Bộ chuyển đổi quang điện WINTOP YT-8110GSB-11-20A-AS
- WINTOP YT-8110GSB-11-20A-AS là bộ chuyển đổi quang sang Gigabit Ethernet (10/100/1000Mbps). Cung cấp giải pháp quang hóa mạng cáp đồng với chi phí hiệu quả, là lựa chọn hoàn hảo cho việc nâng cấp hệ thống mạng trong tương lai. Khoảng cách truyền tín hiệu bằng cáp quang lên tới 20Km với cáp Single-mode.
- Bộ chuyển đổi quang điện WINTOP YT-8110GSB-11-20A-AS có kích thước nhỏ gọn dễ sử dụng, 1 cổng kết nối điện RJ45 sử dụng cáp mạng UTP và 1 cổng kết nối quang ( loại 1 sợi quang) đầu kết nối SC, FC hoặc ST sử dụng cáp Single-mode.
- Bộ chuyển đổi quang điện WINTOP YT-8110GSB-11-20A-AS có khả năng tự động nhận tín hiệu cáp thẳng hoặc cáp chéo, hỗ trợ 2 chế độ Full/Half-duplex và không cần cấu hình chỉ cần cắm là chạy.
Thông số kỹ thuật
- WINTOP YT-8110GSB-11-20A-AS
- 1. Bộ chuyển đổi quang điện 1 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
- 2. Khoảng cách truyền trên sợi cáp quang: 20 km
- 3.Truyền và nhận dữ liệu trên cùng 1 lõi quang ( 1 sợi quang chuẩn SC, FC hoặc ST đánh dấu A tương ứng với bộ phát 1310nm, bộ thu 1550nm )
- 4.Kết nối cổng mạng:1 cổng RJ45 (10/100/1000Mbps)
- 5. Cổng quang kết nối: SC
- 6. Bước sóng
- – Bước sóng phát Tx: 1310nm WDM Bidi
- – Bước sóng thu Rx: 1550nm WDM Bidi
- – Ghép kênh theo bước sóng WDM (Wavelength Devision Multiplexing) là công nghệ 'trong một sợi quang đồng thời truyền dẫn nhiều bước sóng tín hiệu quang'.
- – Bộ ghép/ tách tín hiệu là thiết bị quang dùng để kết hợp các tín hiệu truyền đến từ các sợi quang khác nhau, cho phép ánh sáng truyền theo 2 chiều (Bidirectional)
- 7. Loại tín hiệu: Single-Mode
- 8.Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
- 9. Chuẩn giao tiếp: IEEE802.3, 100Base-FX, IEEE802.3u
- 10. Tương thích chuẩn IEEE802.1 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3 100Base-FX
- 11. Hỗ trợ tự động kết nối MDI/MDI-X, tự động tương thích 10M/100M/1000M
- 12. Hỗ trợ truyền dẫn không đồng bộ Full/Half duplex, điểm tới điểm
- 13. Sử dụng nguồn 5V DC
- 14. Plug-and-play, dễ dàng lắp đặt
- 15. Có thể lắp trong khung giá tập trung cao 2U, rộng 19 inch YT-81/4-2A
- 16. Kích thước 26.2 x 70.3 x 94
- Chuyển đổi Quang-Điện 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Media WINTOP YT-8110GSB-11-20A-AS
- Bộ chuyển đổi quang điện 1 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
- Khoảng cách truyền cáp quang: 20 km
- Truyền và nhận dữ liệu trên cùng 1 lõi quang
- Kết nối cổng: RJ45
- Cổng quang kết nối: SC
- Bước sóng phát Tx: 1310 nm WDM BiDi
- Bước sóng thu Rx: 1550 nm WDM BiDi
- Loại tín hiệu: Single-mode
- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
- Chuẩn giao tiếp: 10Base-TX, 100Base-TX, 100Base-TX, IEEE802.3u, IEEE802.3z, 1000Base-TX, 1000Base-FX
- Hàng chính hãng WINTOP
- Bảo hành: 12 tháng
Sản phẩm tham khảo
Mã sản phẩm Wintop | Sợi quang | Chuẩn kết nối | Bước sóng | khoảng cách truyền tải | TX power(dbm) | RX power(dhm) |
WT-8110GMA-11-05-AS | Multi-mode dual fiber | SC | 850nm | 550m | -17~-12 | <<-20.0 |
WT-8110GMA-11-2-AS | Multi-mode dual fiber | SC | 1310nm | 2 Km | -17~-12 | <<-20.0 |
WT-8110GSA-11-10-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1310nm | 10 Km | -6~-12 | <<-21.0 |
WT-8110GSA-11-20-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1310nm | 20 Km | -3~-8 | <<-23.0 |
WT-8110GSA-11-40-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1550nm | 40 Km | -3~-0 | <<-25.0 |
WT-8110GSA-11-60-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1550nm | 60 Km | ||
WT-8110GSA-11-80-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1550nm | 80 Km | >>1 | <<-27.0 |
WT-8110GSB-11-10A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm | 10 Km | -10~-5 | <<-20.0 |
WT-8110GSB-11-20A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm | 20 Km | -8~-5 | <<-23.0 |
WT-8110GSB-11-40A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm | 40 Km | -3~0 | <<-23.0 |
WT-8110GSB-11-60A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm | 60 Km | -3~0 | <<-23.0 |
B side:Tx1550nm/Rx1310nm |
HOTLINE : 0983699563
Mã sản phẩm Wintop | Sợi quang | Chuẩn kết nối | Bước sóng | khoảng cách truyền tải | TX power(dbm) | RX power(dhm) |
WT-8110GMA-11-05-AS | Multi-mode dual fiber | SC | 850nm | 550m | -17~-12 | <<-20.0 |
WT-8110GMA-11-2-AS | Multi-mode dual fiber | SC | 1310nm | 2 Km | -17~-12 | <<-20.0 |
WT-8110GSA-11-10-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1310nm | 10 Km | -6~-12 | <<-21.0 |
WT-8110GSA-11-20-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1310nm | 20 Km | -3~-8 | <<-23.0 |
WT-8110GSA-11-40-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1550nm | 40 Km | -3~-0 | <<-25.0 |
WT-8110GSA-11-60-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1550nm | 60 Km | ||
WT-8110GSA-11-80-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1550nm | 80 Km | >>1 | <<-27.0 |
WT-8110GSB-11-10A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm | 10 Km | -10~-5 | <<-20.0 |
WT-8110GSB-11-20A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm | 20 Km | -8~-5 | <<-23.0 |
WT-8110GSB-11-40A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm | 40 Km | -3~0 | <<-23.0 |
WT-8110GSB-11-60A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm | 60 Km | -3~0 | <<-23.0 |
B side:Tx1550nm/Rx1310nm |
Download Datasheet:
Thêm đánh giá
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *