-
Cáp quang dã chiến Multimode 4Fo
- Cáp quang dã chiến, còn được biết đến với tên gọi cáp quang quân sự, là một giải pháp công nghệ tiên tiến được thiết kế để đáp ứng nhu cầu truyền dẫn dữ liệu trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Được sử dụng rộng rãi trong quân đội, loại cáp này nổi bật với tính linh hoạt và độ bền vượt trội.
- Nó có thể chịu được áp lực cực lớn, chẳng hạn như trọng tải của một chiếc xe tăng cán qua, hay chịu được cú rơi từ độ cao 30 mét mà vẫn không hề hấn gì. Chính vì vậy, cáp quang dã chiến trở thành lựa chọn không thể thiếu cho các hoạt động quân sự, các sự kiện ngoài trời và các tình huống đòi hỏi tính cơ động cao.
-
Cấu trúc và phân loại cáp quang dã chiến
- Cáp quang dã chiến bao gồm hai loại chính: Singlemode và Multimode. Cả hai loại đều có thiết kế đặc biệt giúp chúng chịu được các tác động mạnh và môi trường khắc nghiệt.
- Vỏ ngoài bằng nhựa Polyurethane (PU): Lớp vỏ ngoài được làm từ nhựa PU, nổi tiếng với độ dẻo dai và đàn hồi tuyệt vời. Vật liệu này không chỉ chống mài mòn tốt mà còn bảo vệ cáp khỏi các lực nén và va đập trực tiếp như bị xe cán qua, bị dẫm đạp hoặc bị vướng vào các chướng ngại vật.
- Lõi cáp với sợi aramid: Bên trong, cáp được gia cố bằng lớp sợi aramid, giúp tăng cường khả năng chịu lực kéo, nén và va đập, đảm bảo cáp hoạt động ổn định trong mọi tình huống.
- Cấu trúc mềm dẻo: Thiết kế của cáp quang dã chiến Multimode đảm bảo độ mềm dẻo cao, giúp việc triển khai và thu hồi cáp trở nên dễ dàng hơn, ngay cả trên các địa hình phức tạp.
-
Đặc điểm kỹ thuật của cáp quang dã chiến Multimode
- Khung thép chắc chắn: Cáp được trang bị khung thép sơn tĩnh điện, có tay quay và cơ chế hãm lô cáp, giúp việc triển khai và thu hồi cáp nhanh chóng, thuận tiện và an toàn.
- Cáp quang dã chiến Multimode 4Fo là một giải pháp quan trọng cho các nhiệm vụ quân sự mà còn thích hợp cho mọi tình huống yêu cầu độ bền cao và tính linh hoạt. Với khả năng truyền dẫn dữ liệu ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt, loại cáp này đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất, đảm bảo sự thành công cho mọi nhiệm vụ.
-
Cấu tạo của Cáp quang dã chiến 4Fo Multimode
- 1. Lõi sợi quang
- Điểm đặc biệt của cáp quang dã chiến 4Fo Multimode là thiết kế lõi sợi quang độc đáo. Thay vì sử dụng ống lỏng như các loại cáp thông thường, mỗi sợi quang được bảo vệ riêng biệt. Với đường kính 9 micromet và làm từ chất liệu thủy tinh chất lượng cao, thiết kế này không chỉ tăng cường độ bền mà còn bảo vệ sợi quang khỏi các tác động môi trường, đảm bảo khả năng truyền dẫn dữ liệu chính xác và ổn định.
-
2. Lớp gia cường Kevlar aramid
- Lớp gia cường Kevlar aramid là yếu tố quan trọng giúp cáp chịu được các lực kéo, nén và va đập mạnh. Kevlar là vật liệu nổi tiếng với độ bền cao, nhẹ và khả năng chống chịu tốt. Nhờ lớp bảo vệ này, các sợi quang bên trong được an toàn trước mọi tác động cơ học, duy trì hiệu suất hoạt động trong mọi tình huống khắc nghiệt.
- 3. Lớp vỏ ngoài bằng nhựa PU
- Lớp vỏ ngoài của cáp quang dã chiến được làm từ nhựa Polyurethane (PU), mang lại độ dẻo dai và đàn hồi tuyệt vời. Lớp vỏ PU không chỉ chống mài mòn mà còn bảo vệ cáp khỏi các lực nén và va đập trực tiếp. Điều này giúp cáp chịu được các tác động mạnh như bị dẫm đạp, xe cán qua, hoặc vướng vào chướng ngại vật trong quá trình triển khai và thu hồi. Với lớp vỏ này, cáp duy trì được tính linh hoạt và độ bền cao trong mọi điều kiện sử dụng.
- 4. Thiết kế tổng thể
- Thiết kế tổng thể của cáp quang dã chiến 4Fo Multimode tập trung vào tính mềm dẻo và dễ dàng triển khai, thu hồi trên nhiều loại địa hình khác nhau. Cáp được trang bị khung thép sơn tĩnh điện chắc chắn, kèm theo tay quay và cơ chế hãm lô cáp, giúp việc triển khai và thu hồi nhanh chóng, thuận tiện và an toàn.
-
Thông số kỹ thuật của cáp quang dã chiến multimode 4Fo
- Loại sợi: Multimode
- Đường kính trường mode (Mode Field Diameter):
- Tại bước sóng 1310nm: 9,2µm ± 0,4µm
- Tại bước sóng 1550nm: 10,4µm ± 0,8µm
- Đường kính vỏ sợi (Cladding Diameter): 125,0µm ± 1µm
- Suy hao lõi sợi quang:
- Tại bước sóng 1310nm: ≤ 0,35 dB/km
- Tại bước sóng 1550nm: ≤ 0,20 dB/km
- Nhiệt độ làm việc: Từ 0ºC đến 60ºC
- Thời gian sử dụng: ≥ 15 năm
- Suy hao chèn (Insertion Loss): ≤ 1 dB
- Suy hao phản xạ (Return Loss): ≥ 50 dB
- Bước sóng cắt (Cut-off Wavelength): ≤ 1260 nm
- Đường kính dây cáp: 5mm ± 0,5mm
- Bán kính uốn cong cho phép: ≥ 10 lần đường kính cáp
- Lực căng tối đa cho phép: ≥ 2,0 kN
- Khả năng chịu nén: ≥ 1,0 kN/100mm (Tương đương cáp chôn trực tiếp)
- Khả năng chịu xoắn: Số chu kỳ ≥ 50 lần
- Lực kéo đột ngột (Crush Short Term): 1000 N/10cm
- Lực kéo liên tục (Crush Long Term): 200 N/10cm
- Viễn Thông 3A chuyên cung cấp các sản phẩm Cáp quang 4Fo multimode Giá tốt nhất
- Hotline: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- wedsite: phukiencapquang.com
-
Thông số kỹ thuật của cáp quang dã chiến multimode 4Fo
- Loại sợi: Multimode
- Đường kính trường mode (Mode Field Diameter):
- Tại bước sóng 1310nm: 9,2µm ± 0,4µm
- Tại bước sóng 1550nm: 10,4µm ± 0,8µm
- Đường kính vỏ sợi (Cladding Diameter): 125,0µm ± 1µm
- Suy hao lõi sợi quang:
- Tại bước sóng 1310nm: ≤ 0,35 dB/km
- Tại bước sóng 1550nm: ≤ 0,20 dB/km
- Nhiệt độ làm việc: Từ 0ºC đến 60ºC
- Thời gian sử dụng: ≥ 15 năm
- Suy hao chèn (Insertion Loss): ≤ 1 dB
- Suy hao phản xạ (Return Loss): ≥ 50 dB
- Bước sóng cắt (Cut-off Wavelength): ≤ 1260 nm
- Đường kính dây cáp: 5mm ± 0,5mm
- Bán kính uốn cong cho phép: ≥ 10 lần đường kính cáp
- Lực căng tối đa cho phép: ≥ 2,0 kN
- Khả năng chịu nén: ≥ 1,0 kN/100mm (Tương đương cáp chôn trực tiếp)
- Khả năng chịu xoắn: Số chu kỳ ≥ 50 lần
- Lực kéo đột ngột (Crush Short Term): 1000 N/10cm
- Lực kéo liên tục (Crush Long Term): 200 N/10cm
- Viễn Thông 3A chuyên cung cấp các sản phẩm Cáp quang 4Fo multimode Giá tốt nhất
- Hotline: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- wedsite: phukiencapquang.com
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *