Không cần máy hàn quang: Phù hợp cho các đội thi công nhỏ, lắp đặt lẻ, bảo trì hoặc kéo thêm line thuê bao, giảm mạnh chi phí đầu tư thiết bị ban đầu.​
  • Suy hao thấp: Các đầu Fast connector chính hãng thường có suy hao chèn ≤ 0.5dB, ≤0.5dB trong dải bước sóng 1310–1550 nm nếu thi công đúng kỹ thuật
  • Cấu tạo Fast connector

  • 1. Ống sứ (Ferrule)

  • Đây là bộ phận quan trọng, thường được làm từ vật liệu gốm Zirconia (Ceramic) chất lượng cao. Ferrule có dạng hình trụ rỗng cực nhỏ ở giữa để giữ sợi quang. Độ chính xác của lỗ rỗng này được tính bằng micromet.
  • Chức năng: Giữ cho lõi sợi quang thẳng hàng tuyệt đối với sợi quang của thiết bị nhận. Bề mặt đầu Ferrule được mài sẵn (Pre-polished) tại nhà máy để đảm bảo độ phẳng và độ bóng tối ưu, giúp ánh sáng đi qua mà không bị tán xạ.​
  • 2. Gel tương thích chiết suất (Index Matching Gel)

  • Đây là phần khá quan trong khác của Fast Connector. Vì là đầu nối nhanh, điểm tiếp xúc giữa sợi quang có sẵn trong đầu nối và sợi quang do thợ cắt đưa vào sẽ luôn có một khe hở không khí cực nhỏ (air gap).
  • Chức năng: Lớp gel này có chỉ số khúc xạ ánh sáng tương đương với lõi sợi quang, giúp điền đầy vào khoảng trống đó. Nhờ vậy, ánh sáng truyền qua điểm nối một cách thông suốt như đang đi trên một sợi dây liền mạch, giảm thiểu tối đa suy hao tín hiệu (Insertion Loss).​
  • 3. Thân đầu nối (Connector Body) & Khóa đuôi

  • Thân đầu nối: Thường làm bằng nhựa PBT hoặc kim loại chịu lực, chứa các lẫy khóa để cố định Ferrule và lò xo đàn hồi.
  • Khóa đuôi (V-groove): Được thiết kế dạng rãnh V, giúp kẹp chặt sợi quang sau khi đưa vào. Cơ chế khóa này đảm bảo sợi quang không bị tuột ra khi chịu lực kéo căng từ bên ngoài.​
  • 4. Lò xo đàn hồi (Collar Assembly)

  • Nằm bên trong thân, lò xo này có nhiệm vụ đẩy ống Ferrule luôn hướng về phía trước. Khi cắm đầu nối vào thiết bị, lò xo giúp duy trì áp lực tiếp xúc liên tục giữa hai bề mặt quang, đảm bảo tín hiệu không bị ngắt quãng khi có rung động.​
  • 5. Vỏ bảo vệ & Chuôi cáp (Boot)

  • Phần vỏ ngoài cùng giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bụi bẩn và tác động vật lý. Chuôi cáp (Boot) ở đuôi có tác dụng giảm bán kính cong của dây cáp, ngăn ngừa tình trạng gãy gập sợi quang tại điểm tiếp xúc với đầu nối.​
  • Phân loại Fast Connector

  • 1. Phân loại theo chuẩn kết nối (Giao diện)

  • SC (Subscriber Connector): Đây là loại phổ biến nhất tại Việt Nam cho mạng Internet gia đình (FTTH). Đầu vuông, thao tác cắm-rút (Push-Pull) đơn giản. Kích thước ferrule 2.5mm.​
  • LC (Lucent Connector): Đầu nhỏ hơn (ferrule 1.25mm), thường dùng trong các thiết bị chuyển mạch (Switch) hoặc module SFP tại các trung tâm dữ liệu (Data Center) do tiết kiệm diện tích.​
  • FC (Ferrule Connector): Đầu tròn xoáy gen, vỏ kim loại. Loại này cực kỳ chắc chắn, chịu rung động tốt, thường dùng trong các thiết bị đo lường hoặc viễn thông cũ.​
  • ST: Đầu tròn gài lẫy (như bóng đèn), hiện nay ít dùng cho mạng mới nhưng vẫn thấy trong các hệ thống camera cũ.
  • 2. Phân loại theo bề mặt tiếp xúc

  • Đây là yếu tố kỹ thuật quan trọng nhất mà người mua thường nhầm lẫn, dẫn đến mua về cắm không chạy hoặc mạng chập chờn.
  • SC/UPC (Màu Xanh Dương): Viết tắt của Ultra Physical Contact. Bề mặt đầu sứ được mài hơi cong (dome). Suy hao phản xạ (Return Loss) khoảng -50dB. Thường dùng cho các kết nối Ethernet thông thường, mạng LAN nội bộ.​
  • SC/APC (Màu Xanh Lá Cây): Viết tắt của Angled Physical Contact. Bề mặt đầu sứ được mài vát nghiêng 8 độ.
  • Đặc điểm: Góc nghiêng 8 độ giúp ánh sáng phản xạ (nếu có) sẽ bị lệch ra ngoài vỏ (cladding) thay vì quay ngược lại nguồn phát. Điều này giúp Return Loss đạt mức cực tốt (-60dB trở lên).​​
  • 3. Phân loại theo loại sợi

  • Fast connector cho sợi quang singlemode:
  • Dùng phổ biến trong FTTH, truyền dẫn xa, mạng viễn thông.​
  • Fast connector cho sợi quang multimode:
  • Ít gặp hơn ở mảng dân dụng, thường dùng trong mạng nội bộ, trung tâm dữ liệu cự ly ngắn.
  • Ứng dụng: Đây là chuẩn BẮT BUỘC cho các hệ thống mạng GPON (Internet cáp quang hiện nay) và truyền hình cáp quang, vì các hệ thống này rất nhạy cảm với tín hiệu phản xạ.​
  • Tiêu chí SC/UPC (Xanh Dương) SC/APC (Xanh Lá)
  • Góc mài Phẳng (cong nhẹ) Nghiêng 8 độ
  • Suy hao phản xạ (RL) > 50dB > 60dB (Tốt hơn)
  • Ứng dụng chính Converter quang, LAN, CCTV Mạng GPON (VNPT, Viettel, FPT), Truyền hình
  • Tương thích Cắm vào thiết bị chuẩn UPC Cắm vào thiết bị chuẩn APC
  • Ứng dụng của Fast Connector

  1. Kết nối cáp thuê bao từ hộp phối quang (ODF, hộp cáp quang) đến modem/ONU/ONT trong nhà khách hàng.
  2. Tạo các điểm đấu nối linh hoạt trong tủ cáp, hộp chia quang, các đoạn cần di chuyển/điều chỉnh về sau.
  3. Nhờ khả năng thi công nhanh và không cần máy hàn, Fast connector giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt internet cho mỗi khách hàng, rất phù hợp với các nhà mạng và đội thi công nhỏ.​
  4. Kết nối cáp quang từ camera IP, switch quang, media converter về tủ rack trung tâm.
  5. Dùng trong mạng LAN quang nội bộ tòa nhà, văn phòng, nhà xưởng, nơi có nhiều điểm đấu nối và cần linh hoạt.
  6. Dùng cho các bài toán “nâng cấp từ cáp đồng lên cáp quang” nhưng cần triển khai nhanh mà không muốn đầu tư đầy đủ bộ máy hàn và phụ kiện
  • Thông số kỹ thuật chung của Đầu nối quang nhanh Fast Connector

  1. Suy hao chèn (Insertion Loss - IL):
  2. Chỉ số này cho biết lượng ánh sáng bị mất đi khi đi qua đầu nối.
  3. Tiêu chuẩn: ≤ 0.3dB (Mức trung bình) hoặc ≤ 0.5dB (Mức chấp nhận được). Càng thấp càng tốt.
  4. Suy hao phản xạ (Return Loss - RL):
  5. Chỉ số cho biết lượng ánh sáng bị phản xạ ngược lại nguồn.
  6. Tiêu chuẩn: ≥ 50dB (cho chuẩn UPC) và ≥ 60dB (cho chuẩn APC). Càng cao càng tốt.
  7. Độ bền kéo (Tensile Strength):
  8. Khả năng chịu lực kéo căng của đầu nối sau khi bấm dây.
  9. Tiêu chuẩn: > 50N (Newton). Điều này đảm bảo khi vô tình kéo dây mạng, đầu nối không bị tuột.
  10. Nhiệt độ hoạt động:
  11. Do cáp quang thường đi ngoài trời, đầu nối phải chịu được khắc nghiệt.
  12. Dải nhiệt: -40°C đến +75°C.
  13. Tuổi thọ tái sử dụng:
  14. Một số loại Fast Connector cao cấp cho phép tháo ra bấm lại khoảng 5-10 lần. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng tốt nhất, các chuyên gia khuyên nên dùng 1 lần (One-time assembly).
  15. Loại cáp tương thích:
  16. Thường hỗ trợ cáp bọc chặt (Drop cable) 2.0mm x 3.0mm (dây thuê bao phổ biến) hoặc cáp tròn 3.0mm, 0.9mm.
  1. HOTLINE: 0983.699.563
  2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
  3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com

Bài viết liên quan :

Đối tác - khách hàng

HTCITC
netlink