Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |   Cáp quang biển là gì? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động   |   Việt Nam có bao nhiêu tuyến cáp quang biển?   |   Có phải cáp quang biển hay bị đứt do cá mập cắn? Quy trình sửa chữa một tuyến cáp quang biển bị đứt như thế nào?   |   So sánh Cáp mạng CAT5E UTP và Cáp mạng CAT6 UTP Commscope   |   So sánh chi tiết Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   VCSEL là gì? Ứng dụng như thế nào   |   ​​Mặt nạ mạng hay Ổ cắm mạng Commscope là gì?   |   Măng xông quang chống sét OPGW là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Tìm hiểu về Bộ chuyển đổi quang điện Converter quang Optone   |   Thiết bị đầu cuối ONT là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Nguyên lý hoạt động của thiết bị ONT, Phân biệt OLT và ONT   |
  • cisco-meraki-cw9166i-mr
  • cisco-meraki-cw9166i-mr-chinh-hang
  • cisco-meraki-cw9166i-mr-gia

Cisco Meraki CW9166I-MR

  • Mã sản phẩm: CW9166I-MR
  • Thương hiệu: CISCO
  • Loại sản phẩm: THIẾT BỊ CISCO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    • Tìm hiểu Cisco Meraki CW9166I-MR

    • Cisco Meraki CW9166I-MR là một trong những access point WiFi 6E là phiên bản mở rộng của WiFi 6, sử dụng thêm băng tần 6GHz mới, mang đến không gian phổ tần rộng lớn và ít tắc nghẽn hơn. Cisco Meraki CW9166I-MR với: Băng tần tri-band: Hỗ trợ đồng thời 2.4GHz, 5GHz và 6GHz. Tốc độ truyền tải siêu cao: Lên đến 5.9 Gbps tổng thông lượng. Độ trễ thấp: Phù hợp cho các ứng dụng thời gian thực. Kết nối nhiều thiết bị: Hỗ trợ hàng trăm thiết bị đồng thời mà không giảm hiệu suất.
    • Cisco Meraki CW9166I-MR được thiết kế để phục vụ: Văn phòng công ty lớn. Trường học và đại học. Bệnh viện và cơ sở y tế. Khách sạn cao cấp. Trung tâm thương mại. Các không gian công cộng có mật độ người dùng cao
    • Cấu tạo của Cisco Meraki CW9166I-MR

    1. Kích thước và trọng lượng: Kích thước: 343 x 343 x 50.8 mm. Trọng lượng: 1.8 kg
    2. Chất liệu cao cấp: Vỏ ngoài bằng nhựa ABS chất lượng cao. Bề mặt màu trắng tinh tế, chống bám bụi. Khả năng chống cháy theo tiêu chuẩn UL94-V0
    3. Hệ thống tản nhiệt thông minh: Thiết kế lỗ thoát nhiệt tối ưu. Vận hành êm ái, không tiếng ồn. Khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao
    4. Công nghệ anten tiên tiến: Cisco Meraki CW9166I-MR được trang bị hệ thống anten nội 4x4:4 MU-MIMO cho băng tần 6GHz và 5GHz, 2x2:2 cho băng tần 2.4GHz:. Anten 6GHz: 4 anten với công suất phát tối đa 25 dBm. Anten 5GHz: 4 anten với công suất phát tối đa 25 dBm. Anten 2.4GHz: 2 anten với công suất phát tối đa 25 dBm
    5. Phủ sóng và độ nhạy: Phủ sóng 360 độ toàn diện. Độ nhạy thu cao, đảm bảo kết nối ổn định ở khoảng cách xa. Khả năng xuyên tường tốt nhờ thiết kế anten tối ưu
    6. Cổng kết nối và nguồn điện: 1 cổng 2.5 Gigabit Ethernet: Hỗ trợ PoE+ (802.3at) hoặc PoE++ (802.3bt). 1 cổng USB-C: Dành cho Bluetooth IoT và các ứng dụng tương lai. Cổng Console: Hỗ trợ cấu hình local khi cần thiết
    7. Nguồn điện linh hoạt: PoE+ (25.5W): Đủ để vận hành cơ bản. PoE++ (60W): Cho hiệu suất tối ưu và tất cả tính năng
    8. Adapter điện AC (tùy chọn): Hệ thống LED và chỉ báo trạng thái. LED đa màu hiển thị trạng thái. Xanh lá: Hoạt động bình thường. Cam: Đang khởi động hoặc có vấn đề nhỏ. Đỏ: Lỗi hệ thống cần can thiệp. Tím: Firmware đang cập nhật. Nút Reset và các nút điều khiển. Nút Reset ẩn, tránh tác động ngoài ý muốn. LED có thể tắt qua dashboard để phù hợp môi trường yêu cầu kín đáo. Khả năng mở rộng và tương lai. Chuẩn bị cho công nghệ tương lai
    9. Cisco Meraki CW9166I-MR được thiết kế với tầm nhìn dài hạn: Bluetooth 5.0 integrated: Hỗ trợ IoT tracking và location services. USB-C expandable: .Cloud-ready architecture: Luôn được cập nhật tính năng mới. AI/ML capabilities: Tích hợp trí tuệ nhân tạo cho tối ưu hóa tự động
    cisco-meraki-cw9166i-mr-gia-re
    • Thông số kỹ thuật Cisco Meraki CW9166I-MR

    • Tên sản phẩm: Cisco Meraki CW9166I-MR
    • Thương hiệu: Cisco
    • Mã sản phẩm: CW9166I-MR
    • Thông số hiệu suất mạng
    • Tốc độ truyền tải chi tiết
    • Băng tần Chuẩn Tốc độ tối đa Spatial Streams 6GHz 802.11ax 2.4 Gbps 4x4:4. 5GHz 802.11ax 2.4 Gbps 4x4:4. 2.4GHz 802.11ax 1.1 Gbps 2x2:2. Tổng 5.9 Gbps
    • Công nghệ nâng cao
    • MU-MIMO: Hỗ trợ 8 thiết bị đồng thời
    • OFDMA: Tối ưu băng thông cho nhiều thiết bị nhỏ
    • BSS Coloring: Giảm nhiễu từ các mạng lân cận
    • Target Wake Time (TWT): Tiết kiệm pin cho IoT devices
    • Thông số kỹ thuật radio
    • Băng tần 6GHz (WiFi 6E)
    • Dải tần: 5.925 - 7.125 GHz
    • Kênh: 2, 6, 10, 14, 18, 22, 26, 30, 34, 38, 42, 46, 50, 54, 58, 62, 66, 70, 74, 78, 82, 86, 90, 94, 98, 102, 106, 110, 114, 118, 122, 126, 130, 134, 138, 142, 146, 150, 154, 158, 162, 166, 170, 174, 178, 182, 186, 190, 194, 198, 202, 206, 210, 214, 218, 222, 226, 230
    • Công suất phát: Tối đa 25 dBm (quy định địa phương)
    • Độ nhạy thu: -97 dBm (6 Mbps), -70 dBm (AX2400)
    • Băng tần 5GHz
    • Dải tần: 5.150 - 5.875 GHz
    • Kênh: 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 144, 149, 153, 157, 161, 165, 169, 173
    • Công suất phát: Tối đa 25 dBm
    • Độ nhạy thu: -97 dBm (6 Mbps), -70 dBm (AX2400)
    • Băng tần 2.4GHz
    • Dải tần: 2.400 - 2.484 GHz
    • Kênh: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14
    • Công suất phát: Tối đa 25 dBm
    • Độ nhạy thu: -101 dBm (1 Mbps), -72 dBm (AX1150)
    • Thông số môi trường và nguồn điện
    • Điều kiện hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
    • Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
    • Độ cao: 0 - 3,000m
    • IP Rating: IP30 (sử dụng trong nhà)
    • Yêu cầu nguồn điện
    • PoE+ (802.3at): 25.5W - Chế độ tiết kiệm
    • PoE++ (802.3bt): 60W - Hiệu suất tối ưu
    • Điện áp: 44-57VDC (PoE), 100-240VAC (Adapter)
    • Tiêu thụ điện tối đa: 60W
    • Tính năng bảo mật nâng cao
    • Mã hóa và xác thực
    • WPA3-Personal và WPA3-Enterprise
    • WPA2-Personal và WPA2-Enterprise (tương thích ngược)
    • 802.1X với EAP-TLS, PEAP, EAP-TTLS
    • MAC address filtering
    • Captive portal với nhiều tùy chọn xác thực
    • An ninh mạng tích hợp
    • Intrusion Detection System (IDS)
    • Intrusion Prevention System (IPS)
    • Advanced Malware Protection (AMP)
    • Content filtering và web security
    • Automatic security updates
    • Khả năng quản lý và giám sát
    • Meraki Dashboard
    • Quản lý tập trung trên đám mây
    • Real-time monitoring và analytics
    • Automatic firmware updates
    • Remote troubleshooting
    • API mở cho tích hợp third-party
    • Analytics và báo cáo
    • User behavior analytics
    • Application usage reporting
    • Performance metrics
    • Security event logging
    • Custom dashboards và alerting
    • Tính năng đặc biệt
    • Location Analytics
    • WiFi-based location tracking
    • Bluetooth beacon detection
    • Foot traffic analysis
    • Dwell time measurement
    • Heatmap visualization
    • Quality of Service (QoS)
    • Application-aware QoS
    • Bandwidth limiting per user/device
    • DSCP marking
    • Traffic shaping
    • Priority queuing
    • Guest Network
    • Tách biệt hoàn toàn khỏi mạng chính
    • Splash page tùy chỉnh
    • Social media login
    • SMS authentication
    • Time-based access control
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
     
     

     

     

    • Thông số kỹ thuật Cisco Meraki CW9166I-MR

    • Tên sản phẩm: Cisco Meraki CW9166I-MR
    • Thương hiệu: Cisco
    • Mã sản phẩm: CW9166I-MR
    • Thông số hiệu suất mạng
    • Tốc độ truyền tải chi tiết
    • Băng tần Chuẩn Tốc độ tối đa Spatial Streams 6GHz 802.11ax 2.4 Gbps 4x4:4. 5GHz 802.11ax 2.4 Gbps 4x4:4. 2.4GHz 802.11ax 1.1 Gbps 2x2:2. Tổng 5.9 Gbps
    • Công nghệ nâng cao
    • MU-MIMO: Hỗ trợ 8 thiết bị đồng thời
    • OFDMA: Tối ưu băng thông cho nhiều thiết bị nhỏ
    • BSS Coloring: Giảm nhiễu từ các mạng lân cận
    • Target Wake Time (TWT): Tiết kiệm pin cho IoT devices
    • Thông số kỹ thuật radio
    • Băng tần 6GHz (WiFi 6E)
    • Dải tần: 5.925 - 7.125 GHz
    • Kênh: 2, 6, 10, 14, 18, 22, 26, 30, 34, 38, 42, 46, 50, 54, 58, 62, 66, 70, 74, 78, 82, 86, 90, 94, 98, 102, 106, 110, 114, 118, 122, 126, 130, 134, 138, 142, 146, 150, 154, 158, 162, 166, 170, 174, 178, 182, 186, 190, 194, 198, 202, 206, 210, 214, 218, 222, 226, 230
    • Công suất phát: Tối đa 25 dBm (quy định địa phương)
    • Độ nhạy thu: -97 dBm (6 Mbps), -70 dBm (AX2400)
    • Băng tần 5GHz
    • Dải tần: 5.150 - 5.875 GHz
    • Kênh: 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 120, 124, 128, 132, 136, 140, 144, 149, 153, 157, 161, 165, 169, 173
    • Công suất phát: Tối đa 25 dBm
    • Độ nhạy thu: -97 dBm (6 Mbps), -70 dBm (AX2400)
    • Băng tần 2.4GHz
    • Dải tần: 2.400 - 2.484 GHz
    • Kênh: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14
    • Công suất phát: Tối đa 25 dBm
    • Độ nhạy thu: -101 dBm (1 Mbps), -72 dBm (AX1150)
    • Thông số môi trường và nguồn điện
    • Điều kiện hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
    • Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ)
    • Độ cao: 0 - 3,000m
    • IP Rating: IP30 (sử dụng trong nhà)
    • Yêu cầu nguồn điện
    • PoE+ (802.3at): 25.5W - Chế độ tiết kiệm
    • PoE++ (802.3bt): 60W - Hiệu suất tối ưu
    • Điện áp: 44-57VDC (PoE), 100-240VAC (Adapter)
    • Tiêu thụ điện tối đa: 60W
    • Tính năng bảo mật nâng cao
    • Mã hóa và xác thực
    • WPA3-Personal và WPA3-Enterprise
    • WPA2-Personal và WPA2-Enterprise (tương thích ngược)
    • 802.1X với EAP-TLS, PEAP, EAP-TTLS
    • MAC address filtering
    • Captive portal với nhiều tùy chọn xác thực
    • An ninh mạng tích hợp
    • Intrusion Detection System (IDS)
    • Intrusion Prevention System (IPS)
    • Advanced Malware Protection (AMP)
    • Content filtering và web security
    • Automatic security updates
    • Khả năng quản lý và giám sát
    • Meraki Dashboard
    • Quản lý tập trung trên đám mây
    • Real-time monitoring và analytics
    • Automatic firmware updates
    • Remote troubleshooting
    • API mở cho tích hợp third-party
    • Analytics và báo cáo
    • User behavior analytics
    • Application usage reporting
    • Performance metrics
    • Security event logging
    • Custom dashboards và alerting
    • Tính năng đặc biệt
    • Location Analytics
    • WiFi-based location tracking
    • Bluetooth beacon detection
    • Foot traffic analysis
    • Dwell time measurement
    • Heatmap visualization
    • Quality of Service (QoS)
    • Application-aware QoS
    • Bandwidth limiting per user/device
    • DSCP marking
    • Traffic shaping
    • Priority queuing
    • Guest Network
    • Tách biệt hoàn toàn khỏi mạng chính
    • Splash page tùy chỉnh
    • Social media login
    • SMS authentication
    • Time-based access control
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink