Cáp quang 4FO singlemode CPKL Vinacap
- Cáp quang 4 sợi chế độ đơn CPKL Vinacap không ngừng ghi dấu ấn với vị trí quán quân trong danh sách các sản phẩm bán chạy tại Viễn Thông 3A. Chúng tôi tự hào là nguồn cung cấp hàng đầu cáp quang cống phi kim loại 4 sợi của Vinacap, luôn cam kết về tính minh bạch với đầy đủ giấy tờ chứng nhận để tạo đáp ứng tối đa cho mọi dự án quan trọng của bạn.
- Với danh tiếng không ngừng tăng và khả năng đáp ứng xuất sắc, Viễn Thông 3A đã tạo dấu ấn độc đáo trong việc cung cấp đa dạng các sản phẩm cáp quang trên thị trường. Tất cả sản phẩm cáp 4 sợi CPKL chế độ đơn đều trải qua quy trình kiểm định chất lượng khắt khe, đảm bảo đạt chuẩn chất lượng hàng đầu và đáng tin cậy. Quý khách hoàn toàn có thể tin tưởng chọn lựa chúng để triển khai mạng LAN quang và hệ thống mạng camera một cách hiệu quả và tin cậy, thấu hiểu rằng chúng mang trong mình sự tin tưởng vững chắc từ Viễn Thông 3A.
-
Cáp quang 4 sợi chế độ đơn CPKL Vinacap
- Cáp quang 4FO singlemode CPKL Vinacap đã khẳng định vị thế độc đáo trong danh sách sản phẩm đang 'hot' tại thương hiệu Viễn Thông 3A. Điểm độc đáo của sản phẩm là việc kết hợp bốn sợi quang chất lượng, được tạo ra thông qua quy trình sản xuất hiện đại, đảm bảo tốc độ truyền dẫn lên đến Gigabit và khả năng trải dài đến hàng chục kilomet. Đặc biệt, sợi quang được chế tạo từ nguyên liệu khô giúp tối ưu hóa sự phản xạ ánh sáng. Thiết kế nhẹ và linh hoạt của cáp, cùng với việc đặt sợi trong ống đệm thông thoáng, giảm thiểu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
- Quá trình sản xuất ống đệm linh hoạt cho Cáp quang luồn cống 4FO tuân theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế TCN 68 - 160 : 1996 của IEC và ITU-T:G 652, tạo nền tảng cho cấu trúc ổn định và hiệu suất tối đa.
- Sợi quang dùng cho Cáp quang cống phi kim 4 sợi tuân theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như G652, G652D, G655 và G657. Những tiêu chuẩn này định rõ chất lượng và hiệu năng của cáp, với mục tiêu giảm suy hao tín hiệu. Dù vậy, lõi sợi quang vẫn giữ nguyên các đặc tính cơ bản, tạo nền tảng cho hiệu suất ưu việt.
- Cáp quang cống PKL 4FO Singlemode Vinacap được gia cố bằng lớp sợi Aramid, giúp tăng độ cứng và độ bền cho cáp. Điều này mang lại khả năng cứng cáp vượt trội mà không cần sự hỗ trợ từ các thành phần kim loại, giúp việc kéo cáp dễ dàng hơn và đáng tin cậy.
- Tóm lại, Cáp quang 4FO singlemode CPKL Vinacap không chỉ đảm bảo sự đa dạng trong lựa chọn sản phẩm mà còn đem đến hiệu suất và độ tin cậy tối đa cho hệ thống mạng LAN quang và mạng camera, xác nhận một lần nữa về uy tín của thương hiệu Viễn Thông 3A.
-
Đặc điểm Dây cáp quang cống phi kim loại 4FO singlemode Vinacap
- Khả năng di chuyển linh hoạt: Dây cáp quang 4FO singlemode Vinacap được thiết kế độc đáo cho phép di chuyển dễ dàng trong ống lỏng. Điều này không chỉ giảm rủi ro đứt gãy do tác động ngoại lực và môi trường, mà còn tạo sự linh hoạt trong triển khai.
- Tốc độ truyền dẫn vượt trội: Với khả năng truyền tải dữ liệu lên đến 10Gbps, dây cáp đảm bảo hiệu suất truyền thông tối ưu và đáng tin cậy, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ứng dụng.
- Thiết kế gia cường sợi thép: Sợi thép được tích hợp trong dây cáp giúp tăng khả năng chống gãy và xoắn, mang lại sự bền bỉ trong quá trình sử dụng. Điều này cũng hỗ trợ cho việc thi công và lắp đặt một cách dễ dàng.
- Sử dụng đa dạng: Dây cáp không chỉ phù hợp với môi trường trong nhà và ngoài trời, mà còn linh hoạt cho việc kéo trong ruột gà. Điều này tạo thuận lợi cho việc triển khai hệ thống mạng ở nhiều vị trí khác nhau.
- Bảo vệ tin cậy: Vỏ dây thuê bao được thiết kế chắc chắn, bảo vệ lõi dây và sợi thép xoắn dây treo khỏi tác động của môi trường và quá trình lắp đặt.
- Tuổi thọ ổn định: Dây cáp có khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài, vượt quá 10 năm, đảm bảo độ tin cậy và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Linh hoạt kết nối: Dây cáp tương thích với nhiều loại bộ chuyển đổi quang, bao gồm cả bộ chuyển đổi 1 cổng và 2 cổng (converter, video quang, HDMI quang...). Lưu ý, khi sử dụng bộ chuyển đổi quang 2 sợi, cần xem xét cẩn thận để đảm bảo tính dự phòng cho hệ thống của bạn.
- Tóm lại, Dây cáp quang cống phi kim loại 4FO singlemode Vinacap không chỉ mang đến sự ổn định và hiệu suất cho hệ thống mạng LAN quang và mạng camera, mà còn là sự lựa chọn thông minh đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật Cáp quang 4FO singlemode CPKL Vinacap
- 1. Hệ số suy hao sợi quang (Attenuation Coefficent):
- Tại bước sóng 1310nm:
- Suy hao trung bình cả cuộn cáp: ≤ 0,35 dB/km
- Suy hao từng sợi trong cuộn cáp: ≤ 0,36 dB/km
- Tại bước sóng 1550nm:
- Suy hao trung bình cả cuộn cáp: ≤ 0,21 dB/km
- Suy hao từng sợi trong cuộn cáp: ≤ 0,22 dB/km
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-40
- 2. Hệ số tán sắc (Dispersion):
- Tại bước sóng 1310nm: ≤ 3,5 ps/nm×km
- Tại bước sóng 1550nm: ≤ 18 ps/nm×km
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-42
- 3. Hệ số tán sắc mốt phân cực (PMD):
- ≤ 0,2 ps
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-48
- 4. Bước sóng có tán sắc bằng 0 (λ0min – λ0max):
- 1300nm ≤ λ0 ≤ 1324nm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-42
- 5. Độ dốc tán sắc tại điểm 0 (Zere dispersion slope – S0max):
- ≤ 0,092 ps/nm2×km
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-40
- 6. Bước sóng cắt λcc (Cut–off wavelength):
- ≤ 1260nm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-44
- 7. Suy hao khi uốn cong sợi quang tại bước sóng 1625nm (Marcro bending loss) với bán kính r = 30mm × 100 vòng:
- ≤ 0,1 dB
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-47
- 8. Đường kính trường mode MFD (Mode Field Diameter) tại bước sóng 1310nm:
- 9,2µm ± 0,5µm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-45
- 9. Tâm sai trường mốt (Core concentricity error):
- ≤ 0,6µm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-20
- 10. Đường kính lớp vỏ phản xạ (Cladding diameter):
- 125µm ± 1,0µm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-20
- 11. Độ không tròn đều lớp vỏ phản xạ (Cladding noncircularity):
- ≤ 1 %
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-20
- 12. Đường kính lớp vỏ sơ cấp (Primary coating diameter):
- Chưa nhuộm màu: 245µm ± 10µm
- Sau khi nhuộm màu: 250µm ± 10µm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-21
- 13. Điểm suy hao tăng đột biến tại bước sóng 1310nm và 1550nm (Point Discontinuity):
- ≤ 0,05dB
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-40
- 14. Sức căng sợi quang:
- ≥ 0,69Gpa (100kpsi)
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-30
- 15. Mã màu sợi quang:
- Theo EIA/TIA-598
- 16. Lớp vỏ sơ cấp sử dụng vật liệu chống ảnh hưởng của tia cực tím (chất acrylate), giảm thiểu tác động của môi trường ngoài.
- 17. Lớp vỏ sơ cấp trước khi nhuộm màu có đường kính danh định là 245µm ±10µm, sau khi nhuộm màu có đường kính danh định 250µm ± 10µm sử dụng loại mực bền theo thời gian. Khi thi công lau sạch gel quanh sợi với cồn
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật Cáp quang 4FO singlemode CPKL Vinacap
- 1. Hệ số suy hao sợi quang (Attenuation Coefficent):
- Tại bước sóng 1310nm:
- Suy hao trung bình cả cuộn cáp: ≤ 0,35 dB/km
- Suy hao từng sợi trong cuộn cáp: ≤ 0,36 dB/km
- Tại bước sóng 1550nm:
- Suy hao trung bình cả cuộn cáp: ≤ 0,21 dB/km
- Suy hao từng sợi trong cuộn cáp: ≤ 0,22 dB/km
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-40
- 2. Hệ số tán sắc (Dispersion):
- Tại bước sóng 1310nm: ≤ 3,5 ps/nm×km
- Tại bước sóng 1550nm: ≤ 18 ps/nm×km
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-42
- 3. Hệ số tán sắc mốt phân cực (PMD):
- ≤ 0,2 ps
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-48
- 4. Bước sóng có tán sắc bằng 0 (λ0min – λ0max):
- 1300nm ≤ λ0 ≤ 1324nm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-42
- 5. Độ dốc tán sắc tại điểm 0 (Zere dispersion slope – S0max):
- ≤ 0,092 ps/nm2×km
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-40
- 6. Bước sóng cắt λcc (Cut–off wavelength):
- ≤ 1260nm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-44
- 7. Suy hao khi uốn cong sợi quang tại bước sóng 1625nm (Marcro bending loss) với bán kính r = 30mm × 100 vòng:
- ≤ 0,1 dB
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-47
- 8. Đường kính trường mode MFD (Mode Field Diameter) tại bước sóng 1310nm:
- 9,2µm ± 0,5µm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-45
- 9. Tâm sai trường mốt (Core concentricity error):
- ≤ 0,6µm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-20
- 10. Đường kính lớp vỏ phản xạ (Cladding diameter):
- 125µm ± 1,0µm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-20
- 11. Độ không tròn đều lớp vỏ phản xạ (Cladding noncircularity):
- ≤ 1 %
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-20
- 12. Đường kính lớp vỏ sơ cấp (Primary coating diameter):
- Chưa nhuộm màu: 245µm ± 10µm
- Sau khi nhuộm màu: 250µm ± 10µm
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-21
- 13. Điểm suy hao tăng đột biến tại bước sóng 1310nm và 1550nm (Point Discontinuity):
- ≤ 0,05dB
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-40
- 14. Sức căng sợi quang:
- ≥ 0,69Gpa (100kpsi)
- Tiêu chuẩn: IEC 60793-1-30
- 15. Mã màu sợi quang:
- Theo EIA/TIA-598
- 16. Lớp vỏ sơ cấp sử dụng vật liệu chống ảnh hưởng của tia cực tím (chất acrylate), giảm thiểu tác động của môi trường ngoài.
- 17. Lớp vỏ sơ cấp trước khi nhuộm màu có đường kính danh định là 245µm ±10µm, sau khi nhuộm màu có đường kính danh định 250µm ± 10µm sử dụng loại mực bền theo thời gian. Khi thi công lau sạch gel quanh sợi với cồn
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *