Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |
  • mang-xong-cap-quang-24fo
  • mang-xong-cap-quang-24fo-nam-ngang
  • mang-xong-cap-quang-24fo-ngam

Măng xông cáp quang 24Fo

  • Mã sản phẩm: mx-24fo
  • Thương hiệu: VINA-OFC
  • Loại sản phẩm: MĂNG XÔNG QUANG
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    • Tìm hiểu về măng xông cáp quang 24Fo

    • Măng xông quang 24Fo là gì?
    • Măng xông quang 24FO (Fiber Optic Closure) là thiết bị chuyên dụng được thiết kế để bảo vệ mối hàn cáp quang. Đây là một hộp kín có khả năng chống nước, chống bụi, được làm từ vật liệu đặc biệt như nhựa ABS hoặc PC tăng cường, giúp bảo vệ các mối hàn quang khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài như thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, va đập và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu truyền dẫn.
    • Cái tên 24FO đề cập đến dung lượng của măng xông, có thể chứa và bảo vệ tối đa 24 sợi quang (24 Fiber Optic cores). Măng xông 24FO được thiết kế với các cổng cáp để cáp đi vào và ra, thường có cấu hình 2 vào 2 ra hoặc 4 vào 4 ra tùy theo mẫu, cùng với hệ thống khay bên trong để sắp xếp và cố định các mối hàn quang.
    mang-xong-cap-quang-24fo-day-du-phu-kien
     
    • Vai trò của măng xông cáp quang 24Fo trong hệ thống mạng

    • Trong một hệ thống mạng cáp quang, măng xông đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ đơn thuần là một hộp bảo vệ mà còn là thành phần thiết yếu đảm bảo cho đường truyền tín hiệu được ổn định và liên tục. Vai trò cụ thể của măng xông quang 24FO bao gồm:
    • Bảo vệ mối hàn cáp quang: Đây là chức năng chính và quan trọng nhất. Măng xông giúp bảo vệ các mối nối cáp quang khỏi các tác động môi trường như nước, bụi, nhiệt độ, côn trùng gặm nhấm.
    • Tạo điểm rẽ nhánh cáp quang: Măng xông cho phép rẽ nhánh cáp quang theo nhiều hướng khác nhau, giúp mở rộng mạng lưới cáp quang.
    • Cố định cáp quang: Giúp cố định cáp quang tại các vị trí cần thiết, tránh tình trạng bị kéo căng hoặc xoắn đứt.
    • Tổ chức và quản lý sợi quang: Bên trong măng xông có các khay hàn được sắp xếp khoa học, giúp việc quản lý và bảo trì dễ dàng hơn.
    • Kéo dài tuổi thọ của hệ thống cáp quang: Bằng cách bảo vệ các mối hàn khỏi hư hỏng, măng xông góp phần kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.
    mang-xong-cap-quang-24fo
     
    • Phân loại măng xông quang 24Fo

    • Măng xông quang 24FO có nhiều loại khác nhau, được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như phương thức lắp đặt, hình dạng, cấu trúc và ứng dụng. Sau đây là một số cách phân loại phổ biến:
    • Phân loại theo hình dạng
    • Măng xông ngang (Horizontal Type): Có hình dạng hộp chữ nhật, thiết kế nằm ngang. Loại này thường được sử dụng cho các cáp quang đi theo phương ngang, dễ dàng lắp đặt trên các khu vực có không gian giới hạn.
    • Măng xông thẳng (Vertical Type): Có hình dạng hộp chữ nhật đứng, thiết kế theo phương thẳng đứng. Được sử dụng chủ yếu cho các cáp quang đi theo phương thẳng đứng.
    • Măng xông mũ chụp: Có hình dạng trụ tròn với mũ chụp ở đầu. Loại này thường được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt và có khả năng chống nước cao hơn.
    • Phân loại theo cấu trúc
    • Măng xông 2 mảnh: Thân và nắp riêng biệt, được liên kết với nhau bằng các ốc lục giác. Loại này dễ dàng tháo lắp, thuận tiện cho việc bảo trì.
    • Măng xông một khối: Thân và nắp được thiết kế liền khối, có độ kín cao hơn nhưng khó khăn hơn trong việc bảo trì.
    • Phân loại theo phương thức lắp đặt
    • Măng xông treo: Được thiết kế để treo trên cột hoặc tường, thường có móc treo và các phụ kiện đi kèm.
    • Măng xông ngầm: Được thiết kế để chôn ngầm dưới đất hoặc trong cống bể, có khả năng chống nước và áp lực cao.
    • Măng xông OPGW: Loại đặc biệt được thiết kế cho hệ thống đường dây điện lực, kết hợp khả năng chống sét.
    • Ưu điểm của măng xông quang 24Fo so với các loại khác

    • Măng xông quang 24FO có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại măng xông có dung lượng thấp hơn như 12FO hoặc 8FO:
    • Dung lượng lớn: Với khả năng chứa đến 24 sợi quang, măng xông 24FO phù hợp cho các hệ thống cáp quang có mật độ cao, giúp tiết kiệm không gian và chi phí lắp đặt.
    • Tính linh hoạt cao: Có thể dễ dàng mở rộng hệ thống mà không cần thay đổi cơ sở hạ tầng hiện có.
    • Khả năng chống ẩm và chống nước tốt hơn: Măng xông 24FO thường được thiết kế với các lớp bảo vệ và gioăng cao su chất lượng cao, đảm bảo khả năng chống thấm tốt hơn.
    • Độ bền cao: Với cấu trúc chắc chắn và vật liệu chất lượng cao, măng xông 24FO có tuổi thọ lên đến 30 năm, lâu hơn so với các loại măng xông thông thường.
    • Khả năng bảo vệ nhiều mối hàn: Giúp quản lý và bảo vệ nhiều mối hàn cùng lúc, tăng hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.
    • Với những ưu điểm vượt trội trên, măng xông quang 24FO đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án lắp đặt mạng cáp quang quy mô lớn, đặc biệt là trong các hệ thống viễn thông và truyền hình cáp.
    mang-xong-quang-24fo
     
    • Cấu tạo của Măng xông cáp quang 24Fo

    • Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và hiệu quả bảo vệ của măng xông quang 24FO, chúng ta cần tìm hiểu chi tiết về cấu tạo của nó. Mỗi thành phần đều có vai trò riêng, góp phần tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh và đáng tin cậy.
    • Vỏ bảo vệ bên ngoài
    • Vỏ bảo vệ bên ngoài là thành phần đầu tiên và quan trọng nhất của măng xông quang 24FO, đóng vai trò như lớp phòng thủ đầu tiên trước các tác động từ môi trường bên ngoài.
    • Chất liệu: Vỏ măng xông thường được làm từ nhựa ABS hoặc nhựa PC (Polycarbonate) tăng cường, có độ bền cao hơn nhiều so với nhựa thông thường. Một số loại cao cấp còn sử dụng nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) có khả năng chịu được ăn mòn hóa học và thời tiết khắc nghiệt.
    • Thiết kế: Bề mặt của vỏ măng xông thường được thiết kế với nhiều gờ nhằm giảm thiểu tối đa khả năng va chạm và các lực tác động lên. Điều này giúp bảo vệ tốt hơn cho các mối hàn và cáp quang bên trong.
    • Màu sắc: Thông thường, vỏ măng xông có màu đen hoặc xám để chống lại tác động của tia UV, giúp sản phẩm không bị lão hóa, giòn nứt hoặc vỡ theo thời gian.
    • Khả năng chống nước và bụi: Vỏ măng xông đạt tiêu chuẩn IP65 hoặc IP67, cho phép sản phẩm được sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, thậm chí ngâm trong nước một thời gian mà không bị ngấm nước.
    • Hệ thống khóa và gioăng cao su
    • Hệ thống khóa và gioăng cao su đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ kín của măng xông, ngăn chặn nước và bụi xâm nhập vào bên trong.
    • Hệ thống khóa:
    • Măng xông thường sử dụng hệ thống khóa bằng ốc vít không gỉ, giúp đảm bảo độ kín khít giữa các phần của vỏ.
    • Một số mẫu hiện đại sử dụng cơ chế lẫy gài nhựa, giúp thi công, bảo trì và sửa chữa nhanh chóng, đơn giản hơn.
    • Gioăng cao su:
    • Gioăng cao su được làm từ hợp chất silicon dioxide cực chắc chắn, có khả năng tái sử dụng nhiều lần.
    • Vị trí của gioăng thường là tại mép của măng xông, nơi hai phần của vỏ tiếp xúc với nhau, và tại các cổng cáp ra vào.
    • Gioăng có tính đàn hồi cao, giúp ôm sát cáp quang khi lắp đặt, ngăn chặn nước và bụi xâm nhập.
    • Khay hàn quang bên trong
    • Khay hàn quang là nơi sắp xếp và bảo vệ các mối hàn sợi quang, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng truyền dẫn tín hiệu.
    • Cấu trúc khay hàn:
    • Măng xông 24FO thường có 1-4 khay hàn, mỗi khay có thể chứa từ 12 đến 24 mối hàn, tùy thuộc vào thiết kế.
    • Khay hàn được thiết kế với kiểu bản lề xoay, giúp dễ dàng tiếp cận các mối hàn khi cần bảo trì hoặc sửa chữa.
    • Chất liệu khay hàn:
    • Khay hàn thường được làm từ nhựa ABS màu trắng, xám hoặc đen.
    • Có độ uốn cong tối thiểu cho sợi quang ≥ 30mm, giúp tránh gãy hoặc suy hao tín hiệu.
    • Sắp xếp và cố định mối hàn:
    • Khay hàn có các rãnh để cố định ống co nhiệt bảo vệ mối hàn.
    • Có nắp đậy và đánh số thứ tự, giúp dễ dàng nhận biết và quản lý các mối hàn.
    • Cổng cáp ra vào
    • Cổng cáp ra vào là nơi cáp quang đi vào và ra khỏi măng xông, cần được thiết kế cẩn thận để đảm bảo độ kín và bảo vệ cáp.
    • Số lượng và vị trí:
    • Măng xông 24FO thường có 4 cổng với 2 cổng vào và 2 cổng ra, hoặc 8 cổng với 4 cổng vào và 4 cổng ra, tùy theo thiết kế và nhu cầu sử dụng.
    • Cổng cáp thường được đặt ở hai đầu của măng xông để thuận tiện cho việc lắp đặt và sắp xếp cáp.
    • Kích thước và phù hợp:
    • Đường kính lỗ cáp thường dao động từ 8mm đến 16mm, phù hợp với nhiều loại cáp quang khác nhau.
    • Một số loại măng xông có thể điều chỉnh kích thước cổng cáp để phù hợp với đường kính cáp cụ thể.
    • Bảo vệ cáp tại cổng ra vào:
    • Cổng cáp thường được trang bị ống co nhiệt hoặc đầu bịt để bảo vệ cáp và đảm bảo độ kín.
    • Có hệ thống cố định cáp bằng dây thít hoặc kẹp, giúp giảm lực kéo lên cáp và mối hàn.
    • Các phụ kiện đi kèm
    • Măng xông quang 24FO thường đi kèm với nhiều phụ kiện để hỗ trợ việc lắp đặt, bảo trì và sử dụng lâu dài.
    • Ống co nhiệt:
    • Ống co nhiệt dùng để bảo vệ mối hàn sợi quang, thường có chiều dài khoảng 60mm.
    • Bên trong ống có thanh inox định hướng, giúp gia cố và bảo vệ mối hàn tốt hơn.
    • Dây thít và dây nối mass:
    • Dây thít dùng để cố định cáp và khay hàn, thường làm từ nhựa bền, chịu được nhiệt độ cao.
    • Dây nối mass giúp cân bằng điện thế, bảo vệ hệ thống khỏi sét và dòng điện rò.
    • Các vật liệu chống thấm:
    • Keo chống thấm dùng để bịt kín các khe hở và đảm bảo độ kín của măng xông.
    • Băng keo điện dùng để quấn và cố định các phần cần thiết.
    • Phụ kiện treo và cố định:
    • Móc treo dùng để treo măng xông trên cột hoặc tường.
    • Bộ phụ kiện cố định giúp giữ măng xông ổn định trong quá trình sử dụng.
    • Đặc điểm đặc trưng của Măng xông 24Fo đầy đủ phụ kiện

    • Khả năng chống nước và chống bụi
    • Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của măng xông quang 24FO là khả năng chống nước và chống bụi vượt trội, đặc biệt quan trọng khi sản phẩm được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
    • Tiêu chuẩn bảo vệ IP:
    • Măng xông quang 24FO thường đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP65 hoặc IP67, cho phép sản phẩm hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao hoặc thậm chí ngâm trong nước.
    • Khi kiểm tra với áp suất 70KPa - 106KPa trong nước, măng xông vẫn đảm bảo không có nước xâm nhập vào bên trong.
    • Khả năng kín khí:
    • Măng xông có khả năng giữ áp suất 6psi trong điều kiện nhiệt độ phòng trong vòng 15 phút với áp suất giảm không quá 1psi.
    • Ngay cả khi ngâm trong nước đến 15 phút, măng xông vẫn duy trì được tính kín khít, không có bọt khí xuất hiện trong suốt 12-24 giờ.
    • Hệ thống gioăng chuyên dụng:
    • Gioăng cao su được làm từ hợp chất silicon dioxide có độ đàn hồi cao, giúp bám chặt vào cáp và đảm bảo độ kín tuyệt đối.
    • Gioăng có khả năng tái sử dụng nhiều lần mà không mất đi tính năng ban đầu.
    • Độ bền và tuổi thọ cao
    • Măng xông quang 24FO được thiết kế để có độ bền và tuổi thọ cao, phù hợp với các ứng dụng dài hạn trong hệ thống viễn thông.
    • Tuổi thọ sản phẩm:
    • Tuổi thọ của măng xông quang 24FO có thể lên đến 30 năm nếu được lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách.
    • Sản phẩm được thiết kế để chịu được quá trình lão hóa tự nhiên mà không bị giòn, nứt hoặc mất đi tính năng bảo vệ.
    • Khả năng chống ăn mòn:
    • Vỏ măng xông và các phụ kiện kim loại đều được xử lý để chống lại sự ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có độ mặn cao.
    • Khi thử nghiệm với dung dịch muối 5% NaCl trong 96 giờ, măng xông vẫn không xuất hiện dấu hiệu rỉ sét hoặc biến đổi màu sắc.
    • Khả năng chống va đập:
    • Măng xông có thể chịu được va đập từ độ cao 1m với trọng lượng 2kg mà không bị vỡ hoặc biến dạng.
    • Thiết kế với nhiều gờ trên bề mặt giúp giảm thiểu tác động của lực va chạm lên sản phẩm.
    • Khả năng chịu nhiệt độ và điều kiện môi trường
    • Măng xông quang 24FO có khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, từ nhiệt độ thấp đến nhiệt độ cao.
    • Phạm vi nhiệt độ hoạt động:
    • Nhiệt độ hoạt động thông thường của măng xông quang 24FO dao động từ -40°C đến +85°C.
    • Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn thử nghiệm về chu kỳ nhiệt, có thể chịu được sự thay đổi nhiệt độ từ 4.4°C đến 60°C trong điều kiện độ ẩm lên đến 95% trong 30 ngày.
    • Khả năng chống tia UV:
    • Vỏ măng xông được làm từ chất liệu có khả năng chống lại tác động của tia cực tím, giúp sản phẩm không bị lão hóa, giòn nứt hoặc mất màu khi tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời.
    • Khả năng chống côn trùng và gặm nhấm:
    • Thiết kế đặc biệt với các mối nối kín giúp ngăn chặn côn trùng và các loài gặm nhấm xâm nhập vào bên trong, bảo vệ cáp quang và mối hàn.
    • Phụ kiện đầy đủ
    • Một bộ măng xông quang 24FO đầy đủ phụ kiện thường bao gồm các thành phần sau:
    • Thân măng xông chính:
    • Vỏ bảo vệ làm từ nhựa ABS hoặc PC tăng cường.
    • Hệ thống khóa và gioăng cao su đi kèm.
    • Khay hàn quang:
    • Thông thường bao gồm 4 khay hàn, mỗi khay có thể chứa 24 mối hàn.
    • Có lẫy móc nhựa để định hướng cáp quang.
    • Phụ kiện bảo vệ mối hàn:
    • 96 ống co nhiệt mối hàn (đủ cho 24 core).
    • Ống co nhiệt màu dài 6 tấc và 3 tấc để phân biệt các nhóm sợi.
    • Vật liệu cố định và chống thấm:
    • Dây thít để cố định khay hàn và cáp.
    • Dây gút trắng dài 1 tấc.
    • Cuộn băng keo điện.
    • Tuýp keo chống thấm và phụ kiện trét keo.
    • Phụ kiện treo và nối đất:
    • 2 dây nối mass.
    • 2 phụ kiện treo dây.
    • Các phụ kiện khác:
    • Đầu bịt lỗ quang cỡ lớn và nhỏ.
    • Thông số kỹ thuật của Măng xông cáp quang 24FO

    • Kích thước và trọng lượng của măng xông quang 24FO là những thông số quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc lắp đặt và sử dụng sản phẩm.
    • Kích thước phổ biến của măng xông quang 24FO nằm ngang là khoảng 380-465mm (dài) x 170-180mm (rộng) x 71-122mm (cao).
    • Đối với loại măng xông mũ chụp, kích thước thường là 400mm (dài) x 150mm (đường kính)
    • Khay hàn thường có kích thước phù hợp với thân măng xông, đủ rộng để chứa 24 mối hàn với khoảng cách phù hợp giữa các mối.
    • Độ uốn cong tối thiểu cho sợi quang trên khay hàn là ≥ 30mm để tránh suy hao tín hiệu.
    • Trọng lượng của măng xông quang 24FO thường dao động từ 1,8kg đến 3kg tùy thuộc vào thiết kế và vật liệu.
    • Đối với loại măng xông có khung kim loại, trọng lượng có thể lên đến 2,5kg hoặc hơn.
    • Dung lượng và số cổng vào ra là những thông số quyết định khả năng ứng dụng của măng xông quang 24FO trong các hệ thống cáp quang khác nhau.
    • Măng xông quang 24FO tiêu chuẩn có thể chứa và bảo vệ tối đa 24 sợi quang (24 core).
    • Một số mẫu có thể mở rộng lên đến 48 hoặc 96 core bằng cách sử dụng thêm khay hàn.
    • Thông thường, măng xông quang 24FO được trang bị 1-4 khay hàn, mỗi khay có thể chứa từ 6 đến 24 mối hàn tùy thuộc vào thiết kế.
    • Các khay hàn thường được thiết kế theo kiểu bản lề xoay, giúp dễ dàng tiếp cận các mối hàn khi cần.
    • Măng xông quang 24FO thường có 4 cổng với 2 cổng vào và 2 cổng ra, hoặc 8 cổng với 4 cổng vào và 4 cổng ra.
    • Đường kính lỗ cáp thường dao động từ 8mm đến 16mm, phù hợp với nhiều loại cáp quang có đường kính từ 8mm đến 25mm.
    • Nhiệt độ hoạt động thông thường của măng xông quang 24FO dao động từ -40°C đến +80°C hoặc +85°C.
    • Nhiệt độ lưu trữ có thể rộng hơn, từ -40°C đến +85°C.
    • Khả năng chịu nhiệt độ thay đổi:
    • Măng xông quang 24FO có khả năng chịu được chu kỳ nhiệt độ thay đổi từ 4.4°C đến 60°C trong điều kiện độ ẩm lên đến 95% trong 30 ngày mà không bị hư hỏng vật lý.
    • Khi thử nghiệm với chu kỳ nhiệt từ -18°C đến 40°C, măng xông vẫn duy trì tính năng chống thấm và bảo vệ mối hàn.
    • Măng xông quang 24FO có thể hoạt động trong môi trường có độ ẩm từ 5% đến 95% mà không ảnh hưởng đến tính năng bảo vệ.
    • Khi thử nghiệm trong điều kiện độ ẩm cao 95% và nhiệt độ thay đổi, măng xông vẫn không có dấu hiệu hư hỏng vật lý.
    • Độ bền và khả năng chống nước là những thông số quyết định tuổi thọ và hiệu quả bảo vệ của măng xông quang 24FO trong thực tế sử dụng.
    • Khả năng chống nước và bụi:
    • Măng xông quang 24FO thường đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP65 hoặc IP67, cho phép sản phẩm hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao hoặc thậm chí ngâm trong nước.
    • Khi thử nghiệm ngâm trong nước ở độ sâu 1.5m trong 15 ngày, măng xông vẫn không có dấu hiệu nước xâm nhập vào bên trong.
    • Khả năng chống tác động cơ học:
    • Măng xông có khả năng chịu được lực kéo căng hướng trục lên đến 45kg trong 90 phút mà không bị hư hỏng vật lý.
    • Khi thử nghiệm uốn cáp ±90° trong 8 chu kỳ, 5 phút mỗi chu kỳ, măng xông vẫn duy trì tính kín khí.
    • Khả năng chống va đập: có thể chịu được va đập từ quả cầu 2kg rơi từ độ cao 1m mà không bị hư hỏng vật lý.
    • Độ bền điện môi:
    • Măng xông có khả năng chịu được điện áp 10KV đến 15KV DC trong 1 phút mà không đánh thủng hoặc tạo hồ quang.
    • Điện trở cách điện đạt ≥2X104MΩ, đảm bảo an toàn cho hệ thống
    • Viễn Thông 3A là Công ty chuyên cung cấpMăng Xông quang Chính hãng Giá cạnh tranh trên thị trường

    • HOTLINE: 0983.699.563
    • Email: 3a.vienthong@gmail.com
    • Wedsite: phukiencapquang.com - vienthong3a.com
    • Thông số kỹ thuật của Măng xông cáp quang 24FO

    • Kích thước và trọng lượng của măng xông quang 24FO là những thông số quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến việc lắp đặt và sử dụng sản phẩm.
    • Kích thước phổ biến của măng xông quang 24FO nằm ngang là khoảng 380-465mm (dài) x 170-180mm (rộng) x 71-122mm (cao).
    • Đối với loại măng xông mũ chụp, kích thước thường là 400mm (dài) x 150mm (đường kính)
    • Khay hàn thường có kích thước phù hợp với thân măng xông, đủ rộng để chứa 24 mối hàn với khoảng cách phù hợp giữa các mối.
    • Độ uốn cong tối thiểu cho sợi quang trên khay hàn là ≥ 30mm để tránh suy hao tín hiệu.
    • Trọng lượng của măng xông quang 24FO thường dao động từ 1,8kg đến 3kg tùy thuộc vào thiết kế và vật liệu.
    • Đối với loại măng xông có khung kim loại, trọng lượng có thể lên đến 2,5kg hoặc hơn.
    • Dung lượng và số cổng vào ra là những thông số quyết định khả năng ứng dụng của măng xông quang 24FO trong các hệ thống cáp quang khác nhau.
    • Măng xông quang 24FO tiêu chuẩn có thể chứa và bảo vệ tối đa 24 sợi quang (24 core).
    • Một số mẫu có thể mở rộng lên đến 48 hoặc 96 core bằng cách sử dụng thêm khay hàn.
    • Thông thường, măng xông quang 24FO được trang bị 1-4 khay hàn, mỗi khay có thể chứa từ 6 đến 24 mối hàn tùy thuộc vào thiết kế.
    • Các khay hàn thường được thiết kế theo kiểu bản lề xoay, giúp dễ dàng tiếp cận các mối hàn khi cần.
    • Măng xông quang 24FO thường có 4 cổng với 2 cổng vào và 2 cổng ra, hoặc 8 cổng với 4 cổng vào và 4 cổng ra.
    • Đường kính lỗ cáp thường dao động từ 8mm đến 16mm, phù hợp với nhiều loại cáp quang có đường kính từ 8mm đến 25mm.
    • Nhiệt độ hoạt động thông thường của măng xông quang 24FO dao động từ -40°C đến +80°C hoặc +85°C.
    • Nhiệt độ lưu trữ có thể rộng hơn, từ -40°C đến +85°C.
    • Khả năng chịu nhiệt độ thay đổi:
    • Măng xông quang 24FO có khả năng chịu được chu kỳ nhiệt độ thay đổi từ 4.4°C đến 60°C trong điều kiện độ ẩm lên đến 95% trong 30 ngày mà không bị hư hỏng vật lý.
    • Khi thử nghiệm với chu kỳ nhiệt từ -18°C đến 40°C, măng xông vẫn duy trì tính năng chống thấm và bảo vệ mối hàn.
    • Măng xông quang 24FO có thể hoạt động trong môi trường có độ ẩm từ 5% đến 95% mà không ảnh hưởng đến tính năng bảo vệ.
    • Khi thử nghiệm trong điều kiện độ ẩm cao 95% và nhiệt độ thay đổi, măng xông vẫn không có dấu hiệu hư hỏng vật lý.
    • Độ bền và khả năng chống nước là những thông số quyết định tuổi thọ và hiệu quả bảo vệ của măng xông quang 24FO trong thực tế sử dụng.
    • Khả năng chống nước và bụi:
    • Măng xông quang 24FO thường đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP65 hoặc IP67, cho phép sản phẩm hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao hoặc thậm chí ngâm trong nước.
    • Khi thử nghiệm ngâm trong nước ở độ sâu 1.5m trong 15 ngày, măng xông vẫn không có dấu hiệu nước xâm nhập vào bên trong.
    • Khả năng chống tác động cơ học:
    • Măng xông có khả năng chịu được lực kéo căng hướng trục lên đến 45kg trong 90 phút mà không bị hư hỏng vật lý.
    • Khi thử nghiệm uốn cáp ±90° trong 8 chu kỳ, 5 phút mỗi chu kỳ, măng xông vẫn duy trì tính kín khí.
    • Khả năng chống va đập: có thể chịu được va đập từ quả cầu 2kg rơi từ độ cao 1m mà không bị hư hỏng vật lý.
    • Độ bền điện môi:
    • Măng xông có khả năng chịu được điện áp 10KV đến 15KV DC trong 1 phút mà không đánh thủng hoặc tạo hồ quang.
    • Điện trở cách điện đạt ≥2X104MΩ, đảm bảo an toàn cho hệ thống
    • Viễn Thông 3A là Công ty chuyên cung cấpMăng Xông quang Chính hãng Giá cạnh tranh trên thị trường

    • HOTLINE: 0983.699.563
    • Email: 3a.vienthong@gmail.com
    • Wedsite: phukiencapquang.com - vienthong3a.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink