Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |   Cáp quang biển là gì? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động   |   Việt Nam có bao nhiêu tuyến cáp quang biển?   |   Có phải cáp quang biển hay bị đứt do cá mập cắn? Quy trình sửa chữa một tuyến cáp quang biển bị đứt như thế nào?   |   So sánh Cáp mạng CAT5E UTP và Cáp mạng CAT6 UTP Commscope   |   So sánh chi tiết Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   VCSEL là gì? Ứng dụng như thế nào   |   ​​Mặt nạ mạng hay Ổ cắm mạng Commscope là gì?   |   Măng xông quang chống sét OPGW là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Tìm hiểu về Bộ chuyển đổi quang điện Converter quang Optone   |   Thiết bị đầu cuối ONT là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Nguyên lý hoạt động của thiết bị ONT, Phân biệt OLT và ONT   |
  • cisco-meraki-cw9172i
  • cisco-meraki-cw9172i-chinh-hang

Cisco Meraki CW9172I

  • Mã sản phẩm: CW9172I
  • Thương hiệu: CISCO
  • Loại sản phẩm: THIẾT BỊ CISCO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    • Cisco Meraki CW9172I

    • Cisco Meraki CW9172I là một wireless access point cao cấp thuộc dòng sản phẩm Catalyst 9100 series access point tiên tiến của Cisco, tích hợp đầy đủ các công nghệ wireless mới và được thiết kế đặc biệt để phục vụ các môi trường doanh nghiệp đòi hỏi hiệu suất mạng không dây cao và khả năng quản lý linh hoạt. 
    • Cisco Meraki CW9172I được phát triển với triết lý "cloud-first", cho phép quản lý tập trung thông qua Cisco Meraki Dashboard - một nền tảng quản lý mạng dựa trên cloud hiện đại và trực quan. 
    • Cisco Meraki CW9172I sử dụng công nghệ Wi-Fi 6E tiên tiến, hỗ trợ băng tần 6GHz mới, mang lại băng thông rộng hơn và ít tắc nghẽn hơn so với các thế hệ Wi-Fi trước đó. 
    • Cisco Meraki CW9172I được thiết kế với form factor nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, phù hợp cho việc lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong môi trường văn phòng, trường học, bệnh viện, khách sạn và các không gian công cộng. Thiết bị có thể được mount trên trần, tường hoặc để trên bàn tùy theo nhu cầu triển khai cụ thể.
    • Với hệ thống anten tích hợp thông minh, Cisco Meraki CW9172I có khả năng tự động điều chỉnh công suất phát sóng và hướng sóng để tối ưu hóa vùng phủ sóng và chất lượng tín hiệu. 
    • Một trong những điểm đột phá của Cisco Meraki CW9172I là việc tích hợp các thuật toán AI và Machine Learning để tối ưu hóa hiệu suất mạng một cách tự động. Hệ thống có khả năng học hỏi từ các pattern sử dụng mạng, dự đoán nhu cầu băng thông và tự động điều chỉnh các thông số để đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi điều kiện.
    • Công nghệ RF Optimization tích hợp trong Cisco Meraki CW9172I có thể tự động điều chỉnh power, channel và các thông số RF khác để giảm thiểu interference và tối đa hóa throughput. Điều này giúp giảm đáng kể thời gian và công sức cần thiết cho việc tối ưu hóa mạng thủ công.
    cisco-meraki-cw9172i
     
    • Ứng dụng của Cisco Meraki CW9172I

    • Môi trường văn phòng: Trong các văn phòng, nơi mật độ nhân viên cao và nhu cầu sử dụng các thiết bị di động ngày càng tăng, Cisco Meraki CW9172I với khả năng hỗ trợ đồng thời hàng trăm thiết bị mà vẫn đảm bảo tốc độ cao, access point này giúp tạo ra môi trường làm việc hiệu quả và liền mạch.
    • Tính năng Band Steering thông minh của Cisco Meraki CW9172I tự động điều hướng các thiết bị tới băng tần phù hợp nhất, tránh tình trạng quá tải trên một băng tần cụ thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường văn phòng mở, nơi có nhiều thiết bị khác nhau cần truy cập mạng đồng thời.
    • Giáo dục và trường học: Trong lĩnh vực giáo dục, Cisco Meraki CW9172I mang lại giải pháp kết nối ổn định cho cả học sinh và giáo viên. Với khả năng quản lý user và device một cách chi tiết, access point này cho phép các trường học tạo ra các policy mạng phù hợp với từng nhóm người dùng.
    • Tính năng Location Analytics tích hợp trong Cisco Meraki CW9172I giúp các nhà quản lý trường học hiểu rõ hơn về pattern di chuyển của học sinh và tối ưu hóa việc sử dụng không gian. Điều này không chỉ hỗ trợ việc quản lý an ninh mà còn giúp cải thiện trải nghiệm học tập tổng thể.
    • Bệnh viện và cơ sở y tế: Trong môi trường y tế, độ tin cậy và bảo mật của mạng không dây là vô cùng quan trọng. Cisco Meraki CW9172I được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm WPA3, advanced encryption và network segmentation, đảm bảo dữ liệu bệnh nhân được bảo vệ an toàn.
    • Khả năng prioritize traffic của Cisco Meraki CW9172I cho phép các thiết bị y tế quan trọng luôn có được băng thông ưu tiên, đảm bảo hoạt động liên tục và không bị gián đoạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống cấp cứu hoặc phẫu thuật.
    • Khách sạn và dịch vụ lưu trú: Trong ngành khách sạn, trải nghiệm Wi-Fi chất lượng là một yếu tố quyết định sự hài lòng của khách hàng. Cisco Meraki CW9172I cung cấp giải pháp Guest Access linh hoạt, cho phép khách sạn tạo ra các splash page tùy chỉnh và quản lý truy cập của khách một cách hiệu quả. Với tính năng Bandwidth Shaping, Cisco Meraki CW9172I cho phép khách sạn phân bổ băng thông một cách thông minh, đảm bảo mọi khách đều có được trải nghiệm internet tốt mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của khách sạn.
    • Khu mua sắm và không gian công cộng: Trong các khu mua sắm, sân bay, và không gian công cộng khác, Cisco Meraki CW9172I cung cấp khả năng kết nối ổn định cho số lượng lớn người dùng đồng thời. Tính năng Load Balancing thông minh đảm bảo lưu lượng được phân bổ đều giữa các access point, tránh tình trạng quá tải cục bộ. Location-based services của Cisco Meraki CW9172I cho phép các nhà bán lẻ và quản lý tòa nhà thu thập insights về hành vi di chuyển của khách hàng, từ đó tối ưu hóa layout và cải thiện trải nghiệm mua sắm.
    • Doanh nghiệp với yêu cầu bảo mật cao: Đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính, luật pháp, hoặc các ngành có yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt, Cisco Meraki CW9172I cung cấp các tính năng bảo mật enterprise-grade. Advanced Malware Protection (AMP) tích hợp giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mạng một cách proactive. Khả năng tích hợp với các hệ thống identity management như Active Directory, LDAP, và RADIUS cho phép Cisco Meraki CW9172I triển khai authentication đa lớp, đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào mạng.
    • Thông số kỹ thuật Cisco Meraki CW9172I

    1. Tên sản phẩm: Cisco Meraki CW9172I
    2. Mã sản phẩm: CW9172I
    3. Thương hiệu: Cisco
    4. Cisco Meraki CW9172I hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6E (802.11ax) với tốc độ tối đa lên đến 2.4 Gbps trên băng tần 5GHz và 1.2 Gbps trên băng tần 6GHz. Băng tần 2.4GHz hỗ trợ tốc độ lên đến 574 Mbps, tạo nên tổng throughput lý thuyết lên đến 4.2 Gbps.
    5. Sản phẩm này được trang bị 4x4:4 MU-MIMO trên cả hai băng tần 5GHz và 6GHz, cho phép phục vụ đồng thời nhiều thiết bị mà không giảm hiệu suất tổng thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có mật độ thiết bị cao như văn phòng, trường học hoặc không gian công cộng.
    6. Cisco Meraki CW9172I được trang bị một cổng Ethernet 2.5GBASE-T, hỗ trợ PoE+ (Power over Ethernet Plus) để cung cấp cả dữ liệu và nguồn điện thông qua một dây cáp duy nhất. Điều này giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu cáp kết nối cần thiết.
    7. Ngoài ra, access point còn có cổng USB 2.0 để mở rộng chức năng hoặc kết nối các thiết bị bổ sung. Console port được tích hợp cho việc cấu hình local khi cần thiết, mặc dù phần lớn thời gian, thiết bị được quản lý hoàn toàn thông qua cloud dashboard.
    8. Hệ thống anten của Cisco Meraki CW9172I được thiết kế tối ưu với 8 anten tích hợp (4 cho 5GHz/6GHz và 4 cho 2.4GHz), cung cấp vùng phủ sóng 360 độ với gain cao. Công suất phát tối đa có thể điều chỉnh từ 1mW đến 25mW tùy theo yêu cầu và quy định pháp lý tại từng khu vực.
    9. Access point hỗ trợ các kỹ thuật beamforming tiên tiến, cho phép tập trung năng lượng RF về phía các thiết bị client, cải thiện đáng kể chất lượng tín hiệu và tốc độ kết nối. Điều này đặc biệt hiệu quả trong các môi trường có nhiều vật cản hoặc khoảng cách xa.
    10. Cisco Meraki CW9172I được thiết kế để hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ 0°C đến 50°C khi hoạt động, và từ -30°C đến 70°C khi không hoạt động. Độ ẩm tương đối được hỗ trợ từ 5% đến 95% (không ngưng tụ), đảm bảo thiết bị có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau.
    11. Hệ thống tản nhiệt thụ động được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài mà không cần đến quạt làm mát, giúp giảm tiếng ồn và tăng độ tin cậy tổng thể của hệ thống.
    12. Cisco Meraki CW9172I hỗ trợ đầy đủ các chuẩn bảo mật hiện đại bao gồm WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, và các phương thức authentication tiên tiến như 802.1X với EAP-TLS, EAP-TTLS, PEAP, và EAP-SIM.
    13. Tính năng Advanced Malware Protection (AMP) được tích hợp sẵn, cung cấp khả năng phát hiện và ngăn chặn malware real-time. Content Filtering và Application Visibility cho phép quản trị viên kiểm soát chi tiết việc truy cập internet và ứng dụng của người dùng.
    14. Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Cisco Meraki CW9172I là khả năng quản lý thông qua Cisco Meraki Dashboard - một nền tảng cloud-based management mạnh mẽ và trực quan. Dashboard cung cấp real-time monitoring, historical reporting, và predictive analytics.
    15. Access point hỗ trợ SNMP v2c và v3 cho việc tích hợp với các hệ thống network management khác. REST API đầy đủ cho phép tự động hóa và tích hợp với các workflow hiện có của doanh nghiệp.
    16. Cisco Meraki CW9172I đã được certification bởi FCC (Hoa Kỳ), IC (Canada), CE (Châu Âu), và nhiều cơ quan quản lý viễn thông khác trên toàn thế giới. Điều này đảm bảo sản phẩm có thể được triển khai hợp pháp trong hầu hết các quốc gia và khu vực.
    17. Sản phẩm cũng tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường như RoHS và WEEE, thể hiện cam kết của Cisco trong việc phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường và bền vững.
    18. Cisco Meraki CW9172I được thiết kế với hiệu quả năng lượng cao, tiêu thụ tối đa 25.5W khi hoạt động ở công suất đầy đủ. Với tính năng power management thông minh, thiết bị có thể tự động điều chỉnh mức tiêu thụ điện dựa trên load thực tế và điều kiện RF, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
    19. Hỗ trợ PoE+ (IEEE 802.3at) tiêu chuẩn, Cisco Meraki CW9172I có thể được cấp nguồn thông qua switch PoE thông thường, giúp đơn giản hóa hạ tầng điện và giảm chi phí lắp đặt.
    20. Việc đầu tư vào Cisco Meraki CW9172I mang lại nhiều lợi ích thiết thực và lâu dài cho doanh nghiệp. Những lợi ích này không chỉ thể hiện ở khía cạnh kỹ thuật mà còn ở giá trị kinh doanh và trải nghiệm người dùng.
    21. Cisco Meraki CW9172I cung cấp hiệu suất mạng đỉnh cao với tốc độ truyền tải nhanh chóng và độ trễ thấp. Công nghệ Wi-Fi 6E với băng tần 6GHz mới giúp giảm thiểu congestion và cung cấp băng thông rộng hơn cho các ứng dụng đòi hỏi cao như video streaming 4K, video conferencing, và cloud applications.
    22. Tính năng QoS (Quality of Service) thông minh của Cisco Meraki CW9172I tự động ưu tiên các loại traffic quan trọng, đảm bảo các ứng dụng mission-critical luôn có được băng thông và độ ưu tiên cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường doanh nghiệp nơi nhiều loại ứng dụng khác nhau cần hoạt động đồng thời.
    23. Quản lý đơn giản và hiệu quả
    24. Cisco Meraki Dashboard cung cấp trải nghiệm quản lý mạng hoàn toàn mới với giao diện trực quan và tính năng automation mạnh mẽ. Quản trị viên có thể giám sát, cấu hình và troubleshoot toàn bộ hệ thống wireless từ một console duy nhất, bất kể số lượng access point và vị trí địa lý.
    25. Cisco Meraki CW9172I hỗ trợ zero-touch provisioning, cho phép triển khai nhanh chóng và đơn giản. Khi access point mới được kết nối, nó tự động liên hệ với Meraki cloud, tải về cấu hình phù hợp và sẵn sàng hoạt động mà không cần can thiệp thủ công phức tạp.
    26. Khả năng mở rộng linh hoạt
    27. Một trong những ưu điểm lớn của Cisco Meraki CW9172I là khả năng scale một cách linh hoạt. Doanh nghiệp có thể bắt đầu với một số lượng access point nhỏ và dần dần mở rộng khi nhu cầu tăng lên, mà không cần thay đổi cơ sở hạ tầng quản lý.
    28. Kiến trúc cloud-based của hệ thống Meraki cho phép quản lý hàng nghìn access point từ một dashboard duy nhất, tạo ra khả năng scale gần như không giới hạn. Điều này đặc biệt phù hợp với các tổ chức có nhiều chi nhánh hoặc có kế hoạch mở rộng trong tương lai.
    29. Bảo mật toàn diện
    30. Cisco Meraki CW9172I được trang bị hệ thống bảo mật đa lớp, từ encryption mạnh mẽ đến advanced threat detection. Tính năng Intrusion Detection and Prevention (IDS/IPS) tích hợp giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng một cách proactive.
    31. Air Marshal, một tính năng độc quyền của Cisco Meraki, liên tục giám sát không gian RF xung quanh để phát hiện rogue access point, man-in-the-middle attack và các mối đe dọa wireless khác. Khi phát hiện mối đe dọa, hệ thống sẽ tự động thực hiện các biện pháp đối phó phù hợp.
    32. Cisco Meraki CW9172I cung cấp khả năng analytics và reporting vô cùng mạnh mẽ. Location Analytics cho phép doanh nghiệp hiểu rõ pattern di chuyển của khách hàng và nhân viên, từ đó tối ưu hóa không gian làm việc và cải thiện trải nghiệm người dùng.
    33. Application Visibility cung cấp insight chi tiết về việc sử dụng ứng dụng và bandwidth consumption, giúp IT team đưa ra quyết định thông minh về network planning và policy management. Các báo cáo real-time và historical giúp doanh nghiệp tracking performance và identify trends.
    34. Mặc dù đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số giải pháp khác, Cisco Meraki CW9172I mang lại ROI tốt thông qua việc giảm chi phí vận hành và maintenance. Cloud-based management giúp giảm thiểu nhu cầu về IT staff chuyên biệt và on-site support.
    35. Tính năng self-healing và automatic optimization của Cisco Meraki CW9172I giúp giảm thiểu downtime và cải thiện productivity tổng thể. Khi có vấn đề xảy ra, hệ thống có thể tự động adjust hoặc alert quản trị viên với thông tin chi tiết, giúp giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
     
     

     

     

    • Thông số kỹ thuật Cisco Meraki CW9172I

    1. Tên sản phẩm: Cisco Meraki CW9172I
    2. Mã sản phẩm: CW9172I
    3. Thương hiệu: Cisco
    4. Cisco Meraki CW9172I hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6E (802.11ax) với tốc độ tối đa lên đến 2.4 Gbps trên băng tần 5GHz và 1.2 Gbps trên băng tần 6GHz. Băng tần 2.4GHz hỗ trợ tốc độ lên đến 574 Mbps, tạo nên tổng throughput lý thuyết lên đến 4.2 Gbps.
    5. Sản phẩm này được trang bị 4x4:4 MU-MIMO trên cả hai băng tần 5GHz và 6GHz, cho phép phục vụ đồng thời nhiều thiết bị mà không giảm hiệu suất tổng thể. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có mật độ thiết bị cao như văn phòng, trường học hoặc không gian công cộng.
    6. Cisco Meraki CW9172I được trang bị một cổng Ethernet 2.5GBASE-T, hỗ trợ PoE+ (Power over Ethernet Plus) để cung cấp cả dữ liệu và nguồn điện thông qua một dây cáp duy nhất. Điều này giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu cáp kết nối cần thiết.
    7. Ngoài ra, access point còn có cổng USB 2.0 để mở rộng chức năng hoặc kết nối các thiết bị bổ sung. Console port được tích hợp cho việc cấu hình local khi cần thiết, mặc dù phần lớn thời gian, thiết bị được quản lý hoàn toàn thông qua cloud dashboard.
    8. Hệ thống anten của Cisco Meraki CW9172I được thiết kế tối ưu với 8 anten tích hợp (4 cho 5GHz/6GHz và 4 cho 2.4GHz), cung cấp vùng phủ sóng 360 độ với gain cao. Công suất phát tối đa có thể điều chỉnh từ 1mW đến 25mW tùy theo yêu cầu và quy định pháp lý tại từng khu vực.
    9. Access point hỗ trợ các kỹ thuật beamforming tiên tiến, cho phép tập trung năng lượng RF về phía các thiết bị client, cải thiện đáng kể chất lượng tín hiệu và tốc độ kết nối. Điều này đặc biệt hiệu quả trong các môi trường có nhiều vật cản hoặc khoảng cách xa.
    10. Cisco Meraki CW9172I được thiết kế để hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ 0°C đến 50°C khi hoạt động, và từ -30°C đến 70°C khi không hoạt động. Độ ẩm tương đối được hỗ trợ từ 5% đến 95% (không ngưng tụ), đảm bảo thiết bị có thể hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau.
    11. Hệ thống tản nhiệt thụ động được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài mà không cần đến quạt làm mát, giúp giảm tiếng ồn và tăng độ tin cậy tổng thể của hệ thống.
    12. Cisco Meraki CW9172I hỗ trợ đầy đủ các chuẩn bảo mật hiện đại bao gồm WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, và các phương thức authentication tiên tiến như 802.1X với EAP-TLS, EAP-TTLS, PEAP, và EAP-SIM.
    13. Tính năng Advanced Malware Protection (AMP) được tích hợp sẵn, cung cấp khả năng phát hiện và ngăn chặn malware real-time. Content Filtering và Application Visibility cho phép quản trị viên kiểm soát chi tiết việc truy cập internet và ứng dụng của người dùng.
    14. Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Cisco Meraki CW9172I là khả năng quản lý thông qua Cisco Meraki Dashboard - một nền tảng cloud-based management mạnh mẽ và trực quan. Dashboard cung cấp real-time monitoring, historical reporting, và predictive analytics.
    15. Access point hỗ trợ SNMP v2c và v3 cho việc tích hợp với các hệ thống network management khác. REST API đầy đủ cho phép tự động hóa và tích hợp với các workflow hiện có của doanh nghiệp.
    16. Cisco Meraki CW9172I đã được certification bởi FCC (Hoa Kỳ), IC (Canada), CE (Châu Âu), và nhiều cơ quan quản lý viễn thông khác trên toàn thế giới. Điều này đảm bảo sản phẩm có thể được triển khai hợp pháp trong hầu hết các quốc gia và khu vực.
    17. Sản phẩm cũng tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường như RoHS và WEEE, thể hiện cam kết của Cisco trong việc phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường và bền vững.
    18. Cisco Meraki CW9172I được thiết kế với hiệu quả năng lượng cao, tiêu thụ tối đa 25.5W khi hoạt động ở công suất đầy đủ. Với tính năng power management thông minh, thiết bị có thể tự động điều chỉnh mức tiêu thụ điện dựa trên load thực tế và điều kiện RF, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể.
    19. Hỗ trợ PoE+ (IEEE 802.3at) tiêu chuẩn, Cisco Meraki CW9172I có thể được cấp nguồn thông qua switch PoE thông thường, giúp đơn giản hóa hạ tầng điện và giảm chi phí lắp đặt.
    20. Việc đầu tư vào Cisco Meraki CW9172I mang lại nhiều lợi ích thiết thực và lâu dài cho doanh nghiệp. Những lợi ích này không chỉ thể hiện ở khía cạnh kỹ thuật mà còn ở giá trị kinh doanh và trải nghiệm người dùng.
    21. Cisco Meraki CW9172I cung cấp hiệu suất mạng đỉnh cao với tốc độ truyền tải nhanh chóng và độ trễ thấp. Công nghệ Wi-Fi 6E với băng tần 6GHz mới giúp giảm thiểu congestion và cung cấp băng thông rộng hơn cho các ứng dụng đòi hỏi cao như video streaming 4K, video conferencing, và cloud applications.
    22. Tính năng QoS (Quality of Service) thông minh của Cisco Meraki CW9172I tự động ưu tiên các loại traffic quan trọng, đảm bảo các ứng dụng mission-critical luôn có được băng thông và độ ưu tiên cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường doanh nghiệp nơi nhiều loại ứng dụng khác nhau cần hoạt động đồng thời.
    23. Quản lý đơn giản và hiệu quả
    24. Cisco Meraki Dashboard cung cấp trải nghiệm quản lý mạng hoàn toàn mới với giao diện trực quan và tính năng automation mạnh mẽ. Quản trị viên có thể giám sát, cấu hình và troubleshoot toàn bộ hệ thống wireless từ một console duy nhất, bất kể số lượng access point và vị trí địa lý.
    25. Cisco Meraki CW9172I hỗ trợ zero-touch provisioning, cho phép triển khai nhanh chóng và đơn giản. Khi access point mới được kết nối, nó tự động liên hệ với Meraki cloud, tải về cấu hình phù hợp và sẵn sàng hoạt động mà không cần can thiệp thủ công phức tạp.
    26. Khả năng mở rộng linh hoạt
    27. Một trong những ưu điểm lớn của Cisco Meraki CW9172I là khả năng scale một cách linh hoạt. Doanh nghiệp có thể bắt đầu với một số lượng access point nhỏ và dần dần mở rộng khi nhu cầu tăng lên, mà không cần thay đổi cơ sở hạ tầng quản lý.
    28. Kiến trúc cloud-based của hệ thống Meraki cho phép quản lý hàng nghìn access point từ một dashboard duy nhất, tạo ra khả năng scale gần như không giới hạn. Điều này đặc biệt phù hợp với các tổ chức có nhiều chi nhánh hoặc có kế hoạch mở rộng trong tương lai.
    29. Bảo mật toàn diện
    30. Cisco Meraki CW9172I được trang bị hệ thống bảo mật đa lớp, từ encryption mạnh mẽ đến advanced threat detection. Tính năng Intrusion Detection and Prevention (IDS/IPS) tích hợp giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng một cách proactive.
    31. Air Marshal, một tính năng độc quyền của Cisco Meraki, liên tục giám sát không gian RF xung quanh để phát hiện rogue access point, man-in-the-middle attack và các mối đe dọa wireless khác. Khi phát hiện mối đe dọa, hệ thống sẽ tự động thực hiện các biện pháp đối phó phù hợp.
    32. Cisco Meraki CW9172I cung cấp khả năng analytics và reporting vô cùng mạnh mẽ. Location Analytics cho phép doanh nghiệp hiểu rõ pattern di chuyển của khách hàng và nhân viên, từ đó tối ưu hóa không gian làm việc và cải thiện trải nghiệm người dùng.
    33. Application Visibility cung cấp insight chi tiết về việc sử dụng ứng dụng và bandwidth consumption, giúp IT team đưa ra quyết định thông minh về network planning và policy management. Các báo cáo real-time và historical giúp doanh nghiệp tracking performance và identify trends.
    34. Mặc dù đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số giải pháp khác, Cisco Meraki CW9172I mang lại ROI tốt thông qua việc giảm chi phí vận hành và maintenance. Cloud-based management giúp giảm thiểu nhu cầu về IT staff chuyên biệt và on-site support.
    35. Tính năng self-healing và automatic optimization của Cisco Meraki CW9172I giúp giảm thiểu downtime và cải thiện productivity tổng thể. Khi có vấn đề xảy ra, hệ thống có thể tự động adjust hoặc alert quản trị viên với thông tin chi tiết, giúp giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink