Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |   Cáp quang biển là gì? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động   |   Việt Nam có bao nhiêu tuyến cáp quang biển?   |   Có phải cáp quang biển hay bị đứt do cá mập cắn? Quy trình sửa chữa một tuyến cáp quang biển bị đứt như thế nào?   |   So sánh Cáp mạng CAT5E UTP và Cáp mạng CAT6 UTP Commscope   |   So sánh chi tiết Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   VCSEL là gì? Ứng dụng như thế nào   |   ​​Mặt nạ mạng hay Ổ cắm mạng Commscope là gì?   |   Măng xông quang chống sét OPGW là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Tìm hiểu về Bộ chuyển đổi quang điện Converter quang Optone   |   Thiết bị đầu cuối ONT là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Nguyên lý hoạt động của thiết bị ONT, Phân biệt OLT và ONT   |   ​​Thiết bị mạng Cisco là gì?   |
  • switch-cisco-meraki-24-cong-ms125-24-hw
  • switch-cisco-meraki-24-cong-ms125-24-hw-chinh-hang
  • switch-cisco-meraki-24-cong-ms125-24-hw-gia
  • switch-cisco-meraki-24-cong-ms125-24-hw-bao-gia

Switch Cisco Meraki 24 cổng MS125-24-HW

  • Mã sản phẩm: MS125-24-HW
  • Thương hiệu: CISCO
  • Loại sản phẩm: THIẾT BỊ CISCO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    1. Switch Cisco Meraki 24 cổng MS125-24-HW là một thiết bị chuyển mạch (switch) thuộc dòng MS125 Series của Cisco Merak được quản lý qua đám mây (cloud-managed networking). Switch Cisco Meraki 24 cổng MS125-24-HW là một switch Layer 2 access với 24 cổng Gigabit Ethernet, được thiết kế đặc biệt cho các triển khai tại chi nhánh và campus network
    2. Switch Cisco Meraki 24 cổng MS125-24-HW được Cisco Meraki phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) cũng như các chi nhánh của doanh nghiệp lớn. MS125-24-HW nằm trong phân khúc access switch, cung cấp khả năng kết nối cho các thiết bị đầu cuối như máy tính, điện thoại IP, camera an ninh, và các thiết bị IoT khác.
    3. Switch Cisco Meraki 24 cổng MS125-24-HW với 24 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet), 4 cổng uplink SFP+ hỗ trợ tốc độ 1Gbps/10Gbps. Tổng cộng 28 cổng kết nối linh hoạt. Thiết kế rack-mountable chuẩn 1U. Vỏ kim loại chắc chắn, tản nhiệt tốt. Hệ thống LED báo hiệu trạng thái rõ ràng. Công suất tiêu thụ tối đa 845W
    4. Switch Cisco Meraki 24 cổng MS125-24-HW quản lý 100% cloud-managed qua Meraki Dashboard. Zero-touch provisioning (triển khai không cần chạm). Cấu hình và giám sát từ xa hoàn toàn. Tích hợp AI và machine learning để tối ưu hóa mạng.
    switch-cisco-meraki-24-cong-ms125-24-hw
    • Tính năng nổi bật của Switch Cisco Meraki 24 cổng MS125-24-HW

    1. Truy cập từ mọi nơi: Bạn có thể quản lý switch từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet - laptop, tablet, hay smartphone. Không cần phải ở văn phòng hay kết nối VPN phức tạp.
    2. Cập nhật tự động: Firmware và security patches được cập nhật tự động, đảm bảo switch luôn chạy phiên bản mới nhất và an toàn nhất mà không cần can thiệp thủ công.
    3. Multi-site management: Nếu bạn có nhiều địa điểm, bạn có thể quản lý tất cả các switch từ một dashboard duy nhất, tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể
    4. Template-based configuration: Tạo template cấu hình một lần và áp dụng cho nhiều switch, đảm bảo tính nhất quán và giảm thiểu sai sót.
    5. Đăng ký switch trên Meraki Dashboard: Thêm serial number của switch vào organization của bạn trên dashboard
    6. Cấu hình trước: Thiết lập tất cả cấu hình cần thiết ngay trên dashboard
    7. Vận chuyển: Gửi switch đến địa điểm triển khai (có thể là chi nhánh ở xa)
    8. Cắm và chạy: Nhân viên tại chỗ chỉ cần unbox, cắm nguồn và cắm cáp mạng
    9. Tự động cấu hình: Switch tự động kết nối với Meraki Cloud và tải về cấu hình
    10. Toàn bộ quá trình không yêu cầu kỹ năng IT chuyên sâu, tiết kiệm chi phí triển khai và giảm thiểu sai sót
    11. Switch Cisco Meraki 24 cổng MS125-24-HW là một switch Layer 2 với hiệu năng switching mạnh mẽ:
    12. Switching capacity: Lên đến 128 Gbps, đảm bảo xử lý traffic mượt mà ngay cả khi tất cả các cổng hoạt động ở full capacity
    13. Forwarding rate: 95.2 Mpps (Million packets per second), đủ mạnh cho các ứng dụng đòi hỏi low latency
    14. Jumbo frames: Hỗ trợ jumbo frames lên đến 9,216 bytes, tối ưu cho storage và data transfer applications
    15. MAC address table: Lên đến 16,000 MAC addresses, phù hợp cho các mạng lớn
    16. Uplink to core switch: Kết nối với core switch hoặc aggregation switch với băng thông 10Gbps, đảm bảo không có bottleneck
    17. Stacking: Kết nối nhiều switch với nhau để tạo thành một stack logic
    18. Long-distance connectivity: Sử dụng SFP fiber để kết nối với các thiết bị ở xa (lên đến vài km)
    19. Flexibility: Có thể sử dụng SFP đồng (copper) hoặc quang (fiber) tùy theo nhu cầu:
    20. Xác thực người dùng và thiết bị trước khi cho phép truy cập mạng
    21. Tích hợp với RADIUS server và Active Directory
    22. Hỗ trợ multiple authentication methods (EAP-TLS, PEAP, EAP-TTLS)
    23. DHCP Snooping:
    24. Ngăn chặn rogue DHCP server
    25. Xây dựng DHCP binding table để bảo vệ khỏi DHCP-based attacks
    26. Rate limiting để chống DHCP starvation attacks
    27. Dynamic ARP Inspection (DAI):
    28. Ngăn chặn ARP spoofing và man-in-the-middle attacks
    29. Validate ARP packets dựa trên DHCP snooping binding table
    30. IP Source Guard:
    31. Ngăn chặn IP address spoofing
    32. Chỉ cho phép traffic từ các IP address hợp lệ
    33. Access Control Lists (ACLs):
    34. Tạo các rule chi tiết để kiểm soát traffic
    35. Hỗ trợ cả Layer 2 và Layer 3 ACLs
    36. Có thể áp dụng per-port hoặc per-VLAN
    37. Port Security:
    38. Giới hạn số lượng MAC address trên mỗi port
    39. Tự động disable port khi phát hiện vi phạm
    40. Sticky MAC address learning
    41. 802.1p CoS marking: Hỗ trợ 8 priority queues
    42. DSCP-based QoS: Phân loại và ưu tiên traffic dựa trên DSCP values
    43. Rate limiting: Giới hạn băng thông per-port hoặc per-application
    44. Traffic shaping: Kiểm soát burst traffic và đảm bảo fair bandwidth allocation
    45. Voice VLAN: Tự động phát hiện và ưu tiên traffic từ VoIP phones
    46. Hỗ trợ lên đến 4,094 VLANs: Đủ cho các triển khai phức tạp nhất
    47. Port-based VLAN: Gán VLAN cho từng port
    48. Voice VLAN: Tự động phân tách voice traffic vào VLAN riêng
    49. Guest VLAN: Tạo mạng riêng cho khách
    50. 802.1Q VLAN tagging: Hỗ trợ trunk ports để truyền multiple VLANs
    51. Private VLANs: Cô lập traffic giữa các port trong cùng VLAN
    52. Tăng băng thông: Kết hợp nhiều physical links thành một logical link với băng thông tổng hợp
    53. Redundancy: Nếu một link bị down, traffic tự động chuyển sang các link còn lại
    54. Load balancing: Phân phối traffic đều trên các link
    55. Hỗ trợ lên đến 8 links per LAG group
    56. RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol - 802.1w): Convergence nhanh hơn so với STP truyền thống
    57. MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol - 802.1s): Hỗ trợ multiple spanning tree instances
    58. Loop Guard: Bảo vệ khỏi unidirectional link failures
    59. BPDU Guard: Ngăn chặn rogue switches
    60. Root Guard: Kiểm soát vị trí của root bridge
    61. Port utilization: Xem băng thông sử dụng trên từng port real-time
    62. Client tracking: Theo dõi các thiết bị kết nối vào mạng
    63. Application visibility: Biết được ứng dụng nào đang sử dụng băng thông
    64. Topology mapping: Tự động vẽ sơ đồ mạng
    65. Cable test: Kiểm tra chất lượng cáp mạng từ xa
    66. Historical Analytics:
    67. Traffic trends: Phân tích xu hướng sử dụng băng thông theo thời gian
    68. Top clients/applications: Xác định các client và application sử dụng nhiều băng thông nhất
    69. Event log: Lưu trữ tất cả các sự kiện và thay đổi cấu hình
    70. Custom reports: Tạo báo cáo tùy chỉnh theo nhu cầu
    71. Alerting:
    72. Email/SMS alerts: Nhận cảnh báo khi có sự cố
    73. Customizable thresholds: Tự định nghĩa ngưỡng cảnh báo
    74. Integration với các hệ thống khác: Webhook, SNMP, Syslog
    75. MS125-24-HW được thiết kế với tính năng tiết kiệm năng lượng
    76. Energy Efficient Ethernet (IEEE 802.3az):
    77. Tự động giảm công suất tiêu thụ khi port không hoạt động hoặc hoạt động ở mức thấp
    78. Tiết kiệm đến 50% điện năng so với switch không có EEE
    79. Tự động điều chỉnh công suất dựa trên chiều dài cáp
    80. Power scheduling: Tắt các port không sử dụng theo lịch
    81. Firmware mới được test kỹ lưỡng trước khi release
    82. Có thể schedule update vào thời gian ít ảnh hưởng
    83. Rollback tự động nếu phát hiện vấn đề
    84. Staged rollout để giảm thiểu rủi ro
    85. Long-term Support:
    86. Regular security patches và bug fixes
    87. End-of-life notification sớm để khách hàng có thời gian lên kế hoạch
    • Thông số kỹ thuật của Switch Cisco Meraki 24 cổng MS125-24-HW

    • Thông số phần cứng (Hardware Specifications)
    • Model MS125-24-HW
    • Số cổng RJ45 24 x 10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
    • Số cổng SFP+ 4 x 1G/10G SFP+ (dual-speed)
    • Tổng số cổng 28 cổng
    • Switching Capacity 128 Gbps
    • Forwarding Rate 95.2 Mpps (Million packets per second)
    • Flash Memory 1 GB
    • DRAM 1 GB
    • Packet Buffer 12 MB
    • MAC Address Table 16,000 entries
    • Jumbo Frame Support Lên đến 9,216 bytes
    • PoE Support Không (phiên bản HW không có PoE)
    • Công suất tiêu thụ tối đa 845W
    • Công suất tiêu thụ idle ~20W
    • Nguồn điện đầu vào 100-240V AC, 50-60Hz
    • Redundant Power Supply Có (tùy chọn)
    • Kích thước và trọng lượng (Physical Specifications)
    • Thông số Chi tiết
    • Kích thước (W x D x H) 440 x 285 x 44 mm (17.3" x 11.2" x 1.73")
    • Trọng lượng ~4.5 kg (9.9 lbs)
    • Form Factor 1U rack-mountable
    • Mounting Rack mount kit included
    • Vỏ máy Kim loại chắc chắn
    • Điều kiện môi trường (Environmental Specifications)
    • Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
    • Nhiệt độ bảo quản -20°C đến 70°C (-4°F đến 158°F)
    • Độ ẩm hoạt động 10% đến 90% (không ngưng tụ)
    • Độ ẩm bảo quản 10% đến 95% (không ngưng tụ)
    • Độ cao hoạt động Lên đến 3,000m (9,843 ft)
    • Làm mát Quạt tản nhiệt thông minh, điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ
    • Tiếng ồn < 40 dBA @ 25°C
    • MTBF > 200,000 giờ
    • Tính năng Layer 2 Switching
    • Tính năng Hỗ trợ
    • VLAN Support 4,094 VLANs (802.1Q)
    • Voice VLAN Có
    • Guest VLAN Có
    • Private VLAN Có
    • Spanning Tree RSTP (802.1w), MSTP (802.1s)
    • Link Aggregation LACP (802.3ad), lên đến 8 links per LAG
    • Storm Control Broadcast, Multicast, Unknown Unicast
    • Port Mirroring Có (SPAN/RSPAN)
    • Jumbo Frames Lên đến 9,216 bytes
    • Flow Control 802.3x
    • IGMP Snooping v1, v2, v3
    • MLD Snooping v1, v2
    • Tính năng bảo mật (Security Features)
    • Tính năng Hỗ trợ
    • 802.1X Authentication Có (RADIUS, Active Directory)
    • MAC Authentication Bypass (MAB) Có
    • Web Authentication Có
    • DHCP Snooping Có
    • Dynamic ARP Inspection Có
    • IP Source Guard Có
    • Port Security Có
    • Access Control Lists (ACLs) Layer 2 và Layer 3 ACLs
    • BPDU Guard Có
    • Root Guard Có
    • Loop Guard Có
    • TACACS+ Support Có
    • Secure Management HTTPS, SSQuality of Service (QoS)
    • Priority Queues 8 queues per port
    • QoS Marking 802.1p CoS, DSCP
    • Traffic Classification Layer 2-4
    • Rate Limiting Per-port ingress/egress
    • Traffic Shaping Có
    • Weighted Round Robin (WRR) Có
    • Strict Priority Queuing Có
    • Management và Monitoring
    • Management Interface Meraki Dashboard (Cloud-based)
    • Zero-Touch Provisioning Có
    • Template-based Configuration Có
    • SNMP v2c, v3
    • Syslog Có
    • NetFlow/sFlow sFlow
    • LLDP Có (802.1ab)
    • CDP Có (Cisco Discovery Protocol)
    • Remote Port Mirroring Có
    • Packet Capture Có (từ dashboard)
    • Cable Testing Có (từ dashboard)
    • API Access RESTful API
    • Chuẩn tuân thủ (Standards Compliance)
    • IEEE Standards:
    • IEEE 802.3 (Ethernet)
    • IEEE 802.3u (Fast Ethernet)
    • IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet)
    • IEEE 802.3z (1000BASE-X)
    • IEEE 802.3ae (10 Gigabit Ethernet)
    • IEEE 802.3ad (Link Aggregation)
    • IEEE 802.3x (Flow Control)
    • IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet)
    • IEEE 802.1D (Spanning Tree)
    • IEEE 802.1w (Rapid Spanning Tree)
    • IEEE 802.1s (Multiple Spanning Tree)
    • IEEE 802.1Q (VLAN Tagging)
    • IEEE 802.1p (Priority Tagging)
    • IEEE 802.1X (Port-based Authentication)
    • IEEE 802.1ab (LLDP)
    • Bảo hành chính hãng Cisco
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    • Thông số kỹ thuật của Switch Cisco Meraki 24 cổng MS125-24-HW

    • Thông số phần cứng (Hardware Specifications)
    • Model MS125-24-HW
    • Số cổng RJ45 24 x 10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
    • Số cổng SFP+ 4 x 1G/10G SFP+ (dual-speed)
    • Tổng số cổng 28 cổng
    • Switching Capacity 128 Gbps
    • Forwarding Rate 95.2 Mpps (Million packets per second)
    • Flash Memory 1 GB
    • DRAM 1 GB
    • Packet Buffer 12 MB
    • MAC Address Table 16,000 entries
    • Jumbo Frame Support Lên đến 9,216 bytes
    • PoE Support Không (phiên bản HW không có PoE)
    • Công suất tiêu thụ tối đa 845W
    • Công suất tiêu thụ idle ~20W
    • Nguồn điện đầu vào 100-240V AC, 50-60Hz
    • Redundant Power Supply Có (tùy chọn)
    • Kích thước và trọng lượng (Physical Specifications)
    • Thông số Chi tiết
    • Kích thước (W x D x H) 440 x 285 x 44 mm (17.3" x 11.2" x 1.73")
    • Trọng lượng ~4.5 kg (9.9 lbs)
    • Form Factor 1U rack-mountable
    • Mounting Rack mount kit included
    • Vỏ máy Kim loại chắc chắn
    • Điều kiện môi trường (Environmental Specifications)
    • Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
    • Nhiệt độ bảo quản -20°C đến 70°C (-4°F đến 158°F)
    • Độ ẩm hoạt động 10% đến 90% (không ngưng tụ)
    • Độ ẩm bảo quản 10% đến 95% (không ngưng tụ)
    • Độ cao hoạt động Lên đến 3,000m (9,843 ft)
    • Làm mát Quạt tản nhiệt thông minh, điều chỉnh tốc độ theo nhiệt độ
    • Tiếng ồn < 40 dBA @ 25°C
    • MTBF > 200,000 giờ
    • Tính năng Layer 2 Switching
    • Tính năng Hỗ trợ
    • VLAN Support 4,094 VLANs (802.1Q)
    • Voice VLAN Có
    • Guest VLAN Có
    • Private VLAN Có
    • Spanning Tree RSTP (802.1w), MSTP (802.1s)
    • Link Aggregation LACP (802.3ad), lên đến 8 links per LAG
    • Storm Control Broadcast, Multicast, Unknown Unicast
    • Port Mirroring Có (SPAN/RSPAN)
    • Jumbo Frames Lên đến 9,216 bytes
    • Flow Control 802.3x
    • IGMP Snooping v1, v2, v3
    • MLD Snooping v1, v2
    • Tính năng bảo mật (Security Features)
    • Tính năng Hỗ trợ
    • 802.1X Authentication Có (RADIUS, Active Directory)
    • MAC Authentication Bypass (MAB) Có
    • Web Authentication Có
    • DHCP Snooping Có
    • Dynamic ARP Inspection Có
    • IP Source Guard Có
    • Port Security Có
    • Access Control Lists (ACLs) Layer 2 và Layer 3 ACLs
    • BPDU Guard Có
    • Root Guard Có
    • Loop Guard Có
    • TACACS+ Support Có
    • Secure Management HTTPS, SSQuality of Service (QoS)
    • Priority Queues 8 queues per port
    • QoS Marking 802.1p CoS, DSCP
    • Traffic Classification Layer 2-4
    • Rate Limiting Per-port ingress/egress
    • Traffic Shaping Có
    • Weighted Round Robin (WRR) Có
    • Strict Priority Queuing Có
    • Management và Monitoring
    • Management Interface Meraki Dashboard (Cloud-based)
    • Zero-Touch Provisioning Có
    • Template-based Configuration Có
    • SNMP v2c, v3
    • Syslog Có
    • NetFlow/sFlow sFlow
    • LLDP Có (802.1ab)
    • CDP Có (Cisco Discovery Protocol)
    • Remote Port Mirroring Có
    • Packet Capture Có (từ dashboard)
    • Cable Testing Có (từ dashboard)
    • API Access RESTful API
    • Chuẩn tuân thủ (Standards Compliance)
    • IEEE Standards:
    • IEEE 802.3 (Ethernet)
    • IEEE 802.3u (Fast Ethernet)
    • IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet)
    • IEEE 802.3z (1000BASE-X)
    • IEEE 802.3ae (10 Gigabit Ethernet)
    • IEEE 802.3ad (Link Aggregation)
    • IEEE 802.3x (Flow Control)
    • IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet)
    • IEEE 802.1D (Spanning Tree)
    • IEEE 802.1w (Rapid Spanning Tree)
    • IEEE 802.1s (Multiple Spanning Tree)
    • IEEE 802.1Q (VLAN Tagging)
    • IEEE 802.1p (Priority Tagging)
    • IEEE 802.1X (Port-based Authentication)
    • IEEE 802.1ab (LLDP)
    • Bảo hành chính hãng Cisco
       
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink