Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |
  • bo-treo-neo-cap-quang-kv100

Bộ treo néo cáp quang KV100

  • Mã sản phẩm: tn-kv100
  • Thương hiệu: 3A TELECOM
  • Loại sản phẩm: BỘ TREO NÉO CÁP QUANG ADSS
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    • Bộ Treo Néo Cáp Quang KV100

    • Bộ treo néo cáp quang KV100 là hệ thống phụ kiện chuyên dụng được thiết kế để hỗ trợ việc lắp đặt và duy trì cáp quang ADSS (All-Dielectric Self-Supporting) trên các cột điện với khoảng cách không vượt quá 100 mét. Sản phẩm này bao gồm hai thành phần chính: bộ treo cáp và bộ néo cáp, mỗi thành phần đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định của hệ thống cáp quang.
    bo-treo-neo-cap-quang-kv100
     
    • Bộ treo cáp quang ADSS KV100 có tác dụng đỡ cáp quang, giảm sự tập trung lực lên cáp cũng như tránh hiện tượng cáp bị võng. Điều này đặc biệt quan trọng vì nếu cáp bị võng, sẽ dễ xảy ra hiện tượng thiếu ổn định cho toàn hệ thống, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng truyền tải dữ liệu.
    • Néo cáp quang ADSS khoảng vượt 100 được sử dụng trong các hệ thống cáp quang treo ADSS KV100 cho phép néo cáp trên các vị trí cột có khoảng cách tối đa là 100m, có tác dụng giúp giữ cáp được căng thẳng không bị võng. Khả năng bám giữ cáp của bộ néo đạt tới 95% lực kép căng cho phép của cáp, đảm bảo độ an toàn cao trong mọi điều kiện thời tiết.
    • Bộ treo néo cáp quang KV100 được phân loại thành hai dạng chính:
    • Bộ néo 1 hướng: Được sử dụng tại các điểm cuối của tuyến cáp hoặc tại các vị trí cần chuyển hướng. Loại này có cấu trúc đơn giản, phù hợp với các dự án có quy mô nhỏ và yêu cầu kỹ thuật không quá phức tạp.
    • Bộ néo 2 hướng: Thích hợp cho các điểm trung gian trên tuyến cáp, nơi cần duy trì lực căng đều trên cả hai phía. Loại này có cấu trúc phức tạp hơn nhưng mang lại hiệu quả cao trong việc phân phối lực và đảm bảo độ ổn định.
    • Nguyên Lý Hoạt Động

    • Nguyên lý hoạt động của bộ treo néo cáp quang khoảng vượt 100 dựa trên việc phân phối áp lực đều trên mặt cáp, tránh lực tập trung có thể gây hư hại. Khi cáp quang chịu tác động của các yếu tố môi trường như gió, mưa hay nhiệt độ, bộ treo néo sẽ hấp thụ và phân tán các lực này, bảo vệ cáp khỏi bị uốn cong quá mức hoặc đứt gãy.
    • Chuỗi néo cáp quang ADSS KV100 có khả năng bám giữ cáp ADSS ≥ 95% lực kép căng cho phép của cáp, đáp ứng được tiêu chuẩn về treo – kéo cáp quang khoảng vượt. Điều này có nghĩa là trong điều kiện bình thường, bộ néo có thể chịu được gần như toàn bộ lực căng mà cáp có thể chịu đựng mà không bị hư hỏng.
    • Cấu Tạo Bộ Treo Néo Cáp Quang Khoảng Vượt 100

    • Còng néo (móc nối chữ U): Đây là bộ phận đầu tiên trong chuỗi kết nối, được dùng để treo bộ néo vào cột. Còng néo được chế tạo bằng thép mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM-A123, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt.
    • Móc nối trung gian: Bộ phận này được thiết kế để đảm bảo bán kính uốn cong của cáp và tạo độ linh động khi lắp đặt. Móc nối trung gian đặc biệt quan trọng với các bộ néo khoảng vượt từ 200m trở lên, giúp cáp có thể thích ứng với các điều kiện địa hình phức tạp.
    • Dây néo xoắn bện ngoài: Là thành phần chịu lực chính của hệ thống, gồm các dây chịu lực bằng thép được bọc phía ngoài dây bảo vệ để tăng cường khả năng chịu lực của bộ néo. Chiều dài dây néo thường ≥ 800mm, đảm bảo diện tích tiếp xúc đủ lớn để phân tán lực hiệu quả.
    • Dây bện xoắn bảo vệ trong: Đây là lớp bảo vệ trực tiếp cho cáp ADSS, gồm các dây chịu lực bằng thép mạ kẽm. Dây lót bảo vệ cáp có chiều dài 1,4m, tạo ra một vùng đệm an toàn giúp cáp không bị tập trung lực tại một điểm.
    • Khuyên lót và các phụ kiện: Khuyên lót được dùng để đỡ dây xoắn néo ngoài, trong khi các phụ kiện như bulong liên kết, chốt hãm được làm bằng inox hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM-A153.
    • Thép chịu lực mạ kẽm: Được sử dụng cho các thành phần chính như mắt néo, có độ dày 0.7mm, đảm bảo khả năng chịu lực cao trong thời gian dài. Lớp mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn tăng độ bền cơ học của sản phẩm.
    • Cao su và đệm lót: Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với cáp được làm từ cao su chất lượng cao có đệm lá thép mỏng, đảm bảo sự bền chắc và không gây tổn hại đến lớp vỏ bọc của cáp quang.
    • Bộ treo néo cáp quang KV100 được sản xuất theo quy trình gia công hiện đại với độ chính xác cao. Các bộ phận đều trải qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, từ khâu chọn lọc nguyên liệu đến hoàn thiện sản phẩm.
    • Quy trình mạ kẽm nhúng nóng được thực hiện theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM-A123 và ASTM-A153, đảm bảo lớp mạ đồng đều và bám dính tốt. Điều này giúp sản phẩm có thể hoạt động ổn định trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt trong nhiều thập kỷ.
    • Ứng Dụng Bộ Treo Néo Cáp Quang KV100

    • Trong Hệ Thống Cáp Quang ADSS

    • Bộ treo néo cáp quang khoảng vượt 100 đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng hạ tầng cáp quang ADSS hiện đại. ADSS (All-Dielectric Self-Supporting) là loại cáp quang tự treo, không cần dây chịu lực riêng biệt, được treo trực tiếp trên các cột điện cao thế.
    • Trong các dự án viễn thông quy mô lớn, bộ treo cáp quang ADSS KV100 được sử dụng để đỡ cáp quang tại các điểm trung gian trên tuyến. Khả năng chịu lực căng tối đa lớn hơn 10kN và lực giữ cáp lên đến 7kN giúp đảm bảo cáp luôn được giữ ở vị trí ổn định, không bị võng hay lệch hướng.
    • Ứng Dụng Trên Cột Điện

    • Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của bộ néo cáp quang ADSS KV100 là treo cáp trên các cột điện truyền tải. Với khoảng vượt tối đa 100m, sản phẩm này phù hợp với hầu hết các tuyến đường dây điện trung thế và cao thế tại Việt Nam.
    • Néo cáp quang ADSS khoảng vượt 100 có khả năng treo néo cáp trên cột với góc lớn hơn 25°C tương ứng với lực kéo căng cho phép nhỏ hơn 40kN. Điều này cho phép linh hoạt trong thiết kế tuyến cáp, thích ứng với địa hình phức tạp và các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.
    • Lắp Đặt Trên Tường và Công Trình

    • Không chỉ dùng trên cột điện, bộ treo néo cáp quang KV100 còn được ứng dụng rộng rãi trong việc lắp đặt cáp trên tường các công trình dân dụng và công nghiệp. Tính linh hoạt trong thiết kế cho phép sản phẩm thích ứng với nhiều loại bề mặt và cấu trúc khác nhau.
    • Trong các khu công nghiệp, bộ treo cáp quang ADSS khoảng vượt 100 thường được sử dụng để kết nối các nhà xưởng, văn phòng với nhau, tạo thành một mạng lưới thông tin nội bộ hiệu quả. Khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường như bụi bẩn, độ ẩm cao làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường công nghiệp.
    • Hệ Thống Cáp Mạng và Điện Lực

    • Bộ néo cáp quang ADSS khoảng vượt 100 không chỉ được sử dụng cho cáp quang mà còn ứng dụng trong hệ thống cáp mạng và cáp điện lực. Tính đa dạng trong ứng dụng giúp giảm chi phí đầu tư và đơn giản hóa quy trình thi công.
    • Trong các dự án smart city, việc tích hợp hệ thống cáp quang và cáp điện trên cùng một hạ tầng đã trở thành xu hướng phổ biến. Bộ treo néo cáp quang KV100 với khả năng chịu lực cao và độ bền vượt trội là giải pháp tối ưu cho loại hình ứng dụng này.
    • Dự Án Hạ Tầng Viễn Thông

    • Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển hạ tầng viễn thông, bộ treo néo cáp quang khoảng vượt 100 đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa các mục tiêu này. Từ các dự án cáp quang đến từng hộ gia đình đến việc xây dựng mạng lưới 5G, sản phẩm này đều được ứng dụng rộng rãi.
    • Các nhà mạng lớn như Viettel, VNPT, FPT đều tin tưởng sử dụng bộ néo cáp quang ADSS KV100 trong các dự án trọng điểm. Khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và chi phí hợp lý giúp sản phẩm Việt Nam cạnh tranh hiệu quả với các sản phẩm nhập khẩu.
    • Bảo Trì và Nâng Cấp Hệ Thống

    • Một ưu điểm nổi bật của bộ treo néo cáp quang KV100 là khả năng hỗ trợ việc bảo trì và nâng cấp hệ thống dễ dàng. Cấu trúc mô-đun cho phép thay thế từng thành phần khi cần thiết mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
    • Trong quá trình vận hành, bộ treo cáp quang ADSS khoảng vượt 100 yêu cầu ít bảo trì nhờ vào chất liệu và công nghệ chế tạo tiên tiến. Tuy nhiên, việc kiểm tra định kỳ vẫn cần thiết để đảm bảo hiệu suất tối ưu và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.
    • Thông Số Kỹ Thuật Bộ Treo Néo Cáp Quang KV100

    1. Khoảng vượt: 100m là thông số quan trọng nhất, xác định khoảng cách tối đa giữa hai cột mà sản phẩm có thể hoạt động hiệu quả. Trong thực tế thi công, khoảng vượt thường được thiết kế nhỏ hơn 200m để đảm bảo hệ số an toàn.
    2. Đường kính cáp: Sản phẩm tương thích với cáp quang có đường kính từ 12mm đến 13mm, phù hợp với hầu hết các loại cáp ADSS phổ biến trên thị trường hiện nay.
    3. Lực căng tối đa: ≥ 8,6kN đối với bộ néo cáp quang ADSS KV100, đảm bảo khả năng chịu lực trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đây là thông số quan trọng quyết định độ an toàn của toàn hệ thống.
    4. Lực giữ cáp: Lên đến 7kN đối với bộ treo cáp quang ADSS KV100, đảm bảo cáp không bị tuột khỏi vị trí ngay cả khi chịu tác động của gió mạnh hay các yếu tố môi trường khác.
    5. Khả năng bám giữ: ≥ 95% lực kép căng cho phép của cáp, đây là tiêu chuẩn quan trọng đảm bảo độ tin cậy của hệ thống. Tỷ lệ cao này cho thấy hiệu quả vượt trội của sản phẩm trong việc bảo vệ cáp quang.
    6. Chiều dài dây néo: ≥ 800mm đối với bộ néo cáp quang ADSS khoảng vượt 100, đảm bảo diện tích phân tán lực đủ lớn. Chiều dài này được tính toán kỹ lưỡng để tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ cáp.
    7. Trọng lượng: ≤ 2kg, giúp giảm tải trọng cho cột trụ và thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt. Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực là ưu điểm nổi bật của sản phẩm.
    8. Kích thước bulong: ≥ M14, đảm bảo khả năng kết nối chắc chắn với các bộ phận khác trong hệ thống. Kích thước chuẩn giúp dễ dàng thay thế và bảo trì.
    9. Bộ treo néo cáp quang KV100 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt:
    10. ASTM-A123: Tiêu chuẩn cho lớp mạ kẽm nhúng nóng trên thép, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu trong môi trường ngoài trời.
    11. ASTM-A153: Tiêu chuẩn cho các phụ kiện mạ kẽm, áp dụng cho bulong, chốt và các chi tiết nhỏ khác.
    12. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tạo niềm tin cho khách hàng về độ tin cậy và tuổi thọ của bộ néo cáp quang ADSS khoảng vượt 100.
    13. Nhiệt độ hoạt động: Từ -40°C đến +70°C, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới tại Việt Nam. Khả năng chịu nhiệt độ cao giúp sản phẩm hoạt động ổn định ngay cả trong những ngày nắng nóng gay gắt.
    14. Độ ẩm: Lên đến 95% RH, đáp ứng yêu cầu trong môi trường có độ ẩm cao như vùng ven biển hay khu vực mưa nhiều.
    15. Tốc độ gió: Chịu được gió cấp 12 (trên 117 km/h), đảm bảo hoạt động an toàn trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như bão lốc.
    16. Tuổi thọ thiết kế: 25-30 năm trong điều kiện sử dụng bình thường, đây là một ưu điểm vượt trội giúp giảm chi phí đầu tư dài hạn cho các dự án viễn thông.
    17. Thời gian bảo hành: 12 tháng
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    • Thông Số Kỹ Thuật Bộ Treo Néo Cáp Quang KV100

    1. Khoảng vượt: 100m là thông số quan trọng nhất, xác định khoảng cách tối đa giữa hai cột mà sản phẩm có thể hoạt động hiệu quả. Trong thực tế thi công, khoảng vượt thường được thiết kế nhỏ hơn 200m để đảm bảo hệ số an toàn.
    2. Đường kính cáp: Sản phẩm tương thích với cáp quang có đường kính từ 12mm đến 13mm, phù hợp với hầu hết các loại cáp ADSS phổ biến trên thị trường hiện nay.
    3. Lực căng tối đa: ≥ 8,6kN đối với bộ néo cáp quang ADSS KV100, đảm bảo khả năng chịu lực trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đây là thông số quan trọng quyết định độ an toàn của toàn hệ thống.
    4. Lực giữ cáp: Lên đến 7kN đối với bộ treo cáp quang ADSS KV100, đảm bảo cáp không bị tuột khỏi vị trí ngay cả khi chịu tác động của gió mạnh hay các yếu tố môi trường khác.
    5. Khả năng bám giữ: ≥ 95% lực kép căng cho phép của cáp, đây là tiêu chuẩn quan trọng đảm bảo độ tin cậy của hệ thống. Tỷ lệ cao này cho thấy hiệu quả vượt trội của sản phẩm trong việc bảo vệ cáp quang.
    6. Chiều dài dây néo: ≥ 800mm đối với bộ néo cáp quang ADSS khoảng vượt 100, đảm bảo diện tích phân tán lực đủ lớn. Chiều dài này được tính toán kỹ lưỡng để tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ cáp.
    7. Trọng lượng: ≤ 2kg, giúp giảm tải trọng cho cột trụ và thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt. Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực là ưu điểm nổi bật của sản phẩm.
    8. Kích thước bulong: ≥ M14, đảm bảo khả năng kết nối chắc chắn với các bộ phận khác trong hệ thống. Kích thước chuẩn giúp dễ dàng thay thế và bảo trì.
    9. Bộ treo néo cáp quang KV100 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt:
    10. ASTM-A123: Tiêu chuẩn cho lớp mạ kẽm nhúng nóng trên thép, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu trong môi trường ngoài trời.
    11. ASTM-A153: Tiêu chuẩn cho các phụ kiện mạ kẽm, áp dụng cho bulong, chốt và các chi tiết nhỏ khác.
    12. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tạo niềm tin cho khách hàng về độ tin cậy và tuổi thọ của bộ néo cáp quang ADSS khoảng vượt 100.
    13. Nhiệt độ hoạt động: Từ -40°C đến +70°C, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới tại Việt Nam. Khả năng chịu nhiệt độ cao giúp sản phẩm hoạt động ổn định ngay cả trong những ngày nắng nóng gay gắt.
    14. Độ ẩm: Lên đến 95% RH, đáp ứng yêu cầu trong môi trường có độ ẩm cao như vùng ven biển hay khu vực mưa nhiều.
    15. Tốc độ gió: Chịu được gió cấp 12 (trên 117 km/h), đảm bảo hoạt động an toàn trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như bão lốc.
    16. Tuổi thọ thiết kế: 25-30 năm trong điều kiện sử dụng bình thường, đây là một ưu điểm vượt trội giúp giảm chi phí đầu tư dài hạn cho các dự án viễn thông.
    17. Thời gian bảo hành: 12 tháng
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink