Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |
  • cap-quang-4fo-postef-ckl-chon-truc-tiep
  • cap-quang-4fo-postef-ckl

Cáp quang 4Fo Postef CKL Chôn trực tiếp

  • Mã sản phẩm: 4fo-postef-ckl
  • Thương hiệu: Postef
  • Loại sản phẩm: CÁP QUANG SINGLEMODE 4FO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    • Giới Thiệu Cáp Quang 4Fo Postef Có Kim Loại CKL

    • Cáp Quang 4Fo Postef Có Kim Loại CKL được hãng Postef sản xuất hãng được thành lập từ năm 1952 với hơn 70 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất cáp viễn thông. Công ty này đã khẳng định vị thế của mình thông qua việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho hơn 80 quốc gia trên toàn cầu.
    cap-quang-4fo-postef-ckl
     
    • Cáp quang 4Fo Postef CKL Chôn trực tiếp là sản phẩm được phát triển dựa trên công nghệ tiên tiến của Postef, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe như ITU-T G.652.D, IEC 60794-1 và TIA/EIA-568. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để chôn trực tiếp dưới đất, đi luồn qua các ống cống, chống chuột cũng như tác động của các môi trường khắc nghiệt khác nhau mà không cần ống bảo vệ, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công.
    • Đặc Điểm Của Cấu Trúc CKL

    • C (Central): Lõi trung tâm chứa 4 sợi quang được bảo vệ bởi ống gel
    • K (Kevlar): Lớp sợi aramid Kevlar siêu bền, chống kéo đứt
    • L (Longitudinal): Cấu trúc dọc với băng kim loại bọc ngoài chống ẩm
    • Cấu trúc này mang lại khả năng chống kéo lên đến 3000N, đảm bảo cáp hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
    • Chống nhiễu điện từ: Lớp kim loại tạo thành một lồng Faraday, ngăn chặn 99.9% nhiễu điện từ từ môi trường bên ngoài.
    • Khả năng chống ăn mòn: Được xử lý bằng công nghệ mạ kẽm-nhôm, lớp kim loại có thể chống ăn mòn trong môi trường có độ pH từ 4-12.
    • Tản nhiệt hiệu quả: Kim loại giúp tản nhiệt tốt hơn, duy trì nhiệt độ làm việc ổn định cho sợi quang bên trong.
    • Khả năng định vị: Lớp kim loại giúp dễ dàng định vị cáp khi cần bảo trì hoặc sửa chữa bằng thiết bị phát hiện kim loại.
    • Cấu Trúc Cáp Quang 4Fo Postef CKL Chôn Trực Tiếp

    • Lớp 1: Lõi Sợi Quang (Fiber Core)

    • Tại trung tâm của cáp là 4 sợi quang đơn mode với đường kính lõi 9/125μm, tuân thủ tiêu chuẩn ITU-T G.652.D. Mỗi sợi quang được:
    • Phủ lớp acrylate UV-cured dày 62.5μm bảo vệ khỏi tác động cơ học
    • Có độ suy hao thấp ≤ 0.36dB/km tại bước sóng 1310nm
    • Độ suy hao ≤ 0.22dB/km tại bước sóng 1550nm
    • Hỗ trợ băng thông lên đến 10Gbps trên khoảng cách 40km
    • Lớp 2: Ống Bảo Vệ Loose Tube

    • Các sợi quang được đặt trong ống loose tube bằng PBT (Polybutylene Terephthalate) với đường kính 2.0mm. Ống này chứa đầy gel chống ẩm đặc biệt có các đặc tính:
    • Gel silicone thixotropic không độc hại
    • Khả năng chống thấm nước 100% theo tiêu chuẩn IEC 60794-1-F5
    • Duy trì tính linh hoạt ở nhiệt độ từ -40°C đến +70°C
    • Bảo vệ sợi quang khỏi stress khi cáp bị uốn cong
    • Lớp 3: Lõi Trung Tâm Diel-electric

    • Ống loose tube được đặt xung quanh lõi trung tâm FRP (Fiber Reinforced Plastic) đường kính 1.6mm. Lõi này có tác dụng:
    • Tăng cường độ cứng cho toàn bộ cáp
    • Chống co giãn theo chiều dọc
    • Không dẫn điện, đảm bảo an toàn
    • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
    • Lớp 4: Băng Quấn Chống Ẩm

    • Quanh lõi trung tâm là băng composite đa lớp bao gồm:
    • Lớp trong: Màng PE siêu mỏng 0.1mm
    • Lớp giữa: Sợi thủy tinh kháng kéo
    • Lớp ngoài: Màng nhôm 0.05mm chống ẩm
    • Keo acrylic đặc biệt có khả năng tự hàn ở 60°C
    • Lớp 5: Sợi Aramid Kevlar
    • Lớp sợi aramid Kevlar siêu bền được đan xung quanh băng chống ẩm với mật độ 120 sợi/inch. Kevlar mang lại:
    • Sức chống kéo 3000N (300kg)
    • Độ đàn hồi cao, không bị đứt gãy khi uốn cong
    • Chống hóa chất và tia UV
    • Trọng lượng nhẹ gấp 5 lần thép cùng độ bền
    • Lớp 6: Vỏ Ngoài PE-HD Armored

    • Lớp vỏ ngoài là PE-HD armored dày 2.0mm với băng thép đặc biệt:
    • Băng thép không gỉ dày 0.2mm được đan chéo
    • Vỏ PE-HD kháng UV, chống ôxy hóa
    • Khả năng chống áp lực lên đến 1000N/cm
    • Màu đen tiêu chuẩn với sọc vàng nhận diện
    • Thông Số kỹ thuật chi tiết

    1. Tên sản phẩm: Cáp quang 4Fo Postef CKL
    2. Đặc Tính Sợi Quang: G.652.D
    3. Đường kính lõi: 9.0 ± 0.4 μm ITU-T G.652.D
    4. Đường kính cladding: 125.0 ± 0.7 μm ITU-T G.652.D
    5. Độ lệch tâm lõi: ≤ 0.5 μm ITU-T G.652.D
    6. Độ không tròn cladding: ≤ 1.0 % ITU-T G.652.D
    7. Suy hao tín hiệu là thông số quan trọng nhất của cáp quang:
    8. 1310nm: ≤ 0.36 dB/km (điển hình 0.32 dB/km)
    9. 1383nm: ≤ 0.40 dB/km (peak nước)
    10. 1550nm: ≤ 0.22 dB/km (điển hình 0.19 dB/km)
    11. 1625nm: ≤ 0.25 dB/km (L-band)
    12. Dispersión sắc tán tại 1550nm
    13. Dispersión sắc tán: ≤ 18 ps/(nm·km)
    14. Slope dispersión: ≤ 0.092 ps/(nm²·km)
    15. Zero dispersión wavelength: 1300-1324 nm
    16. Khả năng chống macro-bending:
    17. Bán kính uốn 30mm: ≤ 0.1 dB @ 1550nm
    18. Bán kính uốn 15mm: ≤ 0.5 dB @ 1550nm
    19. Bán kính uốn 10mm: ≤ 1.0 dB @ 1550nm
    20. Lực kéo cho phép:
    21. Ngắn hạn (installation): 3000N (300kg)
    22. Dài hạn (operation): 1000N (100kg)
    23. Lực kéo phá hủy: > 5000N
    24. Khả năng chống nén:
    25. Lực nén ngắn hạn: 1000N/cm
    26. Lực nén dài hạn: 300N/cm
    27. Test bánh xe 20kN (2 tấn) qua cáp: Pass
    28. Bán kính uốn tối thiểu:
    29. Khi thi công: 20 × đường kính cáp (≥ 240mm)
    30. Khi vận hành: 10 × đường kính cáp (≥ 120mm)
    31. Khả Năng Chống Xoắn và Rung Động
    32. Cáp được test theo tiêu chuẩn IEC 60794-1-E6:
    33. Góc xoắn tối đa: ±360° trên 1 meter chiều dài
    34. Tần số rung: 5-55Hz với biên độ 1.5mm
    35. Chu kỳ test: 3 triệu lần rung động
    36. Kết quả: Không ảnh hưởng đến hiệu suất quang học
    37. Nhiệt độ vận hành: Dải làm việc: -40°C đến +70°C
    38. Nhiệt độ tối ưu: +15°C đến +35°C
    39. Gradient nhiệt độ tối đa: 3°C/giờ
    40. Nhiệt độ bảo quản: Ngắn hạn: -50°C đến +80°C - Dài hạn: -30°C đến +60°C
    41. Độ ẩm tương đối: 5-95% (không ngưng tụ)
    42. Khả Năng Chống Thấm Nước
    43. Được test theo tiêu chuẩn IEC 60794-1-F5 (Water Penetration Test):
    44. Áp suất nước: 100kPa trong 24 giờ
    45. Độ cao nước: 1 meter
    46. Kết quả: Không thấm nước vào loose tube
    47. Khả năng ngập nước: 30 ngày liên tục
    48. Khả Năng Chống Hóa Chất
    49. Vỏ PE-HD có khả năng chống lại các hóa chất thông thường:
    50. Acid: pH 2-6 (resistance > 20 năm)
    51. Base: pH 8-12 (resistance > 20 năm)
    52. Dung môi hữu cơ: Toluene, Xylene (resistance > 10 năm)
    53. Muối: NaCl 3.5% (resistance > 25 năm)
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    • Thông Số kỹ thuật chi tiết

    1. Tên sản phẩm: Cáp quang 4Fo Postef CKL
    2. Đặc Tính Sợi Quang: G.652.D
    3. Đường kính lõi: 9.0 ± 0.4 μm ITU-T G.652.D
    4. Đường kính cladding: 125.0 ± 0.7 μm ITU-T G.652.D
    5. Độ lệch tâm lõi: ≤ 0.5 μm ITU-T G.652.D
    6. Độ không tròn cladding: ≤ 1.0 % ITU-T G.652.D
    7. Suy hao tín hiệu là thông số quan trọng nhất của cáp quang:
    8. 1310nm: ≤ 0.36 dB/km (điển hình 0.32 dB/km)
    9. 1383nm: ≤ 0.40 dB/km (peak nước)
    10. 1550nm: ≤ 0.22 dB/km (điển hình 0.19 dB/km)
    11. 1625nm: ≤ 0.25 dB/km (L-band)
    12. Dispersión sắc tán tại 1550nm
    13. Dispersión sắc tán: ≤ 18 ps/(nm·km)
    14. Slope dispersión: ≤ 0.092 ps/(nm²·km)
    15. Zero dispersión wavelength: 1300-1324 nm
    16. Khả năng chống macro-bending:
    17. Bán kính uốn 30mm: ≤ 0.1 dB @ 1550nm
    18. Bán kính uốn 15mm: ≤ 0.5 dB @ 1550nm
    19. Bán kính uốn 10mm: ≤ 1.0 dB @ 1550nm
    20. Lực kéo cho phép:
    21. Ngắn hạn (installation): 3000N (300kg)
    22. Dài hạn (operation): 1000N (100kg)
    23. Lực kéo phá hủy: > 5000N
    24. Khả năng chống nén:
    25. Lực nén ngắn hạn: 1000N/cm
    26. Lực nén dài hạn: 300N/cm
    27. Test bánh xe 20kN (2 tấn) qua cáp: Pass
    28. Bán kính uốn tối thiểu:
    29. Khi thi công: 20 × đường kính cáp (≥ 240mm)
    30. Khi vận hành: 10 × đường kính cáp (≥ 120mm)
    31. Khả Năng Chống Xoắn và Rung Động
    32. Cáp được test theo tiêu chuẩn IEC 60794-1-E6:
    33. Góc xoắn tối đa: ±360° trên 1 meter chiều dài
    34. Tần số rung: 5-55Hz với biên độ 1.5mm
    35. Chu kỳ test: 3 triệu lần rung động
    36. Kết quả: Không ảnh hưởng đến hiệu suất quang học
    37. Nhiệt độ vận hành: Dải làm việc: -40°C đến +70°C
    38. Nhiệt độ tối ưu: +15°C đến +35°C
    39. Gradient nhiệt độ tối đa: 3°C/giờ
    40. Nhiệt độ bảo quản: Ngắn hạn: -50°C đến +80°C - Dài hạn: -30°C đến +60°C
    41. Độ ẩm tương đối: 5-95% (không ngưng tụ)
    42. Khả Năng Chống Thấm Nước
    43. Được test theo tiêu chuẩn IEC 60794-1-F5 (Water Penetration Test):
    44. Áp suất nước: 100kPa trong 24 giờ
    45. Độ cao nước: 1 meter
    46. Kết quả: Không thấm nước vào loose tube
    47. Khả năng ngập nước: 30 ngày liên tục
    48. Khả Năng Chống Hóa Chất
    49. Vỏ PE-HD có khả năng chống lại các hóa chất thông thường:
    50. Acid: pH 2-6 (resistance > 20 năm)
    51. Base: pH 8-12 (resistance > 20 năm)
    52. Dung môi hữu cơ: Toluene, Xylene (resistance > 10 năm)
    53. Muối: NaCl 3.5% (resistance > 25 năm)
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink