Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |   Cáp quang biển là gì? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động   |   Việt Nam có bao nhiêu tuyến cáp quang biển?   |   Có phải cáp quang biển hay bị đứt do cá mập cắn? Quy trình sửa chữa một tuyến cáp quang biển bị đứt như thế nào?   |   So sánh Cáp mạng CAT5E UTP và Cáp mạng CAT6 UTP Commscope   |   So sánh chi tiết Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   VCSEL là gì? Ứng dụng như thế nào   |   ​​Mặt nạ mạng hay Ổ cắm mạng Commscope là gì?   |   Măng xông quang chống sét OPGW là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Tìm hiểu về Bộ chuyển đổi quang điện Converter quang Optone   |   Thiết bị đầu cuối ONT là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Nguyên lý hoạt động của thiết bị ONT, Phân biệt OLT và ONT   |   ​​Thiết bị mạng Cisco là gì?   |
  • switch-cisco-meraki-ms125-24p-hw
  • switch-cisco-meraki-ms125-24p-hw-chinh-hang
  • switch-cisco-meraki-ms125-24p-hw-gia

Switch Cisco Meraki MS125-24P-HW

  • Mã sản phẩm: MS125-24P-HW
  • Thương hiệu: CISCO
  • Loại sản phẩm: THIẾT BỊ CISCO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    1. Switch Cisco Meraki MS125-24P-HW là một thiết bị chuyển mạch Layer 2 cao cấp thuộc dòng MS125 Series của Cisco Meraki, được thiết kế đặc biệt cho các mạng doanh nghiệp lớn, văn phòng chi nhánh và triển khai campus. Đây là phiên bản phần cứng (Hardware Only - HW) không bao gồm license.
    2. Switch Cisco Meraki MS125-24P-HW được xây dựng trên nền tảng quản lý cloud độc quyền của Cisco Meraki, mang đến trải nghiệm quản trị mạng hoàn toàn mới - đơn giản, trực quan và hiệu quả. Khác với các switch truyền thống đòi hỏi cấu hình phức tạp qua CLI (Command Line Interface), MS125-24P-HW cho phép quản trị viên cấu hình và giám sát toàn bộ hệ thống mạng từ bất kỳ đâu thông qua giao diện web thân thiện Meraki Dashboard
    3. Switch Cisco Meraki MS125-24P-HW thuộc phân khúc access switch tầm trung đến cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị mạng như access point WiFi, camera IP, điện thoại VoIP, và nhiều thiết bị IoT khác trong môi trường doanh nghiệp
    switch-cisco-meraki-ms125-24p-hw-chinh-hang
    • Ứng dụng Switch Cisco Meraki MS125-24P-HW

    • Switch Cisco Meraki MS125-24P-HW được ứng dụng rộng rãi trong nhiều kịch bản triển khai:
    • Access Layer Switch: Kết nối các thiết bị đầu cuối như máy tính, máy in, điện thoại IP
    • PoE Infrastructure: Cấp nguồn cho access point WiFi 6, camera giám sát 4K, hệ thống kiểm soát ra vào
    • Branch Office: Giải pháp lý tưởng cho văn phòng chi nhánh cần quản lý tập trung
    • Campus Deployment: Xây dựng hạ tầng mạng cho khuôn viên lớn với nhiều tòa nhà
    • IoT Connectivity: Kết nối và quản lý các thiết bị IoT trong Smart Building
    • Đặc điểm đặc trưng của Switch Cisco Meraki MS125-24P-HW

    • Đặc điểm nổi bật của Switch Cisco Meraki MS125-24P-HW chính là khả năng quản lý 100% qua cloud thông qua nền tảng Meraki Dashboard.
    • Zero-Touch Provisioning: Khi bạn nhận được switch mới, chỉ cần cắm điện và kết nối internet, thiết bị sẽ tự động kết nối với Meraki Dashboard và tải về cấu hình đã được thiết lập sẵn.
    • Quản lý từ xa mọi lúc mọi nơi: Quản trị viên có thể truy cập, cấu hình và giám sát switch từ bất kỳ đâu trên thế giới, chỉ cần có kết nối internet và trình duyệt web. Điều này đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc làm việc từ xa.
    • Giao diện trực quan: Dashboard được thiết kế với UX/UI thân thiện, hiển thị topology mạng dưới dạng đồ họa, cho phép cấu hình bằng drag-and-drop, và cung cấp các template cấu hình sẵn có cho các kịch bản phổ biến.
    • MS125-24P-HW được trang bị 24 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps với khả năng Power over Ethernet Plus (PoE+), mỗi cổng có thể cung cấp tối đa 30W công suất theo chuẩn IEEE 802.3at. Tổng công suất PoE khả dụng lên đến 370W
    • Một trong những điểm mạnh của MS125-24P-HW là 4 cổng uplink 10GB SFP+ (10 Gigabit Small Form-factor Pluggable Plus). 
    • Kết nối tốc độ cao: Uplink đến core switch hoặc distribution layer với băng thông 10Gbps, gấp 10 lần so với Gigabit thông thường
    • Tính linh hoạt: Hỗ trợ cả kết nối fiber quang (single-mode và multi-mode) và Direct Attach Copper (DAC)
    • Redundancy: Có thể cấu hình link aggregation hoặc failover để tăng độ tin cậy và băng thông tổng hợp
    • MS125-24P-HW là một Layer 2 managed switch với đầy đủ tính năng switching cần thiết cho mạng doanh nghiệp:
    • VLAN hỗ trợ: Tạo và quản lý nhiều VLAN để phân đoạn mạng, tăng cường bảo mật và hiệu năng. Hỗ trợ 802.1Q VLAN tagging, voice VLAN cho VoIP, và guest VLAN cho khách.
    • Spanning Tree Protocol: Hỗ trợ STP, RSTP để ngăn chặn loop trong mạng có nhiều đường dự phòng.
    • Link Aggregation: Gộp nhiều cổng vật lý thành một logical link để tăng băng thông và độ tin cậy (LACP - Link Aggregation Control Protocol).
    • Quality of Service (QoS): Ưu tiên traffic quan trọng như voice và video, đảm bảo chất lượng dịch vụ ổn định
    • 802.1X Authentication: Xác thực người dùng và thiết bị trước khi cho phép truy cập mạng, tích hợp với RADIUS server.
    • MAC-based Authentication: Xác thực dựa trên địa chỉ MAC cho các thiết bị không hỗ trợ 802.1X.
    • DHCP Snooping: Ngăn chặn các cuộc tấn công DHCP spoofing, bảo vệ mạng khỏi rogue DHCP server.
    • Dynamic ARP Inspection: Chống lại ARP poisoning attacks.
    • Access Control Lists (ACLs): Kiểm soát traffic dựa trên IP, MAC, port, protocol
    • Meraki Dashboard cung cấp khả năng giám sát và phân tích mạng ở mức độ chưa từng có:
    • Real-time Monitoring: Theo dõi trạng thái từng cổng, băng thông sử dụng, lỗi, và các chỉ số hiệu năng theo thời gian thực.
    • Historical Analytics: Lưu trữ dữ liệu lịch sử, tạo biểu đồ và báo cáo về xu hướng sử dụng mạng.
    • Alerting: Cảnh báo tự động qua email khi có sự cố, thiết bị offline, hoặc vượt ngưỡng cảnh báo.
    • Client Tracking: Theo dõi các thiết bị kết nối vào mạng, xem lịch sử kết nối và mức độ sử dụng băng thông.
    • Application Visibility: Nhận diện các ứng dụng đang chạy trên mạng, giúp tối ưu hóa QoS và phát hiện các ứng dụng không mong muốn
    • Automatic Firmware Updates: Switch tự động cập nhật firmware mới nhất, có thể lên lịch trong giờ thấp điểm để không ảnh hưởng hoạt động.
    • Configuration Templates: Tạo template cấu hình và áp dụng cho nhiều switch cùng lúc, tiết kiệm thời gian khi triển khai quy mô lớn.
    • Bulk Configuration Changes: Thay đổi cấu hình hàng loạt cho nhiều thiết bị chỉ với vài click chuột.
    • Network-wide Search: Tìm kiếm nhanh thiết bị, client, hoặc cấu hình trong toàn bộ hệ thống mạng.
    • Nguồn điện tích hợp: MS125-24P-HW có nguồn điện internal cố định, thiết kế compact phù hợp cho rack 19 inch tiêu chuẩn.
    • Hoạt động êm ái: Hệ thống làm mát thông minh điều chỉnh tốc độ quạt theo nhiệt độ, giảm tiếng ồn trong môi trường văn phòng.
    • Tiêu thụ điện năng tối ưu: Công suất tiêu thụ idle chỉ 28W, tối đa 426W khi sử dụng full PoE, tuân thủ các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng
    • Meraki MR Access Points: Tự động cấu hình và cấp nguồn PoE
    • Meraki MX Security Appliances: Tích hợp policy và bảo mật end-to-end
    • Meraki MV Cameras: Quản lý tập trung camera và switch trong cùng dashboard
    • Meraki Systems Manager: Quản lý thiết bị endpoint và infrastructure thống nhất
    • Bảo hành phần cứng: Lifetime limited hardware warranty
    • Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7 support từ đội ngũ chuyên gia Cisco Meraki
    • Thay thế nhanh chóng: Next-business-day hardware replacement nếu có lỗi
    • Cập nhật miễn phí: Firmware và tính năng mới được cập nhật liên tục
    • Thông số kỹ thuật Switch Cisco Meraki MS125-24P-HW

    1. Thông số cổng kết nối (Port Specifications)
    2. Cổng Ethernet:
    3. Số lượng: 24 cổng 10/100/1000 Mbps RJ45
    4. Chuẩn: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab (Gigabit Ethernet)
    5. Tốc độ: Auto-negotiation 10/100/1000 Mbps
    6. Duplex: Full-duplex và half-duplex
    7. MDI/MDIX: Auto-MDIX trên tất cả các cổng
    8. Jumbo Frame: Hỗ trợ frame size lên đến 9,578 bytes
    9. Cổng Uplink:
    10. Số lượng: 4 cổng SFP+ (Small Form-factor Pluggable Plus)
    11. Tốc độ: 1GB/10GB auto-negotiation
    12. Loại SFP+ hỗ trợ:
    13. 10GBASE-SR (Multi-mode fiber, khoảng cách 300m)
    14. 10GBASE-LR (Single-mode fiber, khoảng cách 10km)
    15. 10GBASE-LRM (Multi-mode fiber, khoảng cách 220m)
    16. SFP+ Direct Attach Copper (DAC) cables
    17. 1000BASE-SX/LX SFP modules (backward compatible)
    18. Thông số Power over Ethernet (PoE)
    19. Chuẩn PoE:
    20. IEEE 802.3af (PoE): 15.4W per port
    21. IEEE 802.3at (PoE+): 30W per port
    22. Tổng công suất PoE: 370W available power
    23. Số cổng PoE: 24 cổng (tất cả các cổng Ethernet)
    24. Phân bổ công suất thông minh:
    25. Dynamic power allocation: Tự động phân bổ công suất dựa trên nhu cầu thực tế
    26. Power prioritization: Ưu tiên cấp nguồn cho các cổng quan trọng
    27. PoE scheduling: Lên lịch bật/tắt PoE theo thời gian để tiết kiệm điện
    28. Hiệu năng và khả năng xử lý (Performance)
    29. Switching Capacity:
    30. Throughput: 128 Gbps non-blocking
    31. Forwarding rate: 95.2 Mpps (Million packets per second)
    32. MAC address table: 16,384 entries
    33. Packet buffer: 12 MB shared memory
    34. VLAN Support:
    35. Số lượng VLAN: Hỗ trợ lên đến 4,094 VLANs
    36. VLAN types: Port-based VLAN, 802.1Q tagged VLAN, voice VLAN, guest VLAN
    37. Private VLAN: Hỗ trợ để tăng cường bảo mật
    38. Routing và Multicast:
    39. Static routing: Hỗ trợ static routes
    40. IGMP snooping: v1, v2, v3 để tối ưu multicast traffic
    41. Multicast filtering: Kiểm soát multicast traffic hiệu quả
    42. Thông số nguồn điện (Power Specifications)
    43. Nguồn điện đầu vào:
    44. Điện áp: 100-240V AC, 50-60Hz
    45. Nguồn điện: Internal fixed power supply (không thể thay thế)
    46. Công suất tiêu thụ idle: 28W (không có thiết bị PoE)
    47. Công suất tiêu thụ tối đa: 426W (full PoE load)
    48. Hiệu suất nguồn: > 90% efficiency (80 PLUS certified)
    49. Tính năng nguồn:
    50. Power redundancy: Hỗ trợ external redundant power supply (tùy chọn)
    51. Energy Efficient Ethernet (EEE): IEEE 802.3az để tiết kiệm điện
    52. Thông số vật lý (Physical Specifications)
    53. Kích thước:
    54. Chiều rộng: 440 mm (17.32 inches)
    55. Chiều sâu: 285 mm (11.22 inches)
    56. Chiều cao: 44 mm (1.73 inches) - 1U rack-mountable
    57. Trọng lượng: 4.5 kg (9.9 lbs)
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
     
     

     

     

    • Thông số kỹ thuật Switch Cisco Meraki MS125-24P-HW

    1. Thông số cổng kết nối (Port Specifications)
    2. Cổng Ethernet:
    3. Số lượng: 24 cổng 10/100/1000 Mbps RJ45
    4. Chuẩn: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab (Gigabit Ethernet)
    5. Tốc độ: Auto-negotiation 10/100/1000 Mbps
    6. Duplex: Full-duplex và half-duplex
    7. MDI/MDIX: Auto-MDIX trên tất cả các cổng
    8. Jumbo Frame: Hỗ trợ frame size lên đến 9,578 bytes
    9. Cổng Uplink:
    10. Số lượng: 4 cổng SFP+ (Small Form-factor Pluggable Plus)
    11. Tốc độ: 1GB/10GB auto-negotiation
    12. Loại SFP+ hỗ trợ:
    13. 10GBASE-SR (Multi-mode fiber, khoảng cách 300m)
    14. 10GBASE-LR (Single-mode fiber, khoảng cách 10km)
    15. 10GBASE-LRM (Multi-mode fiber, khoảng cách 220m)
    16. SFP+ Direct Attach Copper (DAC) cables
    17. 1000BASE-SX/LX SFP modules (backward compatible)
    18. Thông số Power over Ethernet (PoE)
    19. Chuẩn PoE:
    20. IEEE 802.3af (PoE): 15.4W per port
    21. IEEE 802.3at (PoE+): 30W per port
    22. Tổng công suất PoE: 370W available power
    23. Số cổng PoE: 24 cổng (tất cả các cổng Ethernet)
    24. Phân bổ công suất thông minh:
    25. Dynamic power allocation: Tự động phân bổ công suất dựa trên nhu cầu thực tế
    26. Power prioritization: Ưu tiên cấp nguồn cho các cổng quan trọng
    27. PoE scheduling: Lên lịch bật/tắt PoE theo thời gian để tiết kiệm điện
    28. Hiệu năng và khả năng xử lý (Performance)
    29. Switching Capacity:
    30. Throughput: 128 Gbps non-blocking
    31. Forwarding rate: 95.2 Mpps (Million packets per second)
    32. MAC address table: 16,384 entries
    33. Packet buffer: 12 MB shared memory
    34. VLAN Support:
    35. Số lượng VLAN: Hỗ trợ lên đến 4,094 VLANs
    36. VLAN types: Port-based VLAN, 802.1Q tagged VLAN, voice VLAN, guest VLAN
    37. Private VLAN: Hỗ trợ để tăng cường bảo mật
    38. Routing và Multicast:
    39. Static routing: Hỗ trợ static routes
    40. IGMP snooping: v1, v2, v3 để tối ưu multicast traffic
    41. Multicast filtering: Kiểm soát multicast traffic hiệu quả
    42. Thông số nguồn điện (Power Specifications)
    43. Nguồn điện đầu vào:
    44. Điện áp: 100-240V AC, 50-60Hz
    45. Nguồn điện: Internal fixed power supply (không thể thay thế)
    46. Công suất tiêu thụ idle: 28W (không có thiết bị PoE)
    47. Công suất tiêu thụ tối đa: 426W (full PoE load)
    48. Hiệu suất nguồn: > 90% efficiency (80 PLUS certified)
    49. Tính năng nguồn:
    50. Power redundancy: Hỗ trợ external redundant power supply (tùy chọn)
    51. Energy Efficient Ethernet (EEE): IEEE 802.3az để tiết kiệm điện
    52. Thông số vật lý (Physical Specifications)
    53. Kích thước:
    54. Chiều rộng: 440 mm (17.32 inches)
    55. Chiều sâu: 285 mm (11.22 inches)
    56. Chiều cao: 44 mm (1.73 inches) - 1U rack-mountable
    57. Trọng lượng: 4.5 kg (9.9 lbs)
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink