-
Cáp quang 4Fo ống lỏng là gì?
- Cáp quang 4Fo ống lỏng còn có nhiều tên gọi khác như dây thuê bao quang đệm lỏng 4 lõi, cáp quang 4FO, cáp quang 4 core. Đây là một loại cáp quang singlemode được thiết kế đặc biệt với 4 sợi quang bên trong, được bao bọc bởi cấu trúc ống đệm lỏng để bảo vệ và tối ưu hiệu suất truyền dẫn tín hiệu.
- Khác với các loại cáp thông thường, cáp quang 4Fo ống lỏng sử dụng công nghệ truyền dẫn tín hiệu bằng sóng ánh sáng thông qua các sợi thủy tinh siêu nhỏ. Điều này cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ cực nhanh, độ trễ thấp và khoảng cách xa mà không bị suy hao đáng kể.
-
Đặc điểm nổi bật của cáp quang 4Fo ống lỏng
- Cáp quang 4FO ống lỏng được cấu trúc dạng hình số 8 với dây thép gia cường, đây là thiết kế phổ biến cho phép sử dụng được cả trong nhà lẫn ngoài trời. Dây thuê bao quang 4 core này có thể được dùng để treo hoặc kéo cống đều phù hợp trong quá trình thi công.
- Với kích thước nhỏ gọn và tính linh hoạt cao trong thi công, cáp quang 4Fo ống lỏng là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần độ tin cậy cao và dễ dàng trong lắp đặt. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế bởi các thương hiệu uy tín như Vinacap, Sacom, Telvina, Postef, LS, Viettel M3 và nhiều hãng khác.
-
Sự khác biệt giữa cáp quang ống lỏng và cáp quang bọc chặt
- Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa cáp quang ống lỏng và bọc chặt chính là cơ chế bảo vệ sợi quang bên trong. Với cáp quang bọc chặt, khi thi công và kéo sợi quang ngoài trời, cáp sẽ chịu tác động trực tiếp từ môi trường. Đặc biệt khi trời nắng, cáp quang có thể bị căng ra làm tăng độ suy hao của tín hiệu trên đường truyền.
- Trong khi đó, với cáp 4 core ống lỏng, sợi quang được di chuyển tự do trong ống lỏng chứa chất dầu nhày, giúp giảm thiểu tác động của môi trường bên ngoài. Đặc tính này cho phép các sợi quang dễ dàng di chuyển và co dãn khi lớp vỏ ngoài chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài, đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
-
Cấu tạo của Cáp quang ống lỏng 4Fo
- Cáp quang 4Fo ống lỏng được thiết kế với vật liệu hoàn toàn khô, giúp cáp có đường kính nhỏ, gọn và nhẹ, dễ dàng trong quá trình lắp đặt, xử lý và vận chuyển. Đặc biệt, cáp có độ chịu lực cao nhờ được trang bị các dây thép mạ kẽm chịu lực và lớp sợi tổng hợp chịu lực.
- Các thành phần chính trong cấu tạo
- Lõi sợi quang (core): Được làm từ chất liệu Silica và bổ sung thành phần Germanium. Lõi có chỉ số chiết suất lớn hơn so với chiết suất của lớp vỏ phản xạ, đây là phần trung tâm nơi ánh sáng di chuyển qua.
- Lớp vỏ phản xạ (cladding): Được làm từ chất liệu Silica có tác dụng phản xạ ánh sáng trở lại lõi, giúp tín hiệu ánh sáng di chuyển theo đường thẳng với ít suy hao nhất.
- Lớp vỏ sơ cấp (Coating): Là lớp vỏ bằng nhựa PVC với đường kính khoảng 250mm. Lớp này có thể dễ dàng bị loại bỏ bằng dụng cụ kìm tuốt sợi quang. Nó có tác dụng bảo vệ sợi quang khỏi suy hao và trầy xước từ các tác động bên ngoài trong quá trình thi công và sử dụng.
- Ống đệm lỏng: Bên trong ống đệm chứa chất dầu nhày giúp các sợi cáp quang dễ dàng di chuyển và co dãn khi lớp vỏ ngoài chịu tác động của lực bên ngoài. Đây là thành phần quan trọng tạo nên đặc tính "ống lỏng" của loại cáp này.
- Lớp vỏ bảo vệ: Thường làm bằng nhựa PE hoặc HDPE, có độ dày trung bình khoảng 2.0mm, bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học và môi trường.
- Dây thép gia cường: Cáp quang 4Fo ống lỏng có cấu trúc dạng hình số 8 với dây thép gia cường cỡ 1xØ1.0 mm, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực khi treo hoặc kéo.
-
Nguyên lý hoạt động của cáp quang ống lỏng
- Cáp quang 4Fo ống lỏng hoạt động theo nguyên lý truyền dẫn tín hiệu ánh sáng. Khi tín hiệu được chuyển đổi từ dạng điện tử sang dạng quang học, các xung ánh sáng sẽ di chuyển dọc theo lõi sợi quang với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng. Lớp vỏ phản xạ có chỉ số khúc xạ thấp hơn so với lõi, giúp ánh sáng liên tục phản xạ và được giữ bên trong lõi, cho phép tín hiệu đi xa mà ít bị suy giảm.
- Đặc biệt, với cấu trúc ống lỏng, các sợi quang được tự do di chuyển trong ống đệm chứa chất dầu nhày, giúp giảm thiểu tác động của môi trường bên ngoài như nhiệt độ, độ ẩm và các lực căng kéo cơ học. Điều này góp phần đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường.
-
Thông số kỹ thuật của Cáp quang ống lỏng 4Fo
- Thông số cơ bản
- Số lượng sợi quang: 4 sợi (4Fo, 4 core)
- Loại sợi quang: Singlemode G.652D hoặc G.657.A1
- Đường kính trung bình: 4,0 ± 0,2mm
- Độ dày vỏ bảo vệ: 2.0 mm ± 0.5 mm
- Bước sóng cắt: ≤ 1260nm
- Vỏ ngoài: Nhựa PE hoặc HDPE màu đen
- Dây thép treo: 1xØ1.0 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 3000-5000m/cuộn (có thể điều chỉnh theo yêu cầu)
- Thông số về sợi quang G.652D
- Đường kính trường mode (mode field diameter):
- Tại bước sóng 1310 nm: 9,2±0,4 μm
- Tại bước sóng 1550 nm: 10,4±0,8 μm
- Đường kính lớp vỏ phản xạ (cladding diameter): 125±1 μm
- Lỗi đồng tâm lõi sợi: ≤ 0,6 μm
- Méo vỏ phản xạ (cladding noncircularity): ≤ 1%
- Đường kính lớp vỏ sơ cấp (primary coating diameter): 250±7 μm (sau khi nhuộm màu)
- Thông số về hiệu suất cơ học
- Bán kính cong nhỏ nhất khi lắp đặt: 20 lần đường kính ngoài của cáp
- Bán kính cong nhỏ nhất sau khi lắp đặt: 10 lần đường kính ngoài của cáp
- Lực kéo lớn nhất khi lắp đặt: 2700N
- Lực kéo lớn nhất khi làm việc: 1300N
- Lực nén lớn nhất khi lắp đặt: 2000N/100mm
- Thông số về hiệu suất truyền dẫn
- Bước sóng hoạt động: 1310nm, 1550nm, 1627nm
- Khoảng cách truyền dẫn: Lên đến 120Km
- Hệ số suy hao:
- Bước sóng 1310 nm: < 0,04 dB/km
- Bước sóng 1550 nm: < 0,30 dB/km
- Tiêu chuẩn sợi quang: ITU-T G.652D, G.655, G.657.A1 và TCVN 8696:2011
-
Viễn Thông 3A chuyên cung cấp Thiết bị quang, Hộp phối quang ODF, Măng xông quang Giá tốt Chính hãng
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
-
Thông số kỹ thuật của Cáp quang ống lỏng 4Fo
- Thông số cơ bản
- Số lượng sợi quang: 4 sợi (4Fo, 4 core)
- Loại sợi quang: Singlemode G.652D hoặc G.657.A1
- Đường kính trung bình: 4,0 ± 0,2mm
- Độ dày vỏ bảo vệ: 2.0 mm ± 0.5 mm
- Bước sóng cắt: ≤ 1260nm
- Vỏ ngoài: Nhựa PE hoặc HDPE màu đen
- Dây thép treo: 1xØ1.0 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 3000-5000m/cuộn (có thể điều chỉnh theo yêu cầu)
- Thông số về sợi quang G.652D
- Đường kính trường mode (mode field diameter):
- Tại bước sóng 1310 nm: 9,2±0,4 μm
- Tại bước sóng 1550 nm: 10,4±0,8 μm
- Đường kính lớp vỏ phản xạ (cladding diameter): 125±1 μm
- Lỗi đồng tâm lõi sợi: ≤ 0,6 μm
- Méo vỏ phản xạ (cladding noncircularity): ≤ 1%
- Đường kính lớp vỏ sơ cấp (primary coating diameter): 250±7 μm (sau khi nhuộm màu)
- Thông số về hiệu suất cơ học
- Bán kính cong nhỏ nhất khi lắp đặt: 20 lần đường kính ngoài của cáp
- Bán kính cong nhỏ nhất sau khi lắp đặt: 10 lần đường kính ngoài của cáp
- Lực kéo lớn nhất khi lắp đặt: 2700N
- Lực kéo lớn nhất khi làm việc: 1300N
- Lực nén lớn nhất khi lắp đặt: 2000N/100mm
- Thông số về hiệu suất truyền dẫn
- Bước sóng hoạt động: 1310nm, 1550nm, 1627nm
- Khoảng cách truyền dẫn: Lên đến 120Km
- Hệ số suy hao:
- Bước sóng 1310 nm: < 0,04 dB/km
- Bước sóng 1550 nm: < 0,30 dB/km
- Tiêu chuẩn sợi quang: ITU-T G.652D, G.655, G.657.A1 và TCVN 8696:2011
-
Viễn Thông 3A chuyên cung cấp Thiết bị quang, Hộp phối quang ODF, Măng xông quang Giá tốt Chính hãng
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *