-
Giới Thiệu Cáp Quang 4Fo Postef Có Kim Loại CKL
- Cáp Quang 4Fo Postef Có Kim Loại CKL được hãng Postef sản xuất hãng được thành lập từ năm 1952 với hơn 70 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất cáp viễn thông. Công ty này đã khẳng định vị thế của mình thông qua việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho hơn 80 quốc gia trên toàn cầu.
- Cáp quang 4Fo Postef CKL Chôn trực tiếp là sản phẩm được phát triển dựa trên công nghệ tiên tiến của Postef, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe như ITU-T G.652.D, IEC 60794-1 và TIA/EIA-568. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để chôn trực tiếp dưới đất, đi luồn qua các ống cống, chống chuột cũng như tác động của các môi trường khắc nghiệt khác nhau mà không cần ống bảo vệ, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công.
-
Đặc Điểm Của Cấu Trúc CKL
- C (Central): Lõi trung tâm chứa 4 sợi quang được bảo vệ bởi ống gel
- K (Kevlar): Lớp sợi aramid Kevlar siêu bền, chống kéo đứt
- L (Longitudinal): Cấu trúc dọc với băng kim loại bọc ngoài chống ẩm
- Cấu trúc này mang lại khả năng chống kéo lên đến 3000N, đảm bảo cáp hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
- Chống nhiễu điện từ: Lớp kim loại tạo thành một lồng Faraday, ngăn chặn 99.9% nhiễu điện từ từ môi trường bên ngoài.
- Khả năng chống ăn mòn: Được xử lý bằng công nghệ mạ kẽm-nhôm, lớp kim loại có thể chống ăn mòn trong môi trường có độ pH từ 4-12.
- Tản nhiệt hiệu quả: Kim loại giúp tản nhiệt tốt hơn, duy trì nhiệt độ làm việc ổn định cho sợi quang bên trong.
- Khả năng định vị: Lớp kim loại giúp dễ dàng định vị cáp khi cần bảo trì hoặc sửa chữa bằng thiết bị phát hiện kim loại.
-
Cấu Trúc Cáp Quang 4Fo Postef CKL Chôn Trực Tiếp
-
Lớp 1: Lõi Sợi Quang (Fiber Core)
- Tại trung tâm của cáp là 4 sợi quang đơn mode với đường kính lõi 9/125μm, tuân thủ tiêu chuẩn ITU-T G.652.D. Mỗi sợi quang được:
- Phủ lớp acrylate UV-cured dày 62.5μm bảo vệ khỏi tác động cơ học
- Có độ suy hao thấp ≤ 0.36dB/km tại bước sóng 1310nm
- Độ suy hao ≤ 0.22dB/km tại bước sóng 1550nm
- Hỗ trợ băng thông lên đến 10Gbps trên khoảng cách 40km
-
Lớp 2: Ống Bảo Vệ Loose Tube
- Các sợi quang được đặt trong ống loose tube bằng PBT (Polybutylene Terephthalate) với đường kính 2.0mm. Ống này chứa đầy gel chống ẩm đặc biệt có các đặc tính:
- Gel silicone thixotropic không độc hại
- Khả năng chống thấm nước 100% theo tiêu chuẩn IEC 60794-1-F5
- Duy trì tính linh hoạt ở nhiệt độ từ -40°C đến +70°C
- Bảo vệ sợi quang khỏi stress khi cáp bị uốn cong
-
Lớp 3: Lõi Trung Tâm Diel-electric
- Ống loose tube được đặt xung quanh lõi trung tâm FRP (Fiber Reinforced Plastic) đường kính 1.6mm. Lõi này có tác dụng:
- Tăng cường độ cứng cho toàn bộ cáp
- Chống co giãn theo chiều dọc
- Không dẫn điện, đảm bảo an toàn
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
-
Lớp 4: Băng Quấn Chống Ẩm
- Quanh lõi trung tâm là băng composite đa lớp bao gồm:
- Lớp trong: Màng PE siêu mỏng 0.1mm
- Lớp giữa: Sợi thủy tinh kháng kéo
- Lớp ngoài: Màng nhôm 0.05mm chống ẩm
- Keo acrylic đặc biệt có khả năng tự hàn ở 60°C
- Lớp 5: Sợi Aramid Kevlar
- Lớp sợi aramid Kevlar siêu bền được đan xung quanh băng chống ẩm với mật độ 120 sợi/inch. Kevlar mang lại:
- Sức chống kéo 3000N (300kg)
- Độ đàn hồi cao, không bị đứt gãy khi uốn cong
- Chống hóa chất và tia UV
- Trọng lượng nhẹ gấp 5 lần thép cùng độ bền
-
Lớp 6: Vỏ Ngoài PE-HD Armored
- Lớp vỏ ngoài là PE-HD armored dày 2.0mm với băng thép đặc biệt:
- Băng thép không gỉ dày 0.2mm được đan chéo
- Vỏ PE-HD kháng UV, chống ôxy hóa
- Khả năng chống áp lực lên đến 1000N/cm
- Màu đen tiêu chuẩn với sọc vàng nhận diện
-
Thông Số kỹ thuật chi tiết
- Tên sản phẩm: Cáp quang 4Fo Postef CKL
- Đặc Tính Sợi Quang: G.652.D
- Đường kính lõi: 9.0 ± 0.4 μm ITU-T G.652.D
- Đường kính cladding: 125.0 ± 0.7 μm ITU-T G.652.D
- Độ lệch tâm lõi: ≤ 0.5 μm ITU-T G.652.D
- Độ không tròn cladding: ≤ 1.0 % ITU-T G.652.D
- Suy hao tín hiệu là thông số quan trọng nhất của cáp quang:
- 1310nm: ≤ 0.36 dB/km (điển hình 0.32 dB/km)
- 1383nm: ≤ 0.40 dB/km (peak nước)
- 1550nm: ≤ 0.22 dB/km (điển hình 0.19 dB/km)
- 1625nm: ≤ 0.25 dB/km (L-band)
- Dispersión sắc tán tại 1550nm
- Dispersión sắc tán: ≤ 18 ps/(nm·km)
- Slope dispersión: ≤ 0.092 ps/(nm²·km)
- Zero dispersión wavelength: 1300-1324 nm
- Khả năng chống macro-bending:
- Bán kính uốn 30mm: ≤ 0.1 dB @ 1550nm
- Bán kính uốn 15mm: ≤ 0.5 dB @ 1550nm
- Bán kính uốn 10mm: ≤ 1.0 dB @ 1550nm
- Lực kéo cho phép:
- Ngắn hạn (installation): 3000N (300kg)
- Dài hạn (operation): 1000N (100kg)
- Lực kéo phá hủy: > 5000N
- Khả năng chống nén:
- Lực nén ngắn hạn: 1000N/cm
- Lực nén dài hạn: 300N/cm
- Test bánh xe 20kN (2 tấn) qua cáp: Pass
- Bán kính uốn tối thiểu:
- Khi thi công: 20 × đường kính cáp (≥ 240mm)
- Khi vận hành: 10 × đường kính cáp (≥ 120mm)
- Khả Năng Chống Xoắn và Rung Động
- Cáp được test theo tiêu chuẩn IEC 60794-1-E6:
- Góc xoắn tối đa: ±360° trên 1 meter chiều dài
- Tần số rung: 5-55Hz với biên độ 1.5mm
- Chu kỳ test: 3 triệu lần rung động
- Kết quả: Không ảnh hưởng đến hiệu suất quang học
- Nhiệt độ vận hành: Dải làm việc: -40°C đến +70°C
- Nhiệt độ tối ưu: +15°C đến +35°C
- Gradient nhiệt độ tối đa: 3°C/giờ
- Nhiệt độ bảo quản: Ngắn hạn: -50°C đến +80°C - Dài hạn: -30°C đến +60°C
- Độ ẩm tương đối: 5-95% (không ngưng tụ)
- Khả Năng Chống Thấm Nước
- Được test theo tiêu chuẩn IEC 60794-1-F5 (Water Penetration Test):
- Áp suất nước: 100kPa trong 24 giờ
- Độ cao nước: 1 meter
- Kết quả: Không thấm nước vào loose tube
- Khả năng ngập nước: 30 ngày liên tục
- Khả Năng Chống Hóa Chất
- Vỏ PE-HD có khả năng chống lại các hóa chất thông thường:
- Acid: pH 2-6 (resistance > 20 năm)
- Base: pH 8-12 (resistance > 20 năm)
- Dung môi hữu cơ: Toluene, Xylene (resistance > 10 năm)
- Muối: NaCl 3.5% (resistance > 25 năm)
-
Viễn Thông 3A chuyên cung cấp các sản phẩm Cáp quang, Cáp quang 4Fo singlemode, Thiết bị quang Chính hãng
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
-
Thông Số kỹ thuật chi tiết
- Tên sản phẩm: Cáp quang 4Fo Postef CKL
- Đặc Tính Sợi Quang: G.652.D
- Đường kính lõi: 9.0 ± 0.4 μm ITU-T G.652.D
- Đường kính cladding: 125.0 ± 0.7 μm ITU-T G.652.D
- Độ lệch tâm lõi: ≤ 0.5 μm ITU-T G.652.D
- Độ không tròn cladding: ≤ 1.0 % ITU-T G.652.D
- Suy hao tín hiệu là thông số quan trọng nhất của cáp quang:
- 1310nm: ≤ 0.36 dB/km (điển hình 0.32 dB/km)
- 1383nm: ≤ 0.40 dB/km (peak nước)
- 1550nm: ≤ 0.22 dB/km (điển hình 0.19 dB/km)
- 1625nm: ≤ 0.25 dB/km (L-band)
- Dispersión sắc tán tại 1550nm
- Dispersión sắc tán: ≤ 18 ps/(nm·km)
- Slope dispersión: ≤ 0.092 ps/(nm²·km)
- Zero dispersión wavelength: 1300-1324 nm
- Khả năng chống macro-bending:
- Bán kính uốn 30mm: ≤ 0.1 dB @ 1550nm
- Bán kính uốn 15mm: ≤ 0.5 dB @ 1550nm
- Bán kính uốn 10mm: ≤ 1.0 dB @ 1550nm
- Lực kéo cho phép:
- Ngắn hạn (installation): 3000N (300kg)
- Dài hạn (operation): 1000N (100kg)
- Lực kéo phá hủy: > 5000N
- Khả năng chống nén:
- Lực nén ngắn hạn: 1000N/cm
- Lực nén dài hạn: 300N/cm
- Test bánh xe 20kN (2 tấn) qua cáp: Pass
- Bán kính uốn tối thiểu:
- Khi thi công: 20 × đường kính cáp (≥ 240mm)
- Khi vận hành: 10 × đường kính cáp (≥ 120mm)
- Khả Năng Chống Xoắn và Rung Động
- Cáp được test theo tiêu chuẩn IEC 60794-1-E6:
- Góc xoắn tối đa: ±360° trên 1 meter chiều dài
- Tần số rung: 5-55Hz với biên độ 1.5mm
- Chu kỳ test: 3 triệu lần rung động
- Kết quả: Không ảnh hưởng đến hiệu suất quang học
- Nhiệt độ vận hành: Dải làm việc: -40°C đến +70°C
- Nhiệt độ tối ưu: +15°C đến +35°C
- Gradient nhiệt độ tối đa: 3°C/giờ
- Nhiệt độ bảo quản: Ngắn hạn: -50°C đến +80°C - Dài hạn: -30°C đến +60°C
- Độ ẩm tương đối: 5-95% (không ngưng tụ)
- Khả Năng Chống Thấm Nước
- Được test theo tiêu chuẩn IEC 60794-1-F5 (Water Penetration Test):
- Áp suất nước: 100kPa trong 24 giờ
- Độ cao nước: 1 meter
- Kết quả: Không thấm nước vào loose tube
- Khả năng ngập nước: 30 ngày liên tục
- Khả Năng Chống Hóa Chất
- Vỏ PE-HD có khả năng chống lại các hóa chất thông thường:
- Acid: pH 2-6 (resistance > 20 năm)
- Base: pH 8-12 (resistance > 20 năm)
- Dung môi hữu cơ: Toluene, Xylene (resistance > 10 năm)
- Muối: NaCl 3.5% (resistance > 25 năm)
-
Viễn Thông 3A chuyên cung cấp các sản phẩm Cáp quang, Cáp quang 4Fo singlemode, Thiết bị quang Chính hãng
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *