-
Giới thiệu Dây hàn quang pigtail Multimode OM4 chuẩn LC/UPC
- Dây hàn quang multimode Pigtail LC/UPC OM4 là Loại sợi quang multimode OM4 được sử dụng trong dây hàn quang này có đường kính sợi quang là 50/125 micron. Điểm đặc biệt của sợi quang OM4 là khả năng truyền tải dữ liệu ở tốc độ cao, từ 10 Gbps đến 40 Gbps, thậm chí có thể đạt 100 Gbps ở khoảng cách ngắn.
- Dây hàn quang multimode Pigtail LC/UPC OM4 có bước sóng hoạt động tối ưu từ 850 nm đến 1300 nm, giúp giảm thiểu nhiễu và tăng độ tin cậy kết nối, đặc biệt khi hoạt động ở bước sóng cao. Màu sắc đặc trưng của dây OM4 thường là hồng hoặc tím, giúp dễ dàng phân biệt.
- Dây hàn quang multimode Pigtail LC/UPC OM4 là một đoạn cáp quang Multimode thường chỉ có 1 lõi. Một đầu của dây được gắn sẵn đầu nối quang LC/UPC, trong khi đầu còn lại để trống để hàn nối trực tiếp vào tuyến cáp quang. Dây hàn quang thường được bảo vệ và quản lý trong hộp phối quang ODF. Dây hàn quang LC OM4 được thiết kế để chịu được các tác động trong quá trình lắp đặt và vận chuyển, với vỏ ngoài làm từ nhựa PVC dẻo dai, chịu lực căng tốt.
-
Ứng dụng Dây hàn quang OM4 LC/UPC
- Hệ thống mạng cáp quang và viễn thông: Dây hàn quang OM4 LC/UPC được sử dụng làm cầu nối quan trọng giữa các liên kết mạng quang. Chúng giúp kết nối các hộp phối quang (ODF) hoặc tủ phối quang với các thiết bị truyền dẫn quang khác.
- Kết nối thiết bị tốc độ cao: Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng để kết nối các thiết bị yêu cầu băng thông lớn như Switch, Server, Tủ đĩa SAN, và SAN Switch với ODF. Đặc biệt, nó được dùng để kết nối 10G Multimode giữa các thiết bị lưu trữ như NAS, SAN với Switch, cũng như kết nối uplink 10G giữa các Switch hoặc máy chủ và Switch.
- Hệ thống mạng LAN tốc độ cao: Dây hàn quang OM4 rất phù hợp cho các môi trường mạng cục bộ (LAN) đòi hỏi tốc độ truyền dữ liệu nhanh, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về băng thông cho các ứng dụng như đàm thoại hình ảnh, chia sẻ dữ liệu và xem phim trực tuyến.
- Hệ thống viễn thông di động và công nghiệp: Dây hàn quang OM4 cũng được triển khai trong các hệ thống viễn thông di động, hệ thống truyền thông công nghiệp, và hệ thống giám sát an ninh.
- CATV và truyền dẫn dữ liệu quang: Dây hàn quang OM4 được ứng dụng rộng rãi trong truyền hình cáp (CATV) và các bộ truyền dẫn dữ liệu quang.
- Kết nối HA (High Availability): Trong các hệ thống cần độ sẵn sàng cao, dây nhảy quang OM4 được dùng để kết nối HA (Cluster, Stack, Virtual Chasis) giữa các Switch, Router, Firewall và máy chủ, đảm bảo tính liên tục của dịch vụ.
- Với những đặc tính vượt trội về tốc độ và khả năng truyền dẫn, dây hàn quang OM4 LC/UPC là một giải pháp hiệu quả cho các hệ thống mạng hiện đại, đặc biệt là những nơi cần băng thông lớn và hiệu suất cao.
-
Thông số kỹ thuật Dây hàn quang Multimode OM4 pigtail
- Loại sợi quang (Fiber Type): Multimode OM4.
- OM4 là loại sợi quang multimode được tối ưu hóa bằng laser, cung cấp băng thông hoạt động lên đến 4700 MHz-km (EMB)
- Nó được phát triển để hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn như 10 Gbps, 40 Gbps và 100 Gbps.
- Đầu nối (Connector): LC/UPC.
- Đầu nối LC (Lucent Connector) là loại đầu nối nhỏ gọn, được sử dụng phổ biến cho các ứng dụng mật độ cao.
- UPC (Ultra Physical Contact) là kiểu đánh bóng đầu ferrule, giúp giảm suy hao phản hồi (Return Loss) và tối ưu hiệu suất.
- Đường kính sợi quang (Core/Cladding Diameter): 50/125 micron (µm).
- Lõi sợi quang có đường kính 50 µm, còn lớp vỏ bọc (cladding) bên ngoài là 125 µm.
- Tốc độ truyền tối đa (Maximum Transmission Speed): Hỗ trợ từ 10 Gbps đến 40 Gbps.
- Có khả năng chạy 100 Gbps ở khoảng cách lên đến 150 mét khi sử dụng đầu nối MPO.
- Đối với ứng dụng 10GBASE-SR, khoảng cách tối đa là 550 mét.
- Đối với 40GBASE-SR4 và 100GBASE-SR10, khoảng cách là 150 mét.
- Bước sóng hoạt động (Operating Wavelength): 850 nm và 1300 nm.
- OM4 thường sử dụng nguồn sáng LED hoặc laser để truyền tia sáng.
- Sử dụng phương thức truyền quang song song tại bước sóng 850nm với nguồn phát quang tia laser (VCSEL).
- Độ dài dây (Cable Length): Thường có các độ dài phổ biến như 1m, 1.5m, 2m, 3m, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể.
- Độ suy hao chèn (Insertion Loss): ≤ 0.3 dB (thường từ 0.3 đến 0.5 dB). Đây là thông số quan trọng cho thấy mức độ giảm tín hiệu khi đi qua mối nối.
- Độ suy hao phản hồi (Return Loss): ≥ 20 dB. Chỉ số này thể hiện mức độ tín hiệu bị phản xạ ngược lại từ mối nối, với giá trị càng cao thì hiệu suất càng tốt.
- Đường kính ngoài của vỏ bọc (Outer Jacket Diameter): 0.9mm (non-PVC) hoặc 2.0mm/3.0mm (vỏ PVC).
- Dây hàn quang 0.9mm là loại nhỏ nhất, giúp dễ dàng quản lý trong không gian hẹp.
- Vật liệu vỏ bọc (Jacket Material): PVC hoặc LSZH (Low Smoke Zero Halogen).
- Vỏ PVC dẻo dai, có khả năng chịu lực căng tốt, bảo vệ sợi quang khỏi tác động bên ngoài và độ ẩm.
- Bán kính uốn tối thiểu (Minimum Bend Radius): 7.5mm. Điều này cho phép dây có thể uốn cong ở một mức độ nhất định mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Tuổi thọ (Durability): > 1000 lần cắm rút.
- Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature): -40 ~ 75 °C.
- Nhiệt độ bảo quản (Storage Temperature): -45 ~ 85 °C.
- Màu sắc (Color): Thường là hồng hoặc tím.
- Độ suy hao toàn tuyến: Để đạt khoảng cách truyền 150m, tổng suy hao tối đa là 1.5dB (trong đó suy hao đầu nối là 1.0dB và suy hao trên cáp là 0.5dB).
- Độ trễ truyền (Propagation Delay): Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 802.3ba với độ trễ truyền tối đa 79ns, đảm bảo tín hiệu truyền đến cùng lúc dù truyền trên nhiều sợi quang
-
Viễn Thông 3A chuyên cung cấp Dây hàn quang, Thiết bị quang, Cáp quang Chính hãng
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
-
Thông số kỹ thuật Dây hàn quang Multimode OM4 pigtail
- Loại sợi quang (Fiber Type): Multimode OM4.
- OM4 là loại sợi quang multimode được tối ưu hóa bằng laser, cung cấp băng thông hoạt động lên đến 4700 MHz-km (EMB)
- Nó được phát triển để hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn như 10 Gbps, 40 Gbps và 100 Gbps.
- Đầu nối (Connector): LC/UPC.
- Đầu nối LC (Lucent Connector) là loại đầu nối nhỏ gọn, được sử dụng phổ biến cho các ứng dụng mật độ cao.
- UPC (Ultra Physical Contact) là kiểu đánh bóng đầu ferrule, giúp giảm suy hao phản hồi (Return Loss) và tối ưu hiệu suất.
- Đường kính sợi quang (Core/Cladding Diameter): 50/125 micron (µm).
- Lõi sợi quang có đường kính 50 µm, còn lớp vỏ bọc (cladding) bên ngoài là 125 µm.
- Tốc độ truyền tối đa (Maximum Transmission Speed): Hỗ trợ từ 10 Gbps đến 40 Gbps.
- Có khả năng chạy 100 Gbps ở khoảng cách lên đến 150 mét khi sử dụng đầu nối MPO.
- Đối với ứng dụng 10GBASE-SR, khoảng cách tối đa là 550 mét.
- Đối với 40GBASE-SR4 và 100GBASE-SR10, khoảng cách là 150 mét.
- Bước sóng hoạt động (Operating Wavelength): 850 nm và 1300 nm.
- OM4 thường sử dụng nguồn sáng LED hoặc laser để truyền tia sáng.
- Sử dụng phương thức truyền quang song song tại bước sóng 850nm với nguồn phát quang tia laser (VCSEL).
- Độ dài dây (Cable Length): Thường có các độ dài phổ biến như 1m, 1.5m, 2m, 3m, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể.
- Độ suy hao chèn (Insertion Loss): ≤ 0.3 dB (thường từ 0.3 đến 0.5 dB). Đây là thông số quan trọng cho thấy mức độ giảm tín hiệu khi đi qua mối nối.
- Độ suy hao phản hồi (Return Loss): ≥ 20 dB. Chỉ số này thể hiện mức độ tín hiệu bị phản xạ ngược lại từ mối nối, với giá trị càng cao thì hiệu suất càng tốt.
- Đường kính ngoài của vỏ bọc (Outer Jacket Diameter): 0.9mm (non-PVC) hoặc 2.0mm/3.0mm (vỏ PVC).
- Dây hàn quang 0.9mm là loại nhỏ nhất, giúp dễ dàng quản lý trong không gian hẹp.
- Vật liệu vỏ bọc (Jacket Material): PVC hoặc LSZH (Low Smoke Zero Halogen).
- Vỏ PVC dẻo dai, có khả năng chịu lực căng tốt, bảo vệ sợi quang khỏi tác động bên ngoài và độ ẩm.
- Bán kính uốn tối thiểu (Minimum Bend Radius): 7.5mm. Điều này cho phép dây có thể uốn cong ở một mức độ nhất định mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Tuổi thọ (Durability): > 1000 lần cắm rút.
- Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature): -40 ~ 75 °C.
- Nhiệt độ bảo quản (Storage Temperature): -45 ~ 85 °C.
- Màu sắc (Color): Thường là hồng hoặc tím.
- Độ suy hao toàn tuyến: Để đạt khoảng cách truyền 150m, tổng suy hao tối đa là 1.5dB (trong đó suy hao đầu nối là 1.0dB và suy hao trên cáp là 0.5dB).
- Độ trễ truyền (Propagation Delay): Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 802.3ba với độ trễ truyền tối đa 79ns, đảm bảo tín hiệu truyền đến cùng lúc dù truyền trên nhiều sợi quang
-
Viễn Thông 3A chuyên cung cấp Dây hàn quang, Thiết bị quang, Cáp quang Chính hãng
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *