-
Cáp Quang 4Fo Treo Số 8
- Cáp quang 4Fo treo số 8 là loại cáp quang sợi đơn mode (single-mode), được thiết kế với 4 sợi quang bên trong, và đặc biệt, chúng được bọc bên trong một lớp vỏ bảo vệ có hình dạng số 8. Thiết kế này mang lại những ưu điểm so với các loại cáp quang treo thông thường.
-
Tại sao lại gọi là cáp quang 4Fo treo số 8?
- 4Fo: Con số "4" đại diện cho số lượng sợi quang bên trong cáp. Với 4 sợi quang, cáp quang 4Fo có khả năng truyền tải dữ liệu với tốc độ cao và băng thông lớn, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng từ các hộ gia đình đến các doanh nghiệp, nhà xưởng.
- Treo: Cáp được thiết kế để treo trên cột điện, tường hoặc các giá đỡ. Điều này giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng triển khai trong nhiều môi trường khác nhau.
- Số 8: Hình dạng số 8 của lớp vỏ bảo vệ không chỉ có tác dụng bảo vệ sợi quang khỏi các tác động từ môi trường, mà còn giúp tăng cường độ bền kéo và khả năng chịu lực của cáp. Phần "số 8" có thêm dây gia cường chịu lực, đảm bảo cáp không bị đứt gãy hay biến dạng khi treo trên cao, đặc biệt trong điều kiện gió bão.
-
Ưu điểm của Cáp Quang 4Fo Treo Số 8:
- Truyền tải tốc độ cao: Với sợi quang chất lượng cao, cáp quang 4Fo cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ cực nhanh, đáp ứng mọi nhu cầu về internet tốc độ cao, truyền hình IPTV, và các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
- Độ ổn định cao: Cáp quang ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố điện từ và nhiễu sóng, đảm bảo đường truyền ổn định và ít bị gián đoạn.
- Độ bền: Lớp vỏ bảo vệ hình số 8 và vật liệu chất lượng cao giúp cáp chịu được các tác động của thời tiết, hóa chất và va đập.
- Dễ dàng lắp đặt: Cáp có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Tiết kiệm chi phí: Với tuổi thọ cao và độ bền vượt trội, cáp quang 4Fo treo số 8 giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng
-
Ứng dụng đa dạng: Cáp quang 4Fo treo số 8 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Mạng internet gia đình
- Mạng nội bộ doanh nghiệp
- Hệ thống camera giám sát
- Mạng lưới viễn thông
- Các ứng dụng công nghiệp
-
Đặc Tính của Cáp Quang 4Fo Treo Số 8
- Loại sợi quang: Có hai loại sợi quang phổ biến là sợi đơn mode (single-mode) và sợi đa mode (multi-mode). Sợi đơn mode thường được sử dụng cho khoảng cách truyền dẫn xa, tốc độ cao và băng thông lớn. Sợi đa mode thích hợp cho các ứng dụng trong khoảng cách ngắn hơn.
- Tiêu chuẩn: Sợi quang tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ITU-T G.652, ITU-T G.657, đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động ổn định.
- Đường kính sợi quang: Thông thường là 125 µm.
- Lớp phủ bảo vệ: Sợi quang được bao bọc bởi lớp phủ bảo vệ bằng acrylic hoặc các vật liệu tương tự, giúp chống lại các tác động cơ học và hóa học.
- Chất liệu: Vỏ cáp thường được làm từ nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) hoặc các vật liệu chống cháy, chống tia UV, đảm bảo độ bền và khả năng bảo vệ sợi quang trong mọi điều kiện thời tiết.
- Thiết kế số 8: Thiết kế hình số 8 không chỉ tạo nên sự khác biệt về hình thức mà còn có vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền kéo của cáp.
- Dây gia cường: Bên trong phần "số 8" có chứa dây gia cường bằng thép hoặc vật liệu khác, giúp cáp chịu được lực căng khi treo trên cao, ngăn ngừa tình trạng đứt gãy hoặc võng quá mức.
- Khả năng chống thấm: Vỏ cáp có khả năng chống thấm nước tốt, ngăn chặn nước xâm nhập vào bên trong gây ảnh hưởng đến chất lượng truyền dẫn.
- Màu sắc: Vỏ cáp thường có màu đen hoặc các màu khác theo yêu cầu của khách hàng.
- Khả năng chịu kéo: Cáp có khả năng chịu lực kéo cao, đảm bảo an toàn khi treo trên cột điện, tường hoặc các giá đỡ.
- Khả năng chịu va đập: Vỏ cáp có độ bền cao, chống chịu được các tác động cơ học, va đập trong quá trình vận chuyển và thi công.
- Khả năng chịu nhiệt: Cáp có khả năng chịu được nhiệt độ môi trường khắc nghiệt, từ -40°C đến +70°C.
- Khả năng chống tia UV: Vỏ cáp có chất chống tia UV, bảo vệ cáp khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Đóng gói: Cáp thường được đóng gói theo cuộn, với chiều dài khác nhau tùy theo yêu cầu của khách hàng, thông thường là 2000m, 4000m, hoặc tùy chỉnh.
- Đánh dấu: Cáp thường được đánh dấu chiều dài trên vỏ, giúp dễ dàng quản lý và đo lường trong quá trình thi công.
-
Thông Số Kỹ Thuật Cáp Quang 4Fo Treo Số 8
- Loại cáp: Cáp quang treo hình số 8
- Số sợi quang: 4 sợi (4Fo)
- Single-mode (Đơn mode): G.652D, G.657A1, G.657A2
- Đường kính sợi quang: 125 µm (Micromet)
- Vật liệu vỏ cáp: HDPE (High-Density Polyethylene)
- Dây gia cường: Thép hoặc các vật liệu tương tự
- Màu sắc vỏ cáp: Thường là màu đen hoặc tùy chỉnh
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C
- Bán kính cong tối thiểu: 10 lần đường kính cáp (Khi lắp đặt)
- Đường kính cáp: Khoảng 6 - 10mm (Tùy thuộc vào thiết kế cụ thể)
- Trọng lượng cáp: Khoảng 30 - 60 kg/km (Tùy thuộc vào thiết kế cụ thể)
- Đóng gói: Cuộn 2000m, 4000m hoặc theo yêu cầu
- Bước sóng hoạt động: 1310nm, 1550nm
- Suy hao: ≤ 0.35 dB/km (1310nm), ≤ 0.25 dB/km (1550nm)
- Suy hao phản xạ: ≥ 50 dB
- Độ tán sắc: < 17 ps/nm.km (1550nm)
- Độ dài truyền dẫn tối đa: Có thể lên đến hàng chục kilomet, tùy thuộc vào thiết bị và ứng dụng cụ thể.
-
So sánh Cáp Quang 4Fo Treo Số 8 Cáp Quang Treo
- Cáp quang treo 4Fo số 8 Thiết kế Có lớp vỏ bảo vệ hình số 8, bên trong có dây gia cường chịu lực, tách biệt giữa phần chứa sợi quang và dây chịu lực. Cáp Quang Treo 4Fo Thường có dạng tròn hoặc dẹt, không có dây gia cường bên trong, sợi quang được đặt chung với các thành phần khác.
- Độ bền kéo Cao hơn, nhờ thiết kế số 8 và dây gia cường, chịu được lực căng lớn khi treo trên cao. Cáp quang treo 4Fo Thấp hơn, dễ bị đứt gãy hoặc võng quá mức khi treo trên khoảng cách lớn hoặc trong điều kiện gió bão.
- Khả năng bảo vệ sợi quang Tốt hơn, lớp vỏ bảo vệ dày, chống lại các tác động cơ học, thời tiết và hóa chất. Cáp quang treo 4Fo Kém hơn, sợi quang dễ bị tổn thương do tác động bên ngoài.
- Độ ổn định Ổn định hơn, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường và lực căng. Cáp quang treo 4Fo Ít ổn định hơn, dễ bị suy hao tín hiệu khi bị tác động lực hoặc thay đổi nhiệt độ.
- Khả năng chống thấm Tốt hơn, vỏ cáp được thiết kế để ngăn nước xâm nhập vào bên trong. Cáp quang treo 4Fo Có thể kém hơn, đặc biệt nếu vỏ cáp không được gia công kỹ lưỡng.
- Lắp đặt Dễ dàng hơn, nhờ thiết kế tách biệt giữa dây chịu lực và phần chứa sợi quang. Có thể khó khăn hơn trong việc lắp đặt, đặc biệt trên khoảng cách dài hoặc trong điều kiện phức tạp.
- Ứng dụng Phù hợp cho cả các công trình lớn và nhỏ, trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Cáp quang treo 4Fo Thường chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, ít đòi hỏi về độ bền kéo và ổn định.
- Giá thành Cao hơn một chút so với cáp quang treo thường, nhưng mang lại hiệu quả và độ bền lâu dài. Cáp quang treo 4Fo Thấp hơn, nhưng chi phí bảo trì và thay thế có thể cao hơn trong dài hạn.
- Tuổi thọ Cao hơn, nhờ khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường. Cáp quang treo 4Fo Có thể thấp hơn, dễ bị hư hỏng do tác động bên ngoài.
-
VIỄN THÔNG 3A - HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- Wedsite: phukiencapquang.com - vienthong3a.com
-
Thông Số Kỹ Thuật Cáp Quang 4Fo Treo Số 8
- Loại cáp: Cáp quang treo hình số 8
- Số sợi quang: 4 sợi (4Fo)
- Single-mode (Đơn mode): G.652D, G.657A1, G.657A2
- Đường kính sợi quang: 125 µm (Micromet)
- Vật liệu vỏ cáp: HDPE (High-Density Polyethylene)
- Dây gia cường: Thép hoặc các vật liệu tương tự
- Màu sắc vỏ cáp: Thường là màu đen hoặc tùy chỉnh
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C
- Bán kính cong tối thiểu: 10 lần đường kính cáp (Khi lắp đặt)
- Đường kính cáp: Khoảng 6 - 10mm (Tùy thuộc vào thiết kế cụ thể)
- Trọng lượng cáp: Khoảng 30 - 60 kg/km (Tùy thuộc vào thiết kế cụ thể)
- Đóng gói: Cuộn 2000m, 4000m hoặc theo yêu cầu
- Bước sóng hoạt động: 1310nm, 1550nm
- Suy hao: ≤ 0.35 dB/km (1310nm), ≤ 0.25 dB/km (1550nm)
- Suy hao phản xạ: ≥ 50 dB
- Độ tán sắc: < 17 ps/nm.km (1550nm)
- Độ dài truyền dẫn tối đa: Có thể lên đến hàng chục kilomet, tùy thuộc vào thiết bị và ứng dụng cụ thể.
-
So sánh Cáp Quang 4Fo Treo Số 8 Cáp Quang Treo
- Cáp quang treo 4Fo số 8 Thiết kế Có lớp vỏ bảo vệ hình số 8, bên trong có dây gia cường chịu lực, tách biệt giữa phần chứa sợi quang và dây chịu lực. Cáp Quang Treo 4Fo Thường có dạng tròn hoặc dẹt, không có dây gia cường bên trong, sợi quang được đặt chung với các thành phần khác.
- Độ bền kéo Cao hơn, nhờ thiết kế số 8 và dây gia cường, chịu được lực căng lớn khi treo trên cao. Cáp quang treo 4Fo Thấp hơn, dễ bị đứt gãy hoặc võng quá mức khi treo trên khoảng cách lớn hoặc trong điều kiện gió bão.
- Khả năng bảo vệ sợi quang Tốt hơn, lớp vỏ bảo vệ dày, chống lại các tác động cơ học, thời tiết và hóa chất. Cáp quang treo 4Fo Kém hơn, sợi quang dễ bị tổn thương do tác động bên ngoài.
- Độ ổn định Ổn định hơn, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường và lực căng. Cáp quang treo 4Fo Ít ổn định hơn, dễ bị suy hao tín hiệu khi bị tác động lực hoặc thay đổi nhiệt độ.
- Khả năng chống thấm Tốt hơn, vỏ cáp được thiết kế để ngăn nước xâm nhập vào bên trong. Cáp quang treo 4Fo Có thể kém hơn, đặc biệt nếu vỏ cáp không được gia công kỹ lưỡng.
- Lắp đặt Dễ dàng hơn, nhờ thiết kế tách biệt giữa dây chịu lực và phần chứa sợi quang. Có thể khó khăn hơn trong việc lắp đặt, đặc biệt trên khoảng cách dài hoặc trong điều kiện phức tạp.
- Ứng dụng Phù hợp cho cả các công trình lớn và nhỏ, trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Cáp quang treo 4Fo Thường chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, ít đòi hỏi về độ bền kéo và ổn định.
- Giá thành Cao hơn một chút so với cáp quang treo thường, nhưng mang lại hiệu quả và độ bền lâu dài. Cáp quang treo 4Fo Thấp hơn, nhưng chi phí bảo trì và thay thế có thể cao hơn trong dài hạn.
- Tuổi thọ Cao hơn, nhờ khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường. Cáp quang treo 4Fo Có thể thấp hơn, dễ bị hư hỏng do tác động bên ngoài.
-
VIỄN THÔNG 3A - HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- Wedsite: phukiencapquang.com - vienthong3a.com
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *