Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |   Cáp quang biển là gì? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động   |   Việt Nam có bao nhiêu tuyến cáp quang biển?   |   Có phải cáp quang biển hay bị đứt do cá mập cắn? Quy trình sửa chữa một tuyến cáp quang biển bị đứt như thế nào?   |   So sánh Cáp mạng CAT5E UTP và Cáp mạng CAT6 UTP Commscope   |   So sánh chi tiết Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   VCSEL là gì? Ứng dụng như thế nào   |   ​​Mặt nạ mạng hay Ổ cắm mạng Commscope là gì?   |   Măng xông quang chống sét OPGW là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Tìm hiểu về Bộ chuyển đổi quang điện Converter quang Optone   |   Thiết bị đầu cuối ONT là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Nguyên lý hoạt động của thiết bị ONT, Phân biệt OLT và ONT   |
  • hat-mang-dintek-cat5e-utp-1501-88052
  • hat-mang-dintek-cat5e-utp-1501-88052-chinh-hang

Hạt mạng Dintek CAT5E UTP 1501-88052

  • Mã sản phẩm: 1501-88052
  • Thương hiệu: DINTEK
  • Loại sản phẩm: HẠT MẠNG
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    • Hạt mạng Dintek CAT5E UTP 1501-88052 là gì?

    • Hạt mạng Dintek CAT5E UTP 1501-88052 (còn được gọi là đầu mạng RJ45 hoặc đầu bấm mạng) là một loại connector chuyên dụng được sử dụng để kết nối cáp mạng với các thiết bị mạng như máy tính, switch, router, modem và các thiết bị mạng khác. Mã 1501-88052 thuộc dòng Cat5e (Category 5 enhanced) của thương hiệu Dintek.
    • Hạt mạng Dintek CAT5E UTP 1501-88052 được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng tương thích với mọi loại cáp mạng Cat5e và hỗ trợ truyền tải dữ liệu ở tốc độ Gigabit (1000 Mbps). Với mã sản phẩm 1501-88052, đây là phiên bản UTP (Unshielded Twisted Pair - cáp xoắn đôi không có lớp chắn) được sử dụng phổ biến trong các hệ thống mạng LAN hiện nay 
    • Dintek là thương hiệu có nguồn gốc từ Đài Loan, được thành lập với sứ mệnh cung cấp các giải pháp cơ sở hạ tầng mạng toàn diện và chất lượng cao. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành, Dintek đã và đang là đối tác tin cậy của hàng triệu dự án mạng trên toàn thế giới.
    hat-mang-dintek-cat5e-utp-1501-88052-gia
     
    • Ứng dụng phổ biến của Hạt mạng Dintek CAT5E UTP 1501-88052

    1. Hệ thống mạng văn phòng: Kết nối các máy tính, máy in, thiết bị lưu trữ trong mạng LAN doanh nghiệp
    2. Mạng gia đình: Thiết lập kết nối internet ổn định cho các thiết bị trong nhà
    3. Trung tâm dữ liệu: Sử dụng trong các hệ thống server và thiết bị mạng quy mô lớn
    4. Hệ thống camera giám sát: Kết nối camera IP và đầu ghi hình
    5. Khách sạn, resort: Xây dựng hệ thống mạng phục vụ khách hàng
    6. Trường học, bệnh viện: Triển khai mạng nội bộ phục vụ công việc và học tập
    • CẤU TẠO CỦA HẠT MẠNG DINTEK CAT5E UTP 1501-88052

    • Vỏ ngoài bằng nhựa PC (Polycarbonate) cao cấp: Vỏ ngoài của Hạt mạng Dintek CAT5E UTP 1501-88052 được làm từ nhựa PC trong suốt, chịu được va đập, không bị nứt vỡ trong quá trình lắp đặt và sử dụng. Chống chịu môi trường: Có khả năng chống chịu nhiệt độ cao, độ ẩm và các tác động môi trường khắc nghiệt. Trong suốt: Cho phép quan sát dễ dàng các chân tiếp xúc bên trong, thuận tiện cho việc kiểm tra chất lượng bấm dây. An toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường 
    • Chân tiếp xúc (Contact Pins) mạ vàng: Hạt mạng Dintek CAT5E UTP 1501-88052 sử dụng 8 chân tiếp xúc được làm từ hợp kim đồng cao cấp và được mạ vàng giúp đảm bảo độ dẫn điện tốt nhất, giảm thiểu tổn hao tín hiệu và bảo vệ chân tiếp xúc khỏi quá trình oxy hóa, đảm bảo kết nối ổn định lâu dài
    • Thiết kế 3 răng cưa: Mỗi chân tiếp xúc có thiết kế 3 răng cưa (3-prong) giúp xuyên qua lớp cách điện của dây dẫn và tạo kết nối chắc chắn với lõi đồng.
    • Thanh định vị (Load Bar): Sắp xếp các sợi dây theo đúng thứ tự trước khi bấm. Giữ các sợi dây cố định trong quá trình bấm. Tăng độ chính xác và giảm tỷ lệ lỗi khi bấm dây. Tạo tiếng "click" rõ ràng khi cắm vào cổng RJ45
    • Chi tiết kỹ thuật cấu tạo
    • Kích thước và trọng lượng
    • Chiều dài: Khoảng 21-22mm
    • Chiều rộng: Khoảng 11-12mm
    • Chiều cao: Khoảng 7-8mm
    • Trọng lượng: Khoảng 1-1.5 gram/đầu
    • Đường kính lỗ cáp: 5.5-6.5mm (phù hợp với cáp Cat5e tiêu chuẩn)
    • Sơ đồ chân tiếp xúc (Pinout)
    • Hạt mạng Dintek CAT5E UTP 1501-88052 tuân theo tiêu chuẩn T568A hoặc T568B:
    • Chuẩn T568B (phổ biến nhất):
    • Trắng-Cam (White-Orange)
    • Cam (Orange)
    • Trắng-Xanh lá (White-Green)
    • Xanh dương (Blue)
    • Trắng-Xanh dương (White-Blue)
    • Xanh lá (Green)
    • Trắng-Nâu (White-Brown)
    • Nâu (Brown)
    • Chuẩn T568A:
    • Trắng-Xanh lá (White-Green)
    • Xanh lá (Green)
    • Trắng-Cam (White-Orange)
    • Xanh dương (Blue)
    • Trắng-Xanh dương (White-Blue)
    • Cam (Orange)
    • Trắng-Nâu (White-Brown)
    • Nâu (Brown)
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT HẠT MẠNG DINTEK CAT5E UTP 1501-88052

    1. Tên sản phẩm: HẠT MẠNG DINTEK CAT5E UTP 1501-88052
    2. Thương hiệu: DINTEK
    3. Băng thông: 100 MHz
    4. Tốc độ truyền tải (Data Rate)
    5. Tốc độ tối đa: 1000 Mbps (1 Gigabit/s)
    6. Tốc độ thực tế: 940-980 Mbps (do overhead của giao thức)
    7. Hỗ trợ chuẩn: 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T 
    8. Khoảng cách tối đa: 100 mét (328 feet)
    9. Đây là khoảng cách chuẩn cho mạng Ethernet, bao gồm cả dây patch cord
    10. Vượt quá khoảng cách này có thể dẫn đến suy giảm tín hiệu và mất gói tin
    11. Điện trở DC: ≤ 9.38 Ohm/100m (tại 20°C)
    12. Điện trở tiếp xúc: ≤ 2.5 mΩ
    13. Điện trở cách điện: ≥ 1000 MΩ
    14. Tổn hao chèn (Insertion Loss)
    15. Tại 1 MHz: ≤ 2.0 dB
    16. Tại 10 MHz: ≤ 6.0 dB
    17. Tại 100 MHz: ≤ 22.0 dB
    18. Tổn hao thấp đảm bảo tín hiệu được truyền tải hiệu quả
    19. NEXT (Near-End Crosstalk) tại 100 MHz: ≥ 30.1 dB
    20. FEXT (Far-End Crosstalk) tại 100 MHz: ≥ 17.4 dB
    21. PS-NEXT (Power Sum NEXT): ≥ 27.1 dB
    22. PS-ELFEXT (Power Sum ELFEXT): ≥ 14.4 dB
    23. Độ trễ tối đa: 555 ns/100m
    24. Độ lệch độ trễ (Delay Skew): ≤ 50 ns/100m
    25. Quan trọng cho các ứng dụng real-time như VoIP và video conference
    26. Kích thước chi tiết
    27. Chiều dài tổng thể: 21.5 ± 0.5 mm
    28. Chiều rộng: 11.5 ± 0.3 mm
    29. Chiều cao: 7.8 ± 0.2 mm
    30. Đường kính lỗ cáp: 6.0 ± 0.5 mm
    31. Trọng lượng: 1.2 ± 0.2 gram/đầu
    32. Số lượng chân tiếp xúc
    33. 8 chân (8P8C - 8 Position 8 Contact)
    34. Tuân theo tiêu chuẩn RJ45
    35. Tương thích với tất cả cổng RJ45 tiêu chuẩn
    36. Vật liệu
    37. Vỏ ngoài: Nhựa PC (Polycarbonate) trong suốt/bán trong suốt
    38. Chân tiếp xúc: Hợp kim đồng mạ vàng 50 micro-inch
    39. Độ dày lớp mạ vàng: 1.27 μm (50 μ-inch)
    40. Clip khóa: Nhựa PC có độ đàn hồi cao 
    41. Số lần cắm rút: ≥ 1000 lần (theo tiêu chuẩn IEC 60603-7)
    42. Lực cắm: 20-40 N
    43. Lực giữ: ≥ 90 N
    44. Độ bền uốn cáp: ≥ 2000 chu kỳ (theo TIA/EIA-568-B.2)
    45. Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C
    46. Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến +75°C
    47. Phù hợp cho hầu hết môi trường làm việc 
    48. Độ ẩm hoạt động: 5% đến 95% RH (không ngưng tụ)
    49. Khả năng chống ẩm tốt nhờ vật liệu PC cao cấp
    50. Khả năng chống cháy
    51. Đạt chuẩn UL94 V-0 (tự dập tắt trong 10 giây)
    52. An toàn cho môi trường văn phòng và dân dụng
    53. Hạt mạng Dintek CAT5E UTP 1501-88052 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế:
    54. TIA/EIA-568-B.2: Tiêu chuẩn cáp mạng của Mỹ
    55. ISO/IEC 11801: Tiêu chuẩn cáp mạng quốc tế
    56. EN 50173: Tiêu chuẩn cáp mạng của Châu Âu
    57. IEC 60603-7: Tiêu chuẩn connector RJ45
    58. Chứng nhận chất lượng
    59. RoHS: Không chứa chất độc hại
    60. CE: Đạt chuẩn Châu Âu
    61. FCC: Đạt chuẩn Mỹ về nhiễu điện từ
    62. UL: Chứng nhận an toàn 
    63. Thông số đóng gói
    64. Đóng gói sản phẩm
    65. Số lượng: 100 đầu/bịch
    66. Đóng gói trong túi PE chống tĩnh điện
    67. Có tem chống hàng giả của Dintek
    68. Thông tin sản phẩm in rõ ràng trên bao bì 
    69. Mã sản phẩm
    70. Part Number: 1501-88052
    71. Barcode: Có sẵn trên bao bì
    72. Dễ dàng tra cứu và kiểm tra tính chính hãng
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT HẠT MẠNG DINTEK CAT5E UTP 1501-88052

    1. Tên sản phẩm: HẠT MẠNG DINTEK CAT5E UTP 1501-88052
    2. Thương hiệu: DINTEK
    3. Băng thông: 100 MHz
    4. Tốc độ truyền tải (Data Rate)
    5. Tốc độ tối đa: 1000 Mbps (1 Gigabit/s)
    6. Tốc độ thực tế: 940-980 Mbps (do overhead của giao thức)
    7. Hỗ trợ chuẩn: 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T 
    8. Khoảng cách tối đa: 100 mét (328 feet)
    9. Đây là khoảng cách chuẩn cho mạng Ethernet, bao gồm cả dây patch cord
    10. Vượt quá khoảng cách này có thể dẫn đến suy giảm tín hiệu và mất gói tin
    11. Điện trở DC: ≤ 9.38 Ohm/100m (tại 20°C)
    12. Điện trở tiếp xúc: ≤ 2.5 mΩ
    13. Điện trở cách điện: ≥ 1000 MΩ
    14. Tổn hao chèn (Insertion Loss)
    15. Tại 1 MHz: ≤ 2.0 dB
    16. Tại 10 MHz: ≤ 6.0 dB
    17. Tại 100 MHz: ≤ 22.0 dB
    18. Tổn hao thấp đảm bảo tín hiệu được truyền tải hiệu quả
    19. NEXT (Near-End Crosstalk) tại 100 MHz: ≥ 30.1 dB
    20. FEXT (Far-End Crosstalk) tại 100 MHz: ≥ 17.4 dB
    21. PS-NEXT (Power Sum NEXT): ≥ 27.1 dB
    22. PS-ELFEXT (Power Sum ELFEXT): ≥ 14.4 dB
    23. Độ trễ tối đa: 555 ns/100m
    24. Độ lệch độ trễ (Delay Skew): ≤ 50 ns/100m
    25. Quan trọng cho các ứng dụng real-time như VoIP và video conference
    26. Kích thước chi tiết
    27. Chiều dài tổng thể: 21.5 ± 0.5 mm
    28. Chiều rộng: 11.5 ± 0.3 mm
    29. Chiều cao: 7.8 ± 0.2 mm
    30. Đường kính lỗ cáp: 6.0 ± 0.5 mm
    31. Trọng lượng: 1.2 ± 0.2 gram/đầu
    32. Số lượng chân tiếp xúc
    33. 8 chân (8P8C - 8 Position 8 Contact)
    34. Tuân theo tiêu chuẩn RJ45
    35. Tương thích với tất cả cổng RJ45 tiêu chuẩn
    36. Vật liệu
    37. Vỏ ngoài: Nhựa PC (Polycarbonate) trong suốt/bán trong suốt
    38. Chân tiếp xúc: Hợp kim đồng mạ vàng 50 micro-inch
    39. Độ dày lớp mạ vàng: 1.27 μm (50 μ-inch)
    40. Clip khóa: Nhựa PC có độ đàn hồi cao 
    41. Số lần cắm rút: ≥ 1000 lần (theo tiêu chuẩn IEC 60603-7)
    42. Lực cắm: 20-40 N
    43. Lực giữ: ≥ 90 N
    44. Độ bền uốn cáp: ≥ 2000 chu kỳ (theo TIA/EIA-568-B.2)
    45. Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +60°C
    46. Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến +75°C
    47. Phù hợp cho hầu hết môi trường làm việc 
    48. Độ ẩm hoạt động: 5% đến 95% RH (không ngưng tụ)
    49. Khả năng chống ẩm tốt nhờ vật liệu PC cao cấp
    50. Khả năng chống cháy
    51. Đạt chuẩn UL94 V-0 (tự dập tắt trong 10 giây)
    52. An toàn cho môi trường văn phòng và dân dụng
    53. Hạt mạng Dintek CAT5E UTP 1501-88052 tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế:
    54. TIA/EIA-568-B.2: Tiêu chuẩn cáp mạng của Mỹ
    55. ISO/IEC 11801: Tiêu chuẩn cáp mạng quốc tế
    56. EN 50173: Tiêu chuẩn cáp mạng của Châu Âu
    57. IEC 60603-7: Tiêu chuẩn connector RJ45
    58. Chứng nhận chất lượng
    59. RoHS: Không chứa chất độc hại
    60. CE: Đạt chuẩn Châu Âu
    61. FCC: Đạt chuẩn Mỹ về nhiễu điện từ
    62. UL: Chứng nhận an toàn 
    63. Thông số đóng gói
    64. Đóng gói sản phẩm
    65. Số lượng: 100 đầu/bịch
    66. Đóng gói trong túi PE chống tĩnh điện
    67. Có tem chống hàng giả của Dintek
    68. Thông tin sản phẩm in rõ ràng trên bao bì 
    69. Mã sản phẩm
    70. Part Number: 1501-88052
    71. Barcode: Có sẵn trên bao bì
    72. Dễ dàng tra cứu và kiểm tra tính chính hãng
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink