Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |   Kìm bấm mạng là gì? Cùng tìm hiểu về kìm bấm mạng và Công dụng của nó   |   Phân Loại Các Loại Cáp Mạng FTP, UTP, STP, SFTP, FFTP: Hướng Dẫn Chọn Cáp Phù Hợp   |   Bộ treo cáp quang ADSS là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Converter quang Công nghiệp là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết   |   Phân biệt thanh nguồn PDU C13, C14   |   Hướng dẫn bấm hạt mạng chống nhiễu CAT6A, CAT7   |   So sánh Cáp mạng CAT5E, CAT6, CAT7, CAT8 và Ứng dụng cho từng hệ thống mạng   |   Phân Biệt Các Loại Bước Sóng Trong Cáp Quang 850nm, 1310nm, 1550nm Singlemode và Multimode   |   Cách lắp đặt Patch Panel CAT6 vào tủ rack tủ mạng   |   Tìm hiểu về mạng FTTH và FTTx   |   Mạng lõi Core Network - Backbone là gì?   |   Cáp quang luồn cống là gì? Ứng dụng và lợi ích cho doanh nghiệp   |   Cáp quang Có kim loại là gì? Cấu tạo và Ứng dụng chi tiết   |   Phụ kiện bên trong hộp phối quang ODF bao gồm những gì?   |   Fast Connector Là Gì? Tìm Hiểu Chuyên Sâu Về Đầu Bấm Quang Nhanh   |   Hướng dẫn bấm đầu nối quang nhanh Fast Connector chi tiết   |   Những lưu ý khi mua Bộ chuyển đổi quang điện ( Converter quang)   |   Tìm hiểu về cáp quang và các loại cáp quang đang được sử dụng phổ biến   |   Dây nhảy quang dùng để làm gì? tầm quan trọng của dây nhảy quang trong hệ thống mạng   |   Đầu ghi camera là gì? Vai trò quan trọng trong hệ thống camera giám sát   |   Phụ kiện quang bao gồm những gì?   |   Cáp quang indoor và cáp quang outdoor khác nhau như thế nào?   |   Cáp quang treo của Hãng Vinacap và hãng Viettel có gì đặc biệt?   |   Phân loại các loại dây nhảy mạng hãng Commscope   |   Tìm hiểu các loại hạt mạng phổ biến hiện nay   |   Đầu bấm mạng là gì? Phân loại đầu bấm mạng   |   Vì sao cáp quang 4Fo Vinacap được ưa chuộng   |   Tìm hiểu về măng xông quang ngầm từ 12Fo đến 96Fo   |   Tiêu chuẩn Cáp quang treo ADSS, có lớp bảo vệ FRP   |   Ống nhựa xoắn HDPE là gì? Đặc điểm và Ứng dụng   |   Tìm hiểu về cáp mạng LS, đặc điểm và tính năng nổi bật   |   Hướng dẫn đấu nối và cách sử dụng dây nhảy quang singlemode đúng cách   |   Tìm hiểu cáp quang multimode của hãng Haxin   |   Phân loại và vai trò của kìm bấm mạng   |   ​Tổng hợp các loại dây nhảy quang phổ biến trên thị trường Việt Nam   |   Các bước hàn nối cáp quang trong hộp phối quang ODF   |   Các đặc điểm nổi bật trên dây nhảy quang MPO/MPT   |   Converter quang là thiết bị gì?   |   Cáp Quang Multimode OM3 và OM4 là gì   |   ​Bộ chuyển đổi quang điện converter 2 sợi multimode là gì?   |   Dây nhảy quang là gì?   |   Cáp quang Multimode là gì?   |   Tìm hiểu Bộ Treo Néo Cáp Quang ADSS Khoảng Vượt KV100-KV500   |   Hộp cáp điện thoại là gì? Phân loại hộp MDF, IDF   |   Hướng dẫn hàn cáp quang vào măng xông quang   |   Tìm hiểu về cáp quang 2Fo, 4Fo ống lỏng   |   Đầu chụp mạng là gì? Tìm hiểu cấu tạo ứng dụng chi tiết của đầu chụp mạng   |   Cáp quang treo là gì? Phân loại cáp quang treo   |   Dây nhảy quang AOC là gì? Ứng dụng và Ưu điểm của dây nhảy quang AOC   |   Hướng dẫn bấm ổ cắm mạng âm tường CAT7   |   Tìm hiểu về Bộ néo cáp quang ADSS   |   Bộ treo néo cáp quang ADSS là gì?   |   Cáp quang treo hình số 8 là gì?   |   Phân biệt các loại dây nhảy quang   |   Dây nhảy quang multi core là gì?   |   Tủ rack dùng để làm gì? Cấu tạo và Ứng dụng   |   Tủ rack trong nhà indoor là gì?   |   Tìm hiểu tủ rack ngoài trời Outdoor Rack   |   Cáp quang PKL Phi kim loại là gì? Cấu trúc và ứng dụng   |   Cáp quang treo F8 Bọc kim loại là gì?   |   Tìm hiểu cáp quang singlemode Thương hiệu Postef   |   Cáp quang biển là gì? Cấu tạo và Nguyên lý hoạt động   |   Việt Nam có bao nhiêu tuyến cáp quang biển?   |   Có phải cáp quang biển hay bị đứt do cá mập cắn? Quy trình sửa chữa một tuyến cáp quang biển bị đứt như thế nào?   |   So sánh Cáp mạng CAT5E UTP và Cáp mạng CAT6 UTP Commscope   |   So sánh chi tiết Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   VCSEL là gì? Ứng dụng như thế nào   |   ​​Mặt nạ mạng hay Ổ cắm mạng Commscope là gì?   |   Măng xông quang chống sét OPGW là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Tìm hiểu về Bộ chuyển đổi quang điện Converter quang Optone   |   Thiết bị đầu cuối ONT là gì? Cấu tạo và ứng dụng   |   Nguyên lý hoạt động của thiết bị ONT, Phân biệt OLT và ONT   |
  • cisco-meraki-mr33-access-point-wi-fi-5
  • cisco-meraki-mr33-access-point-wi-fi-5-chinh-hang
  • cisco-meraki-mr33-access-point-wi-fi-5-gia-re
  • cisco-meraki-mr33-access-point-wi-fi-5-bao-gia

Cisco Meraki MR33 Access Point Wi-Fi 5

  • Mã sản phẩm: MR33
  • Thương hiệu: CISCO
  • Loại sản phẩm: THIẾT BỊ CISCO
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555
    1. Cisco Meraki MR33 Access Point Wi-Fi 5 là thiết bị phát sóng Wi-Fi thế hệ mới thuộc dòng sản phẩm Meraki của Cisco Systems. Đây là một access point được quản lý hoàn toàn thông qua đám mây (cloud-managed), hỗ trợ chuẩn 802.11ac Wave 2 với công nghệ MU-MIMO 2x2:2. Thiết bị được thiết kế đặc biệt để phục vụ các môi trường có mật độ người dùng cao, yêu cầu băng thông lớn và độ ổn định liên tục.
    2. Cisco Meraki MR33 giúp người quản trị có thể dễ dàng điều khiển, giám sát và tối ưu hóa toàn bộ hệ thống mạng từ bất kỳ đâu thông qua giao diện web trực quan của Meraki Dashboard.
    3. Cisco Meraki MR33 được định vị ở phân khúc trung cấp, phù hợp với đa dạng môi trường triển khai. So với các model entry-level như MR20, MR33 mang lại hiệu suất cao hơn đáng kể với khả năng hỗ trợ nhiều người dùng đồng thời. Đồng thời, nó cũng là lựa chọn kinh tế hơn so với các dòng high-end như MR53 hay MR84 cho những doanh nghiệp không cần băng thông cực lớn.
    4. Cisco Meraki MR33 sử dụng công nghệ MU-MIMO Công nghệ này cho phép access point giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị client, thay vì phải phục vụ từng thiết bị một cách tuần tự như các công nghệ cũ. Điều này giúp tăng đáng kể hiệu quả sử dụng băng thông và giảm độ trễ trong môi trường có nhiều người dùng.
    5. Cisco Meraki MR33 sử dụng công nghệ Wi-Fi 5 (802.11ac Wave 2) Wi-Fi 5, còn được biết đến với tên gọi 802.11ac Wave 2, là thế hệ công nghệ không dây tiên tiến mang lại nhiều cải tiến đáng kể so với các chuẩn trước đó. Cisco Meraki MR33 tận dụng tối đa các ưu điểm của công nghệ này:
    6. Cisco Meraki MR33 với khả năng đạt tốc độ lý thuyết lên đến 1.3 Gbps, MR33 đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như video streaming 4K, hội nghị truyền hình, và truyền tải file dung lượng lớn.
    cisco-meraki-mr33-access-point-wi-fi-5-chinh-hang
    • Tính năng nổi bật của Cisco Meraki MR33 Access Point Wi-Fi 5

    1. Cisco Meraki MR33 Access Point Wi-Fi 5 được trang bị bộ xử lý mạnh mẽ và bộ nhớ dồi dào để xử lý khối lượng lớn traffic mạng một cách hiệu quả. Với thiết kế dual-band concurrent, thiết bị có thể hoạt động đồng thời trên cả hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz.
    2. Băng tần 2.4 GHz với tốc độ lên đến 400 Mbps phù hợp cho các thiết bị IoT, máy in, và các ứng dụng không yêu cầu băng thông cao. Trong khi đó, băng tần 5 GHz với tốc độ lên đến 867 Mbps được dành riêng cho các thiết bị hiệu năng cao như laptop, smartphone thế hệ mới.
    3. Auto RF optimization: Hệ thống tự động điều chỉnh công suất phát và kênh truyền để tránh nhiễu và tối ưu hóa hiệu suất trong môi trường có nhiều access points.
    4. Seamless roaming: Người dùng có thể di chuyển tự do trong khu vực phủ sóng mà không bị gián đoạn kết nối. MR33 hỗ trợ các chuẩn roaming 802.11r/k/v, đảm bảo chuyển giao mượt mà giữa các access points.
    5. Load balancing thông minh: Khi một access point bị quá tải, hệ thống tự động chuyển hướng các client mới sang các AP lân cận có tải nhẹ hơn, đảm bảo trải nghiệm đồng đều cho tất cả người dùng.
    6. Trong bối cảnh các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi, Cisco Meraki MR33 Access Point Wi-Fi 5 cung cấp nhiều lớp bảo vệ để đảm bảo an toàn cho dữ liệu doanh nghiệp:
    7. WPA3 Enterprise encryption: Chuẩn mã hóa mới nhất với độ bảo mật cao nhất, bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công nghe lén và giả mạo.
    8. Air Marshal: Tính năng phát hiện và ngăn chặn rogue access points tự động. Hệ thống liên tục quét môi trường Wi-Fi xung quanh để phát hiện các thiết bị không được phép và có thể tự động ngăn chặn client kết nối vào các AP độc hại.
    9. Layer 7 application visibility and control: MR33 có khả năng nhận diện và kiểm soát hơn 1000 ứng dụng khác nhau. Quản trị viên có thể thiết lập chính sách chi tiết để chặn, giới hạn băng thông, hoặc ưu tiên cho từng loại ứng dụng cụ thể.
    10. Integrated firewall: Tường lửa tích hợp với khả năng lọc traffic dựa trên nhiều tiêu chí như IP, port, protocol, giúp ngăn chặn các truy cập trái phép và tấn công từ bên ngoài.
    11. Dữ liệu là tài sản quý giá trong thời đại số, và Cisco Meraki MR33 cung cấp khả năng thu thập và phân tích dữ liệu mạnh mẽ:
    12. Real-time monitoring: Dashboard cung cấp thông tin thời gian thực về trạng thái mạng, số lượng client, băng thông sử dụng, và các sự kiện bảo mật. Quản trị viên có thể nhanh chóng phát hiện và xử lý các vấn đề trước khi chúng ảnh hưởng đến người dùng.
    13. Historical reporting: Hệ thống lưu trữ dữ liệu lịch sử lên đến 30 ngày (có thể mở rộng với license bổ sung), cho phép phân tích xu hướng sử dụng, lập kế hoạch nâng cấp, và điều tra sự cố.
    14. Location analytics: Với tính năng Meraki Location Analytics, doanh nghiệp có thể thu thập thông tin về hành vi khách hàng như thời gian lưu lại, tần suất ghé thăm, và đường đi trong không gian vật lý. Dữ liệu này cực kỳ hữu ích cho các ứng dụng marketing và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
    15. Tính năng IoT và Bluetooth tích hợp: Cisco Meraki MR33 Access Point Wi-Fi 5 không chỉ là một access point Wi-Fi thông thường mà còn là một nền tảng IoT đa năng:
    16. Bluetooth Low Energy (BLE): Radio Bluetooth tích hợp cho phép triển khai các ứng dụng beacon cho marketing proximity, wayfinding, và asset tracking. Doanh nghiệp có thể gửi thông báo đẩy đến smartphone của khách hàng khi họ ở gần cửa hàng, hoặc theo dõi vị trí của thiết bị y tế trong bệnh viện.
    17. Scanning API: API mở cho phép tích hợp với các hệ thống của bên thứ ba để phát triển các ứng dụng IoT tùy chỉnh. Ví dụ, có thể kết nối với hệ thống CRM để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng dựa trên dữ liệu vị trí.
    • Ứng dụng của Cisco Meraki MR33 Access Point Wi-Fi 5

    • Hỗ trợ BYOD (Bring Your Own Device): MR33 cho phép triển khai chính sách BYOD an toàn với khả năng tách biệt traffic giữa thiết bị cá nhân và thiết bị công ty. Tính năng Systems Manager tích hợp giúp quản lý và bảo mật các thiết bị di động một cách hiệu quả.
    • Guest network isolation: Tạo mạng khách riêng biệt hoàn toàn tách biệt với mạng nội bộ, đảm bảo an toàn cho dữ liệu doanh nghiệp trong khi vẫn cung cấp dịch vụ Wi-Fi cho khách hàng và đối tác.
    • QoS cho ứng dụng quan trọng: Với khả năng nhận diện và ưu tiên traffic theo ứng dụng, MR33 đảm bảo các ứng dụng business-critical như VoIP, video conferencing luôn có đủ băng thông và độ trễ thấp.
    • Một công ty công nghệ với 200 nhân viên có thể triển khai khoảng 8-10 MR33 access points để phủ sóng toàn bộ văn phòng 2000m2. Với khả năng hỗ trợ đến 128 client đồng thời mỗi AP, hệ thống có thể phục vụ thoải mái cho tất cả nhân viên và khách thăm
    • Classroom connectivity: Mỗi phòng học có thể được trang bị một MR33 để hỗ trợ 30-40 học sinh sử dụng thiết bị cùng lúc cho các hoạt động học tập tương tác, tra cứu tài liệu online, và làm bài tập nhóm.
    • Content filtering: Tính năng lọc nội dung Layer 7 cho phép nhà trường kiểm soát các website và ứng dụng mà học sinh có thể truy cập, đảm bảo môi trường học tập lành mạnh và tập trung.
    • Chromebook optimization: MR33 được tối ưu hóa đặc biệt cho Chromebooks - thiết bị phổ biến trong giáo dục, với các tính năng như fast roaming và band steering tự động.
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT CISCO MERAKI MR33 ACCESS POINT

    • THÔNG SỐ WIRELESS
    • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ac Wave 2 (Wi-Fi 5)
    • Băng tần: Dual-band concurrent
    • 2.4 GHz: 802.11b/g/n
    • 5 GHz: 802.11a/n/ac
    • Tốc độ tối đa:
    • 2.4 GHz: 600 Mbps
    • 5 GHz: 1.3 Gbps
    • Tổng throughput: 1.9 Gbps
    • MIMO:
    • 2x2:2 MU-MIMO (2.4 GHz)
    • 2x2:2 MU-MIMO (5 GHz)
    • Số luồng: 4 spatial streams
    • Anten: 4 anten omnidirectional tích hợp
    • Công suất phát:
    • 2.4 GHz: 20 dBm
    • 5 GHz: 23 dBm
    • THÔNG SỐ KẾT NỐI
    • Cổng Ethernet: 1 x Gigabit Ethernet (10/100/1000 Base-T)
    • PoE: Hỗ trợ 802.3af/at
    • Công suất tiêu thụ: 12.1W (tối đa)
    • Bluetooth: BLE Radio tích hợp
    • TÍNH NĂNG BẢO MẬT
    • Mã hóa: WPA, WPA2-PSK, WPA2-Enterprise
    • Xác thực: 802.1X RADIUS, Active Directory
    • Firewall: Layer 3-7 firewall tích hợp
    • IDS/IPS: Air Marshal WIDS/WIPS
    • QUẢN LÝ & CLOUD
    • Quản lý: 100% Cloud-managed qua Meraki Dashboard
    • License: Yêu cầu Meraki Enterprise License
    • Auto RF: Tự động tối ưu kênh và công suất
    • Mesh: Hỗ trợ Meraki Mesh
    • Zero-touch provisioning: Cấu hình tự động
    • THÔNG SỐ VẬT LÝ
    • Kích thước: 182 x 182 x 35 mm
    • Trọng lượng: 450g
    • Vỏ: Nhựa ABS chống cháy
    • Lắp đặt:
    • Trần/tường (mounting kit đi kèm)
    • Drop ceiling rail
    • LED: Multi-color LED báo trạng thái
    • MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
    • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
    • Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 70°C
    • Độ ẩm: 5% đến 95% (không ngưng tụ)
    • Chuẩn môi trường: Plenum rated (UL 2043)
    • CHỨNG NHẬN
    • An toàn: UL, cUL, CE, IC, C-Tick
    • EMI: FCC Part 15B Class B, CE, VCCI, C-Tick
    • Radio: FCC Part 15C/15E, IC, CE
    • DUNG LƯỢNG PHỤC VỤ
    • Số client tối đa: 128 thiết bị đồng thời
    • SSID: Hỗ trợ 15 SSID/radio
    • VLAN: 802.1Q VLAN tagging, VLAN pooling
    • TÍNH NĂNG NÂNG CAO
    • QoS: WMM, 802.11e
    • Band Steering: Tự động chuyển client sang 5GHz
    • Load Balancing: Cân bằng tải giữa các AP
    • Fast Roaming: 802.11r, 802.11k
    • Guest Portal: Captive portal tùy chỉnh
    • Analytics: Location analytics, presence analytics
    • GÓI BÁN HÀNG
    • 1 x Meraki MR33 Access Point
    • 1 x Mounting kit (screws, anchors)
    • 1 x Installation guide
    • Bảo hành chính hãng Cisco
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT CISCO MERAKI MR33 ACCESS POINT

    • THÔNG SỐ WIRELESS
    • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ac Wave 2 (Wi-Fi 5)
    • Băng tần: Dual-band concurrent
    • 2.4 GHz: 802.11b/g/n
    • 5 GHz: 802.11a/n/ac
    • Tốc độ tối đa:
    • 2.4 GHz: 600 Mbps
    • 5 GHz: 1.3 Gbps
    • Tổng throughput: 1.9 Gbps
    • MIMO:
    • 2x2:2 MU-MIMO (2.4 GHz)
    • 2x2:2 MU-MIMO (5 GHz)
    • Số luồng: 4 spatial streams
    • Anten: 4 anten omnidirectional tích hợp
    • Công suất phát:
    • 2.4 GHz: 20 dBm
    • 5 GHz: 23 dBm
    • THÔNG SỐ KẾT NỐI
    • Cổng Ethernet: 1 x Gigabit Ethernet (10/100/1000 Base-T)
    • PoE: Hỗ trợ 802.3af/at
    • Công suất tiêu thụ: 12.1W (tối đa)
    • Bluetooth: BLE Radio tích hợp
    • TÍNH NĂNG BẢO MẬT
    • Mã hóa: WPA, WPA2-PSK, WPA2-Enterprise
    • Xác thực: 802.1X RADIUS, Active Directory
    • Firewall: Layer 3-7 firewall tích hợp
    • IDS/IPS: Air Marshal WIDS/WIPS
    • QUẢN LÝ & CLOUD
    • Quản lý: 100% Cloud-managed qua Meraki Dashboard
    • License: Yêu cầu Meraki Enterprise License
    • Auto RF: Tự động tối ưu kênh và công suất
    • Mesh: Hỗ trợ Meraki Mesh
    • Zero-touch provisioning: Cấu hình tự động
    • THÔNG SỐ VẬT LÝ
    • Kích thước: 182 x 182 x 35 mm
    • Trọng lượng: 450g
    • Vỏ: Nhựa ABS chống cháy
    • Lắp đặt:
    • Trần/tường (mounting kit đi kèm)
    • Drop ceiling rail
    • LED: Multi-color LED báo trạng thái
    • MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
    • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C
    • Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến 70°C
    • Độ ẩm: 5% đến 95% (không ngưng tụ)
    • Chuẩn môi trường: Plenum rated (UL 2043)
    • CHỨNG NHẬN
    • An toàn: UL, cUL, CE, IC, C-Tick
    • EMI: FCC Part 15B Class B, CE, VCCI, C-Tick
    • Radio: FCC Part 15C/15E, IC, CE
    • DUNG LƯỢNG PHỤC VỤ
    • Số client tối đa: 128 thiết bị đồng thời
    • SSID: Hỗ trợ 15 SSID/radio
    • VLAN: 802.1Q VLAN tagging, VLAN pooling
    • TÍNH NĂNG NÂNG CAO
    • QoS: WMM, 802.11e
    • Band Steering: Tự động chuyển client sang 5GHz
    • Load Balancing: Cân bằng tải giữa các AP
    • Fast Roaming: 802.11r, 802.11k
    • Guest Portal: Captive portal tùy chỉnh
    • Analytics: Location analytics, presence analytics
    • GÓI BÁN HÀNG
    • 1 x Meraki MR33 Access Point
    • 1 x Mounting kit (screws, anchors)
    • 1 x Installation guide
    • Bảo hành chính hãng Cisco
    1. HOTLINE: 0983.699.563
    2. Email: 3a.vienthong@gmail.com
    3. Wedsite: vienthong3a.com - phukiencapquang.com
    Download Datasheet:
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink