Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |   Cáp quang biển là gì? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động   |   Việt Nam có bao nhiêu tuyến cáp quang biển?   |   Có phải cáp quang biển hay bị đứt do cá mập cắn? Quy trình sửa chữa một tuyến cáp quang biển bị đứt như thế nào?   |   So sánh Cáp mạng CAT5E UTP và Cáp mạng CAT6 UTP Commscope   |   So sánh chi tiết Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   VCSEL là gì? Ứng dụng như thế nào   |   ​​Mặt nạ mạng hay Ổ cắm mạng Commscope là gì?   |   Măng xông quang chống sét OPGW là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Tìm hiểu về Bộ chuyển đổi quang điện Converter quang Optone   |   Thiết bị đầu cuối ONT là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Nguyên lý hoạt động của thiết bị ONT, Phân biệt OLT và ONT   |   ​​Thiết bị mạng Cisco là gì?   |   Fast connector là gì? Ứng dụng như thế nào?   |
  • switch-cisco-meraki-mx105
  • switch-cisco-meraki-mx105-chinh-hang
  • switch-cisco-meraki-mx105-gia
  • switch-cisco-meraki-mx105-ha-noi

Switch Cisco Meraki MX105

  • Mã sản phẩm: MX105
  • Thương hiệu: CISCO
  • Loại sản phẩm: THIẾT BỊ CISCO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    1. Cisco Meraki MX105 là thiết bị bảo mật và SD-WAN (Security and SD-WAN Appliance) doanh nghiệp được thiết kế cho các chi nhánh lớn với quy mô lên đến 750 người dùng. Đây là giải pháp quản lý thống nhất mối đe dọa (Unified Threat Management - UTM) được quản lý hoàn toàn qua nền tảng đám mây Cisco Meraki Dashboard, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý mạng từ xa.​
    2. MX105 tích hợp nhiều chức năng của tường lửa (Firewall), bộ định tuyến (Router) và các dịch vụ bảo mật nâng cao trong một thiết bị duy nhất, loại bỏ nhu cầu sử dụng nhiều thiết bị riêng biệt. Thiết bị này được tối ưu hóa cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp bảo mật toàn diện kết hợp với khả năng SD-WAN tiên tiến.
    switch-cisco-meraki-mx105-chinh-hang
    • Đặc Trưng Cisco Meraki MX105

    1. Triển khai Zero-Touch: Thiết bị có thể được cấu hình từ xa trước khi vận chuyển đến địa điểm triển khai. Nhân viên tại chi nhánh chỉ cần cắm nguồn và kết nối mạng, thiết bị sẽ tự động tải cấu hình từ cloud.​
    2. Quản lý tập trung: Quản trị viên có thể giám sát và quản lý toàn bộ mạng lưới MX trên toàn cầu từ một giao diện web duy nhất. Mọi thay đổi cấu hình được áp dụng ngay lập tức mà không cần truy cập trực tiếp vào thiết bị.
    3. Cập nhật firmware tự động: Cisco Meraki đảm bảo thiết bị luôn được cập nhật các bản vá bảo mật và tính năng mới nhất thông qua cơ chế cập nhật firmware tự động.​
    4. Giám sát thời gian thực: Dashboard cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng mạng, ứng dụng đang sử dụng, trạng thái bảo mật và hiệu suất của từng thiết bị trong mạng.
    5. Layer 7 Application Firewall: Khả năng nhận diện và kiểm soát hơn 3,000 ứng dụng ở tầng 7, cho phép tạo các chính sách bảo mật dựa trên ứng dụng cụ thể thay vì chỉ dựa trên port và protocol.​
    6. Identity-Based Policies: Tích hợp với Active Directory để tạo các chính sách bảo mật dựa trên danh tính người dùng. Điều này cho phép áp dụng các quy tắc khác nhau cho từng nhóm người dùng hoặc phòng ban.​
    7. Geo-Based Firewall Rules: Khả năng tạo các quy tắc tường lửa dựa trên vị trí địa lý, cho phép chặn hoặc cho phép traffic từ các quốc gia hoặc khu vực cụ thể.​
    8. Stateful Firewall Throughput: MX105 đạt thông lượng tường lửa stateful lên đến 3 Gbps, đảm bảo không làm chậm lưu lượng mạng khi bật các tính năng bảo mật.​
    9. Cisco Advanced Malware Protection (AMP): Công nghệ chống malware tiên tiến của Cisco, sử dụng cơ sở dữ liệu đám mây để nhận diện và chặn các mối đe dọa mới nhất. AMP có khả năng sandboxing để phân tích các file đáng ngờ trong môi trường cách ly.
    10. Intrusion Detection and Prevention (IDS/IPS): Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập dựa trên SNORT® - công nghệ IDS/IPS được sử dụng rộng rãi nhất thế giới, với cơ sở dữ liệu chữ ký được cập nhật liên tục từ Cisco Talos.​
    11. Content Filtering: Lọc nội dung web theo danh mục, cho phép chặn các trang web không phù hợp hoặc có hại cho doanh nghiệp.​
    12. Web Search Filtering: Tích hợp Google SafeSearch và YouTube for Schools để đảm bảo kết quả tìm kiếm an toàn.​
    13. SSL Decryption/Inspection: Khả năng giải mã và kiểm tra lưu lượng HTTPS để phát hiện các mối đe dọa ẩn trong traffic được mã hóa.​
    14. Data Loss Prevention (DLP): Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu nhạy cảm ra khỏi mạng doanh nghiệp.​
    15. Cisco Meraki MX105 là một thành phần quan trọng trong giải pháp SD-WAN của Cisco Meraki, cung cấp các tính năng:
    16. Auto VPN™: Công nghệ độc quyền của Meraki cho phép thiết lập kết nối VPN site-to-site tự động chỉ với vài cú nhấp chuột. MX105 hỗ trợ tối đa 1,000 tunnel VPN site-to-site đồng thời.​
    17. Transport Independence: Hỗ trợ đồng thời nhiều loại kết nối WAN khác nhau bao gồm MPLS, broadband, fiber, và cellular với khả năng failover tự động.​
    18. Dynamic Path Selection: Tự động chọn đường đi tốt nhất cho traffic dựa trên hiệu suất thời gian thực của các đường truyền.​
    19. WAN Link Balancing: Kết hợp nhiều đường truyền WAN thành một interface tốc độ cao với các chính sách QoS, traffic shaping và failover.​
    20. Quality of Experience (QoE) Analytics: Phân tích chất lượng trải nghiệm cho các ứng dụng web, VoIP với khả năng machine learning để tự động phát hiện các bất thường.​
    21. Layer 7 Traffic Shaping: Kiểm soát băng thông dựa trên ứng dụng, cho phép ưu tiên các ứng dụng quan trọng như video conferencing, VoIP trong khi giới hạn băng thông cho các ứng dụng giải trí.​
    22. Application Prioritization: Sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các ứng dụng dựa trên nhu cầu của doanh nghiệp.​
    23. QoS (Quality of Service): Đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng real-time như voice và video.​
    24. Web Caching: Tăng tốc truy cập cho các nội dung thường xuyên được truy cập.
    • Ứng Dụng Cisco Meraki MX105

    • MX105 là giải pháp cho các chi nhánh doanh nghiệp quy mô lớn với tối đa 750 người dùng. Với khả năng xử lý throughput cao và tích hợp bảo mật đa lớp, thiết bị đảm bảo mọi chi nhánh đều được bảo vệ với cùng một tiêu chuẩn bảo mật, bất kể vị trí địa lý.​
    • Tính năng zero-touch deployment đặc biệt phù hợp cho các chuỗi cửa hàng bán lẻ và chi nhánh từ xa, nơi mà việc triển khai kỹ thuật viên tại chỗ có thể tốn kém và mất thời gian. Khả năng quản lý tập trung qua cloud cho phép IT team quản lý hàng trăm chi nhánh từ một giao diện.​
    • MX105 hoạt động hiệu quả như một SD-WAN hub cho các mạng doanh nghiệp đa chi nhánh quy mô vừa và nhỏ. Khả năng hỗ trợ lên đến 1000 site-to-site VPN tunnels đồng thời cho phép kết nối tất cả các chi nhánh, văn phòng từ xa và data center trong một mạng lưới thống nhất.​
    • Tính năng WAN link balancing và automatic failover đảm bảo tính liên tục của dịch vụ, tự động chuyển đổi sang đường truyền backup khi phát hiện sự cố trên đường truyền chính. Điều này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng mission-critical như VoIP, video conferencing và cloud applications.​
    • MX105 đóng vai trò là trusted gateway cho các tổ chức có lực lượng làm việc hybrid hoặc hoàn toàn online. Client VPN tích hợp cung cấp kết nối an toàn cho nhân viên làm việc từ xa, cho phép họ truy cập tài nguyên công ty như đang ở văn phòng.​
    • Content filtering và malware protection đảm bảo rằng ngay cả khi nhân viên làm việc từ xa, họ vẫn được bảo vệ bởi cùng các chính sách bảo mật như tại văn phòng. Khả năng này giúp doanh nghiệp duy trì tư thế bảo mật nhất quán bất kể vị trí làm việc của nhân viên.​
    • MX105 hỗ trợ triển khai hybrid cloud và multi-cloud thông qua khả năng kết nối với virtual MX appliances (vMX) trong các môi trường cloud public như Amazon Web Services, Microsoft Azure và Google Cloud Platform. Điều này cho phép doanh nghiệp mở rộng SD-WAN để tối ưu hóa truy cập vào tài nguyên trong cloud.​
    • Với 4 cổng SFP+ 10GbE (2 WAN và 2 LAN), MX105 có đủ băng thông để xử lý lưu lượng lớn giữa data center, cloud và các chi nhánh. Khả năng routing nâng cao và VLAN support cho phép tích hợp liền mạch vào các kiến trúc mạng data center phức tạp.​
    • Thông Số Kỹ Thuật Cisco Meraki MX105

    1. Người dùng khuyến nghị 750 users ​
    2. Stateful firewall throughput 3 Gbps ​
    3. Advanced security throughput 1.5 Gbps ​
    4. Maximum site-to-site VPN throughput 1 Gbps ​
    5. Maximum site-to-site VPN tunnels 1000 ​
    6. Cổng WAN:
    7. 2x 10GbE SFP+​
    8. 2x 2.5GbE RJ45 (1 cổng có PoE+ 802.3at, 30W)​
    9. 1x USB 3.0 (cho cellular failover)​
    10. Cổng LAN:
    11. 4x GbE RJ45​
    12. 2x 10GbE SFP+​
    13. Cổng quản lý:
    14. 1x RJ45 management port (cho truy cập local status page)​
    15. Kiểu lắp đặt 1U rack mount ​
    16. Kích thước (W x D x H) 19.08" x 12.4" x 1.73" (484.6 x 315 x 44 mm) ​
    17. Trọng lượng 10.74 lbs (4.87 kg) với 2 fans và 2 PSUs ​
    18. Nguồn điện Modular 100-127VAC/200-240VAC (50/60Hz), 2x 150W AC PSU ​
    19. Công suất tiêu thụ 53W (idle) / 123W (max) ​
    20. Nhiệt độ hoạt động 32°F đến 104°F (0°C đến 40°C) ​
    21. Độ ẩm 5% đến 95%
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
     
     

     

     

    • Thông Số Kỹ Thuật Cisco Meraki MX105

    1. Người dùng khuyến nghị 750 users ​
    2. Stateful firewall throughput 3 Gbps ​
    3. Advanced security throughput 1.5 Gbps ​
    4. Maximum site-to-site VPN throughput 1 Gbps ​
    5. Maximum site-to-site VPN tunnels 1000 ​
    6. Cổng WAN:
    7. 2x 10GbE SFP+​
    8. 2x 2.5GbE RJ45 (1 cổng có PoE+ 802.3at, 30W)​
    9. 1x USB 3.0 (cho cellular failover)​
    10. Cổng LAN:
    11. 4x GbE RJ45​
    12. 2x 10GbE SFP+​
    13. Cổng quản lý:
    14. 1x RJ45 management port (cho truy cập local status page)​
    15. Kiểu lắp đặt 1U rack mount ​
    16. Kích thước (W x D x H) 19.08" x 12.4" x 1.73" (484.6 x 315 x 44 mm) ​
    17. Trọng lượng 10.74 lbs (4.87 kg) với 2 fans và 2 PSUs ​
    18. Nguồn điện Modular 100-127VAC/200-240VAC (50/60Hz), 2x 150W AC PSU ​
    19. Công suất tiêu thụ 53W (idle) / 123W (max) ​
    20. Nhiệt độ hoạt động 32°F đến 104°F (0°C đến 40°C) ​
    21. Độ ẩm 5% đến 95%
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink