Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |   Cáp quang biển là gì? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động   |   Việt Nam có bao nhiêu tuyến cáp quang biển?   |   Có phải cáp quang biển hay bị đứt do cá mập cắn? Quy trình sửa chữa một tuyến cáp quang biển bị đứt như thế nào?   |   So sánh Cáp mạng CAT5E UTP và Cáp mạng CAT6 UTP Commscope   |   So sánh chi tiết Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   VCSEL là gì? Ứng dụng như thế nào   |   ​​Mặt nạ mạng hay Ổ cắm mạng Commscope là gì?   |   Măng xông quang chống sét OPGW là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Tìm hiểu về Bộ chuyển đổi quang điện Converter quang Optone   |   Thiết bị đầu cuối ONT là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Nguyên lý hoạt động của thiết bị ONT, Phân biệt OLT và ONT   |   ​​Thiết bị mạng Cisco là gì?   |   Fast connector là gì? Ứng dụng như thế nào?   |
  • cisco-meraki-mx68cw
  • cisco-meraki-mx68cw-gia
  • cisco-meraki-mx68cw-bao-gia
  • cisco-meraki-mx68cw-chinh-hang

Cisco Meraki MX68CW

  • Mã sản phẩm: MX68CW
  • Thương hiệu: CISCO
  • Loại sản phẩm: THIẾT BỊ CISCO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    • Cisco Meraki MX68CW

    • Cisco Meraki MX68CW-HW-WW là thiết bị bảo mật thế hệ mới được thiết kế đặc biệt cho các chi nhánh doanh nghiệp quy mô lên đến 50 người dùng, có khả năng đồng thời đóng vai trò là firewall, switch, router và access point Wi-Fi – giúp tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu và đơn giản hóa quá trình vận hành. Với khả năng quản lý hoàn toàn qua nền tảng đám mây Meraki Dashboard, thiết bị cho phép bộ phận IT giám sát, cấu hình, cập nhật firmware và triển khai chính sách bảo mật từ bất kỳ đâu chỉ bằng trình duyệt web, không cần phải có đội ngũ kỹ thuật tại chỗ.​
    • Điểm nổi bật nhất của Cisco Meraki MX68CW chính là khả năng "4-in-1" bảo mật UTM tiên tiến, kết nối SD-WAN thông minh, Wi-Fi chuẩn enterprise và modem LTE dự phòng tích hợp sẵn, tất cả trong một thiết bị form factor desktop nhỏ gọn, dễ dàng đặt bàn hoặc treo tường. Với thông lượng tường lửa stateful lên đến 600 Mbps, thông lượng bảo mật nâng cao 300 Mbps và khả năng VPN site-to-site lên đến 300 Mbps.
    • Cisco Meraki MX68CW được xây dựng trên nền tảng SD-Branch đám mây tiên tiến, mang đến khả năng giám sát, phân tích và tối ưu hiệu suất ứng dụng trên toàn hệ thống mạng một cách tự động và chính xác, đồng thời tích hợp sẵn năng lực phân tích thông minh dựa trên Machine Learning giúp bộ phận IT nắm bắt tình trạng hoạt động theo thời gian thực và đưa ra quyết định nhanh chóng trước khi người dùng cuối cảm nhận được sự cố. 
    cisco-meraki-mx68cw-bao-gia
     
    • Tính Năng Nổi Bật Của Cisco Meraki MX68CW 

    1. Cisco Meraki MX68CW tích hợp đầy đủ các tính năng bảo mật thế hệ mới, giúp doanh nghiệp chủ động phòng chống các mối đe dọa mạng hiện đại chỉ với một thiết bị duy nhất. Thiết bị cung cấp tường lửa stateful Layer 3 và Layer 7 thế hệ tiếp theo với khả năng kiểm soát chi tiết từng ứng dụng, ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) dựa trên engine SNORT® nổi tiếng, lọc nội dung web theo danh mục và địa chỉ IP địa lý (Geo-IP).​
    2. Khi đăng ký gói Advanced Security License, Cisco Meraki MX68CW còn kích hoạt được Cisco Advanced Malware Protection (AMP) giải pháp chống phần mềm độc hại tiên tiến với khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa zero-day, tích hợp Threat Grid cho phân tích sâu về hành vi mã độc, cùng với tính năng giải mã/kiểm tra SSL để quét traffic được mã hóa. 
    3. Về VPN và kết nối site-to-site, Cisco Meraki MX68CW sử dụng công nghệ Auto VPN™ độc quyền của Meraki – tự động thiết lập các đường hầm IPsec an toàn giữa các chi nhánh mà không cần cấu hình thủ công phức tạp. Dashboard Meraki tự động thương lượng giao thức xác thực, mã hóa và trao đổi khóa cho tất cả thiết bị MX trong tổ chức, cho phép triển khai cấu trúc VPN hub-and-spoke hoặc full-mesh chỉ bằng vài cú nhấp chuột. 
    4. Một trong những điểm mạnh vượt trội của Cisco Meraki MX68CW chính là khả năng kết nối không dây và LTE tích hợp ngay trong thiết bị, giúp triển khai nhanh chóng mà không cần đầu tư thêm access point hay modem 4G riêng biệt. Thiết bị được trang bị Wi-Fi chuẩn 802.11ac Wave 2 với băng tần kép (dual-band) đồng thời hoạt động ở 2.4 GHz và 5 GHz, công nghệ 2x2 MU-MIMO với hai spatial streams cho tốc độ lý thuyết lên đến 1.3 Gbps tổng cộng.​
    5. Hệ thống không dây của MX68CW hỗ trợ lên đến 4 SSID với các tùy chọn bảo mật enterprise (802.1X, WPA2-Enterprise) và chế độ guest access riêng biệt, cho phép phân tách traffic doanh nghiệp và khách hàng bằng tường lửa Layer 3. 
    6. Bên cạnh Wi-Fi, Cisco Meraki MX68CW còn tích hợp sẵn modem LTE CAT 6 công nghiệp với tốc độ lên đến 300 Mbps (downlink), sử dụng khe nano-SIM chuẩn 4FF. Kết nối LTE này hoạt động như đường truyền dự phòng (failover) tự động: khi đường cáp quang hoặc ADSL chính gặp sự cố, thiết bị sẽ ngay lập tức chuyển sang 4G LTE để duy trì hoạt động liên tục mà không cần can thiệp thủ công. 
    7. Cisco Meraki MX68CW được quản lý 100% qua nền tảng Meraki Dashboard trên đám mây một trong những ưu điểm lớn nhất giúp giảm thiểu công sức vận hành và chi phí nhân sự IT. Bảng điều khiển web-based này cho phép quản trị viên từ bất kỳ đâu có internet giám sát tình trạng mạng real-time, xem báo cáo chi tiết về traffic, ứng dụng, người dùng, thiết bị, cấu hình chính sách firewall, VPN, QoS, content filtering và cập nhật firmware tự động cho hàng trăm chi nhánh chỉ trong vài phút.​
    8. Tính năng "Zero-Touch Provisioning" của Cisco Meraki cho phép triển khai thiết bị mới chỉ bằng cách cắm dây nguồn và dây mạng – thiết bị tự động kết nối về Meraki Cloud, tải cấu hình đã định sẵn và sẵn sàng hoạt động mà không cần kỹ thuật viên đến tận nơi. 
    9. Cisco Meraki MX68CW tích hợp các công cụ phân tích thông minh như Web App Health Analytics, WAN Health Analytics và VoIP Health Analytics – cho phép IT team nhanh chóng phát hiện và khắc phục sự cố mạng, tối ưu hiệu năng ứng dụng và cải thiện trải nghiệm người dùng. Dashboard cũng cung cấp các cảnh báo tự động qua email hoặc SMS khi phát hiện bất thường, giúp bộ phận IT chủ động xử lý trước khi ảnh hưởng đến công việc.​
    10. Cisco Meraki MX68CW không chỉ là firewall đơn thuần mà còn là một giải pháp SD-WAN đầy đủ, giúp tối ưu hóa kết nối WAN và cải thiện hiệu suất ứng dụng. Thiết bị hỗ trợ 2 cổng WAN Gigabit Ethernet RJ45 độc lập, cho phép cấu hình failover (dự phòng) hoặc load balancing (cân bằng tải) giữa hai nhà cung cấp internet khác nhau để tăng băng thông và độ tin cậy. Ngoài ra, kết nối LTE tích hợp và cổng USB có thể đóng vai trò làm WAN thứ ba hoặc thứ tư, tạo thành kiến trúc multi-WAN linh hoạt.​
    11. Tính năng Traffic Shaping và QoS (Quality of Service) Layer 7 của MX68CW cho phép ưu tiên bandwidth cho các ứng dụng quan trọng như VoIP, video conference, ERP, CRM, đồng thời giới hạn băng thông cho các ứng dụng không quan trọng như streaming giải trí, mạng xã hội cá nhân. Dashboard Meraki có khả năng nhận diện tự động hàng ngàn ứng dụng phổ biến (application visibility) và cho phép quản trị viên tạo chính sách traffic shaping dựa trên tên ứng dụng, nhóm người dùng, VLAN hoặc subnet.​
    12. Cisco Meraki MX68CW cũng hỗ trợ tính năng "Smart Breakout" , cho phép traffic đến các ứng dụng SaaS đáng tin cậy (Office 365, Google Workspace, Salesforce) được định tuyến trực tiếp ra internet tại chi nhánh mà không cần phải quay về data center trung tâm, giảm độ trễ và cải thiện trải nghiệm người dùng. 
    13. Một tính năng thiết thực khác của Cisco Meraki MX68CW là việc tích hợp sẵn 2 cổng PoE+ (Power over Ethernet) chuẩn 802.3at trong tổng số 10 cổng LAN Gigabit Ethernet RJ45. Mỗi cổng PoE+ có thể cung cấp tới 30W công suất, đủ để cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại VoIP, camera IP, access point bổ sung hoặc cảm biến IoT mà không cần adapter nguồn riêng.​
    14. Điều này giúp đơn giản hóa đáng kể việc triển khai hạ tầng tại chi nhánh nhỏ: chỉ cần một thiết bị MX68CW là bạn có thể kết nối máy tính, máy in, điện thoại VoIP qua PoE, camera giám sát qua PoE và còn dư 8 cổng LAN thông thường cho các thiết bị khác. Thiết kế này loại bỏ nhu cầu phải mua thêm switch PoE riêng biệt, tiết kiệm không gian rack, giảm tiêu thụ điện và chi phí vận hành.​
    15. Về nguồn điện, Cisco Meraki MX68CW sử dụng adapter 100W DC, tiêu thụ từ 19W khi idle đến tối đa 89W khi hoạt động full tải (bao gồm cả cấp PoE cho thiết bị ngoại vi). Thiết bị hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ 0°C đến 45°C và độ ẩm 5-95%, phù hợp với điều kiện môi trường văn phòng tại Việt Nam.​
    • Thông Số Kỹ Thuật Cisco Meraki MX68CW

    1. Tên sản phẩm: Cisco Meraki MX68CW
    2. Mã sản phẩm: MX68CW
    3. Thương hiệu: Cisco
    4. Đối với kết nối site-to-site VPN, Cisco Meraki MX68CW hỗ trợ thông lượng VPN lên đến 300 Mbps và có thể duy trì tối đa 50 đường hầm VPN đồng thời. 
    5. 2 cổng WAN Gigabit Ethernet RJ45: cho phép kết nối đồng thời hai đường internet (cáp quang, ADSL, fiber) để cấu hình failover hoặc load balancing, tăng độ tin cậy và băng thông tổng cộng​
    6. 10 cổng LAN Gigabit Ethernet RJ45: cung cấp kết nối tốc độ cao cho máy tính, máy in, điện thoại IP, camera và các thiết bị văn phòng khác​
    7. 2 cổng PoE+ 802.3at: trong số 10 cổng LAN, có 2 cổng hỗ trợ Power over Ethernet Plus với công suất tối đa 30W mỗi cổng, dùng để cấp nguồn cho điện thoại VoIP, camera IP hoặc access point bổ sung​
    8. 1 cổng USB: hỗ trợ kết nối modem USB 3G/4G ngoài để làm đường truyền failover bổ sung​
    9. 1 modem LTE CAT 6 tích hợp: với tốc độ downlink lên đến 300 Mbps, sử dụng khe nano-SIM 4FF, hoạt động như đường truyền dự phòng tự động khi WAN chính bị lỗi​
    10. Các cổng Gigabit Ethernet đều hỗ trợ auto-negotiation và auto-MDI/MDI-X, tương thích với hầu hết các thiết bị mạng hiện đại mà không cần dây crossover đặc biệt.
    11. Thông Số Không Dây (Wi-Fi)
    12. Hệ thống không dây tích hợp của Cisco Meraki MX68CW đạt tiêu chuẩn 802.11ac Wave 2 và tương thích ngược với 802.11n/a/g/b, đảm bảo kết nối với mọi thiết bị client hiện tại:​
    13. Băng tần: Dual-band đồng thời (2.4 GHz & 5 GHz), cho phép thiết bị 2.4 GHz và 5 GHz hoạt động cùng lúc không ảnh hưởng lẫn nhau​
    14. Công nghệ ăng-ten: 2x2 MU-MIMO (Multi-User Multiple-Input Multiple-Output) với hai spatial streams, giúp phục vụ nhiều client đồng thời hiệu quả hơn​
    15. Tốc độ tối đa: Lên đến 1.3 Gbps tổng cộng (lý thuyết) khi kết hợp cả hai băng tần​
    16. Số SSID hỗ trợ: Lên đến 4 SSID riêng biệt, cho phép phân tách mạng doanh nghiệp, mạng khách, mạng IoT và mạng quản trị​
    17. Bảo mật không dây: Hỗ trợ WPA2-Personal, WPA2-Enterprise (802.1X RADIUS), captive portal cho guest access và tích hợp Active Directory​
    18. Khả năng không dây của MX68CW phù hợp cho văn phòng nhỏ khoảng 20-50 người, showroom, cửa hàng bán lẻ hoặc các không gian có diện tích dưới 200m². Đối với không gian lớn hơn, có thể bổ sung thêm Cisco Meraki access point (MR series) và quản lý tập trung cùng MX68CW trên cùng một dashboard.​
    19. Modem LTE tích hợp là một trong những điểm mạnh khác biệt của Cisco Meraki MX68CW so với các model firewall thông thường:
    20. Chuẩn LTE: CAT 6 (Category 6), hỗ trợ tốc độ downlink lý thuyết lên đến 300 Mbps và uplink khoảng 50 Mbps​
    21. Khe SIM: 1 khe nano-SIM (4FF form factor), tương thích với hầu hết các nhà mạng di động tại Việt Nam (Viettel, Vinaphone, Mobifone, Vietnamobile)​
    22. Chức năng: Hoạt động như WAN dự phòng tự động (automatic failover) khi đường cáp quang hoặc ADSL chính gặp sự cố, hoặc có thể cấu hình làm WAN chính cho các địa điểm không có hạ tầng cáp​
    23. Ưu điểm: Không cần mua thêm modem 4G USB hay router 4G riêng, giảm chi phí đầu tư và đơn giản hóa triển khai​
    24. Tính năng LTE failover của MX68CW rất phù hợp cho các điểm bán hàng (POS), ATM, văn phòng giao dịch ngân hàng, trạm xăng, showroom ô tô – nơi yêu cầu kết nối luôn sẵn sàng 24/7 và không thể chấp nhận downtime.​
    25. Cisco Meraki MX68CW có thiết kế form factor nhỏ gọn, phù hợp với không gian văn phòng hạn chế:
    26. Kích thước (W x D x H): 11.2" x 7" x 1.1" (284 mm x 178 mm x 27 mm)​
    27. Trọng lượng: 2.61 lb (1.18 kg), dễ dàng di chuyển và lắp đặt​
    28. Kiểu lắp đặt: Desktop (đặt bàn) hoặc wall mount (treo tường), đi kèm bộ kit gắn và dụng cụ tháo SIM​
    29. Nguồn điện: Adapter 100W DC, tiêu thụ 19W khi idle và tối đa 89W khi full load (bao gồm cấp PoE)​
    30. Nhiệt độ hoạt động: 32°F đến 113°F (0°C đến 45°C)​
    31. Độ ẩm: 5% đến 95% (không ngưng tụ)​
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
     
     

     

     

    • Thông Số Kỹ Thuật Cisco Meraki MX68CW

    1. Tên sản phẩm: Cisco Meraki MX68CW
    2. Mã sản phẩm: MX68CW
    3. Thương hiệu: Cisco
    4. Đối với kết nối site-to-site VPN, Cisco Meraki MX68CW hỗ trợ thông lượng VPN lên đến 300 Mbps và có thể duy trì tối đa 50 đường hầm VPN đồng thời. 
    5. 2 cổng WAN Gigabit Ethernet RJ45: cho phép kết nối đồng thời hai đường internet (cáp quang, ADSL, fiber) để cấu hình failover hoặc load balancing, tăng độ tin cậy và băng thông tổng cộng​
    6. 10 cổng LAN Gigabit Ethernet RJ45: cung cấp kết nối tốc độ cao cho máy tính, máy in, điện thoại IP, camera và các thiết bị văn phòng khác​
    7. 2 cổng PoE+ 802.3at: trong số 10 cổng LAN, có 2 cổng hỗ trợ Power over Ethernet Plus với công suất tối đa 30W mỗi cổng, dùng để cấp nguồn cho điện thoại VoIP, camera IP hoặc access point bổ sung​
    8. 1 cổng USB: hỗ trợ kết nối modem USB 3G/4G ngoài để làm đường truyền failover bổ sung​
    9. 1 modem LTE CAT 6 tích hợp: với tốc độ downlink lên đến 300 Mbps, sử dụng khe nano-SIM 4FF, hoạt động như đường truyền dự phòng tự động khi WAN chính bị lỗi​
    10. Các cổng Gigabit Ethernet đều hỗ trợ auto-negotiation và auto-MDI/MDI-X, tương thích với hầu hết các thiết bị mạng hiện đại mà không cần dây crossover đặc biệt.
    11. Thông Số Không Dây (Wi-Fi)
    12. Hệ thống không dây tích hợp của Cisco Meraki MX68CW đạt tiêu chuẩn 802.11ac Wave 2 và tương thích ngược với 802.11n/a/g/b, đảm bảo kết nối với mọi thiết bị client hiện tại:​
    13. Băng tần: Dual-band đồng thời (2.4 GHz & 5 GHz), cho phép thiết bị 2.4 GHz và 5 GHz hoạt động cùng lúc không ảnh hưởng lẫn nhau​
    14. Công nghệ ăng-ten: 2x2 MU-MIMO (Multi-User Multiple-Input Multiple-Output) với hai spatial streams, giúp phục vụ nhiều client đồng thời hiệu quả hơn​
    15. Tốc độ tối đa: Lên đến 1.3 Gbps tổng cộng (lý thuyết) khi kết hợp cả hai băng tần​
    16. Số SSID hỗ trợ: Lên đến 4 SSID riêng biệt, cho phép phân tách mạng doanh nghiệp, mạng khách, mạng IoT và mạng quản trị​
    17. Bảo mật không dây: Hỗ trợ WPA2-Personal, WPA2-Enterprise (802.1X RADIUS), captive portal cho guest access và tích hợp Active Directory​
    18. Khả năng không dây của MX68CW phù hợp cho văn phòng nhỏ khoảng 20-50 người, showroom, cửa hàng bán lẻ hoặc các không gian có diện tích dưới 200m². Đối với không gian lớn hơn, có thể bổ sung thêm Cisco Meraki access point (MR series) và quản lý tập trung cùng MX68CW trên cùng một dashboard.​
    19. Modem LTE tích hợp là một trong những điểm mạnh khác biệt của Cisco Meraki MX68CW so với các model firewall thông thường:
    20. Chuẩn LTE: CAT 6 (Category 6), hỗ trợ tốc độ downlink lý thuyết lên đến 300 Mbps và uplink khoảng 50 Mbps​
    21. Khe SIM: 1 khe nano-SIM (4FF form factor), tương thích với hầu hết các nhà mạng di động tại Việt Nam (Viettel, Vinaphone, Mobifone, Vietnamobile)​
    22. Chức năng: Hoạt động như WAN dự phòng tự động (automatic failover) khi đường cáp quang hoặc ADSL chính gặp sự cố, hoặc có thể cấu hình làm WAN chính cho các địa điểm không có hạ tầng cáp​
    23. Ưu điểm: Không cần mua thêm modem 4G USB hay router 4G riêng, giảm chi phí đầu tư và đơn giản hóa triển khai​
    24. Tính năng LTE failover của MX68CW rất phù hợp cho các điểm bán hàng (POS), ATM, văn phòng giao dịch ngân hàng, trạm xăng, showroom ô tô – nơi yêu cầu kết nối luôn sẵn sàng 24/7 và không thể chấp nhận downtime.​
    25. Cisco Meraki MX68CW có thiết kế form factor nhỏ gọn, phù hợp với không gian văn phòng hạn chế:
    26. Kích thước (W x D x H): 11.2" x 7" x 1.1" (284 mm x 178 mm x 27 mm)​
    27. Trọng lượng: 2.61 lb (1.18 kg), dễ dàng di chuyển và lắp đặt​
    28. Kiểu lắp đặt: Desktop (đặt bàn) hoặc wall mount (treo tường), đi kèm bộ kit gắn và dụng cụ tháo SIM​
    29. Nguồn điện: Adapter 100W DC, tiêu thụ 19W khi idle và tối đa 89W khi full load (bao gồm cấp PoE)​
    30. Nhiệt độ hoạt động: 32°F đến 113°F (0°C đến 45°C)​
    31. Độ ẩm: 5% đến 95% (không ngưng tụ)​
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink