Dịch vụ
CAM KẾT Chính hãng
Dịch vụ
Hỗ trợ Nhanh chóng
Dịch vụ
Free ship Nội thành
Dịch vụ
HOTLINE: 0983.699.563
TIN KHUYẾN MÃI
  Hướng dẫn lắp đặt mạng Wifi cho Công ty Văn Phòng   |   Thi công lắp đặt camera giám sát cho Văn phòng, Gia đình   |   CÁP QUANG COMMSCOPE MULTIMODE OM3   |   Thi công mạng Lan, điện nhẹ cho văn phòng, khối doanh nghiệp   |   Wifi marketing là gì   |   Module quang SFP là gì   |   Máy hàn cáp quang là gì? Ứng dụng như thế nào?   |   Dao cắt sợi quang là gì? Phân loại dao cắt hiện nay   |   Bộ chuyển đổi quang điện là gì? Nguyên lý và hướng dẫn sử dụng   |   Măng xông quang là gì? Cấu tạo của măng xông quang   |   Hướng dẫn hàn nối cáp quang chi tiết   |   Switch PoE là gì? Lợi ích khi sử dụng switch PoE?   |   Sự khác nhau giữa cáp quang singlemode và multimode   |   Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Dây nhảy quang, Dây nhảy quang SC, LC, ST, FC, Fiber Optic Patch Cord   |   Cáp quang là gì, ứng dụng của cáp quang   |   Sự khác biệt dây cáp quang multimode OM1, OM2, OM3, OM4   |   Bộ chia quang splitter là gì? Tìm hiểu về công dụng và cách sử dụng   |   Bộ chuyển đổi video sang quang - Khái niệm và cách hoạt động   |   Cáp mạng chống nhiễu là gì   |   Tìm hiểu về Wifi 6: Công nghệ mới nhất đang được ưa chuộng   |   Wi-Fi Mesh Là Gì? Tìm Hiểu Về Công Nghệ Mạng Lưới Wi-Fi Mesh   |   Hướng dẫn sử dụng Bộ chuyển đổi quang điện - Converter Quang   |   Ưu điểm và nhược điểm của cáp quang   |   Cẩm nang mua cáp mạng chất lượng và phù hợp nhất   |   Hộp phối quang ODF là gì, ODF là gì   |   Sự khác biệt giữa tần số 2.4GHz và 5GHz trong mạng wifi   |   Dây nhảy quang là gì và các loại dây nhảy quang phổ biến   |   Thi công lắp đặt Camera văn phòng, gia đình, quán ăn, nhà hàng   |   Lắp đặt mạng wifi quảng cáo cho nhà hàng, quán cafe   |   So sánh bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi và 2 sợi quang   |   Lắp đặt camera cho văn phòng   |   Lắp đặt camera cho gia đình   |   Ứng dụng của dây nhảy quang Multimode OM3   |   Lắp đặt camera quan sát giá rẻ   |   Đặc điểm, phân loại và ứng dụng của măng xông quang   |   Dây nhảy mạng là gì? Phân loại các loại dây nhảy mạng   |   Tìm hiểu về cáp quang Multmode 4FO, 8FO,12FO và ứng dụng   |   Thanh nguồn PDU là gì   |   PATCH PANEL là gì? ứng dụng của PATCH PANEL?   |   Cáp quang 12Fo singlemode là gì, Phân loại, Ứng dụng   |   Dây nhảy quang OM5 multimode - Khám phá tính năng và ứng dụng   |   Ưu điểm của Dây nhảy quang OM5 so với OM3 và OM4 là gì?   |   Cách chọn mua máy hàn cáp quang tốt nhất   |   Tìm hiểu về phân cực trong hệ thống MTP/MPO   |   So sánh sự khác nhau giữa CWDM vs DWDM   |   Cách kiểm tra cáp mạng Commscope Chính hãng   |   Switch Công nghiệp là gì? Ứng dụng của Switch Công nghiệp   |   Tìm Hiểu Về Cáp HDMI: Tất tần tật những thông tin cần biết   |   Cáp mạng Cat7 là gì?   |   Dây nhảy quang OM4 MultiMode là gì ứng dụng như thế nào   |   Bút soi quang là gì? Hướng dẫn sử dụng bút soi quang   |   So sánh sự khác nhau giữa Hạt mạng Cat̀5 và Hạt mạng Cat6   |   Tìm hiểu về thanh đấu nối Patch Panel commscope   |   SFP có thể điều chỉnh DWDM   |   Cáp quang Multimode: Định nghĩa và Ứng dụng   |   Tìm hiểu bộ chuyển đổi quang điện của hãng BTON   |   Bộ chuyển đổi tín hiệu Video sang quang là gì   |   Tổng hợp các loại Cáp mạng CAT6 sử dụng nhiều trong dự án   |   Ống nhựa HDPE và PE khác nhau như thế nào   |   Layer 2 Switch và Layer 3 Switch : Bạn chọn cái nào?   |   ​Cáp điện thoại: Định nghĩa, Cấu trúc và Phân loại   |   Máy hàn cáp quang skycom là gì? mua máy hàn skycom giá rẻ   |   Cách phân biệt cáp quang singlemode và multimode   |   Tìm hiểu về máy đo công suất quang   |   Cáp quang phi kim loại luồn cống là gì?   |   Sự khác nhau giữa dây nhảy quang chuẩn APC và UPC   |   Sự khác nhau giữa mạng AON và PON   |   Tìm hiểu về thanh Patch panel Commscope   |   Đơn vị U trong tủ rack mạng - Khái niệm cơ bản và ứng dụng trong quản lý thiết bị   |   Tìm hiểu Bộ chia tách quang PLC Splitter   |   Thi công mạng quang, điện nhẹ, hàn nối cáp quang, kéo cáp   |   ​Phân biệt Hộp phối quang ODF trong nhà và ODF ngoài trời   |   Tìm hiểu nhân mạng âm tường CAT5E và CAT6 của AMP/Commscope   |   Phân biệt Module quang Singlemode và Module quang Multimode   |   Lắp đặt camera giá tốt tại Hà Nội   |   Bảng giá lắp đặt Camera Giá tốt tại Hà Nội   |   ​Lắp đặt camera cho biệt thự giá tốt tại Hà Nội   |   Sự khác nhau giữa cáp mạng UTP và STP   |   Tìm hiểu Bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi   |   Thi công mạng LAN điện nhẹ   |   Bảng Báo Giá Chi Tiết Dây nhảy quang Singlemode và Multimode   |   Thi công điện mạng LAN văn phòng Hà Nội   |   Lắp đặt camera tại nhà Hà Nội   |   Hàn nối cáp quang tại Hà Nội   |   Nhân mạng âm tường là gì, phân loại nhân mạng âm tường   |   Bộ suy hao quang   |   ​Sự khác nhau giữa dây hàn quang và dây nhảy quang singlemode   |   Dây nhảy quang MTP/MPO là gì? Tìm hiểu về MPT/MPO   |
  • may-do-otdr-exfo-maxtester-720c
  • may-do-otdr-exfo-maxtester-720c-gia-tot

Máy đo OTDR Exfo Maxtester-720C

  • Mã sản phẩm: 720C
  • Thương hiệu: EXFO
  • Loại sản phẩm: MÁY ĐO CÁP QUANG
  • LIÊN HỆ
    - +
    Gọi ngay : 0983.699.563 để có được giá tốt nhất
    • Cam kết 100% chính hãng
    • Giá cả cạnh tranh, khuyến mãi cực lớn
    • Đổi/Trả sản phẩm trong 15 ngày
    • SDT: 0342.415.555

    OTDR Exfo Maxtester-720C

    • Fully featured, entry-level, dedicated OTDR with tablet-inspired design; perfect for construction, troubleshooting and everyday field testing in any access network.
    exfo-maxtester-720c-gia-re
     

    KEY FEATURES

    1. Handy, lightweight, powerful, tablet-inspired design
    2. 7-inch, outdoor-enhanced touchscreen–the biggest in the handheld industry
    3. 12-hour autonomy
    4. Tamper-proof password protection
    5. Dynamic range of up to 36 dB in singlemode and 29 dB in multimode
    6. Live fiber testing at 1625 nm
    7. iOLM-ready: intelligent and dynamic application that turns complex
    8. OTDR trace analysis into a one-touch task
    9. Rugged design built for the outside plant
    otdr-exfo-maxtester-720c-gia-tot
    otdr-exfo-maxtester-720c

    APPLICATIONS

    1. Access network construction and troubleshooting
    2. FTTx/PON testing through splitters (up to 1x32)
    3. Central office link certification
    4. Data center and private networks
    5. LAN/WAN characterization
    6. Fronthaul/backhaul (FTTA, FTTT, RRH, DAS and small cells)

    TECHNICAL SPECIFICATIONS

    - Display: 7-in (178-mm) outdoor-enhanced touchscreen, 800 x 480 TFT
    - Interfaces: Two USB 2.0 ports
    - RJ45: LAN 10/100 Mbit/s
    - Storage: 2 GB internal memory (20 000 OTDR traces, typical)
    - Batteries: Rechargeable lithium-polymer battery 12 hours of operation as per Telcordia (Bellcore) TR-NWT-001138
    - Power: supply Power supply AC/DC adapter, input 100-240 VAC, 50-60 Hz
    - Wavelength (nm) b 850 ± 20/1300 ± 20/1310 ± 20/1550 ± 20/1625 ± 10
    - SM live port built-in filter: 1625 nm: highpass >1595 nm isolation >50 dB from 1270 nm to 1585 nm
    - Dynamic range: (dB) c 27/29/36/35/35
    - Event dead zone (m) d:  Singlemode: 0.7, Multimode: 0.5
    - Attenuation dead zone (m): Singlemode: 3 e, Multimode: 2.5 f
    - PON dead zone (m) g: 35
    - Distance range (km) Multimode: 0.1 to 40, Singlemode: 0.1 to 260
    - Pulse width (ns) Multimode: 3 to 1000, Singlemode: 3 to 20 000
    - Launch conditions h: EF-compliant
    - Linearity (dB/dB): ±0.03
    - Loss threshold (dB): 0.01
    - Loss resolution (dB): 0.001
    - Sampling resolution (m) Multimode: 0.04 to 5
    - Singlemode: 0.04 to 10
    - Sampling points: Up to 256 000
    - Distance uncertainty (m) i ±(0.75 + 0.0025 % x distance + sampling resolution)
    - Measurement time User-defined
    - Reflectance accuracy (dB) b ±2
    - Typical real-time refresh (Hz) 4
    otdr-exfo-maxtester-720c-chinh-hang
    HOTLINE: 0983.699.563
    Wedsite:
    phukiencapquang.com
    Email: phukiencapquangvn@gmail.com

     

    TECHNICAL SPECIFICATIONS

    - Display: 7-in (178-mm) outdoor-enhanced touchscreen, 800 x 480 TFT
    - Interfaces: Two USB 2.0 ports
    - RJ45: LAN 10/100 Mbit/s
    - Storage: 2 GB internal memory (20 000 OTDR traces, typical)
    - Batteries: Rechargeable lithium-polymer battery 12 hours of operation as per Telcordia (Bellcore) TR-NWT-001138
    - Power: supply Power supply AC/DC adapter, input 100-240 VAC, 50-60 Hz
    - Wavelength (nm) b 850 ± 20/1300 ± 20/1310 ± 20/1550 ± 20/1625 ± 10
    - SM live port built-in filter: 1625 nm: highpass >1595 nm isolation >50 dB from 1270 nm to 1585 nm
    - Dynamic range: (dB) c 27/29/36/35/35
    - Event dead zone (m) d:  Singlemode: 0.7, Multimode: 0.5
    - Attenuation dead zone (m): Singlemode: 3 e, Multimode: 2.5 f
    - PON dead zone (m) g: 35
    - Distance range (km) Multimode: 0.1 to 40, Singlemode: 0.1 to 260
    - Pulse width (ns) Multimode: 3 to 1000, Singlemode: 3 to 20 000
    - Launch conditions h: EF-compliant
    - Linearity (dB/dB): ±0.03
    - Loss threshold (dB): 0.01
    - Loss resolution (dB): 0.001
    - Sampling resolution (m) Multimode: 0.04 to 5
    - Singlemode: 0.04 to 10
    - Sampling points: Up to 256 000
    - Distance uncertainty (m) i ±(0.75 + 0.0025 % x distance + sampling resolution)
    - Measurement time User-defined
    - Reflectance accuracy (dB) b ±2
    - Typical real-time refresh (Hz) 4
    Thêm đánh giá

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Đối tác - khách hàng

    HTCITC
    netlink