-
Dây nhảy quang OM2 FC/UPC-LC/UPC
- Dây nhảy quang OM2 FC/UPC-LC/UPC với lõi quang OM2 có đường kính khoảng 50 µm cho phép truyền dẫn dữ liệu ở khoảng cách trung bình (tương đương 550m ở 850 nm, 270m ở 1300 nm). OM2 FC/UPC-LC/UPC cung cấp băng thông modal >500 MHz·km@850 nm, đáp ứng tốt nhu cầu mạng LAN, SAN, WAN trung tâm dữ liệu cỡ vừa.
- Dây nhảy quang OM2 FC/UPC-LC/UPC có đầu nối FC/UPC được thiết kế ren vặn chắc chắn, phù hợp với kết nối yêu cầu độ ổn định cao, giảm tối đa tổn thất trở lại (return loss >50 dB). Đầu nối LC/UP được thiết kế đầu nối nhỏ gọn, có khóa móc, tiện lợi khi cắm/rút trong khung nối 19 inch hoặc thiết bị switch nhỏ gọn. Return loss tiêu chuẩn UPC ≥50 dB.
-
Cấu tạo của Dây nhảy quang OM2 FC/UPC – LC/UPC
- Loại multimode OM2 (50/125 µm) được làm bằng vật liệu thủy tinh silica chất lượng cao, tinh khiết, ít tạp chất để giảm tổn thất tán xạ và hấp thụ.
- Độ đồng tâm giữa lõi và vỏ (cladding) được kiểm soát nghiêm ngặt (<0.5 µm) giúp tối ưu hiệu suất truyền dẫn.
- Vỏ quang có đường kính 125 µm, vật liệu thủy tinh với tần số khúc xạ thấp hơn lõi, giữ ánh sáng phản xạ toàn phần bên trong lõi.
- Bề mặt vỏ được kiểm tra độ tròn (<1%) và độ nhám bề mặt để đảm bảo áp suất tiếp xúc đồng đều khi vẽ ống lỏng (buffer tube).
- Lớp bảo vệ PBT dày 250 µm bảo vệ lõi, giảm nguy cơ đứt gãy khi uốn cong.
- Màu sắc chuẩn OM2: màu cam đậm
- Lớp vỏ được làm bằng vật liệu LSZH đảm bảo chống cháy, khói ít, an toàn trong nhà và trung tâm dữ liệu.
- Đường kính tổng thể từ 2.0 mm đến 3.0 mm dễ dàng đi gọn trong khay cáp, ống luồn, khung patch panel.
- Đầu nối FC/UPC Ferrule 2.5 mm ceramic Zirconia hoặc composite ceramic cho độ chính xác cao, ổn định. Phần thân bằng kim loại và nhựa chịu nhiệt, ren vặn chuẩn FC dễ lắp đặt, phù hợp với môi trường rung lắc. Độ mất mát chèn (insertion loss) <0.3 dB, độ phản hồi (return loss) >50 dB.
- Đầu nối LC/UPC Ferrule 1.25 mm ceramic Zirconia nhỏ gọn, phù hợp khe cắm LC duplex trên switch cao cấp. Cơ chế khóa bật bằng móc nhựa (push-pull latch), thao tác cắm/rút nhanh chóng, không cần ren. Insertion loss <0.3 dB, return loss >50 dB, độ tin cậy cao.
- Mối nối giữa cáp và đầu nối Kỹ thuật tách lớp ống lỏng, bọc keo bảo vệ (hot melt adhesive) đảm bảo độ cơ học chắc chắn. Kiểm tra kéo kéo (tensile test) >10 N, đảm bảo kết nối an toàn khi lắp đặt, kéo căng.
-
Thông số kỹ thuật Dây nhảy quang OM2 FC/UPC-LC/UPC
- Tên sản phẩm: Dây nhảy quang OM2 FC/UPC-LC/UPC
- Mã sản phẩm: OM2-FC/UPC-LC/UPC
- Thương hiệu: GT-COM
- Chuẩn cáp: Multimode OM2 (TIA/EIA-492AAAB)
- Đường kính lõi/ao: 50/125 µm
- Bước sóng làm việc: 850 nm & 1300 nm
- 850 nm: ≥ 500 MHz·km
- 1300 nm: ≥ 500 MHz·km
- Độ suy hao chèn (Insertion Loss):
- FC/UPC: ≤ 0.3 dB
- LC/UPC: ≤ 0.3 dB
- Độ phản xạ trở lại (Return Loss): ≥ 50 dB (UPC)
- Nhiệt độ hoạt động: –20°C … +70°C
- Bán kính uốn cong tối thiểu: 30 mm
- Độ bền cơ học: Kéo căng tối đa 100 N
- Tiêu chuẩn tuân thủ: TIA/EIA, IEC 61300, RoHS
-
Viễn Thông 3A chuyên cung cấp Thiết bị quang, Thiết bị mạng, Cáp quang, Dây nhảy quang Chính hãng
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
-
Thông số kỹ thuật Dây nhảy quang OM2 FC/UPC-LC/UPC
- Tên sản phẩm: Dây nhảy quang OM2 FC/UPC-LC/UPC
- Mã sản phẩm: OM2-FC/UPC-LC/UPC
- Thương hiệu: GT-COM
- Chuẩn cáp: Multimode OM2 (TIA/EIA-492AAAB)
- Đường kính lõi/ao: 50/125 µm
- Bước sóng làm việc: 850 nm & 1300 nm
- 850 nm: ≥ 500 MHz·km
- 1300 nm: ≥ 500 MHz·km
- Độ suy hao chèn (Insertion Loss):
- FC/UPC: ≤ 0.3 dB
- LC/UPC: ≤ 0.3 dB
- Độ phản xạ trở lại (Return Loss): ≥ 50 dB (UPC)
- Nhiệt độ hoạt động: –20°C … +70°C
- Bán kính uốn cong tối thiểu: 30 mm
- Độ bền cơ học: Kéo căng tối đa 100 N
- Tiêu chuẩn tuân thủ: TIA/EIA, IEC 61300, RoHS
-
Viễn Thông 3A chuyên cung cấp Thiết bị quang, Thiết bị mạng, Cáp quang, Dây nhảy quang Chính hãng
- HOTLINE: 0983.699.563
- Email: 3a.vienthong@gmail.com
- Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *