Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |   Cáp quang biển là gì? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động   |   Việt Nam có bao nhiêu tuyến cáp quang biển?   |   Có phải cáp quang biển hay bị đứt do cá mập cắn? Quy trình sửa chữa một tuyến cáp quang biển bị đứt như thế nào?   |   So sánh Cáp mạng CAT5E UTP và Cáp mạng CAT6 UTP Commscope   |   So sánh chi tiết Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   VCSEL là gì? Ứng dụng như thế nào   |   ​​Mặt nạ mạng hay Ổ cắm mạng Commscope là gì?   |   Măng xông quang chống sét OPGW là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Tìm hiểu về Bộ chuyển đổi quang điện Converter quang Optone   |   Thiết bị đầu cuối ONT là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Nguyên lý hoạt động của thiết bị ONT, Phân biệt OLT và ONT   |
  • cisco-meraki-mr28
  • cisco-meraki-mr28-chinh-hang
  • cisco-meraki-mr28-gia-re

Cisco Meraki MR28

  • Mã sản phẩm: MR28
  • Thương hiệu: CISCO
  • Loại sản phẩm: THIẾT BỊ CISCO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    • Cisco Meraki MR28

    • Cisco Meraki MR28 là điểm truy cập không dây thế hệ mới được thiết kế đặc biệt cho môi trường doanh nghiệp có mật độ người dùng cao. Với công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax) tiên tiến.
    • Cisco Meraki MR28 với công Nghệ Wi-Fi 6 Wi-Fi 6 (802.11ax) mang đến những cải tiến vượt bậc so với các chuẩn Wi-Fi trước đây:
    • Tốc độ truyền tải siêu nhanh: MR28 hỗ trợ tốc độ lên đến 2.4 Gbps, gấp 3 lần so với Wi-Fi 5, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà ngay cả với các ứng dụng băng thông cao như video 4K, hội nghị trực tuyến hay truyền file dung lượng lớn.
    • Cisco Meraki MR28 OFDMA Công nghệ này cho phép MR28 phục vụ nhiều thiết bị cùng lúc hiệu quả hơn, giảm độ trễ và tăng thông lượng tổng thể của mạng. 
    • Cisco Meraki MR28 có MU-MIMO 2x2:2: Khả năng truyền nhận đa luồng cho phép MR28 giao tiếp với nhiều thiết bị đồng thời mà không làm giảm hiệu suất, tối ưu hóa việc sử dụng phổ tần và tăng hiệu quả mạng tổng thể.
    • Target Wake Time (TWT): Tính năng này giúp tiết kiệm pin cho các thiết bị IoT và di động bằng cách lập lịch thời gian "thức" và "ngủ" cho từng thiết bị, kéo dài thời lượng pin lên đến 3-4 lần.
    • Cisco Meraki MR28 với Giám sát real-time: Theo dõi hiệu suất mạng, lưu lượng, và trạng thái thiết bị 24/7 từ bất kỳ đâu. Cập nhật tự động: Firmware và security patches được cập nhật tự động, đảm bảo hệ thống luôn được bảo vệ với các bản vá mới nhất. Phân tích thông minh: AI và machine learning giúp phát hiện và khắc phục sự cố tự động, tối ưu hóa hiệu suất mạng liên tục
    • Cisco Meraki MR28 được thiết kế vỏ nhựa ABS chất lượng cao chống va đập, chịu nhiệt tốt, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài. Kích thước compact và trọng lượng nhẹ giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, có thể gắn trần, tường hoặc đặt trên bàn.
    cisco-meraki-mr28-chinh-hang
     
    • Đặc điểm nổi bật của Cisco Meraki MR28

    1. Băng tần kép đồng thời (Dual-band): Hoạt động đồng thời trên cả 2.4GHz và 5GHz, MR28 cung cấp tổng băng thông lên đến 2.4 Gbps. Băng tần 2.4GHz (574 Mbps) phục vụ các thiết bị IoT và legacy, trong khi 5GHz (1.73 Gbps) dành cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cao.
    2. 256-QAM modulation: Tăng hiệu quả truyền tải dữ liệu 25% so với chuẩn cũ, cho phép truyền nhiều thông tin hơn trong cùng một khoảng thời gian.
    3. BSS Coloring: Giảm nhiễu giữa các AP lân cận bằng cách "tô màu" các gói tin, giúp thiết bị phân biệt và bỏ qua tín hiệu từ các mạng khác, tăng hiệu suất trong môi trường đông đúc.
    4. Platform Meraki Dashboard biến việc quản lý mạng phức tạp thành đơn giản:
    5. Zero-touch provisioning: Chỉ cần kết nối MR28 với internet, thiết bị tự động tải cấu hình từ cloud và sẵn sàng hoạt động. Không cần kỹ sư mạng tại chỗ, tiết kiệm thời gian và chi phí triển khai.
    6. Centralized management: Quản lý tập trung toàn bộ hạ tầng mạng từ một dashboard duy nhất, bao gồm wireless, switching, security appliances và cameras. Tạo policies nhất quán xuyên suốt toàn mạng.
    7. Role-based administration: Phân quyền linh hoạt cho các admin khác nhau, từ read-only đến full access, đảm bảo bảo mật và kiểm soát truy cập.
    8. RESTful APIs: Tích hợp dễ dàng với các hệ thống third-party, automation tools và custom applications thông qua APIs mạnh mẽ.
    9. WPA3 encryption: Chuẩn mã hóa mới nhất với độ bảo mật 192-bit cho enterprise, bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi các cuộc tấn công dictionary và brute-force.
    10. Air Marshal: Hệ thống WIPS (Wireless Intrusion Prevention System) tích hợp phát hiện và ngăn chặn rogue APs, evil twins và các mối đe dọa không dây khác.
    11. Layer 7 firewall: Kiểm soát truy cập dựa trên ứng dụng, cho phép block Facebook, YouTube hay các ứng dụng không mong muốn mà không ảnh hưởng đến các dịch vụ khác.
    12. Content filtering: Lọc nội dung web theo categories, keywords hoặc URLs, bảo vệ người dùng khỏi nội dung độc hại và không phù hợp.
    13. Adaptive Radio Management: Tự động điều chỉnh channel, power và các tham số RF dựa trên môi trường thực tế, tối ưu coverage và giảm nhiễu.
    14. Band steering: Tự động chuyển các thiết bị dual-band sang 5GHz khi có thể, giảm tải cho 2.4GHz và tăng hiệu suất tổng thể.
    15. Load balancing: Phân bổ clients đều giữa các APs để tránh quá tải, đảm bảo mọi người dùng đều có trải nghiệm tốt nhất.
    16. Fast roaming (802.11r/k/v): Chuyển vùng mượt mà cho các ứng dụng real-time như VoIP và video calls, độ trễ chuyển vùng dưới 50ms.
    17. MR28 không chỉ là thiết bị mạng mà còn là công cụ business intelligence mạnh mẽ:
    18. Location analytics: Thu thập dữ liệu vị trí của khách hàng trong không gian, giúp tối ưu layout cửa hàng, đo lường hiệu quả marketing campaigns.
    19. Presence analytics: Phân tích thời gian lưu trú, tần suất quay lại, new vs returning visitors, cung cấp insights quý giá về hành vi khách hàng.
    20. Application visibility: Xem chi tiết ứng dụng nào đang được sử dụng nhiều nhất, bandwidth consumption, giúp capacity planning hiệu quả.
    21. Custom splash pages: Tạo trang đăng nhập WiFi tùy chỉnh với branding, thu thập thông tin khách hàng, tích hợp social login.
    22. Energy efficient: Tiêu thụ điện năng thấp (max 12.7W), giảm chi phí vận hành và carbon footprint.
    23. 802.3at PoE: Hỗ trợ Power over Ethernet, giảm số lượng dây cáp và ổ cắm điện cần thiết, đơn giản hóa deployment.
    24. Intelligent power management: Tự động điều chỉnh công suất phát dựa trên nhu cầu thực tế, tiết kiệm năng lượng khi lưu lượng thấp.
    25. Scalability: Dễ dàng thêm APs mới khi mở rộng văn phòng, tự động inherit configurations từ network templates.
    26. Multi-site management: Quản lý hàng nghìn APs across nhiều locations từ một dashboard, ideal cho chuỗi cửa hàng, multi-branch offices.
    27. Flexible licensing: Mô hình subscription linh hoạt, có thể điều chỉnh số lượng licenses theo nhu cầu thực tế.
    • Thông số kỹ thuật Cisco Meraki MR28

    1. Thông Số Radio Và Wireless
    2. Chuẩn wireless hỗ trợ:
    3. IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
    4. Backward compatible: 802.11a/b/g/n/ac
    5. Dual-band concurrent operation
    6. Tốc độ và băng thông:
    7. 2.4 GHz band: Up to 574 Mbps (2x2:2 MU-MIMO)
    8. 5 GHz band: Up to 1.73 Gbps (2x2:2 MU-MIMO)
    9. Aggregate data rate: 2.4 Gbps
    10. 20, 40, 80 MHz channel widths
    11. Antenna specifications:
    12. Integrated omni-directional antennas
    13. 2.4 GHz gain: 4.8 dBi per antenna
    14. 5 GHz gain: 6.0 dBi per antenna
    15. Beamforming technology for improved coverage
    16. RF features:
    17. Transmit power: Up to 21 dBm (adjustable)
    18. Receive sensitivity: -94 dBm at 2.4GHz, -92 dBm at 5GHz
    19. Dynamic frequency selection (DFS)
    20. Spectral analysis capabilities
    21. Thông Số Vật Lý
    22. Kích thước và trọng lượng:
    23. Dimensions: 200mm x 200mm x 32mm
    24. Weight: 440g (không bao gồm mounting hardware)
    25. Compact design suitable cho ceiling và wall mounting
    26. Chất liệu và độ bền:
    27. Housing: High-impact ABS plastic
    28. Operating temperature: 0°C to 40°C
    29. Humidity tolerance: 5% to 95% non-condensing
    30. Plenum rated for air-handling spaces
    31. Interfaces:
    32. 1x Gigabit Ethernet port (RJ45)
    33. Console port for local management
    34. Kensington lock slot for physical security
    35. LED status indicators
    36. Nguồn Điện Và Tiêu Thụ
    37. Power options:
    38. 802.3at PoE+ (preferred)
    39. 802.3af PoE (limited functionality)
    40. DC power adapter (optional accessory)
    41. Power consumption:
    42. Maximum: 12.7W
    43. Typical: 10.5W
    44. Idle: 8.2W
    45. Tính Năng Bảo Mật
    46. Encryption protocols:
    47. WPA3-Personal/Enterprise
    48. WPA2-Personal/Enterprise
    49. 802.1X authentication
    50. MAC-based access control
    51. Security features:
    52. Stateful Layer 3-7 firewall
    53. VLAN tagging and segmentation
    54. Guest isolation
    55. Rogue AP detection
    56. Wireless intrusion prevention (WIPS)
    57. Bảo hành Chính hãng Cisco
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
     
     

     

     

    • Thông số kỹ thuật Cisco Meraki MR28

    1. Thông Số Radio Và Wireless
    2. Chuẩn wireless hỗ trợ:
    3. IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6)
    4. Backward compatible: 802.11a/b/g/n/ac
    5. Dual-band concurrent operation
    6. Tốc độ và băng thông:
    7. 2.4 GHz band: Up to 574 Mbps (2x2:2 MU-MIMO)
    8. 5 GHz band: Up to 1.73 Gbps (2x2:2 MU-MIMO)
    9. Aggregate data rate: 2.4 Gbps
    10. 20, 40, 80 MHz channel widths
    11. Antenna specifications:
    12. Integrated omni-directional antennas
    13. 2.4 GHz gain: 4.8 dBi per antenna
    14. 5 GHz gain: 6.0 dBi per antenna
    15. Beamforming technology for improved coverage
    16. RF features:
    17. Transmit power: Up to 21 dBm (adjustable)
    18. Receive sensitivity: -94 dBm at 2.4GHz, -92 dBm at 5GHz
    19. Dynamic frequency selection (DFS)
    20. Spectral analysis capabilities
    21. Thông Số Vật Lý
    22. Kích thước và trọng lượng:
    23. Dimensions: 200mm x 200mm x 32mm
    24. Weight: 440g (không bao gồm mounting hardware)
    25. Compact design suitable cho ceiling và wall mounting
    26. Chất liệu và độ bền:
    27. Housing: High-impact ABS plastic
    28. Operating temperature: 0°C to 40°C
    29. Humidity tolerance: 5% to 95% non-condensing
    30. Plenum rated for air-handling spaces
    31. Interfaces:
    32. 1x Gigabit Ethernet port (RJ45)
    33. Console port for local management
    34. Kensington lock slot for physical security
    35. LED status indicators
    36. Nguồn Điện Và Tiêu Thụ
    37. Power options:
    38. 802.3at PoE+ (preferred)
    39. 802.3af PoE (limited functionality)
    40. DC power adapter (optional accessory)
    41. Power consumption:
    42. Maximum: 12.7W
    43. Typical: 10.5W
    44. Idle: 8.2W
    45. Tính Năng Bảo Mật
    46. Encryption protocols:
    47. WPA3-Personal/Enterprise
    48. WPA2-Personal/Enterprise
    49. 802.1X authentication
    50. MAC-based access control
    51. Security features:
    52. Stateful Layer 3-7 firewall
    53. VLAN tagging and segmentation
    54. Guest isolation
    55. Rogue AP detection
    56. Wireless intrusion prevention (WIPS)
    57. Bảo hành Chính hãng Cisco
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink