Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563

Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng

  • Cáp quang ống lỏng là gì?

  • Giới thiệu chung
  • Cáp quang ống lỏng là một loại cáp quang đặc biệt, được thiết kế với các sợi quang nằm lỏng lẻo bên trong một ống bảo vệ chứa đầy gel hoặc hợp chất đặc biệt. Thiết kế này cho phép sợi quang di chuyển tự do trong ống, giúp giảm thiểu tác động của các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và lực kéo lên sợi quang. Điều này giúp tăng tuổi thọ và độ bền của cáp, đồng thời đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định trong thời gian dài.

  • Cấu tạo chi tiết của cáp quang ống lỏng

  • Sợi quang (Optical Fiber): Là thành phần chính, làm từ thủy tinh hoặc nhựa đặc biệt, có nhiệm vụ truyền dẫn tín hiệu ánh sáng. Sợi quang có hai loại chính là Single-mode (đơn mode) và Multi-mode (đa mode).
  • Ống lỏng (Loose Tube): Là một ống nhựa chứa các sợi quang và được điền đầy bằng gel hoặc hợp chất chống thấm. Ống lỏng này bảo vệ sợi quang khỏi các tác động cơ học và môi trường bên ngoài.
  • Gel chống thấm (Water Blocking Gel): Chất liệu này lấp đầy khoảng trống trong ống lỏng, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và bảo vệ sợi quang khỏi độ ẩm.
  • Lớp vỏ bảo vệ (Coating): Bên ngoài ống lỏng là lớp vỏ bảo vệ, thường làm từ nhựa HDPE hoặc PVC, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của cáp.
  • Dây gia cường (Strength Member): Các sợi gia cường như sợi aramid hoặc sợi thủy tinh được thêm vào để tăng cường khả năng chịu lực kéo của cáp.
  • Lớp vỏ ngoài (Outer Jacket): Lớp vỏ ngoài cùng bảo vệ toàn bộ cấu trúc cáp khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, hóa chất và mài mòn.
  • Dây treo kim loại: Dây cáp quang có dây gia cường làm bằng thép mạ, đường kính sợi thép từ 1mm – 1,2mm.
  • Ưu điểm của cáp quang ống lỏng

  • Độ bền cao: Cấu trúc ống lỏng giúp giảm thiểu tác động của môi trường lên sợi quang, kéo dài tuổi thọ của cáp.
  • Khả năng chịu lực tốt: Dây gia cường giúp cáp chịu được lực kéo lớn trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
  • Chống thấm nước: Gel chống thấm ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ sợi quang khỏi độ ẩm.
  • Linh hoạt trong lắp đặt: Cáp có thể được treo trên cột, luồn dưới cống hoặc chôn trực tiếp dưới lòng đất.
  • Hiệu suất truyền dẫn ổn định: Sợi quang được bảo vệ tốt, đảm bảo tín hiệu truyền đi với tốc độ cao và độ suy hao thấp.
  • Tìm hiểu cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng

  • Cáp quang 2Fo ống lỏng

  • Cáp quang 2Fo ống lỏng là loại cáp quang có hai sợi quang được đặt trong một ống lỏng. Loại cáp này thường được sử dụng cho các kết nối điểm-điểm đơn giản, chẳng hạn như kết nối camera, trạm BTS hoặc truyền tín hiệu mạng từ trung tâm đến các điểm nhánh.
cap-quang-2fo-ong-long
 
  • Cấu tạo của cáp quang 2Fo ống lỏng:

  • Hai sợi quang (2 Fiber Optical): Hai sợi quang đơn mode (Single Mode) hoặc đa mode (Multi Mode).
  • Ống lỏng (Loose Tube): Chứa hai sợi quang và được điền đầy bằng gel chống thấm.
  • Lớp vỏ bảo vệ (Coating): Bảo vệ ống lỏng và các thành phần bên trong.
  • Dây gia cường (Strength Member): Tăng cường khả năng chịu lực kéo của cáp.
  • Lớp vỏ ngoài (Outer Jacket): Bảo vệ cáp khỏi các yếu tố môi trường.
  • Dây treo kim loại: Dây cáp quang có dây gia cường làm bằng thép mạ, đường kính sợi thép từ 1mm – 1,2mm.
  • Thông số kỹ thuật của cáp quang 2Fo ống lỏng:

  • Thông số kỹ thuật Giá trị
  • Số sợi quang: 2Fo hay 2 sợi 2 Core
  • Loại sợi quang Single Mode (G.652D)
  • Bước sóng 1310nm, 1550nm (Single Mode); 
  • Khoảng cách truyền dẫn Lên đến 120km (Single Mode); 
  • Đường kính ngoài của cáp 4.0 ± 0.1mm
  • Hệ số suy hao <0.2dB
  • Cấu trúc cáp Hình số 8 dây treo kim loại
  • Lớp vỏ Nhựa PE, HDPE màu đen
  • Cáp quang 4Fo ống lỏng

  • Cáp quang 4Fo ống lỏng là loại cáp quang có bốn sợi quang được đặt trong một ống lỏng. Loại cáp này thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn hơn hoặc cần dự phòng cho các kết nối quan trọng. Cáp quang 4Fo ống lỏng thích hợp cho các tuyến backbone nhỏ, mạng camera khu công nghiệp và hệ thống FTTx của tòa nhà.
cap-quang-4fo-ong-long
 
  • Cấu tạo của cáp quang 4Fo ống lỏng:

  • Bốn sợi quang (4 Fiber Optical): Bốn sợi quang đơn mode (Single Mode) hoặc đa mode (Multi Mode).
  • Ống lỏng (Loose Tube): Chứa bốn sợi quang và được điền đầy bằng gel chống thấm.
  • Lớp vỏ bảo vệ (Coating): Bảo vệ ống lỏng và các thành phần bên trong.
  • Dây gia cường (Strength Member): Tăng cường khả năng chịu lực kéo của cáp.
  • Lớp vỏ ngoài (Outer Jacket): Bảo vệ cáp khỏi các yếu tố môi trường.
  • Thông số kỹ thuật của cáp quang 4Fo ống lỏng:

  • Thông số kỹ thuật Giá trị
  • Số sợi quang: 4Fo 4 sợi 4 core
  • Loại sợi quang Single Mode (G.652D)
  • Bước sóng 1310nm, 1550nm (Single Mode); 
  • Khoảng cách truyền dẫn Lên đến 120km (Single Mode); 
  • Đường kính ngoài của cáp 4.0 ± 0.1mm
  • Hệ số suy hao <0.2dB
  • Cấu trúc cáp
  • Lớp vỏ Nhựa PE, HDPE màu đen
  • Ứng dụng của cáp quang 2Fo ống lỏng

  • Hệ thống camera giám sát: Kết nối camera với trung tâm điều khiển, truyền tải hình ảnh và video chất lượng cao.
  • Mạng LAN: Kết nối các thiết bị trong mạng nội bộ, đảm bảo tốc độ truyền dẫn nhanh và ổn định.
  • Kết nối điểm-điểm: Kết nối hai điểm mạng riêng biệt, chẳng hạn như giữa hai tòa nhà hoặc hai văn phòng.
  • Trạm BTS: Kết nối trạm BTS với trung tâm điều khiển, đảm bảo liên lạc thông suốt.
  • Hệ thống truyền hình cáp: Truyền tải tín hiệu truyền hình chất lượng cao đến các hộ gia đình.
  • Hệ thống âm thanh: Truyền tải tín hiệu âm thanh chất lượng cao trong các sự kiện, hội nghị.
  • Ứng dụng công nghiệp: Kết nối các thiết bị và hệ thống trong môi trường công nghiệp, đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Mạng FTTH: Được dùng làm dây thuê bao trong các công trình mạng FTTH.
  • Kết nối mạng: Cung cấp kết nối ổn định cho các tuyến dây cáp quang.
  • Mạng Internet tốc độ cao: Đảm bảo đường truyền mượt mà cho các hệ thống internet công nghiệp và dân dụng.
  • Ứng dụng của cáp quang 4Fo ống lỏng

  • Mạng backbone: Kết nối các mạng LAN hoặc các phân đoạn mạng lớn, tạo thành xương sống của hệ thống mạng.
  • Hệ thống FTTx: Triển khai mạng cáp quang đến tận nhà hoặc văn phòng, cung cấp dịch vụ internet tốc độ cao.
  • Mạng camera khu công nghiệp: Kết nối các camera trong khu công nghiệp, giám sát và bảo vệ an ninh.
  • Trung tâm dữ liệu: Kết nối các máy chủ và thiết bị lưu trữ trong trung tâm dữ liệu, đảm bảo tốc độ truyền dẫn nhanh và ổn định.
  • Hệ thống truyền dẫn đường dài: Truyền tải tín hiệu qua khoảng cách xa, chẳng hạn như giữa các thành phố hoặc quốc gia.
  • Ứng dụng y tế: Kết nối các thiết bị y tế và hệ thống thông tin trong bệnh viện, đảm bảo truyền tải dữ liệu chính xác và nhanh chóng.
  • Ứng dụng giáo dục: Kết nối các lớp học và phòng thí nghiệm trong trường học, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.
  • Ứng dụng quân sự: Kết nối các hệ thống thông tin và liên lạc trong quân đội, đảm bảo bảo mật và độ tin cậy.
  • Ứng dụng viễn thông: Kết nối các trạm viễn thông và trung tâm điều khiển, đảm bảo liên lạc thông suốt.
  • Hệ thống mạng: Sử dụng cho các hệ thống mạng trong khu công nghiệp, khu dân cư, cũng như các hạ tầng viễn thông của các nhà mạng.
  • Lợi ích của việc sử dụng cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng

  • Tốc độ truyền dẫn cao: Cáp quang cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ rất cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về băng thông.
  • Độ tin cậy cao: Cáp quang ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ và các yếu tố môi trường, đảm bảo kết nối ổn định và liên tục.
  • Khoảng cách truyền dẫn xa: Cáp quang có thể truyền tải tín hiệu qua khoảng cách xa mà không bị suy hao nhiều.
  • Bảo mật: Cáp quang khó bị nghe lén hoặc xâm nhập, đảm bảo an toàn cho dữ liệu.
  • Tuổi thọ cao: Cáp quang có tuổi thọ dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế
  • Địa chỉ mua cáp quang Ống lỏng tại Hà Nội

  1. Viễn Thông 3A là đơn vị chuyên cung cấp các loại Cáp quang, Thiết bị quang giá tốt Cạnh tranh trên thị trường
  2. HOTLINE: 0983.699.563
  3. Email: 3a.vienthong@gmail.com
  4. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com

Bài viết liên quan :

Đối tác - khách hàng

HTCITC
netlink