Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |   Cáp quang biển là gì? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động   |   Việt Nam có bao nhiêu tuyến cáp quang biển?   |   Có phải cáp quang biển hay bị đứt do cá mập cắn? Quy trình sửa chữa một tuyến cáp quang biển bị đứt như thế nào?   |   So sánh Cáp mạng CAT5E UTP và Cáp mạng CAT6 UTP Commscope   |   So sánh chi tiết Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   VCSEL là gì? Ứng dụng như thế nào   |   ​​Mặt nạ mạng hay Ổ cắm mạng Commscope là gì?   |   Măng xông quang chống sét OPGW là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Tìm hiểu về Bộ chuyển đổi quang điện Converter quang Optone   |   Thiết bị đầu cuối ONT là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Nguyên lý hoạt động của thiết bị ONT, Phân biệt OLT và ONT   |
  • cisco-meraki-cw9172h
  • cisco-meraki-cw9172h-chinh-hang
  • cisco-meraki-cw9172h-gia
  • cisco-meraki-cw9172h-bao-gia

Cisco Meraki CW9172H

  • Mã sản phẩm: CW9172H
  • Thương hiệu: CISCO
  • Loại sản phẩm: THIẾT BỊ CISCO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    1. Cisco Meraki CW9172H là một trong những sản phẩm access point WiFi Wifi 6E tiên tiến trong dòng sản phẩm Cisco Meraki, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu kết nối không dây cao cấp của các doanh nghiệp lớn. Với việc tích hợp công nghệ WiFi 6 (802.11ax) mới.
    2. Cisco Meraki CW9172H được phát triển với triết lý "cloud-first", cho phép quản trị viên mạng có thể giám sát, cấu hình và troubleshoot từ xa một cách dễ dàng thông qua giao diện dashboard trên nền tảng đám mây.
    3. Trong hệ sinh thái sản phẩm rộng lớn của Cisco, Cisco Meraki CW9172H đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa người dùng cuối và hạ tầng mạng cốt lõi. Thiết bị này không chỉ đơn thuần là một access point mà còn là một phần không thể thiếu trong chiến lược mạng (unified networking) của Cisco.
    4. Cisco Meraki CW9172H được tích hợp seamless với các sản phẩm Cisco khác như switch, router, và firewall, Cisco Meraki CW9172H giúp tạo ra một hệ sinh thái mạng hoàn chỉnh, dễ quản lý và có tính bảo mật cao. 
    5. Cisco Meraki CW9172H là kết quả của quá trình nghiên cứu và phát triển không ngừng trong lĩnh vực công nghệ mạng không dây. Cisco đã đầu tư hàng tỷ đô la vào việc nghiên cứu các công nghệ tiên tiến như AI, machine learning và cloud computing để tích hợp vào sản phẩm này.
    6. Công nghệ nền tảng của Cisco Meraki CW9172H dựa trên kiến trúc ASIC tùy chỉnh, được thiết kế riêng để tối ưu hóa hiệu suất xử lý gói tin và quản lý băng thông. Điều này giúp thiết bị có thể xử lý đồng thời hàng trăm kết nối mà vẫn duy trì hiệu suất ổn định.
    cisco-meraki-cw9172h-gia
    • Đặc điểm đặc trưng của Cisco Meraki CW9172H

    • OFDMA: Cho phép một kênh truyền có thể được chia sẻ đồng thời bởi nhiều thiết bị, giúp tăng hiệu quả sử dụng băng thông lên đến 4 lần so với WiFi 5. Điều này đặc biệt hữu ích trong môi trường có mật độ thiết bị cao như văn phòng, trường học, hay bệnh viện.
    • 1024-QAM: Kỹ thuật điều chế tín hiệu tiên tiến giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu lên 25% so với WiFi 5, cho phép Cisco Meraki CW9172H đạt được tốc độ lý thuyết lên đến 2.4 Gbps trên băng tần 5GHz.
    • BSS Coloring: Tính năng này giúp giảm thiểu nhiễu giữa các mạng WiFi lân cận bằng cách "tô màu" các gói tin, cho phép thiết bị phân biệt được tín hiệu từ mạng của mình và mạng xung quanh.
    • Cisco Meraki CW9172H được tích hợp với nền tảng Meraki Dashboard một hệ thống quản lý mạng dựa trên đám mây mạnh mẽ và trực quan. 
    • Quản lý tập trung: Quản trị viên có thể giám sát và cấu hình hàng trăm thiết bị Cisco Meraki CW9172H từ một giao diện duy nhất, bất kể chúng được triển khai ở bất kỳ đâu trên thế giới.
    • Phân tích và báo cáo chi tiết: Hệ thống cung cấp các báo cáo và phân tích real-time về hiệu suất mạng, lưu lượng truy cập, và hành vi người dùng, giúp tối ưu hóa trải nghiệm mạng.
    • Tự động hóa thông minh: Với sự hỗ trợ của AI và machine learning, Cisco Meraki CW9172H có thể tự động điều chỉnh các thông số mạng để tối ưu hiệu suất và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn.
    • WPA3 Enhanced Security: Hỗ trợ tiêu chuẩn bảo mật WiFi mới nhất với khả năng mã hóa mạnh mẽ và bảo vệ chống lại các cuộc tấn công dictionary.
    • Network Access Control (NAC): Tính năng này cho phép kiểm soát chặt chẽ việc truy cập mạng, xác thực từng thiết bị và người dùng trước khi cấp quyền truy cập.
    • Air Marshal: Hệ thống giám sát và phát hiện tự động các mối đe dọa không dây như rogue access point, evil twin attack, và các hình thức tấn công khác.
    • Antenna thông minh: Hệ thống antenna MIMO 4x4 với beamforming technology giúp tối ưu hóa phạm vi phủ sóng và chất lượng tín hiệu, đặc biệt hiệu quả trong môi trường có nhiều vật cản.
    • Thiết kế công nghiệp: Vỏ máy được làm từ hợp kim nhôm cao cấp với khả năng tản nhiệt tối ưu, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
    • LED thông minh: Hệ thống đèn LED tích hợp cho phép giám sát trạng thái thiết bị một cách trực quan, đồng thời có thể được sử dụng cho các ứng dụng IoT như định vị trong nhà.
    • Ứng dụng của Cisco Meraki CW9172H

    • Văn phòng mở: Trong không gian làm việc mở với mật độ nhân viên cao, Cisco Meraki CW9172H có thể đảm bảo mỗi nhân viên đều có kết nối WiFi ổn định để thực hiện các tác vụ như video conferencing, cloud computing, và truy cập các ứng dụng doanh nghiệp.
    • Phòng họp và hội thảo: Với khả năng xử lý tải cao và độ trễ thấp, thiết bị này đảm bảo các cuộc họp trực tuyến, chia sẻ màn hình, và trình chiếu diễn ra mượt mà không bị gián đoạn.
    • Khu vực tiếp khách: Cisco Meraki CW9172H hỗ trợ tạo các mạng guest tách biệt với các chính sách bảo mật riêng, cho phép khách hàng truy cập internet mà không ảnh hưởng đến mạng nội bộ của công ty.
    • Lĩnh vực giáo dục đang trải qua cuộc cách mạng số mạnh mẽ, và Cisco Meraki CW9172H đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình chuyển đổi này:
    • Lớp học thông minh: Trong các lớp học hiện đại với nhiều thiết bị như laptop, tablet, và các thiết bị IoT giáo dục, Cisco Meraki CW9172H có thể đảm bảo tất cả đều có kết nối ổn định để hỗ trợ việc học tập.
    • Thư viện số: Với nhu cầu truy cập tài liệu số ngày càng cao, thiết bị này cung cấp băng thông đủ lớn để hỗ trợ việc tải xuống và streaming các nội dung giáo dục chất lượng cao.
    • Quản lý thiết bị học sinh: Tính năng Network Access Control cho phép nhà trường kiểm soát việc truy cập internet của học sinh, đảm bảo họ chỉ truy cập các nội dung phù hợp và an toàn.
    • Hỗ trợ thiết bị y tế IoT: Ngày càng nhiều thiết bị y tế được kết nối mạng để theo dõi bệnh nhân và chia sẻ dữ liệu. Cisco Meraki CW9172H có thể hỗ trợ hàng trăm thiết bị IoT y tế đồng thời mà vẫn đảm bảo độ trễ thấp và độ tin cậy cao.
    • Bảo mật dữ liệu bệnh nhân: Với các tính năng bảo mật tiên tiến và khả năng tạo các VLAN riêng biệt, thiết bị này giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm của bệnh nhân theo các tiêu chuẩn HIPAA.
    • Telemedicine: Hỗ trợ các ứng dụng y tế từ xa như tư vấn trực tuyến, giám sát bệnh nhân từ xa, và chia sẻ dữ liệu y tế real-time giữa các chuyên gia.
    • Khách sạn và dịch vụ lưu trú
    • Ngành dịch vụ lưu trú hiện đại đòi hỏi trải nghiệm WiFi cao cấp như một tiện ích cơ bản. Cisco Meraki CW9172H giúp nâng cao chất lượng dịch vụ:
    • WiFi tốc độ cao trong phòng: Mỗi phòng khách có thể được trang bị Cisco Meraki CW9172H để đảm bảo khách hàng có trải nghiệm internet tuyệt vời, hỗ trợ streaming 4K, video call, và làm việc từ xa.
    • Quản lý băng thông thông minh: Hệ thống có thể tự động phân bổ băng thông dựa trên nhu cầu thực tế, đảm bảo tất cả khách hàng đều có trải nghiệm tốt.
    • Tích hợp dịch vụ khách sạn: Cisco Meraki CW9172H có thể tích hợp với các hệ thống quản lý khách sạn để cung cấp các dịch vụ cá nhân hóa thông qua portal WiFi.
    • Hỗ trợ hệ thống POS: Đảm bảo các máy tính tiền, thiết bị thanh toán, và hệ thống quản lý kho luôn có kết nối ổn định để phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng.
    • Analytics khách hàng: Thông qua việc phân tích dữ liệu WiFi, Cisco Meraki CW9172H có thể cung cấp insights về hành vi khách hàng như thời gian lưu trú, tần suất ghé thăm, và pattern di chuyển trong cửa hàng.
    • Marketing định vị: Hỗ trợ các ứng dụng mobile marketing và push notification dựa trên vị trí, giúp tăng doanh số và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
    • Thông số kỹ thuật Cisco Meraki CW9172H

    • Tên sản phẩm: Cisco Meraki CW9172H
    • Mã sản phẩm: CW9172H
    • Thương hiệu: Cisco
    • Cisco Meraki CW9172H được trang bị cấu hình phần cứng mạnh mẽ để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường doanh nghiệp:
    • Bộ xử lý: ARM Cortex-A53 quad-core 1.4 GHz với khả năng xử lý song song cao, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả khi xử lý hàng trăm kết nối đồng thời.
    • Bộ nhớ:
    • RAM: 1GB DDR3 cho phép cache dữ liệu hiệu quả và xử lý các tác vụ phức tạp
    • Flash Storage: 256MB để lưu trữ firmware, cấu hình, và logs
    • Buffer Memory: 128MB chuyên dụng cho việc xử lý gói tin
    • Radio Specifications:
    • Băng tần 2.4GHz: 4x4 MIMO với tốc độ tối đa 574 Mbps (802.11ax)
    • Băng tần 5GHz: 4x4 MIMO với tốc độ tối đa 2.4 Gbps (802.11ax)
    • Tổng băng thông lý thuyết: 2.97 Gbps
    • Hỗ trợ đến 8 spatial streams đồng thời
    • Kết nối mạng:
    • Cổng Ethernet: 1x Gigabit Ethernet (10/100/1000BASE-T) với PoE+ support
    • Console Port: 1x micro-USB cho việc cấu hình local
    • Reset Button: Hardware reset button được bảo vệ chống nhầm lẫn
    • Đặc tính RF và Antenna
    • Cisco Meraki CW9172H được trang bị hệ thống antenna tiên tiến để tối ưu hóa phủ sóng và chất lượng tín hiệu:
    • Antenna Design:
    • Loại: Integrated omnidirectional antennas
    • Gain: 5 dBi (2.4GHz), 6 dBi (5GHz)
    • Polarization: Dual-polarized cho cả hai băng tần
    • Beamforming: Hỗ trợ explicit và implicit beamforming
    • RF Performance:
    • Sensitivity: -95 dBm (2.4GHz), -92 dBm (5GHz) ở tốc độ tối đa
    • Transmit Power: Có thể điều chỉnh từ 1mW đến 25mW (2.4GHz), 100mW (5GHz)
    • EIRP: Tối đa 23 dBm (2.4GHz), 30 dBm (5GHz) tùy theo quy định địa phương
    • Coverage:
    • Phạm vi indoor: Lên đến 150m trong điều kiện lý tưởng
    • Phạm vi outdoor: Lên đến 300m với line-of-sight
    • Capacity: Hỗ trợ đến 500 client devices đồng thời
    • Yêu cầu nguồn điện và môi trường
    • Power Requirements:
    • Nguồn cấp: 802.3at PoE+ (25.5W) hoặc DC power adapter
    • Tiêu thụ điện: 22W ở tải tối đa, 12W ở chế độ idle
    • Backup Power: Hỗ trợ UPS integration cho hoạt động liên tục
    • Environmental Specifications:
    • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
    • Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F)
    • Độ ẩm: 10% đến 90% non-condensing
    • Altitude: Hoạt động bình thường đến 3,000m (9,843 feet)
    • Physical Specifications:
    • Kích thước: 220mm x 220mm x 48mm (8.7" x 8.7" x 1.9")
    • Trọng lượng: 1.2kg (2.6 lbs)
    • Vật liệu: Aluminum alloy với lớp phủ chống ăn mòn
    • Mounting: Ceiling, wall, và desktop mounting options
    • Tính năng software và quản lý
    • Cisco Meraki CW9172H đi kèm với bộ phần mềm quản lý mạnh mẽ:
    • Meraki Dashboard Features:
    • Real-time monitoring và alerting
    • Historical reporting và analytics
    • Firmware management và auto-updates
    • Configuration templates và bulk operations
    • API integration cho automation
    • Network Features:
    • SSID: Hỗ trợ đến 16 SSID trên mỗi radio
    • VLAN: 802.1Q VLAN tagging với dynamic VLAN assignment
    • QoS: Advanced QoS với per-user và per-application controls
    • Load Balancing: Client load balancing giữa các access points
    • Security Features:
    • WPA3-Personal và WPA3-Enterprise
    • 802.1X authentication với RADIUS integration
    • Layer 7 firewall với application blocking
    • Content filtering và safe browsing
    • Intrusion Detection System (IDS)
    • Tiêu chuẩn và chứng nhận
    • Cisco Meraki CW9172H tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt:
    • Wireless Standards:
    • IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax (WiFi 6)
    • IEEE 802.11h (Dynamic Frequency Selection)
    • IEEE 802.11d/e/f/i/k/r/v/w
    • Network Standards:
    • IEEE 802.3 (Ethernet)
    • IEEE 802.3at (PoE+)
    • IEEE 802.1Q (VLAN)
    • IEEE 802.1X (Authentication)
    • Regulatory Compliance:
    • FCC Part 15 (United States)
    • IC RSS-247 (Canada)
    • EN 300 328, EN 301 893 (Europe)
    • TELEC (Japan)
    • KC (South Korea)
    • Safety and Environmental:
    • UL 2089 (Safety)
    • IEC 60950-1 (International Safety)
    • RoHS compliant (Environment)
    • WEEE compliant (Waste Management)
    • Bảo hành Chính hãng CISCO
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
     
     

     

     

    • Thông số kỹ thuật Cisco Meraki CW9172H

    • Tên sản phẩm: Cisco Meraki CW9172H
    • Mã sản phẩm: CW9172H
    • Thương hiệu: Cisco
    • Cisco Meraki CW9172H được trang bị cấu hình phần cứng mạnh mẽ để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường doanh nghiệp:
    • Bộ xử lý: ARM Cortex-A53 quad-core 1.4 GHz với khả năng xử lý song song cao, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả khi xử lý hàng trăm kết nối đồng thời.
    • Bộ nhớ:
    • RAM: 1GB DDR3 cho phép cache dữ liệu hiệu quả và xử lý các tác vụ phức tạp
    • Flash Storage: 256MB để lưu trữ firmware, cấu hình, và logs
    • Buffer Memory: 128MB chuyên dụng cho việc xử lý gói tin
    • Radio Specifications:
    • Băng tần 2.4GHz: 4x4 MIMO với tốc độ tối đa 574 Mbps (802.11ax)
    • Băng tần 5GHz: 4x4 MIMO với tốc độ tối đa 2.4 Gbps (802.11ax)
    • Tổng băng thông lý thuyết: 2.97 Gbps
    • Hỗ trợ đến 8 spatial streams đồng thời
    • Kết nối mạng:
    • Cổng Ethernet: 1x Gigabit Ethernet (10/100/1000BASE-T) với PoE+ support
    • Console Port: 1x micro-USB cho việc cấu hình local
    • Reset Button: Hardware reset button được bảo vệ chống nhầm lẫn
    • Đặc tính RF và Antenna
    • Cisco Meraki CW9172H được trang bị hệ thống antenna tiên tiến để tối ưu hóa phủ sóng và chất lượng tín hiệu:
    • Antenna Design:
    • Loại: Integrated omnidirectional antennas
    • Gain: 5 dBi (2.4GHz), 6 dBi (5GHz)
    • Polarization: Dual-polarized cho cả hai băng tần
    • Beamforming: Hỗ trợ explicit và implicit beamforming
    • RF Performance:
    • Sensitivity: -95 dBm (2.4GHz), -92 dBm (5GHz) ở tốc độ tối đa
    • Transmit Power: Có thể điều chỉnh từ 1mW đến 25mW (2.4GHz), 100mW (5GHz)
    • EIRP: Tối đa 23 dBm (2.4GHz), 30 dBm (5GHz) tùy theo quy định địa phương
    • Coverage:
    • Phạm vi indoor: Lên đến 150m trong điều kiện lý tưởng
    • Phạm vi outdoor: Lên đến 300m với line-of-sight
    • Capacity: Hỗ trợ đến 500 client devices đồng thời
    • Yêu cầu nguồn điện và môi trường
    • Power Requirements:
    • Nguồn cấp: 802.3at PoE+ (25.5W) hoặc DC power adapter
    • Tiêu thụ điện: 22W ở tải tối đa, 12W ở chế độ idle
    • Backup Power: Hỗ trợ UPS integration cho hoạt động liên tục
    • Environmental Specifications:
    • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
    • Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F)
    • Độ ẩm: 10% đến 90% non-condensing
    • Altitude: Hoạt động bình thường đến 3,000m (9,843 feet)
    • Physical Specifications:
    • Kích thước: 220mm x 220mm x 48mm (8.7" x 8.7" x 1.9")
    • Trọng lượng: 1.2kg (2.6 lbs)
    • Vật liệu: Aluminum alloy với lớp phủ chống ăn mòn
    • Mounting: Ceiling, wall, và desktop mounting options
    • Tính năng software và quản lý
    • Cisco Meraki CW9172H đi kèm với bộ phần mềm quản lý mạnh mẽ:
    • Meraki Dashboard Features:
    • Real-time monitoring và alerting
    • Historical reporting và analytics
    • Firmware management và auto-updates
    • Configuration templates và bulk operations
    • API integration cho automation
    • Network Features:
    • SSID: Hỗ trợ đến 16 SSID trên mỗi radio
    • VLAN: 802.1Q VLAN tagging với dynamic VLAN assignment
    • QoS: Advanced QoS với per-user và per-application controls
    • Load Balancing: Client load balancing giữa các access points
    • Security Features:
    • WPA3-Personal và WPA3-Enterprise
    • 802.1X authentication với RADIUS integration
    • Layer 7 firewall với application blocking
    • Content filtering và safe browsing
    • Intrusion Detection System (IDS)
    • Tiêu chuẩn và chứng nhận
    • Cisco Meraki CW9172H tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt:
    • Wireless Standards:
    • IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax (WiFi 6)
    • IEEE 802.11h (Dynamic Frequency Selection)
    • IEEE 802.11d/e/f/i/k/r/v/w
    • Network Standards:
    • IEEE 802.3 (Ethernet)
    • IEEE 802.3at (PoE+)
    • IEEE 802.1Q (VLAN)
    • IEEE 802.1X (Authentication)
    • Regulatory Compliance:
    • FCC Part 15 (United States)
    • IC RSS-247 (Canada)
    • EN 300 328, EN 301 893 (Europe)
    • TELEC (Japan)
    • KC (South Korea)
    • Safety and Environmental:
    • UL 2089 (Safety)
    • IEC 60950-1 (International Safety)
    • RoHS compliant (Environment)
    • WEEE compliant (Waste Management)
    • Bảo hành Chính hãng CISCO
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink